1. Sắn được biết đến với những công dụng gì?
Sắn có vị ngọt thanh, dễ ăn và là loại thực phẩm chứa nhiều tinh bột. Sắn cũng có khả năng chịu hạn tốt, được trồng phổ biến ở các nước vùng nhiệt đới.
Củ sắn đang chứa một lượng lớn dinh dưỡng.
Ước tính, trong mỗi 100g củ sắn chứa khoảng 112 calo. Củ sắn cung cấp một số dưỡng chất như chất xơ, chất đạm, chất béo, đường, vitamin C và các khoáng chất như phốt pho, canxi, sắt, niacin, thiamine,...
Khi tiêu thụ sắn đúng cách, bạn có thể nhận được các lợi ích sau:
- Giảm nguy cơ mắc bệnh rối loạn chuyển hóa: Sắn có chứa nhiều chất xơ và flavonoid có thể giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến rối loạn chuyển hóa, đặc biệt là bệnh tiểu đường và một số bệnh lý về tim mạch.
- Hỗ trợ quá trình lành vết thương: Lượng lớn vitamin C trong củ sắn giúp thúc đẩy quá trình tự phục hồi của cơ thể, giúp vết thương nhanh chóng lành lại.
- Là một nguồn thức ăn dự trữ: Sắn có khả năng sống sót tốt, chịu được hạn hán và ít bị sâu bệnh, mang lại năng suất cao nên thường được các quốc gia đang phát triển và đặc biệt là những quốc gia ở châu Phi sử dụng làm thức ăn dự trữ, duy trì nguồn lương thực dự phòng trong trường hợp các loại cây trồng khác gặp khó khăn.
- Hỗ trợ giảm huyết áp: Sắn giàu kali, giúp cân bằng lượng natri trong cơ thể và có tác dụng phòng tránh tình trạng cao huyết áp.
- Hỗ trợ giảm cân hiệu quả: Sắn giàu chất xơ, giúp bạn cảm thấy no lâu hơn và giảm cảm giác đói. Carbohydrate trong sắn cân bằng năng lượng, ngăn chặn tích tụ mỡ thừa, giảm hấp thụ chất béo cho cơ thể.
Sắn chứa nhiều tinh bột tương đồng với chất xơ hòa tan, kích thích sự phát triển của vi khuẩn có ích trong ruột, giúp giảm viêm, cải thiện trao đổi chất và hỗ trợ giảm cân hiệu quả.
2. Những nguy cơ khi ăn sắn
- Mặc dù sắn mang lại nhiều lợi ích dinh dưỡng nhưng cũng chứa một số chất có thể cản trở quá trình hấp thụ chất dinh dưỡng như Saponin, Phytate, Tanin. Ăn sắn quá nhiều và liên tục có thể làm giảm sự hấp thụ các loại vitamin và khoáng chất của cơ thể.
- Nguy cơ ngộ độc sắn: Ăn sắn sống, ăn quá nhiều hoặc chế biến không đúng cách có thể gây ngộ độc. Trong sắn có chứa cyanogenic glycoside có khả năng giải phóng xyanua trong cơ thể, gây tê liệt, tổn thương nghiêm trọng các cơ quan, có nguy cơ tử vong cao. Người ăn ít protein, suy dinh dưỡng có nguy cơ bị ngộ độc sắn cao hơn.
Ăn sắn không đúng cách có thể gây ngộ độc
- Nguy cơ dị ứng sắn: Khi bị dị ứng sắn, có thể gặp phải phản ứng như phát ban, khó thở và nôn mửa,... Khi phát hiện những vấn đề nghiêm trọng này, cần đưa người bệnh đi khám ngay.
3. Những điều cần lưu ý khi ăn củ sắn
- Nên tiêu thụ sắn ở mức độ hợp lý: Ăn quá nhiều sắn có nguy cơ gây ngộ độc, vì vậy, bạn nên ăn loại thực phẩm này ở mức độ phù hợp. Sắn chứa nhiều calo hơn so với nhiều loại rau củ khác, do đó, việc tiêu thụ quá mức cũng có thể gây tăng cân.
Nên luộc sắn trước khi sử dụng để loại bỏ chất độc
- Hướng dẫn về cách chuẩn bị
+ Trước khi thu hoạch sắn, nên cắt bỏ lá sắn trước 2 tuần để kéo dài thời gian lưu trữ của củ sắn.
+ Sau khi thu hoạch, bạn có thể sử dụng bàn chải để lau chùi, loại bỏ vi khuẩn và bụi bẩn. Tốt nhất là nên rửa sạch dưới vòi nước.
+ Cần bảo quản sắn ở những nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp chiếu vào.
- Hướng dẫn cách chế biến củ sắn để đảm bảo an toàn cho sức khỏe
+ Lột vỏ: Vỏ sắn chính là nơi chứa nhiều hợp chất có thể tạo ra cyanua. Vì vậy, cần phải lột vỏ và loại bỏ toàn bộ vỏ của sắn.
+ Sau khi lột vỏ, hãy ngâm sắn trong nước từ 48 đến 60 giờ trước khi nấu. Điều này giúp giảm thiểu các chất độc hại trong sắn.
+ Khi nấu chín: Sắn sống có thể chứa nhiều chất độc hại. Tuy nhiên, khi chúng ta nấu chín bằng cách luộc hoặc nướng, chúng ta có thể loại bỏ những chất độc hại này.
+ Ăn sắn kèm với thực phẩm giàu protein để đảm bảo an toàn và mang lại nhiều lợi ích sức khỏe. Protein giúp cơ thể loại bỏ độc tố xyanua.
+ Tuân thủ chế độ ăn uống cân đối: Để giảm nguy cơ từ sắn, hãy ăn sắn một cách vừa phải, kết hợp với một chế độ ăn đa dạng và không dựa vào sắn là nguồn dinh dưỡng duy nhất.
4. Những đối tượng không nên ăn củ sắn
Để hạn chế nguy cơ sức khỏe từ sắn, những nhóm đối tượng sau không nên ăn sắn:
- Phụ nữ mang thai cần chế biến kỹ trước khi ăn sắn và chỉ nên ăn một lượng nhỏ. Không nên ăn sắn sống.
Trẻ em nhỏ không nên tiêu thụ sắn.
- Trẻ em: Hệ tiêu hóa của trẻ còn non yếu và chưa hoàn thiện. Bổ sung sắn có thể gây tổn thương và ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của trẻ, thậm chí gây ngộ độc.
Với những hướng dẫn trên, hy vọng bạn đã biết cách chế biến sắn một cách an toàn để tận dụng được các lợi ích dinh dưỡng mà không gặp phải nguy cơ sức khỏe không mong muốn.