Lợi nhuận chia cổ phần (dividend) là phần lợi nhuận sau thuế được phân phối cho các cổ đông của một công ty cổ phần. Lợi nhuận có thể được trả bằng tiền mặt hoặc cổ phiếu.
Mục đích và ý nghĩa
Mục tiêu chính của bất kỳ doanh nghiệp nào là tạo ra lợi nhuận cho các cổ đông của mình, và lợi nhuận chia cổ phần là phương thức quan trọng nhất để đạt được điều này. Khi doanh nghiệp có lợi nhuận, một phần sẽ được tái đầu tư vào hoạt động và lập các quỹ dự phòng, gọi là lợi nhuận giữ lại, còn phần còn lại sẽ được phân phối cho các cổ đông dưới hình thức lợi nhuận chia cổ phần. Việc trả lợi nhuận chia cổ phần có thể làm giảm lượng tiền lưu thông của doanh nghiệp, nhưng việc chia sẻ lợi nhuận với các chủ sở hữu vẫn là mục tiêu chính của mọi doanh nghiệp.
Giá trị mệnh giá
Giá trị cổ tức được quyết định hàng năm tại đại hội cổ đông và được thông báo cho cổ đông qua số tiền mặt hoặc tỷ lệ phần trăm lợi nhuận mà họ nhận được dựa trên số cổ phiếu sở hữu; xem thêm Quyết định chia cổ tức. Cổ tức là như nhau cho tất cả các cổ phiếu cùng loại, bao gồm cổ phiếu ưu đãi và cổ phiếu phổ thông. Khi đã được công bố, cổ tức trở thành khoản phải trả của công ty.
Khi cổ phiếu được bán ngay trước ngày thanh toán cổ tức, người bán sẽ là người nhận cổ tức chứ không phải người mua. Điều này là do danh sách cổ đông chưa được cập nhật để phản ánh thay đổi kịp thời. Trong thời gian mà người mua không có quyền nhận cổ tức, cổ phiếu rơi vào trạng thái cựu cổ tức. Thông thường, điều này xảy ra trong vòng hai ngày trước khi cổ tức được chi trả, theo quy định của thị trường chứng khoán. Khi cổ phiếu ở trạng thái cựu cổ tức, giá của nó trên thị trường thường giảm theo tỷ lệ cổ tức.
Cổ tức chủ yếu được tính dựa trên lợi nhuận chưa phân phối của công ty và triển vọng kinh doanh trong các năm tới. Sau đó, nó được đề xuất bởi Hội đồng Quản trị và Ban Kiểm soát trước Đại hội cổ đông hàng năm. Hầu hết các công ty cố gắng duy trì cổ tức ổn định để bảo đảm sự tin tưởng của nhà đầu tư, đặc biệt khi thu nhập giảm do suy thoái hoặc lý do khác (phần bổ sung được lấy từ quỹ dự phòng) và gửi thông điệp tích cực về triển vọng tương lai của công ty.
Một số công ty có chương trình tái đầu tư cổ tức cho phép cổ đông sử dụng cổ tức để mua thêm cổ phiếu của công ty một cách định kỳ, thường không mất phí hoa hồng.
Những lý do không chi trả
Có một số lý do khiến các công ty có thể quyết định không chi trả cổ tức trong một số tình huống cụ thể:
- Hội đồng Quản trị và đại hội cổ đông có thể tin rằng công ty sẽ hưởng lợi nhiều hơn từ việc giữ lại vốn để tái đầu tư, điều này có thể mang lại lợi nhuận lớn hơn cho các cổ đông trong tương lai so với việc chi trả cổ tức ngay lập tức. Dù lý do này có thể đúng trong một số trường hợp, nhưng cũng có thể gây tranh cãi; chẳng hạn như Benjamin Graham và David Dodd đã chỉ trích quan điểm này trong tác phẩm Phân tích chứng khoán cổ điển năm 1934, cho rằng Hội đồng Quản trị có thể đang ép buộc các cổ đông đầu tư lợi nhuận vào công ty mà không được lựa chọn.
- Khi cổ tức được phân phối, ở nhiều quốc gia (bao gồm Hoa Kỳ), cổ đông phải chịu thuế hai lần: công ty đã nộp thuế doanh nghiệp trên lợi nhuận trước khi chia cổ tức, và sau đó cổ đông lại phải nộp thuế thu nhập cá nhân trên số tiền cổ tức nhận được. Để tránh thuế kép, công ty có thể giữ lại lợi nhuận hoặc mua lại cổ phiếu, vì những giao dịch này không bị đánh thuế.
Microsoft là một ví dụ nổi bật về việc giữ lại lợi nhuận; công ty này không chi trả cổ tức từ năm 1986 đến 2003 và đã tích lũy hơn 43 tỷ USD tiền mặt. Điều này đã gây ra sự không hài lòng của các cổ đông, những người cảm thấy số tiền này lẽ ra nên thuộc về họ thay vì ở lại công ty. Tuy nhiên, trong suốt thời gian đó, cổ đông của Microsoft đã thu được lợi nhuận lớn từ sự gia tăng giá cổ phiếu.
Tại Úc và New Zealand
Tại Úc và New Zealand, các công ty thường chuyển giao khoản thu nhập miễn thuế cùng với cổ tức cho cổ đông. Khoản thu nhập miễn thuế này phản ánh số thuế mà công ty đã nộp trên lợi nhuận trước thuế. Một đô la thuế đã nộp tương đương với một khoản thu nhập miễn thuế. Các công ty có thể chuyển một tỷ lệ nào đó của khoản thu nhập miễn thuế dựa trên thuế suất hiện hành, với mức tối đa là cổ tức chia cho (1 – thuế suất). Ví dụ, với thuế suất 30%, mức quy đổi là 42.857 xu trên mỗi đô la cổ tức. Cổ đông có thể dùng khoản miễn thuế này để giảm số thuế phải nộp, từ đó tránh việc đánh thuế kép trên lợi nhuận của công ty. Hệ thống này được gọi là cổ tức quy đổi.
Ví dụ
Nếu một cá nhân tại Úc nhận cổ tức sau khi công ty mà họ đầu tư đã nộp thuế thu nhập doanh nghiệp (hiện tại là 30%) với số tiền 2.100 đô la, thì cổ tức quy đổi của họ sẽ là 2.100 / (1 - 0,30) = 3.000 đô la. Trong số đó, 3.000 - 2.100 = 900 đô la là số thuế đã nộp. Với thuế suất thu nhập cá nhân là 42%, họ sẽ phải trả 3.000 x 42% = 1.260 đô la. Tuy nhiên, công ty đã nộp 900 đô la trong số đó, vì vậy họ chỉ cần trả thêm 1.260 - 900 = 360 đô la và sẽ nhận 2.100 - 360 = 1.740 đô la. Đây tương tự như việc nhận 3.000 đô la cổ tức, phải trả 3.000 x 42% = 1.260 đô la và nhận lại 3.000 - 1.260 = 1.740 đô la.
Đối với những người có thu nhập thấp, giả sử họ chịu thuế suất thu nhập cá nhân là 17%. Nếu họ nhận cổ tức là 2.100 đô la (cổ tức quy đổi cũng là 3.000 đô la), họ sẽ chỉ cần nộp 3.000 x 17% = 510 đô la. Công ty đã nộp thay họ 3.000 – 2.100 = 900 đô la và họ có thể yêu cầu hoàn lại 900 - 510 = 390 đô la từ số thuế đã nộp trước đó của Nhà nước.
Lãi suất so với cổ tức
Tại Mỹ, các hiệp hội tín dụng thường gọi các khoản thanh toán lãi suất cho người gửi tiền là 'cổ tức.' Những khoản này không được xem là cổ tức theo nghĩa thông thường và không bị đánh thuế như cổ tức; thực chất chúng chỉ là lãi suất tiền gửi. Các hiệp hội tín dụng sử dụng thuật ngữ cổ tức vì chúng thuộc sở hữu của các thành viên, nên lãi suất tiền gửi được coi là khoản thanh toán cho chủ sở hữu.
Liên kết ngoài
- Chính sách cổ tức Lưu trữ ngày 01-10-2005 tại Wayback Machine từ studyfinance.com thuộc Đại học Arizona