Bối cảnh và bản chất cuộc cải cách của vua Lê Thánh Tông? Hãy đọc ngay phần dưới đây để hiểu rõ hơn.
Trước thách thức từ những biến động, vua Lê Thánh Tông đã đứng lên với nhiệm vụ cải cách, xây dựng một triều đại mạnh mẽ và quyền lực, đặc biệt là thông qua việc cải tổ hành chính để giải cứu nhân dân và bảo vệ quốc gia. Cuộc cải cách của vua không chỉ làm mới bộ máy chính trị mà còn ghi dấu ấn sâu sắc vào mọi hoạt động quốc gia, đưa đất nước lên đỉnh cao phồn thịnh chưa từng có trong lịch sử Việt Nam cổ đại. Bạn cũng có thể tham khảo thêm về cải cách của Hồ Quý Ly và cuộc khởi nghĩa của Bà Triệu.
1. Sơ đồ cải cách dưới triều vua Lê Thánh Tông
2. Bối cảnh lịch sử của cuộc cải cách dưới thời vua Lê Thánh Tông
- Đến giữa thế kỉ XV, kinh tế-xã hội Đại Việt bắt đầu hồi phục và phát triển, cuộc sống của nhân dân ổn định.
- Mặc dù vậy, tình trạng phân chia và xung đột lợi ích trong bộ máy chính trị, hệ thống hành chính hoạt động không hiệu quả, tạo ra nhiều khó khăn.
=> Đề nghị cần thiết: Cần phải nhanh chóng hoàn thiện mô hình nhà nước tập trung quyền lực, thống nhất từ cấp trung ương đến địa phương, quản lý chặt chẽ đội ngũ quan lại, cải cách hành chính, nâng cao uy tín của quốc gia.
3. Nội dung chính trong quá trình cải cách của vua Lê Thánh Tông
a. Cải cách hành chính
- Ở cấp trung ương:
+ Loại bỏ hầu hết các quan đại thần có quyền lực lớn, chỉ giữ lại một số ít để hỗ trợ vua trong công việc quan trọng. Vua sở hữu tất cả quyền lực và trực tiếp chỉ đạo các cơ quan chuyên môn.
+ Tối ưu hóa cơ cấu và chức năng của lục Bộ (sáu bộ) và thiết lập lục Tự (sáu tự) để hỗ trợ lục Bộ, cùng lục Khoa (sáu khoa) để kiểm soát, giám sát hoạt động của lục Bộ.
- Ở địa phương:
+ Vào năm 1466, vua Lê Thánh Tông hủy bỏ 5 đạo, chia đất nước thành 12 đạo thừa tuyên và phủ Trung Đô (Thăng Long);
+ Vào năm 1469, thay đổi tên một số đạo thừa tuyên như: Quốc Oai thành Sơn Tây, Bắc Giang thành Kinh Bắc, Nam Sách thành Hải Dương, Thiên Trường thành Sơn Nam;
+ Vào năm 1471, thêm đạo thừa tuyên thứ 13 là Quảng Nam.
+ Đứng đầu Thừa tuyên là Đô ty, Thừa ty và Hiến ty có quyền bằng nhau, chia sẻ trách nhiệm quản lí công việc. Dưới đạo thừa tuyên là phủ, huyện, châu và cuối cùng là xã.
- Hệ thống quan lại:
+ Quan lại được chọn lựa chủ yếu thông qua hình thức khoa cử.
+ Nhà nước tập trung vào việc xây dựng đội ngũ quan lại có phẩm chất và năng lực. Tổ chức nhiều kỳ thi để tuyển chọn nhân tài và thiết lập các đợt kiểm tra định kì về năng lực của quan lại.
b. Cải cách trong lĩnh vực pháp luật
- Vua Lê Thánh Tông chú trọng vào việc hoàn thiện hệ thống pháp luật để quản lý nhà nước.
- Năm 1483, Nhà nước ban hành bộ luật Quốc triều (Luật Hồng Đức) gồm 722 điều với nhiều quy định có tính nhân văn sâu sắc như bảo vệ quyền lợi của phụ nữ, người cao tuổi, người khuyết tật, trẻ em, và bảo vệ sản xuất nông nghiệp,...
c. Cải cách trong lĩnh vực quân đội và quốc phòng
- Vào năm 1466, vua Lê Thánh Tông tiến hành cải tổ hệ thống quân đội. Quân đội được phân thành hai loại:
+ Quân thường trực bảo vệ kinh thành được gọi là cấm binh hoặc thân binh.
+ Quân ở các đạo được gọi là ngoại binh. Mỗi đạo chia binh thành 5 phủ, mỗi phủ do đô đốc phủ đứng đầu; mỗi phủ có 6 vệ, mỗi vệ có 5 hoặc 6 sở.
- Nhà nước cũng tập trung vào việc rèn luyện quân đội như tổ chức duyệt binh hằng năm, tổ chức thi khảo võ nghệ của quân sĩ mỗi 3 năm và thiết lập quy định về thưởng phạt,...
d. Cải cách trong lĩnh vực Kinh tế
- Vua Lê Thánh Tông ra các biện pháp thúc đẩy phát triển kinh tế như chính sách lộc điền và quân điền
+ Chính sách lộc điền là việc ban cấp đất cho quý tộc, quan lại cao cấp từ tứ phẩm trở lên để tăng sản xuất.
+ Chính sách quân điền là việc chia đất thành các phần bằng nhau và ban cấp cho quan lại từ tam phẩm trở xuống, kể cả những tầng lớp dân chúng như trẻ mồ côi, phụ nữ góa, người tàn tật,... Nguyên tắc là phải chia đất cho dân xã nào thì chia.
e. Cải cách trong lĩnh vực Văn hoá, giáo dục
- Vua Lê Thánh Tông đặc biệt coi trọng việc biên soạn quốc sử. Việc sử dụng lễ nghi, âm nhạc, quy chế thi cử,... cũng được luật hoá một cách nghiêm túc.
- Vua Lê Thánh Tông đặc biệt tập trung vào giáo dục và hệ thống khoa cử để đào tạo và tuyển dụng nhân tài cho đất nước.
+ Xây dựng lại Văn Miếu, mở rộng Thái Học viện và tạo ra các trường học ở nhiều địa phương.
+ Đặt bia đá tại Văn Miếu để vinh danh những người đỗ đại học.
4. Kết quả của cuộc cải cách dưới thời vua Lê Thánh Tông
+ Cuộc cải cách được thực hiện một cách toàn diện, tập trung vào việc cải tổ hành chính cũng như thay đổi thể chế và quan chế.
+ Thiết lập hệ thống hành chính thống nhất trên toàn quốc theo hướng linh hoạt, phân cấp và nhiệm vụ rõ ràng.
5. Ý nghĩa của cuộc cải cách dưới thời vua Lê Thánh Tông
- Đóng góp vào việc hoàn thiện hệ thống máy hành chính của nhà nước từ trung ương đến địa phương.
- Tăng cường quyền lực của vua, chứng minh sự hoàn thiện của chế độ quân chủ chuyên chế dưới triều đại của Vua Lê Thánh Tông.
- Tạo ra sự ổn định chính trị để thúc đẩy sự phát triển kinh tế, văn hóa.
6. Tóm tắt cuộc cải cách dưới thời vua Lê Thánh Tông
♦ Về chính trị và hành chính
- Loại bỏ chức vị Tể tướng và một số chức danh đại thần khác, nhà vua trực tiếp thống trị triều đình.
- Hủy bỏ lệ ban quốc tính, quý tộc không được phép tự xây dựng phủ đồng thời không được sở hữu quân đội riêng.
- Tổ chức tuyển chọn quan lại ở trung ương thông qua hình thức thi cử Nho học nhằm kiểm soát phe phái và ngăn chặn sự can thiệp vào quyền lực của các quan lại. Ở các địa phương, thiết lập các chức vụ Tổng binh, Đô ty quản lý, thay đổi chức vụ xã quan thành xã trưởng.
Trải qua giai đoạn từ năm 1466 đến năm 1471, vị vua Lê Thánh Tông đã thực hiện một cuộc cải cách to lớn, sắp xếp lại hệ thống chính trị từ tầng trung ương cho đến địa phương:
+ Ở tầng trung ương:
▪ Người đứng đầu chính trị là Hoàng đế.
▪ Sáu bộ ngành chịu trách nhiệm với những công việc chủ chốt của đất nước.
▪ Thêm vào đó, Lục tự và Lục khoa được thiết lập để hỗ trợ và kiểm soát hoạt động của Lục bộ.
▪ Hoàn thiện hệ thống văn phòng và các cơ quan chuyên môn.
+ Tại cấp địa phương:
▪ Đất nước được phân thành 12 thừa tuyên (sau này đổi tên thành: thừa tuyên), và đến năm 1471, thừa tuyên Quảng Nam được thêm vào. Thứ tự cao nhất trong thừa tuyên là các Tuyên phủ sứ. Các cơ quan chuyên trách bao gồm: Thừa ty (dân sự), Đô ty (quân sự) và Hiến ty (tư pháp).
▪ Kinh thành Thăng Long nằm trong một đơn vị hành chính đặc biệt được gọi là phủ Trung Đô, sau này đổi tên thành phủ Phụng Thiên.
- Năm 1467, vua Lê Thánh Tông yêu cầu các thừa tuyên vẽ bản đồ gửi về bộ Hộ. Đến năm 1490, bản đồ hoàn thành và được in ra với tên gọi: Hồng Đức bản sách đồ.
♦ Về phòng thủ
- Trong năm 1466, vua Lê Thánh Tông đã cải tổ hệ thống quân đội, phân chia chúng thành hai loại:
+ Quân cấm binh được triển khai để bảo vệ kinh thành.
+ Quân ngoại binh được đặt tại các đạo địa phương.
- Ở các đạo, nhà vua đã quyết định chuyển đổi 5 đội vệ từ thời vua Lê Thái Tổ thành 5 phủ, mỗi phủ sau đó được chia thành các sở đội để quản lý.
- Thiết lập các chỉ huy để thực hiện huấn luyện thường xuyên và tổ chức các cuộc thi võ để tuyển chọn những nhà lãnh đạo xuất sắc phục vụ quân đội.
♦ Về kinh tế
- Trong năm 1477, vua Lê Thánh Tông ban hành các chính sách về lộc điền và quân điền. Theo chính sách quân điền, mọi người đều được cấp đất công để canh tác.
- Hệ thống thuế khoá (bao gồm thuế đinh, thuế ruộng, thuế đất bãi trồng dâu) được quy định theo từng cấp bậc.
- Việc canh nông được đẩy mạnh và khuyến khích.
- Nhà nước thành lập các cơ quan Hà đê quan và Khuyến nông quan để quản lý việc xây dựng và duy trì đê điều, phát triển nông nghiệp, cũng như thiết lập Đồn điền quan để khuyến khích việc khai thác và mở rộng diện tích canh tác.
♦ Về pháp luật
- Trong năm 1483, vua Lê Thánh Tông phát hành bộ Luật Hồng Đức (còn gọi là Quốc triều hình luật) gồm 722 điều. Bộ luật này điều chỉnh các vấn đề liên quan đến hình sự, dân sự, đất đai, hôn nhân gia đình, và thủ tục tố tụng.
- Nhiều truyền thống, phong tục, và tập quán tốt của dân tộc đã được biến thành pháp luật.
♦ Về văn hóa - giáo dục
- Nho giáo được vua Lê Thánh Tông xác lập như là trọng tâm của tư tưởng chính thống.
- Giáo dục, học vấn được đề cao.
+ Nhà vua thực hiện việc tái thiết và mở rộng Quốc Tử Giám, Nhà Thái học; mở rộng mạng lưới trường học công đến cấp phủ, huyện; và xây dựng thể lệ thi Hương, thi Hội quy củ.
+ Trong năm 1484, vua Lê Thánh Tông bắt đầu xây dựng bia Tiến sĩ để tôn vinh học thức Nho học và ghi nhận thành tích của các Tiến sĩ Nho.