Tác dụng của Lidocaine và Cảnh báo | Mytour
Lidocain là một trong những loại thuốc gây tê phổ biến và được ứng dụng trong điều trị rối loạn nhịp cấp tính nguy hiểm. Hãy khám phá Lidocain là gì và những điều cần lưu ý khi sử dụng.
1. Lidocaine là loại thuốc gì?
Lidocaine chứa hoạt chất là lidocaine, thuộc nhóm thuốc gây tê, là loại thuốc chống loạn nhịp nhóm 1B. Hàm lượng và liều lượng của Lidocaine được xác định dựa trên hoạt chất lidocaine hydroclorid. Có nhiều dạng bào chế khác nhau của Lidocaine trên thị trường với hàm lượng đa dạng:
- Dạng tiêm: 0,5% (50ml); 1% (2ml, 5ml, 10ml, 20ml, 30ml, 50ml); 1,5% (20ml); 2% (2ml, 5ml, 10ml, 20ml, 30ml, 50ml); 4% (5ml); 10% (3ml, 5ml, 10ml); 20% (10ml, 20ml);
- Dạng dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch trong glucose 5%: 0,2% (500ml); 0,4% (250ml, 500ml, 1000ml); 0,8% (250ml, 500ml);
- Dạng dung dịch 4% (25ml, 50ml), dung dịch 5% (20ml) pha với dung dịch glucose 5% thành 250-500-1000ml dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch lidocaine hydroclorid 0,2%; 0,4%; 0,8%; 1%;
- Dạng gel ngoại dạng: 2% (30ml); 2,5% (15ml);
- Dạng mỡ: 2,5%; 5% (35g);
- Dạng dung dịch ngoại dạng: 2% (15ml, 240ml); 4% (50ml);
- Dạng kem: 2% (56g), 4% (5g, 15g, 30g).
Mechanism của Lidocaine:
- Lidocaine là một thuốc gây tê tại chỗ thuộc nhóm amid và có thời gian tác dụng trung bình. Cơ chế tác động của Lidocaine là làm giảm tính thấm của màng tế bào thần kinh với ion natri, từ đó ổn định màng, ức chế quá trình khử cực và ngăn chặn dẫn truyền xung động thần kinh;
- Lidocaine được sử dụng rộng rãi vì tác dụng gây tê nhanh, mạnh và thời gian tác dụng kéo dài hơn so với thuốc tê procain cùng nồng độ;
- Thuốc Lidocaine được chỉ định điều trị rối loạn nhịp thất cấp tính sau nhồi máu cơ tim hoặc trong các thủ thuật tim mạch (như phẫu thuật tim hoặc thông tim). Các rối loạn nhịp cần điều trị bao gồm ngoại tâm thu thất trong nhồi máu cơ tim, nhịp nhanh thất và rung thất.

2. Chỉ định và chống chỉ định của Lidocaine
2.1. Chỉ định
Lidocaine được chỉ định trong các trường hợp sau đây:
- Lidocaine được sử dụng để gây tê tại chỗ trước khi thăm khám, thực hiện nội soi, đặt thiết bị kỹ thuật vào cơ thể hoặc tiến hành các thủ thuật khác để giảm triệu chứng đau;
- Gây tê từng lớp và gây tê phong bế thần kinh, bao gồm gây tê thần kinh ngoại vi, gây tê hạch giao cảm, gây tê ngoài màng cứng, gây tê khoang cùng và gây tê tủy sống;
- Điều trị một số rối loạn nhịp thất cấp tính sau nhồi máu cơ tim hoặc trong quá trình tiến hành các thao tác kỹ thuật tim mạch (như phẫu thuật tim hoặc thông tim). Các loại rối loạn nhịp cần điều trị bằng lidocain bao gồm: ngoại tâm thu thất trong nhồi máu cơ tim, nhịp nhanh thất và rung thất.
2.2. Chống chỉ định của Lidocaine
- Thuốc lidocaine chống chỉ định tuyệt đối cho các trường hợp có tiền sử dị ứng hay quá mẫn với thuốc tê nhóm amid;
- Người mắc hội chứng Adams-Stokes, Wolff-Parkinson-White hoặc một số rối loạn nhịp như rối loạn xoang nhĩ nặng, blốc nhĩ - thất tất cả các mức độ, block trong thất (không có thiết bị tạo nhịp);
- Suy cơ tim nặng;
- Rối loạn chuyển hóa porphyrin.
3. Liều lượng và Ứng dụng của Lidocaine
Liều lượng và cách sử dụng ở người trưởng thành sẽ phụ thuộc vào mục đích điều trị:
- Đối với việc sử dụng thuốc lidocaine gây tê tại chỗ (niêm mạc mũi, miệng, họng, khí phế quản, thực quản, đường tiết niệu - sinh dục): Áp dụng dung dịch lidocaine hydroclorid (2 - 10%) trực tiếp, với liều tối đa ở người cân nặng 70kg là 500 mg. Lưu ý không sử dụng lại trong vòng 2 giờ;
- Sử dụng thuốc lidocaine trong gây tê từng lớp: Tiêm trực tiếp vào mô bằng dung dịch lidocaine hydroclorid (nồng độ 0.5 - 1%). Liều lượng của thuốc lidocaine phụ thuộc vào việc có tiêm cùng adrenalin hay không, nếu có thì khoảng 4.5 mg/kg, nếu không thì có thể tăng liều thêm 1⁄3 lên 7 mg/kg;
- Lidocaine dùng trong gây tê phong bế vùng: Sử dụng bằng cách tiêm dưới da dung dịch lidocaine hydroclorid với nồng độ và liều lượng giống như gây tê từng lớp;
- Gây tê phong bế thần kinh: Tiêm dung dịch lidocaine vào gần dây thần kinh hoặc đám rối thần kinh ngoại vi để có hiệu quả gây tê rộng hơn so với các phương pháp trước. Để phong bế thần kinh trong 2 - 4 giờ, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng lidocaine (nồng độ 1 - 1.5%) với liều khuyến cáo tương tự các phương pháp gây tê ở trên;
- Điều trị cấp tính loạn nhịp thất: Liều nạp 3 - 4 mg/kg trong 20 – 30 phút, sau đó duy trì bằng đường tiêm truyền liên tục với liều 1 - 4 mg/phút.
Liều lượng sử dụng thuốc lidocaine cho các đối tượng khác: Những trường hợp bệnh nhân suy tim và mắc bệnh lý gan cần giảm tổng liều nạp ban đầu và tốc độ tiêm truyền duy trì. Liều khởi đầu là 0.75 mg/phút hoặc 10 microgam/kg/phút; tối đa là 1.5 mg/phút hoặc 20 microgam/kg/phút. Một số bệnh nhân nhồi máu cơ tim cấp có thể cần nồng độ lidocaine huyết tương cao hơn bình thường để duy trì hiệu lực chống loạn nhịp.

4. Tác Dụng Phụ của Thuốc Lidocaine
Các tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Lidocaine, bao gồm:
- Hạ huyết áp, đau đầu khi thay đổi tư thế;
- Rét run;
- Block tim, loạn nhịp tim, thậm chí có thể gây trụy mạch và ngừng tim;
- Khó thở, suy hoặc ngừng hô hấp;
- Thay đổi tri giác, hôn mê, kích động;
- Nói líu nhíu, co giật;
- Rối loạn lo âu, cảm giác sảng khoái hoặc xuất hiện ảo giác;
- Ngứa ngáy, phát ban ngoài da kèm phù nề hoặc cảm giác tê bì quanh vùng môi và đầu lưỡi;
- Buồn nôn, nôn ói, dị cảm, rối loạn thị lực như nhìn mờ hay song thị.
5. Một số Lưu ý Khi Sử Dụng Lidocaine
5.1. Lưu Ý Chung Trong Quá Trình Sử Dụng Thuốc
- Không sử dụng chế phẩm lidocaine có chứa các chất bảo quản với mục đích gây tê tủy sống, ngoài màng cứng hay gây tê khoang cùng;
- Cần sử dụng thận trọng cho các trường hợp mắc bệnh lý gan, suy tim, thiếu oxy máu hay suy hô hấp nặng, sốc hay mắc các bệnh lý gây giảm thể tích máu, block tim không hoàn toàn, nhịp tim chậm hoặc rung nhĩ;
- Khi sử dụng ở các bệnh nhân mức độ nặng hay cơ thể suy nhược cần thận trọng vì nguy cơ ngộ độc toàn thân với lidocaine có thể xảy ra;
- Không tiêm thuốc gây tê ở những vị trí đang bị viêm, nhiễm khuẩn, tổn thương hoặc bỏng vì nguy cơ thuốc hấp thu nhanh hơn, từ đó gây tác dụng toàn thân thay vì tác dụng tại chỗ.
5.2. Dấu Hiệu Quá Liều Lidocaine và Cách Xử Trí
Những triệu chứng quá liều bao gồm rối loạn tri giác (an thần, lú lẫn, hôn mê), xuất hiện các cơn co giật, ngừng hô hấp, ngộ độc tim (ngừng xoang, block nhĩ - thất, suy tim và hạ huyết áp), rối loạn nhịp trên ECG (như khoảng QRS và QT kéo dài khi quá liều trầm trọng) kèm một số biểu hiện toàn thân như chóng mặt, dị cảm, rét run, mất điều hòa và rối loạn tiêu hóa;
Cách xử lý: Các biện pháp điều trị hiện nay chủ yếu chỉ với mục đích hỗ trợ triệu chứng thông thường như truyền dịch, duy trì tư thế bệnh nhân phù hợp, kiểm soát huyết áp, dùng thuốc chống loạn nhịp tim hay chống co giật). Việc sử dụng Natri Bicarbonat có thể hỗ trợ phục hồi tình trạng QRS kéo dài, loạn nhịp chậm và giảm huyết áp. Một số trường hợp có đủ điều kiện có thể tiến hành thẩm phân máu để tăng tốc độ thải trừ lidocaine.
6. Tương Tác Thuốc với Lidocaine
Các loại thuốc có thể tương tác với thuốc Lidocain bao gồm:
- Việc sử dụng Adrenalin kết hợp với Lidocaine có thể giảm tốc độ hấp thụ và giảm độc tính, từ đó kéo dài thời gian tác dụng của lidocaine;
- Thuốc tê nhóm amid (như bupivacain, levobupivacain, lidocain, bupivacain) khi sử dụng cùng với các thuốc chống loạn nhịp có thể dẫn đến tăng nguy cơ ức chế cơ tim;
- Chế phẩm chẹn beta: Sử dụng đồng thời có thể dẫn đến giảm chuyển hóa và tăng nguy cơ ngộ độc Lidocaine;
- Cimetidin gây ức chế chuyển hóa lidocain ở gan, tăng nguy cơ ngộ độc lidocaine khi sử dụng chung;
- Ranitidine có thể gây giảm nhẹ độ thanh thải lidocaine;
- Succinylcholine kết hợp với lidocaine có thể làm tăng tác dụng của succinylcholine;
- Lidocaine có thể làm tăng tác dụng của colchicine, tamoxifen, salmeterol và tolvaptan;
- Tác dụng của Lidocaine sẽ cao hơn khi sử dụng cùng với Amiodaron, thuốc chẹn beta, conivaptan và giảm tác dụng khi sử dụng chung với cyproterone, etravirin, peginterferon alfa-2b, tocilizumab;
- Sử dụng Lidocaine cùng với các thuốc lợi tiểu có thể dẫn đến hạ kali máu do tác dụng đối kháng của 2 nhóm thuốc;
- Nguy cơ loạn nhịp thất hoặc QT kéo dài cao hơn khi sử dụng Lidocaine cùng với các thuốc chống loạn thần, prenylamine, adrenalin (tiêm tĩnh mạch) hoặc thuốc đối kháng 5HT3 (như Tropisetron, Dolasetron).
Thuốc Lidocaine chỉ đạt hiệu quả điều trị khi sử dụng đúng cách và liều lượng. Do đó, để an toàn khi sử dụng thuốc, hãy tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ. Khi phát hiện bất kỳ triệu chứng nào sau khi sử dụng thuốc, vui lòng thông báo ngay cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử lý kịp thời.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng nhấn số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động qua ứng dụng MyMytour để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.