Do nhu cầu sử dụng vàng của con người ngày càng phong phú, hiện nay, vàng được phân chia thành nhiều loại. Mỗi loại vàng phục vụ mục đích riêng của con người trong cuộc sống. Thông tin trong bài viết này sẽ giúp bạn hiểu hơn về các loại vàng đang có trên thị trường.
1. Vàng Việt Nam / Vàng 9999
Với độ tinh khiết cao và hàm lượng vàng lên đến 99,9%, vàng 9999 được xem là loại vàng 24K, thường được dùng để làm trang sức hoặc đúc thành miếng nhỏ. Để nhận biết, bạn có thể thấy con số 9999 trên sản phẩm cùng với giấy chứng nhận về chất lượng và tuổi đời của vàng.
Đây cũng là một trong những loại vàng không mất giá khi bán và được người dùng ưa chuộng đầu tư hiện nay.
2. Vàng 9999/ Vàng 24K
Rất nhiều người nhầm vàng 999 với vàng 9999, điều này cũng dễ hiểu vì chúng chỉ khác nhau về hàm lượng vàng. Vàng 9999 có hàm lượng vàng nguyên chất là 99,99%, còn vàng 999 có hàm lượng thấp hơn là 99,9%.
Khi mua, bạn cũng nên chú ý giấy tờ hoặc hỏi kỹ người bán để tránh mua nhầm theo nhu cầu của mình.
3. Vàng trắng/ Vàng trắng 10K, 14K, 18K
Vàng trắng kết hợp giữa vàng nguyên chất 24K và kim loại khác như kim loại màu trắng. Loại vàng này được ưa chuộng trong làm trang sức vì vẻ ngoài sang trọng, lấp lánh và phản quang.
Vàng trắng cũng được phân thành nhiều cấp độ khác nhau: Vàng 18K, 14K hoặc 10K tùy thuộc vào hàm lượng nguyên chất trong mỗi sản phẩm. Trong quá trình gia công, màu cơ bản của vàng đã biến mất, thay vào đó là màu trắng sáng rất bắt mắt và quý phái.
4. Vàng hồng/ Vàng hồng 10K, 14K, 18K
Vàng nguyên chất kết hợp với kim loại đồng tạo ra vàng hồng, mà đồng chính là nguyên nhân tạo nên màu hồng đồng cho các loại vàng này.
Vàng hồng mang màu sắc ấn tượng nên rất có giá trị kinh tế và thẩm mỹ. Tương tự như vàng trắng, vàng hồng cũng được phân thành nhiều loại: Vàng hồng 18K, vàng hồng 14K, vàng hồng 10K... Con số nhỏ hơn đồng nghĩa với tỷ lệ đồng cao hơn, điều này yêu cầu sự tính toán, khéo léo khi chế biến vàng đồng để tránh việc chuyển sang màu đỏ.
5. Vàng tây/ Vàng 8K, 9K, 10K, 14K, 18K
Vàng tây kết hợp với các kim loại khác để cân bằng độ cứng của vàng nguyên chất, giúp dễ dàng uốn nắn thành nhiều kiểu dáng trang sức khác nhau. Do đó, vàng tây thường được bán dưới dạng trang sức chủ yếu.
Hiện nay, vàng tây được chia thành nhiều loại dựa trên hàm lượng vàng như: Vàng 9K, vàng 10K, vàng 14K, vàng 16K, vàng 18K... Số K càng thấp, tỷ lệ vàng trong sản phẩm càng ít, vì vậy vàng tây có số K càng cao thì càng có giá trị.
Dấu hiệu Karat |
Hàm lượng vàng (%) |
Vàng 18K |
75 |
Vàng 14K |
58.33 |
Vàng 10K |
41.67 |
Vàng 9K |
37.5 |
Lưu ý rằng, vàng 24K không phải là vàng tây vì hàm lượng vàng cao, được xếp vào loại vàng ròng, vàng nguyên chất.
6. Vàng mỹ ký
Vàng ký được tạo ra từ các kim loại phổ biến như bạc, đồng, sắt... Sau đó, được mạ một lớp vàng ở bên ngoài. Do đó, vàng mỹ ký có thể được tìm thấy khắp nơi và cả trên các sàn thương mại điện tử.
Giá trị của vàng mỹ ký phụ thuộc vào lớp vàng phủ bên ngoài, tuy nhiên ngày nay có nhiều trường hợp lừa đảo khi đánh tráo vàng mỹ ký thành vàng non với giá cao.
7. Vàng non
Vàng non là loại vàng chưa đạt đủ tiêu chuẩn.
Ví dụ: Vàng non 18K có nghĩa là vàng chưa đạt đủ tiêu chuẩn 75% lượng vàng nguyên chất, chỉ có từ 70 hoặc 71%.
Thường thấy vàng non chủ yếu trong các tiệm vàng và giao dịch giữa các thương buôn và người mua. Do không đạt tiêu chuẩn, các nhà nghiên cứu hiện nay vẫn chưa công nhận vàng non là một loại vàng vì khó thẩm định chất lượng và trọng lượng.
Vàng non có cả 18K, 14K, 10K như các loại vàng khác, mặc dù giá xấp xỉ giá vàng tiêu chuẩn nhưng giá trị thực sự của vàng non không ai đo lường được.
Trước khi mua, nên cân nhắc và chọn nơi uy tín, kiểm tra giấy tờ sản phẩm một cách rõ ràng.