Thị trường chứng khoán là nơi thu hút dòng vốn đầu tư sôi động tại Việt Nam, thu hút rất nhiều nhà đầu tư ưa thích tính mạo hiểm và tính lưu động của vốn. Để đánh giá hiệu quả đầu tư, nhà đầu tư cần hiểu rõ cách tính lãi/lỗ trên thị trường chứng khoán. Hãy cùng khám phá trong bài viết này nhé!
Bạn có thể kiểm tra lãi/lỗ từ đầu tư chứng khoán ở đâu?
Thường thì khi bạn thực hiện giao dịch mua bán cổ phiếu, công ty chứng khoán sẽ tính toán và hiển thị lãi/lỗ trong phần danh mục đầu tư hoặc báo cáo tài sản của bạn, tuỳ theo từng công ty chứng khoán. Tuy nhiên, bạn chỉ có thể xem báo cáo lãi/lỗ của những cổ phiếu mà bạn đang nắm giữ hoặc đã mua/bán trong khoảng thời gian gần đây, khoảng từ 3 đến 6 tháng qua. Trường hợp bạn sử dụng nhiều tài khoản giao dịch tại các công ty chứng khoán khác nhau, bạn sẽ gặp khó khăn để có cái nhìn tổng quan về toàn bộ danh mục đầu tư của mình.
Để đánh giá hiệu quả của các giao dịch, nhà đầu tư nên thường xuyên viết nhật ký giao dịch để ghi lại các giao dịch đã thực hiện. Tuy nhiên, để có một nhật ký giao dịch hoàn chỉnh và hiệu quả, trước tiên bạn cần hiểu rõ cách tính toán lãi/lỗ cho từng giao dịch của mình.
Cách tính lãi/lỗ trong đầu tư chứng khoán là gì?
Công thức tính lãi/lỗ bạn có thể áp dụng như sau:
Lãi/lỗ = (Giá bán x Khối lượng)[(1 – (% Thuế + % Phí)) – [(Giá mua x Khối lượng)(1 + % Phí Môi giới)]
Trong đó:
GM: giá mua cổ phiếu
GB: giá bán cổ phiếu
KL: số lượng cổ phiếu giao dịch
T: thuế thu nhập cá nhân (TNCN)
PM: phí môi giới giao dịch mua cổ phiếu
PB: Là chi phí khi bán cổ phiếu
Ví dụ: Một nhà đầu tư mua 100 cổ phiếu VCI với giá mua là 30.000 VNĐ và % phí mua là 0,15%. Sau đó, họ bán 100 cổ phiếu này với giá 50.000 VNĐ và áp dụng thuế thu nhập cá nhân với tỷ lệ là 0,1%. Lãi của nhà đầu tư trong trường hợp này được tính như sau:
(50.000 x 100) [1 – (0,1%+0,15%)] – [(30.000 x 100)(1 + 0,15%)] = 1.983.000 VNĐ
Do đó, lãi thu được là 1.983.000 VNĐ
Một cách khác để tính lãi là trừ số tiền đã chi ra từ số tiền thu về.
Tuy nhiên, công thức tính này chỉ áp dụng khi bạn giao dịch các cổ phiếu không nhận cổ tức hoặc không có các điều chỉnh như chia, tách hay gộp cổ phiếu.
Công thức tính tỷ suất sinh lời của cổ phiếu như sau:
R = (FV/PV)^(1/n) – 1
Trong đó:
R: tỷ suất sinh lời (%)
n: Số lượt đầu tư
PV: Số tiền đầu tư ban đầu (chi tiêu)
FV: Số tiền thu về trong tương lai (thu nhập)
Lãi (hoặc lỗ) bạn có thể nhận được tại thời điểm này là:
Lãi (hoặc lỗ) = PV*R
Nếu tỷ suất sinh lợi từ đầu tư vào cổ phiếu đạt 12.5%, khi bạn đầu tư 100 triệu đồng, bạn sẽ thu được 12.5 triệu đồng lãi (chưa bao gồm thuế và phí). Để đơn giản hóa việc tính toán, các công ty chứng khoán và tổ chức tài chính thường áp dụng các phương pháp chia, tách, gộp cổ phiếu để xác định giá trị cổ phiếu sau khi điều chỉnh.
Ngoài ra, mức phí giao dịch cũng là yếu tố biến động, phụ thuộc vào từng công ty chứng khoán và tài khoản của từng nhà đầu tư cá nhân.
Việc lựa chọn các công ty có mức phí giao dịch cạnh tranh là rất quan trọng để giảm chi phí khi giao dịch.
Nhật ký giao dịch là công cụ quan trọng và phổ biến trong đầu tư, ghi lại chi tiết các giao dịch mua bán cổ phiếu như ngày mua, ngày bán, mã cổ phiếu, giá mua, giá bán, khối lượng, diễn biến giá, yếu tố tác động, tổng vốn, tỷ suất sinh lời, lãi (lỗ), lý do mua (bán), và những bài học từ mỗi giao dịch.
Nhật ký giao dịch giúp bạn đánh giá hiệu suất đầu tư và quản lý tâm lý trong quá trình giao dịch cổ phiếu. Đây là công cụ hữu ích giúp duy trì kỷ luật và tối ưu hóa lợi nhuận từ các giao dịch.
Chúng tôi hy vọng những thông tin trong bài viết giúp bạn hiểu rõ cách tính lãi/lỗ trong đầu tư chứng khoán, từ đó tăng hiệu quả và hiệu suất đầu tư của bạn.