
Thú ăn kiến | |
---|---|
Nam Tamandua (Tamandua tetradactyla) | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Liên bộ (superordo) | Xenarthra |
Bộ (ordo) | Pilosa |
Phân bộ (subordo) | Vermilingua Illiger, 1811 |
Họ | |
Cyclopedidae |
Loài thú ăn kiến là một loài thuộc bộ Thú với đặc điểm là thiếu răng và chỉ sinh sống tại các khu rừng Nam Mỹ. Chúng sở hữu bộ lông dài, dày, và lưỡi mảnh để bắt kiến và các loại mồi khác. Chân trước có móng lớn giúp chúng phá ổ kiến và bảo vệ mình.
Phân loại
Bộ Pilosa
- Phân bộ Vermilingua (Thú ăn kiến)
- Họ Cyclopedidae
- Thú ăn kiến lông mượt, Cyclopes didactylus
- Họ Myrmecophagidae
- Thú ăn kiến khổng lồ, Myrmecophaga tridactyla
- Thú ăn kiến phương Bắc, Tamandua mexicana
- Thú ăn kiến phương Nam, Tamandua tetradactyla
- Họ Cyclopedidae
Phân bố
Thú ăn kiến phân bố chủ yếu tại Nam Mỹ và Trung Mỹ, sinh sống gần các đầm lầy thấp và ven bờ sông.
Liên kết bên ngoài
Tài liệu liên quan đến Myrmecophagidae trên Wikimedia Commons