1. Các mẫu mở bài ấn tượng cho bài thơ Tràng Giang
1.1. Mẫu mở bài 01
Trong giai đoạn Thơ mới từ 1930 đến 1945, nhà thơ Cù Huy Cận, với bút danh Huy Cận, đã để lại dấu ấn mạnh mẽ với phong cách thơ độc đáo. Thơ của ông trước Cách mạng tháng Tám thường mang âm hưởng buồn về kiếp người và miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên, vạn vật với nỗi buồn sâu lắng. Những nét đẹp thiên nhiên ấy không chỉ đơn thuần là cảnh vật mà còn chứa đựng sự u buồn, thể hiện sự đặc sắc trong thơ của Huy Cận, nổi bật qua bài thơ 'Tràng Giang'.
1.2. Mẫu mở bài 02
Trong kho tàng thơ ca Việt Nam, nỗi buồn là nguồn cảm hứng quý giá cho nhiều tác giả tạo nên những tác phẩm xuất sắc. Nỗi buồn có thể là nỗi nhớ nơi xưa khi đứng trước đèo cao, nỗi trầm tư khi nhìn sông dài biển rộng, hay nỗi cô đơn trong những đêm mưa nhớ bạn. Trong phong trào Thơ mới, nỗi buồn được đưa vào trung tâm sáng tác của một cây bút mới, đó chính là Huy Cận với bài thơ 'Tràng Giang' đậm chất buồn.
1.3. Mẫu mở bài 03
Nhà phê bình Hoài Thanh từng nhận xét: 'Chưa bao giờ thấy sự kết hợp đồng thời của những hồn thơ rộng mở như Thế Lữ, mơ màng như Lưu Trọng Lư, hùng tráng như Huy Thông, trong sáng như Nguyễn Nhược Pháp, và ảo não như Huy Cận…'. Thực vậy, thơ Huy Cận thường kết hợp giữa nỗi sầu nhân thế và cô đơn cá nhân. Nỗi buồn của ông, hòa trộn giữa cổ điển và hiện đại, chảy liên tục trong các tác phẩm, nổi bật nhất là bài thơ 'Tràng Giang', thể hiện sự cô đơn sâu sắc trước thiên nhiên rộng lớn cùng tình cảm chân thành với con người và đất nước.
2. Lời mở bài nâng cao cho bài thơ Tràng Giang
2.1. Mẫu mở bài 01
Nhà phê bình Hoài Thanh từng nhận xét về thơ Huy Cận như sau: 'Nỗi buồn, sầu não là âm hưởng chính, khiến tập thơ 'Lửa thiêng' như một bản trường ca ngậm ngùi. Tập thơ chứa đựng nỗi buồn sâu sắc, nỗi đau đời.' Tập thơ 'Lửa thiêng' của Huy Cận là biểu hiện rõ nét của nỗi buồn thăm thẳm. Trong đó, bài thơ 'Tràng Giang' nổi bật, khắc họa thành công sự hòa quyện giữa vẻ đẹp cổ điển và hiện đại.
2.2. Mẫu mở bài 02
Xuân Diệu từng nhận định: Trong thơ Việt Nam, có một âm thanh buồn không phải là tiếng sáo thiên thai, không phải tình yêu, cũng không phải một 'tôi' mà là một bản nhạc dài đầy nỗi ngậm ngùi. Âm thanh buồn ấy chính là thơ của Huy Cận. Dù thơ của ông đa sắc, nhưng trước năm 1945, nó thường mang màu sắc tối tăm, u uất của sự cô đơn và lý tưởng chưa thành. Sự cô đơn đó được thể hiện rõ trong tác phẩm 'Tràng Giang' ra đời năm 1939.
2.3. Mẫu mở bài 03
Trong phong trào Thơ mới, ngoài Xuân Diệu nổi bật với dòng thơ Tây, Huy Cận lại là người tiên phong của thơ Đường. Được đánh giá cao trong phong trào Thơ mới, Huy Cận không chỉ hoạt động sôi nổi mà còn chịu ảnh hưởng sâu sắc của thơ cổ điển, đặc biệt là thơ Đường. Các tác phẩm của ông thường kết hợp hài hòa giữa cổ điển và hiện đại. Trong số đó, bài thơ 'Tràng Giang' (1939), in trong tập 'Lửa thiêng', nổi bật với một 'tôi' đa sầu, chìm đắm trong nỗi buồn xa xăm.
3. Phân tích bài thơ Tràng Giang
3.1. Mẫu phân tích 01
Nhà thơ Huy Cận thường được gọi là 'hồn thơ ảo não', đặc biệt trước Cách mạng tháng Tám. Thơ ông giai đoạn này thường mang đậm nỗi sầu thế nhân và sự cô đơn. 'Tràng Giang', nằm trong tập 'Lửa thiêng', là một ví dụ điển hình, phản ánh rõ nét phong cách thơ của Huy Cận trước năm 1945.
3.2. Mẫu phân tích 02
Thơ của Huy Cận có thể chia thành hai giai đoạn rõ rệt. Trước Cách mạng tháng Tám 1945, thơ ông thường mang nỗi u sầu, buồn bã, trong khi sau đó, thơ ông chuyển sang sắc thái sôi nổi và nhiệt huyết, phản ánh sự thay đổi của thời cuộc. Bài thơ 'Tràng Giang' (1939) là đại diện tiêu biểu cho giai đoạn đầu, thể hiện sự u uất, sầu thương, cô đơn trước không gian bao la của thiên nhiên. Bài thơ không chỉ bày tỏ nỗi nhớ quê hương và tình yêu đất nước đang trong khói lửa chiến tranh mà còn diễn tả sự buồn khắc khoải trước vẻ đẹp mênh mông của thiên nhiên.
3.3. Mẫu phân tích 03
Phong trào Thơ mới tại Việt Nam là thời kỳ chứng kiến sự nổi bật của nhiều nhân tài trong lịch sử thơ ca. Xuân Diệu với ngọn lửa tình yêu mãnh liệt, Chế Lan Viên với khát vọng tìm về bản ngã của mình, và không thể không nhắc đến Huy Cận, với một hồn thơ đầy triết lý và suy tư miên man. Tác phẩm nổi bật nhất của Huy Cận, mang đầy đủ nét 'ảo não' đặc trưng, chính là bài thơ 'Tràng Giang'.
4. Phân tích hai khổ thơ đầu của bài 'Tràng Giang'
4.1. Mẫu phân tích 01
Trong kho tàng văn học Việt Nam, đặc biệt là thời kỳ phong trào Thơ mới, Huy Cận đã để lại nhiều tác phẩm nổi bật. Đọc các tác phẩm của ông trước Cách mạng tháng Tám 1945, độc giả sẽ cảm nhận được vẻ đẹp mộng mơ của thiên nhiên, nhưng cũng đầy nỗi buồn, sự u sầu trước không gian bao la. Bài thơ 'Tràng Giang' là một ví dụ điển hình. Đọc bài thơ này, nhiều người cảm nhận được nỗi tâm sự bế tắc của một con người cô đơn, lạc lõng, và nỗi buồn đó rõ nét nhất qua hai khổ thơ đầu.
Sóng vỗ trên tràng giang, buồn bã vô hạn,
Con thuyền lướt nhẹ trên mặt nước phẳng lặng.
Thuyền về, nước lại, sầu vương ngả rẽ;
Cành củi khô lạc giữa những dòng sông.
Lác đác cồn nhỏ trong gió hiu hắt,
Làng xa vắng lặng, tiếng chợ chiều tắt dần.
Nắng tắt dần, trời cao vời vợi;
Sông dài, trời rộng, bến vắng lặng.'
4.2. Mẫu số 02
Phong trào Thơ mới phát triển từ năm 1930 đến năm 1945, và trong giai đoạn này, người đọc sẽ thấy một nhà thơ kết hợp yếu tố hiện đại và cổ điển – đó chính là Huy Cận. Phong cách của Huy Cận thể hiện sự khác biệt rõ rệt giữa hai thời kỳ: trước và sau Cách mạng tháng Tám. Trước cách mạng, thơ của ông thường mang nỗi u sầu, buồn bã, phản ánh sự bế tắc của thời đại, trong khi sau cách mạng, không khí thơ trở nên vui tươi, gắn liền với sự đổi mới. Bài thơ 'Tràng Giang' được viết trong thời kỳ trước cách mạng, mang đậm nỗi buồn và sự bế tắc của kiếp người trôi nổi, không mục đích, để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc.