Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu sâu hơn về một số loài động vật ưa thức ăn và các yếu tố quyết định lượng thức ăn chúng tiêu thụ để tồn tại.
1. Cá voi xanh (Balaenoptera musculus)
Là một trong những loài động vật lớn nhất từng được biết đến, không có gì ngạc nhiên khi cá voi xanh là loài có nhu cầu thức ăn lớn nhất còn tồn tại trên hành tinh của chúng ta. Một con cá voi xanh trung bình nặng khoảng 200 tấn và cần 16 tấn thức ăn mỗi ngày.
Mặc dù có kích thước lớn nhưng thức ăn của cá voi xanh lại có kích thước rất nhỏ, chúng là loài nhuyễn thể Krill - loài giáp xác nhỏ có hàm lượng protein cao và ít chất béo. Chúng cũng là nguồn cung cấp axit béo omega-3 tốt.
Cá voi xanh cần hàng triệu con nhuyễn thể để thỏa mãn nhu cầu ăn no trong dạ dày của chúng. Một con cá voi xanh trung bình tiêu thụ 16 tấn nhuyễn thể mỗi ngày. Chỉ trong một ngụm, những sinh vật biển này tiêu thụ khoảng nửa triệu calo, tương đương với lượng calo mà một người trưởng thành trung bình tiêu thụ trong 250 ngày.
2. Trăn Miến Điện (Pythin bivittatus)
Khác biệt với những loài động vật khác, trăn Miến Điện không ăn thường xuyên. Loài bò sát này là một trong những loài trăn lớn nhất trên thế giới. Nó có thể dài tới 23 feet (7 mét) và nặng đến 200 pound (90 kg).
Giống như hầu hết các loài rắn khác, trăn Miến Điện có quá trình trao đổi chất chậm, nên chỉ cần ăn hai tuần một lần. Tuy nhiên, bữa ăn của chúng rất lớn. Chúng được biết đến với việc ăn thịt hươu, dê và thậm chí cả cá sấu. Con mồi của chúng bị ăn hết, bao gồm cả xương và răng. Trăn Miến Điện cũng có thể ăn con mồi có kích thước gấp đôi của chúng trong một lần.
Một điều đặc biệt của loài trăn này là con mồi không cần phải nằm hoàn toàn trong dạ dày của chúng để tiêu hóa. Trăn Miến Điện có thể bắt đầu tiêu hóa thức ăn ngay khi nó vừa vào miệng. Toàn bộ quá trình tiêu hóa thường mất từ năm đến sáu ngày, vì vậy con vật không cần phải đói quá một lần trong hai tuần.
Trăn Miến Điện phân bố khắp Nam và Đông Nam Á, bao gồm đông Ấn Độ, đông nam Nepal, tây Bhutan, đông nam Bangladesh, Myanmar, Thái Lan, Lào, Campuchia, Việt Nam, lục địa phía bắc Malaysia và ở miền nam Trung Quốc ở Phúc Kiến, Giang Tây, Quảng Đông, Hải Nam, Quảng Tây và Vân Nam.
3. Chim ruồi (Trochilidae)
Sự thèm ăn của chim ruồi nằm ở chế độ ăn của chúng. Chế độ ăn của sinh vật này chủ yếu bao gồm mật hoa, có rất ít giá trị dinh dưỡng. Trên thực tế, mật hoa thực chất là nước đường.
Mặc dù mật hoa thiếu dinh dưỡng, nhưng nó vô cùng quan trọng cho sự sống còn của chim ruồi. Điều này là do loài chim nhỏ nhất thế giới có tỷ lệ trao đổi chất cao hơn bất kỳ sinh vật nào khác. Đôi cánh của chúng có thể vỗ hơn 80 lần mỗi giây và trái tim chúng cần đập 20 lần mỗi giây để duy trì hoạt động này.
Chim ruồi tiêu tốn nhiều năng lượng khi bay, đến mức chúng cần tiêu thụ một lượng thức ăn gấp đôi trọng lượng cơ thể mỗi ngày để sinh tồn.
Cánh của chim ruồi không giống với bất kỳ loài chim nào khác. Chúng có thể di chuyển độc lập theo hướng của vai, giúp chim có thể bay đứng yên một chỗ và giữ đầu cố định. Điều này cũng đồng nghĩa với việc chim ruồi có thể bay lùi. Chúng thường bay với tốc độ khoảng 50 km/h. Trong mùa sinh sản, các con đực phải thực hiện nhiều cú bổ nhào xuống để thu hút sự chú ý của các con cái.
4. Chuột chù lùn Mỹ (Sorex hoyi)
Mặc dù là loài động vật có vú nhỏ thứ hai trên hành tinh, nhưng chuột chù lùn Mỹ lại là một trong những loài phàm ăn nhất so với kích thước của nó. Chuột chù lùn Mỹ tiêu thụ côn trùng, cung cấp chế độ ăn giàu protein cho chúng.
Loài động vật này có khả năng trao đổi chất đặc biệt cao, cần tiêu thụ một lượng thức ăn gấp ba lần trọng lượng cơ thể mỗi ngày để tồn tại. Nếu bị nhịn ăn trong một giờ, chúng sẽ chết đói.
Sorex hoyi là một loài động vật có vú trong họ Chuột chù, thuộc bộ Soricomorpha. Loài này được Baird mô tả năm 1857.
5. Quỷ Tasmania (Sarcophilus harrisii)
Quỷ Tasmania là một loài thú túi ăn thịt được biết đến với tính cách hung dữ. Ngoài ra, chúng còn nổi tiếng với bộ hàm mạnh mẽ có khả năng nghiền nát xương. Chúng sử dụng khả năng này để ăn hầu hết mọi thứ từ rắn, chim và động vật có vú.
Một con quỷ Tasmania điển hình nặng khoảng 20 pound (9 kg) và cần ăn 2 pound (0,91 kg) thức ăn mỗi ngày. Tuy nhiên, điều này vẫn chưa đủ để thỏa mãn cơn thèm ăn của chúng. Loài động vật này có thể ăn đến 40% trọng lượng cơ thể chỉ trong một lần ăn.
Quỷ Tasmania có thân hình nhỏ nhắn và tròn trịa, với bộ lông đen bóng, mắt nhỏ và miệng to. Những đặc điểm này khiến chúng trở thành một nhóm động vật nhỏ không nổi bật, nhưng thực tế lại là 'ác quỷ' trong thế giới động vật. Chúng có tính tình rất hung dữ và sẵn sàng tấn công cắn xé con mồi, thậm chí là đồng loại của chúng một cách không thương tiếc. Miệng của chúng có thể mở ra và đóng lại ở góc 180 độ, cũng có khả năng giết chết con mồi nặng gấp 6 lần trọng lượng của chính chúng. Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng so với các loài động vật cùng kích thước, quỷ Tasmania là loài có lực cắn mạnh nhất, nếu so sánh với sư tử hoặc hổ thì lực cắn của nó gấp khoảng ba lần.
Tham khảo: Sciencetimes