
Nếu bạn nghĩ rằng chiều cao của con người tăng lên chỉ do dinh dưỡng thì có thể bạn đã hiểu sai.
Nếu bạn nghĩ rằng việc cải thiện chế độ dinh dưỡng là nguyên nhân chính của sự tăng chiều cao trung bình của loài người thì có lẽ bạn đã hiểu nhầm. Dữ liệu từ Châu Âu cho thấy rằng, mặc dù chiều cao trung bình của người Châu Âu đã tăng đều từ giữa thế kỷ 19, nhưng mức tăng trưởng cao nhất xảy ra vào đầu thế kỷ 20, trong hai cuộc chiến tranh thế giới.
Nếu dinh dưỡng là yếu tố quan trọng nhất quyết định đến chiều cao trung bình, thì tại sao trong những năm chiến tranh, chiều cao vẫn tiếp tục tăng lên khi lương thực không đủ để ăn no? Rõ ràng, dinh dưỡng không phải là yếu tố duy nhất.
Sự thay đổi về chiều cao trung bình thực sự bắt đầu từ gần 200 năm trước, và chiều cao trung bình của loài người thực tế không thay đổi nhiều trong hàng nghìn năm lịch sử văn minh. Nghiên cứu của Peng Wei về hài cốt từ thời Tần và Hán cho thấy chiều cao trung bình của nam giới là khoảng 166 -168 cm và của nữ giới là khoảng 150 - 152 cm, vẫn giữ nguyên trong hàng ngàn năm qua.
Nghiên cứu của Hou Kan về xương người từ các lăng mộ nhà Minh và nhà Thanh cho thấy chiều cao trung bình của nam giới là 165,67 cm và của phụ nữ là 151,34 cm, không khác nhiều so với thời đại Tần và Hán.
Chiều cao trung bình của nam giới ở miền Bắc Trung Quốc vào cuối thời nhà Thanh cũng tương đối giống như của người Châu Âu cùng thời kỳ.

Trong suốt 100 năm từ 1870 đến 1970, chiều cao của dân Châu Âu tăng đều với tốc độ 1 cm mỗi thập kỷ. Dù cách mạng công nghiệp có vai trò quan trọng, nhưng lương thực không phải là yếu tố duy nhất.
Cách mạng công nghiệp đã làm giảm giá cả lương thực, nhưng lại ảnh hưởng tiêu cực đến chiều cao. Khi các nhà máy ở thành thị mọc lên, giới trẻ bắt đầu di cư từ quê vào thành phố, xa lánh sữa và nông sản chất lượng.
Thống kê cho thấy vào thế kỷ 19, người lao động ở thành thị Anh thấp hơn người nông thôn 2 - 3 cm, điều này hoàn toàn khác biệt so với hiện tại. Lý do là do điều kiện sống ở thành phố lúc đó rất kém, bao gồm không gian sống đông đúc, đường phố ô nhiễm bởi khói đen từ nhà máy.

Lương thực đóng góp một phần vào sự tăng trưởng chiều cao, nhưng môi trường sống mới cũng đóng vai trò quan trọng. Năm 2013, người Mỹ tiêu thụ lượng protein cao nhất thế giới, nhưng chiều cao của họ không vượt qua người Hà Lan. Do đó, protein không phải là yếu tố quyết định mức tăng trưởng chiều cao của con người.
Theo nghiên cứu về di truyền chiều cao, có nhiều gen ảnh hưởng đến chiều cao của chúng ta. Một nghiên cứu năm 2014 với 300 tổ chức nghiên cứu khoa học về gen khác nhau đã tìm thấy 697 điểm di truyền liên quan đến chiều cao.
Nghiên cứu này chỉ ra rằng có nhiều yếu tố di truyền ảnh hưởng đến chiều cao, và có sự khác biệt giữa các dân tộc và vùng sinh sống khác nhau. Tuy nhiên, có một quy luật chung là chiều cao giảm dần theo vĩ độ, với người sống ở vĩ độ cao cao hơn người sống ở vĩ độ thấp.

Ví dụ, ở Châu Âu, các nước Bắc Âu như Hà Lan, Đan Mạch, Phần Lan, Na Uy,… có chiều cao trung bình cao nhất, với chiều cao trung bình của nam giới trưởng thành là 177-183 cm.
Thứ hai là các quốc gia ở Trung Âu không tiếp giáp biển như Áo, Đức, Bỉ, ... Chiều cao trung bình của nam giới trưởng thành là khoảng 175-180 cm.
Tiếp theo là vùng bờ biển Địa Trung Hải ở Nam Âu, như Pháp, Ý, Hy Lạp, Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha, v.v., chiều cao trung bình của nam giới trưởng thành là 172-177 cm.
Từ đó có thể thấy rằng chiều cao rõ ràng có liên quan đến vĩ độ, và khi nói về sự thay đổi của vĩ độ, có thể nghĩ đến sự biến đổi của nhiệt độ trung bình. Sự tương đồng này với định luật Bergman trong động vật học.

Định luật Bergman được phát hiện bởi học giả người Anh - Bergman vào năm 1847. Ông phát hiện rằng trong số các loài động vật máu nóng, ngay cả những cá thể cùng loài sống ở nơi lạnh giá thường có kích thước và trọng lượng lớn hơn những cá thể sống ở nơi ấm áp. Ngoài ra, các loài có quan hệ họ hàng gần sống ở nơi lạnh giá cũng có khuynh hướng như vậy.
Quy tắc này có thể thấy ở sói, gấu và thậm chí cả chim. Giải thích truyền thống là khi kích thước của động vật tăng lên, tỷ lệ diện tích bề mặt cơ thể sẽ giảm, từ đó giảm tốc độ mất nhiệt từ bề mặt cơ thể, giúp động vật thích nghi với môi trường lạnh.
Tuy định luật này có vẻ hợp lý, nhưng giải thích này không áp dụng cho con người, bởi vì con người đã phát triển công nghệ và tri thức để vượt qua lạnh mà không cần phải thay đổi về kích thước cơ thể. Chúng ta có khả năng thích nghi với môi trường lạnh bằng cách sử dụng trí tuệ và công nghệ.
Một ví dụ điển hình là dân số sinh sống ở khu vực sông Nile ở Châu Phi. Họ là thổ dân sống ở Nam Sudan, Uganda, Kenya và miền bắc Tanzania. Họ đã thích nghi với môi trường nhiệt đới qua nhiều thế hệ.

Theo định luật Bergman, họ có thể dự kiến sẽ có dáng người thấp bé, nhưng những cư dân ở đây lại cao lớn nhất thế giới. Trong các bộ tộc Dinka, nam giới trưởng thành có thể đạt 190 cm, và phụ nữ có thể đạt 180 cm.
Có nhiều yếu tố liên quan đến sự phát triển chiều cao của con người như nguồn lương thực, chất lượng môi trường sống, và các yếu tố địa lý. Khí hậu cũng rất quan trọng, vùng vĩ độ thấp thường có mưa nhiều và thời gian ánh sáng ít hơn, điều này có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của xương người.
Giấc ngủ cũng là một góc độ phức tạp, người sống ở vùng nhiệt đới thường ngủ muộn hơn do nhiệt độ buổi tối cao, họ có thể bỏ lỡ thời gian tiết hormone tăng trưởng chiều cao khi ngủ.