1. Giải bài tập
Loài sinh vật nào dưới đây có gen phân mảnh
A. Vi khuẩn lam
B. Nấm men
C. Xạ khuẩn
D. E.Coli
Chi tiết lời giải:
Đáp án B. Nấm men
Gen phân mảnh xuất hiện ở sinh vật nhân thực; trong số 4 loài được đề cập, nấm men là sinh vật nhân thực, còn A, C, D là sinh vật nhân sơ.
2. Bài tập ứng dụng liên quan
CÂU 1: Mã di truyền có tính thoái hóa, có nghĩa là
A. nhiều bộ ba mã hóa cùng một axit amin
B. tất cả các loài đều sử dụng chung một bộ mã di truyền
C. Các mã kết thúc gồm UAA, UAG, UGA
Đáp án là A
Tính thoái hóa của mã di truyền thể hiện ở việc nhiều bộ ba khác nhau đều mã hóa cho cùng một axit amin
Câu 2: Trong các loại nuclêôtit cấu thành ADN, loại nào không có mặt:
A. Guanin (G)
B. Uraxin (U)
C. Ađênin (A)
D. Timin (T)
Đáp án là B
Các loại nucleotit cấu tạo nên ADN bao gồm A, T, G, X.
U là đơn phân chỉ có trong ARN, không phải thành phần của ADN.
CÂU 3: Bản chất của mã di truyền là gì?
A. Một bộ ba mã hóa cho một axit amin
B. Ba nuclêôtit liên tiếp, dù cùng loại hay khác loại, đều mã hóa cho một axit amin
C. Các axit amin được mã hóa bởi gen
D. Trình tự nuclêôtit trong gen xác định cách sắp xếp các axit amin trong protein
Đáp án là A
Bản chất của mã di truyền là bộ ba nuclêôtit mã hóa cho một axit amin.
CÂU 4: Đặc điểm nào của mã di truyền thể hiện tính thống nhất trong sinh giới?
A. Tính thoái hóa
B. Tính liên tục
C. Tính phổ biến
D. Tính đặc hiệu
Đáp án là C
Tính phổ biến của mã di truyền có nghĩa là mọi loài đều sử dụng cùng một bảng mã di truyền (với một vài ngoại lệ), điều này phản ánh sự thống nhất trong sinh giới.
CÂU 5: Một gen mã hóa protein điển hình bao gồm những vùng nào?
A. Vùng điều hòa, vùng vận hành, vùng kết thúc
B. Vùng khởi đầu, vùng mã hóa, vùng kết thúc
C. Vùng điều hòa, vùng mã hóa, vùng kết thúc
D. Vùng điều hòa, vùng vận hành, vùng mã hóa
Đáp án là C
Một gen mã hóa protein điển hình bao gồm các vùng: điều hòa, mã hóa, và kết thúc
Vùng điều hòa bao gồm hai phần chính: vùng khởi đầu và vùng vận hành
CÂU 6: Tính đặc hiệu của mã di truyền có nghĩa là:
A. Mã mở đầu là AUG, mã kết thúc bao gồm UAA, UAG, và UGA
B. Nhiều bộ ba khác nhau có thể mã hóa cho cùng một axit amin
C. Một bộ ba mã hóa chỉ cho một loại axit amin
D. Mã di truyền là chung cho tất cả các loài
Đáp án là C
Tính đặc hiệu của mã di truyền cho thấy: mỗi bộ ba nuclêôtit chỉ mã hóa cho một axit amin duy nhất.
A chỉ là các bộ ba, không phải là đặc trưng của mã di truyền.
B thể hiện tính thoái hóa trong mã di truyền.
D biểu thị tính phổ quát của mã di truyền.
CÂU 7: Gen là đoạn ADN chứa thông tin di truyền để mã hóa cho một sản phẩm cụ thể là
A. Một phân tử protein
B. Một phân tử mARN
C. Một chuỗi polipeptit hoặc một phân tử ARN
D. Một phân tử protein hoặc một phân tử ARN
Đáp án C
Gen là một đoạn ADN chứa thông tin di truyền để mã hóa cho một sản phẩm cụ thể là một chuỗi polipeptit hoặc một phân tử ARN.
Câu 8: Trong quá trình tự sao chép ADN, enzim tháo xoắn di chuyển theo hướng:
A. từ 3' đến 5' hoặc từ 5' đến 3' tùy theo từng mạch
B. theo hướng từ 3' đến 5' cùng chiều với mạch khuôn
C. theo hướng từ 5' đến 3' trên cả hai mạch
D. tùy thuộc vào từng phân tử ADN mà chiều di chuyển có thể khác nhau
Câu 9: Vùng nhân của vi khuẩn Helicobacter pylori chứa một phân tử ADN duy nhất với ADN chỉ có N14. Khi đưa vi khuẩn vào môi trường dinh dưỡng chứa N15 phóng xạ và vi khuẩn phân đôi tạo ra 16 vi khuẩn con, khẳng định nào dưới đây là chính xác?
A. Trong 16 phân tử ADN con được tạo ra, có 15 mạch được tổng hợp liên tục và 15 mạch được tổng hợp gián đoạn.
B. Trong 16 phân tử ADN con được tạo ra, có 16 mạch được tổng hợp liên tục và 16 mạch được tổng hợp gián đoạn.
C. Trong quá trình tự nhân đôi ADN, enzim nối ligaza chỉ hoạt động trên một trong hai mạch đơn mới tổng hợp từ phân tử ADN mẹ.
D. Tất cả các phân tử ADN trong vùng nhân của các vi khuẩn con đều chứa các đơn phân có N15.
Câu 10: ADN được sao chép theo nguyên tắc nào?
A. Nguyên tắc bán bảo toàn và nguyên tắc bổ sung
B. Nguyên tắc bán bảo toàn và nguyên tắc nửa gián đoạn
C. Nguyên tắc khuôn mẫu và nguyên tắc nửa gián đoạn
D. Nguyên tắc nửa gián đoạn và nguyên tắc bổ sung
Câu 11: Trong quá trình sao chép ADN, enzim ADN polimeraza:
A. Tham gia vào việc tháo xoắn và phá vỡ các liên kết hidro
B. Di chuyển cùng hướng trên cả hai mạch của ADN mẹ
C. Di chuyển theo hướng ngược nhau trên hai mạch của ADN mẹ
D. Kết nối các đoạn Okazaki thành chuỗi polinucleotit hoàn chỉnh
Câu 12: Tính đặc hiệu của mã di truyền được biểu hiện như thế nào?
A. Tất cả các loài đều sử dụng chung một bộ mã di truyền
B. Một axit amin có thể được mã hóa bởi nhiều bộ ba khác nhau.
C. Mỗi bộ ba chỉ mã hóa cho một loại axit amin duy nhất
D. Mã di truyền được sắp xếp liên tục mà không có sự chồng chéo.
Câu 13: Trong quá trình sao chép ADN, enzim ligaza (enzim nối) thực hiện chức năng gì?
A. Tách rời hai mạch đơn của phân tử ADN
B. Kết nối các đoạn Okazaki với nhau
C. Tháo xoắn phân tử ADN để chuẩn bị sao chép
D. Tổng hợp và kéo dài các mạch mới của ADN
Câu 14: Có 8 phân tử ADN, mỗi phân tử tự nhân đôi một số lần giống nhau, đã tạo ra 112 mạch polinucleotit mới từ nguyên liệu môi trường nội bào. Số lần nhân đôi của mỗi phân tử ADN là:
A. 6
B. 3
D. 4
C. 5
Câu 15: Trong quá trình nhân đôi ADN, phát biểu nào dưới đây là không đúng?
A. Enzim ADN polimeraza tổng hợp và kéo dài mạch mới theo chiều 3’ → 5’
B. Enzim ligaza (enzim nối) kết nối các đoạn Okazaki thành một mạch đơn hoàn chỉnh
C. Quá trình nhân đôi ADN tuân theo nguyên tắc bổ sung và nguyên tắc bán bảo tồn
D. Nhờ các enzim tháo xoắn, hai mạch đơn của ADN tách ra tạo thành chạc chữ Y
Câu 16: Yếu tố nào sau đây đảm bảo rằng các phân tử ADN mới được tạo ra qua quá trình nhân đôi có cấu trúc hoàn toàn giống với phân tử ADN mẹ?
A. Sự tổng hợp liên tục xảy ra trên mạch khuôn của ADN theo chiều 3'→ 5'
B. Sự liên kết giữa các nucleotit từ môi trường nội bào với các nucleotit trên mạch khuôn theo nguyên tắc bổ sung
C. Hai mạch mới của phân tử ADN được tổng hợp đồng thời và theo chiều ngược nhau
D. Các đoạn mạch ngắn được tổng hợp từ mạch khuôn có chiều 5' → 3' được nối bởi một loại enzim nối
Câu 17: Trong quá trình nhân đôi ADN ở tế bào nhân thực, phát biểu nào sau đây là sai?
A. Trong quá trình nhân đôi ADN, enzim nối ligaza chỉ hoạt động trên một trong hai mạch đơn mới được tổng hợp từ phân tử ADN mẹ
B. Quá trình nhân đôi ADN diễn ra ở nhiều điểm trong mỗi phân tử ADN, tạo ra nhiều đơn vị nhân đôi
C. Trong quá trình nhân đôi ADN, các nucleotit liên kết bổ sung theo cặp A với T, G với X và ngược lại
D. Enzim ADN polimeraza không tham gia vào quá trình tháo xoắn phân tử ADN trong quá trình nhân đôi
Câu 18: Các bộ ba trên mARN nào quy định tín hiệu kết thúc quá trình dịch mã?
A. 3’UAG5’ ; 3’UAA5’ ; 3’UGA5’
B. 3’GAU5’ ; 3’AAU5’ ; 3’AGU5’
C. 3’UAG5’ ; 3’UAA5’ ; 3’AGU5’
D. 3’GAU5’; 3’AAU5’ ; 3’AUG5’
Câu 19: Enzim nào dưới đây là yếu tố đầu tiên cần tham gia vào quá trình tổng hợp ADN?
A. Ligaza
B. ARN polimeraza
C. Enzim tháo xoắn
D. ADN polimeraza
Câu 20: Quá trình nhân đôi ADN ở sinh vật nhân chuẩn có những điểm khác biệt nào so với sinh vật nhân sơ?
Chiều tái bản
Hệ enzim tái bản
Nguyên liệu tái bản
Số lượng các đơn vị tái bản
Nguyên tắc tái bản ADN.
Số lượng phương án đúng là:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4