Lợi nhuận trước lãi vay và thuế hay thu nhập trước lãi vay và thuế (gọi tắt là EBIT) là một chỉ số để đánh giá khả năng sinh lời của công ty, tính từ thu nhập trừ đi các chi phí, chưa tính lãi vay và thuế thu nhập.
EBIT được gọi là 'lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh', 'thu nhập từ hoạt động kinh doanh' hoặc 'thu nhập ròng từ hoạt động'.
- Công thức tính EBIT: EBIT = Thu nhập - Chi phí hoạt động
Cụ thể hơn, công thức tính EBIT có thể được diễn giải như sau:
- EBIT = Tổng Doanh thu - Tổng biến phí - Tổng định phí
Nói cách khác, EBIT là tổng lợi nhuận trước khi tính vào các khoản thanh toán tiền lãi và thuế thu nhập. Một điểm quan trọng trong việc sử dụng EBIT rộng rãi là nó đã loại bỏ sự khác biệt về cấu trúc vốn và tỷ suất thuế giữa các công ty khác nhau.
Loại bỏ lãi vay và thuế giúp EBIT trở thành chỉ số rõ ràng hơn về khả năng sinh lời của công ty, giúp nhà đầu tư dễ dàng so sánh các công ty với nhau.
Ví dụ
Báo cáo thu nhập — Ví dụ (đơn vị là triệu) | |
Doanh thu (Revenue) | |
Doanh thu bán hàng (Sales Revenue) | $20,438 |
Chi phí hoạt động (Operating Expenses) | |
Giá vốn hàng bán (Cost of goods sold) | $7,943 |
Chi phí bán hàng và quản lý doanh nghiệp (Selling, general and administrative expenses) | $8,172 |
Chi phí khấu hao (Depreciation and amortization) | $960 |
Các chi phí khác (Other expenses) | $138 |
Tổng số chi phí hoạt động (Total operating expenses) | $17,213 |
Lợi nhuận từ kinh doanh (Operating income) | $3,225 |
Lợi nhuận từ những hoạt động khác (Non-operating income) | $130 |
Lợi nhuận trước thuế và lãi (Earnings before Interest and Taxes (EBIT)) | $3,355 |
Chi phí trả lãi (Net interest expense/income) | $145 |
Lợi nhuận trước thuế (Earnings before income taxes) | 3,210 |
Thuế thu nhập (Income tax) | $1,027 |
Lợi nhuận ròng/Thu nhập ròng (Net Income) | $2,183 |