Ốc mía là một trong những loài ếch to nhất trên thế giới và đã được nhập khẩu từ Hawaii vào Úc để tiêu diệt các loài côn trùng gây hại trên cây mía.
Sau những trận mưa lớn trong mùa hè, những con ếch to như lòng bàn tay thường xuất hiện trên đường. Khác với những con ếch nhỏ thường thấy, kích thước khổng lồ và làn da sần sùi của loài ếch khiến nhiều người cảm thấy kinh sợ, nhưng bạn đã bao giờ tự hỏi loài ếch to nhất có thể lớn đến đâu chưa?
Vào đầu những năm 1950, một số người đã nghĩ đến vấn đề này và cố gắng tìm ra loài ếch có kích thước lớn nhất còn tồn tại trên Trái Đất. Khi đó, thậm chí còn có tin đồn rằng ở Châu Mỹ có những con ếch nặng tới gần 100 kg.
Nghe có vẻ đáng sợ, nhưng thực tế thì đây chỉ là những tin đồn. Những con ếch khổng lồ thực sự tồn tại và sống ở các khu vực nhiệt đới của Trung và Nam Mỹ, nhưng chiều dài trung bình của chúng chỉ từ 10-15 cm, và ếch lớn nhất có thể lên đến 24 cm. Đó chính là loài ếch lớn nhất thế giới - ốc mía.

Ốc mía thuộc chi Rhinella, họ Bufonidae.
Nhà thực vật học, động vật học và bác sĩ người Thụy Điển Carl Linnaeus đã ghi lại và mô tả loài ếch mía trong cuốn sách 'Systema Naturae' của mình vào thế kỷ 18. Ban đầu ông chỉ dựa vào hình ảnh của một nhà động vật học ở Hà Lan và đã nhầm lẫn rằng loài ếch này sống ở môi trường nước mặn và đặt tên chúng là ếch biển.
Tuy nhiên, loài ếch này không sống ở biển, mặc dù các nghiên cứu đã chỉ ra rằng nòng nọc của chúng có thể sống được trong nước biển có độ mặn 15%, nhưng chúng thích sống ở đồng cỏ, rừng cây, và thường thích ở những nơi có sự can thiệp của con người như vườn và các dòng nước.
So với tên gọi 'ếch biển', thì có lẽ mọi người sẽ dễ hiểu hơn khi nghe về ếch mía, bởi chúng đã được sử dụng như một phương tiện để kiểm soát sâu bệnh trên cây mía. Nhưng điều khó tin là thay vì bảo vệ mía, chúng đã trở thành loài xâm lấn gây hại đến hệ sinh thái địa phương.

Trong nhiều thập kỷ, người trồng mía ở Úc đã phải đối mặt với một loại côn trùng gọi là bọ xít mía, chúng gây hại cho hệ thống rễ của cây mía và gây ảnh hưởng đến sự phát triển của cây trồng địa phương. Vào năm 1900, người nông dân đã cảm thấy bất lực trong việc kiểm soát sâu bệnh và đã đề xuất cho chính phủ mở một chiến dịch 'phản công' chống lại sự phá hoại của bọ xít mía. Và từ đó, Cơ quan Thử nghiệm Đường Úc (BSES) đã được thành lập và ngay lập tức tiến hành nghiên cứu kiểm soát sâu bệnh.
Trong quá trình thử nghiệm, BSES đã sử dụng nhiều loại thuốc diệt côn trùng khác nhau, nhưng dường như không có loại nào hiệu quả. Cho đến năm 1935, nhà nghiên cứu côn trùng Reginald Mungomery đã đề xuất một phương án mới - sử dụng hàng trăm con ếch mía to bằng cái đĩa có trọng lượng khoảng 2kg.

Trước đó, ếch mía đã được du nhập vào Hawaii và Puerto Rico từ phía Tây Ấn, vì các trang trại mía ở hai địa điểm này đang phải đối mặt với sự tàn phá của sâu bệnh. Họ đặt hy vọng lớn vào loài lưỡng cư này, nghĩ rằng những con ếch khổng lồ này có thể tiêu diệt sâu bệnh.
Vì vậy, Mungomery đã được cử đến Hawaii để thu thập những con ếch mía và thử nghiệm chúng trong chiến dịch chống lại sâu bệnh tại Úc. Mặc dù ông nghi ngờ về hiệu quả của phương pháp này, nhưng vào tháng 8 năm ấy, 102 con ếch mía đã được thả vào các trang trại mía ở phía bắc Queensland.
Tuy nhiên, điều đáng ngạc nhiên là những con ếch này không chỉ dừng lại ở các trang trại mía, mà chúng lan tràn khắp lục địa Úc, và số lượng của chúng nhanh chóng tăng lên hơn 1,5 tỷ con. Hiện nay, loài ếch mía đã chiếm hơn 1 triệu km vuông đất ở Úc, tương đương với tổng diện tích của Texas và Oklahoma.
Và dĩ nhiên, thực tế đã chứng minh rằng cóc mía hoàn toàn thất bại trong việc chống lại loài bọ cánh cứng gây hại cho mía của Úc, chúng không chỉ không kiểm soát được sâu bệnh mà còn trở thành loài gây hại. Chúng sở hữu hệ thống phòng thủ hóa học có nguy cơ gây tử vong và khả năng sinh sản mạnh mẽ khiến chúng trở thành một trong 100 loài xâm lấn 'giỏi nhất' trên thế giới.
Trong khi các nhà sinh vật học cố gắng kiểm soát cóc mía, nhiều nông dân không giấu được sự căm ghét với loài cóc này. Chính phủ khuyến khích người dân săn và giết cóc mía, đồng thời cư dân địa phương cũng đưa ra nhiều biện pháp để 'đối phó' và kiểm soát số lượng của chúng một cách tàn khốc.
Nhưng trong cuộc chiến này, những kẻ được hưởng lợi và cảm thấy 'phê pha' nhất lại là những chú chó, chúng khám phá ra một thế giới mới trên cơ thể của những con cóc mía. Chúng nghiện liếm láp những con cóc mía để có được cảm giác ảo giác từ chất độc trên cơ thể của loài cóc này.
Thực tế, bề mặt cơ thể của cóc mía có chứa các tuyến nọc độc và nếu tiếp xúc đủ liều lượng, chất độc này có thể gây khó thở và thậm chí mù mắt cho con người. Da của cóc mía cũng độc, phía trên mắt chúng có phần lồi như khối u và kéo dài đến mũi, phía sau mỗi mắt có một tuyến độc lớn ẩn trong những khối u đó.

Khi bị đe dọa, các tuyến này tiết ra một chất dịch màu trắng sữa gọi là độc tố cóc. Đây là hỗn hợp của 14 hợp chất khác nhau, trong đó có nhiều hợp chất gây hại cho nhiều loài động vật, trong đó có một chất hóa học gọi là Benfotiamine.
Theo luật pháp của Úc, Benfotiamine được liệt vào danh sách ma túy Bảng 9 cùng với heroin và LSD. Benfotiamine có thể ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương và tạo ra ảo giác, vì vậy mỗi con cóc mía có thể coi như một nhà máy sản xuất chất gây ảo giác di động.

Sau khi tiếp xúc với chất gây ảo giác trên da của cóc mía, chó nhanh chóng trở thành những 'con nghiện' như sử dụng ma túy, sau mỗi lần 'sử dụng', chúng có triệu chứng như lắc đầu, chảy nước miếng, nôn mửa, trường hợp nặng có thể gây co cơ, co giật, rối loạn nhịp tim, thậm chí gây tử vong. Vì lý do này, các bệnh viện thú y địa phương cũng đã phải cung cấp và bổ sung thêm một dịch vụ đặc biệt cho những chú chó, đó là 'cai nghiện'.

Tuy nhiên, với các loài động vật săn mồi bản địa, cóc mía có thể là một bữa ăn hấp dẫn, thường là bữa ăn cuối cùng của chúng. Lượng nọc độc trong cơ thể của cóc mía đủ để giết chết một con cá sấu lớn, và thường là những kẻ săn mồi sẽ chết sau 15 phút khi ăn cóc mía. Do đó, ở nhiều nơi ở Úc, có thể thấy xác của các con vật chết sau khi ăn cóc mía, chẳng hạn như rắn.

Giống như cóc trưởng thành, trứng và nòng nọc của cóc mía cũng có độc, nhưng độ độc của chúng thấp hơn. Mặc dù độc tố của cóc mía hiếm khi gây tử vong cho con người, nhưng đã có ghi nhận về trường hợp tử vong do ăn trứng và thịt cóc mía.
Không có kẻ thù tự nhiên, cóc mía đã thành công loại bỏ nhiều loài động vật ở Úc, ngoại trừ các loài sâu bệnh gây hại mía. Thực đơn của loài cóc này phong phú, bao gồm côn trùng, ếch, rắn, chim, chuột và thường xuyên trộm thức ăn cho chó và mèo trong các khu dân cư, làm cho chúng trở thành
Để trở thành một loài xâm lấn thành công, khả năng sinh sản mạnh mẽ là một yếu tố không thể thiếu. Các nhà khoa học đã quan sát và phát hiện rằng chúng là loài 'cuồng dâm', giao phối với đá, đất, dấu chân người và thậm chí xác của các động vật. Chúng giao phối quanh năm và cái cóc có thể đẻ 30.000 trứng mỗi lần.

Từ những năm 1940 đến những năm 1960, với sự giao phối nhanh chóng và chất độc chết người, loài cóc khổng lồ này đã phát triển và mở rộng lãnh thổ với tốc độ khoảng 9,7 km/năm, hiện nay tốc độ của chúng đã tăng lên khoảng 48 km/năm. Các nhà nghiên cứu đã phát hiện rằng vùng nhiệt đới phía bắc Australia là nơi có tốc độ phát triển nhanh nhất. Một nghiên cứu năm 2006 chỉ ra rằng những con cóc sống ở một thành phố cảng ở miền bắc Australia, có chân dài hơn đồng loại của chúng khoảng 6%, và chân dài hơn sẽ tăng tốc độ mở rộng lãnh thổ.
Những đặc điểm này khiến cóc mía trở thành loài xâm hại điển hình. Chúng có thể sống trên những vùng đất khô hạn mà không bị hạn chế bởi khí hậu nhiệt đới. Cơ thể lớn của chúng có thể tích trữ nước để tránh mất nước khi đi qua các vùng hẻo lánh của Úc, ngoài ra chúng còn có một loại chất béo có thể tích trữ năng lượng để duy trì chuyến đi dài.

Cóc mía là thủ phạm chính gây ra sự suy giảm số lượng các loài động vật hoang dã ở Úc. Hiện nay, Bắc Úc được xem như một phòng thí nghiệm tự nhiên sống, nơi các nhà nghiên cứu ghi lại sự thay đổi số lượng các loài săn mồi địa phương do ảnh hưởng của cóc mía. Chính quyền địa phương đã thực hiện các biện pháp ngăn chặn sự phát triển của cóc mía và di chuyển các loài động vật có túi đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng ra các đảo xa bờ cho đến khi họ tìm ra cách hiệu quả để giảm số lượng cóc.
Kể từ năm 2011, chính quyền ở vùng Kimberley, Tây Úc và Cơ quan Bảo vệ Môi trường Tây Úc đã huấn luyện động vật địa phương tránh xa loài lưỡng cư này bằng cách trộn thịt cóc với một số loại hóa chất có mùi kinh tởm để chúng dần hình thành thói quen không muốn lại gần loài cóc này.
Thực ra, cóc mía không phải là loài không thể đối phó, ví dụ như kiến có thể ăn thịt mà không bị ảnh hưởng bởi độc tố của cóc. Khi đối mặt với cuộc tấn công từ bên ngoài, cóc mía thường đứng yên, chờ chất độc của chúng tiêu diệt kẻ tấn công, nhưng chính sự tự tin này đã tạo cơ hội cho kiến giết và ăn thịt cóc mía.
Một số loài chim và loài gặm nhấm ở Queensland bằng cách nào đó đã học được cách ăn thịt loài cóc này một cách 'an toàn'. Chúng bắt đầu bằng phần bụng mềm của cóc mía và ăn hết nội tạng của chúng rồi bỏ lại da và các tuyến nọc độc của cóc.
Một số loài chuột bản địa cũng đã học cách chỉ ăn chân của cóc chứ không ăn thân của chúng. Việc đạt được hành vi này chỉ mất 60 năm - đối với con người thì đây là một khoảng thời gian dài, nhưng với thế giới tự nhiên thì việc hình thành thói quen mới này là rất nhanh trên quy mô tiến hóa.