Dụ chư tì tướng hịch văn | |
---|---|
Hịch | |
Thông tin tác phẩm | |
Tên gốc | 諭諸裨將檄文 |
Tác giả | Trần Quốc Tuấn |
Thời gian sáng tác | 1284 |
Triều đại sáng tác | Trần triều |
Quốc gia | An Nam |
Ngôn ngữ | Hán văn |
Thể loại | Hịch |
Wikisource | Hịch tướng sĩ |
Thư kêu gọi các tướng lĩnh (chữ Hán: 諭諸裨將檄文) là bài hịch văn do Hưng Đạo vương Trần Quốc Tuấn soạn vào cuối thế kỷ 13 trước cuộc chiến tranh Đại Nguyên–An Nam lần thứ hai.
Lịch sử
Vào tháng 12 năm Giáp Thân 1284, khi quân Thoát Hoan tiến công Chi Lăng, Hưng Đạo Vương Trần Quốc Tuấn bị thất thế và phải rút quân về Vạn Kiếp. Thấy thế trận bất lợi, vua Trần Nhân Tông triệu Hưng Đạo Vương về Hải Dương và hỏi: 'Nếu tiếp tục chống lại quân giặc thì dân chúng sẽ bị tàn phá, nhà cửa sẽ bị hủy hoại. Hay là trẫm nên đầu hàng để cứu vãn tình hình?'. Hưng Đạo Vương đáp: 'Bệ hạ có lòng nhân từ, nhưng tông miếu và xã tắc thì sao? Nếu Bệ hạ muốn hàng, trước tiên hãy chém đầu thần rồi hãy hàng!'. Vua nghe vậy liền cảm thấy yên tâm.
Hưng Đạo Vương trở về Vạn Kiếp và triệu tập 30 vạn quân Nam. Ông soạn bài thư kêu gọi các tướng lĩnh để khuyến khích quân đội, nhấn mạnh việc học tập và rèn luyện võ nghệ, cùng việc nghiên cứu trận pháp theo sách Binh thư yếu lược nhằm chuẩn bị cho cuộc chiến tranh Đại Nguyên–An Nam lần thứ hai.
Phong hóa
Vào thời kỳ đó, tác phẩm được viết nhằm mục đích giáo dục các gia nhân trong thái ấp của Hưng Đạo Vương, không ảnh hưởng nhiều đến xã hội đương thời. Chỉ sau khi được ghi chép trong Đại Việt sử ký toàn thư, nó mới được biết đến rộng rãi. Tuy nhiên, trong giai đoạn hiện đại, tác phẩm này đã được gắn với chủ nghĩa dân tộc và được tôn vinh như một thiên cổ hùng văn. Nhiều phiên bản phổ biến hơn đã cố gắng sửa đổi câu chữ gốc để phù hợp với quan điểm hiện đại.
Theo các tài liệu cổ, địa danh An Nam lần đầu xuất hiện vào năm 679 khi triều Đường Cao Tông đổi Giao Châu tổng quản phủ (từ năm 622) thành An Nam đô hộ phủ (安南都護府). Về mặt pháp lý, địa danh này bao gồm các cơ quan An Bắc (nay thuộc Bắc Bộ Trung Quốc), An Đông (nay thuộc bán đảo Cao Ly), và An Tây (nay thuộc Tây Bộ Trung Quốc). Từ đó, cho đến khi giành được tự chủ, An Nam là tên gọi chính thức trong các giao thiệp giữa triều đình Việt Nam và triều đình Trung Hoa. Trong khi người Cao Ly, Nhật Bản và sau này là người châu Âu thường gọi là Giao Chỉ. Trong các tài liệu từ đầu thế kỷ XX trở về trước, người Việt thường dùng danh xưng An Nam quốc (安南國) hoặc Nam quốc khi đề cập đến quê hương. Ban đầu, triều đình Trung Hoa chấp nhận danh xưng An Nam quốc nhưng vẫn gọi chung là Nam bang hoặc Giao Chỉ quốc. Từ triều Mạc, vì lý do Mạc Thái Tổ vi phạm lễ nghĩa, danh xưng này bị hạ xuống thành An Nam đô thống sứ ti (安南都統使司). Trong suốt một ngàn năm tự chủ, dù đa số triều đại chọn Đại Việt làm quốc danh chính thức, nhưng tên gọi này vẫn tồn tại trong các văn bản pháp lý và có tính nội bộ. Đến khi triều Thanh suy yếu, vua Nguyễn Thánh Tổ mới quy định tên gọi chính thức là Đại Nam quốc, tuy nhiên tên An Nam vẫn không mất đi. Đây không phải là từ ngữ miệt thị hay xúc phạm như nhiều người sau này hiểu lầm, mà hàm chứa nhiều ý nghĩa tự hào về văn minh cổ điển Á Đông.
Theo các tài liệu Hán Nôm còn tồn tại, các quốc gia hoặc bộ lạc lân cận thường được các quân chủ Việt gọi là Trung Hoa, Trung Quốc, Trung Châu, Trung Hạ, Hoa Hạ, tự coi mình là Hán nhân, nhằm so sánh vùng cai trị trực tiếp với lõi văn minh Hán ở phương Nam. Tuy nhiên, khi các tài liệu này được dịch hoặc xuất bản theo cách hiện đại, nhiều phần bị cắt bỏ hoặc xuyên tạc do sự phân biệt và mặc cảm. Ví dụ, trong Dụ chư tì tướng hịch văn, câu chữ gốc 'Vi trung quốc chi tướng, thị lập di tú nhi vô phẫn tâm' (為中國之將侍立夷宿而無忿心) đã bị sửa thành 'bang' (邦) thay vì 'trung' (中). Về kết cấu, tác phẩm tiếp thu ảnh hưởng của tư tưởng hoa di, coi triều Nguyên là man tộc xâm phạm vùng Hoa Hạ bằng việc tiêu diệt các triều đình Đại Kim và Đại Tống, đại diện cho văn minh Hán. Vì vậy, An Nam và các phần còn lại của văn hiến Hoa Hạ phải giữ gìn lẽ chính thống và truyền thống tổ tiên. Tác giả sử dụng từ dư (余) theo cách trang trọng, chỉ dành cho bậc quyền quý, làm nổi bật tầm quan trọng của tác phẩm đối với người đọc.