Lợi suất đến hết hạn (YTM) là gì?
Lợi suất đến hết hạn (YTM) được coi là lợi suất trái phiếu dài hạn nhưng được biểu thị dưới dạng một tỷ lệ hàng năm. Đây là tỷ lệ lợi nhuận nội bộ (IRR) của một khoản đầu tư vào một trái phiếu nếu nhà đầu tư giữ đến ngày đáo hạn, với tất cả các khoản thanh toán được thực hiện đúng lịch và tái đầu tư với cùng mức lãi suất.
Lợi suất đến hết hạn còn được gọi là lợi suất sách hay lợi suất chuộc lại. YTM tính đến giá trị hiện tại của các khoản thanh toán lãi phiếu trong tương lai và phản ánh giá trị thời gian của tiền.
Những điều cần lưu ý chính
- Lợi suất đến hết hạn là tổng tỷ lệ sinh lợi thu được khi một trái phiếu thực hiện tất cả các khoản thanh toán lãi và hoàn trả vốn ban đầu.
- YTM về cơ bản là tỷ lệ sinh lợi nội bộ của một trái phiếu nếu giữ đến ngày đáo hạn.
- Việc tính toán lợi suất đến hết hạn giả định rằng tất cả các khoản lãi suất hoặc lãi có thể tái đầu tư với cùng mức lợi nhuận như trái phiếu.
Mytour / Jessica Olah
Công thức YTM
Trái phiếu được định giá ở mức giảm giá, ở mức par hoặc áo. Ở mức par, lãi suất của trái phiếu bằng lãi suất kupon. Trên mức par, trái phiếu được gọi là trái phiếu áo với lãi suất kupon cao hơn so với lãi suất thực tế. Một trái phiếu có giá dưới mức par, gọi là trái phiếu giảm giá, có lãi suất kupon thấp hơn so với lãi suất thực tế.
Tính toán YTM
Để tính toán YTM trên một trái phiếu có giá dưới mức par, các nhà đầu tư sử dụng nhiều tỷ lệ lãi suất hàng năm cao hơn lãi suất kupon để tìm giá trị trái phiếu gần với giá trị nghiên cứu của trái phiếu. Tính toán lợi suất đến hết hạn giả định rằng tất cả các khoản lãi suất kupon được tái đầu tư với cùng mức lợi nhuận như tỷ lệ hiện tại của trái phiếu và tính đến giá trị thị trường hiện tại của trái phiếu, giá trị par, lãi suất kupon và thời hạn đáo hạn của trái phiếu.
YTM là một bức tranh tổng quan về lợi nhuận của một trái phiếu vì các khoản lãi suất kupon không phải lúc nào cũng có thể tái đầu tư với cùng mức lãi suất. Khi lãi suất tăng, YTM sẽ tăng lên; khi lãi suất giảm, YTM sẽ giảm xuống. Các nhà đầu tư có thể xấp xỉ YTM bằng cách sử dụng bảng lãi suất trái phiếu, máy tính tài chính hoặc máy tính YTM trực tuyến.
YTM so với Lãi suất kupon
Khác với đầu tư cổ phiếu, các nhà phát hành trái phiếu hứa trả cho người nắm giữ giá trị mặt đầy đủ khi nó đáo hạn. Trái phiếu đi kèm với hai chỉ số: YTM và lãi suất kupon. YTM là tổng lợi nhuận dự kiến trên một trái phiếu nếu giữ đến ngày đáo hạn.
Lãi suất kupon là tổng số tiền trả cho người nắm giữ trái phiếu trong suốt thời gian nắm giữ. Lãi suất kupon là lãi suất được trả hàng năm trên giá trị thực của trái phiếu. Lợi suất đến hết hạn của trái phiếu biến động theo thời gian. Lãi suất kupon được giữ nguyên.
Ví dụ Phương pháp Thử và Sai
Một nhà đầu tư nắm giữ một trái phiếu có giá trị thị trường là $95,92, đáo hạn sau 30 tháng, và trả lãi kéo dài nửa năm 5%. Do đó, lợi suất hiện tại của trái phiếu là (5% kupon x $100 giá trị thực) / $95,92 giá trị thị trường = 5,21%.
Để tính toán YTM, các luồng tiền phải được xác định trước. Mỗi nửa năm (kỳ hạn), người nắm giữ trái phiếu nhận được khoản thanh toán lãi suất kupon của (5% x $100)/2 = $2,50. Tổng cộng, họ nhận được năm khoản thanh toán là $2,50, bên cạnh giá trị thực của trái phiếu đáo hạn là $100. Tiếp theo, chúng ta tích hợp dữ liệu này vào công thức:
Trong ví dụ này, giá trị trị giá của trái phiếu là $100, nhưng giá bán dưới mệnh là $95.92, cho thấy trái phiếu được bán với giá giảm. Tỷ lệ lợi suất hàng năm phải cao hơn tỷ lệ còn lại 5%. Các nhà đầu tư tính toán và thử nghiệm nhiều giá trị trái phiếu bằng cách áp dụng nhiều lãi suất hàng năm cao hơn 5% vào công thức trên:
Việc nâng lãi suất lên một và hai điểm phần trăm đến 6% và 7% lần lượt cho giá trị trái phiếu là $98 và $95. Vì giá trị trái phiếu trong ví dụ là $95.92, danh sách cho thấy lãi suất nằm trong khoảng từ 6% đến 7%.
Sau khi xác định khoảng lãi suất, các nhà đầu tư xem xét kỹ hơn và lập một bảng khác hiển thị các giá trị mà tính toán YTM sản sinh ra một loạt lãi suất tăng dần với các khoảng cách 0.1% thay vì 1.0%. Sử dụng lãi suất với các khoảng cách nhỏ hơn, giá trị trái phiếu tính toán như sau:
Giá trị hiện tại của trái phiếu này bằng $95.92 khi YTM là 6.8%. May mắn thay, 6.8% chính xác tương ứng với giá trị trái phiếu, vì vậy không cần tính toán thêm. Nếu nhà đầu tư phát hiện ra rằng việc sử dụng YTM là 6.8% trong các tính toán của họ không cho ra giá trị chính xác của trái phiếu, họ sẽ tiếp tục thử và thử các lãi suất tăng dần với khoảng cách 0.01%.
Trong ví dụ này, giá trị trị giá của trái phiếu là $100, nhưng giá bán dưới mệnh là $95.92, cho thấy trái phiếu được bán với giá giảm. Tỷ lệ lợi suất hàng năm phải cao hơn tỷ lệ còn lại 5%. Các nhà đầu tư tính toán và thử nghiệm nhiều giá trị trái phiếu bằng cách áp dụng nhiều lãi suất hàng năm cao hơn 5% vào công thức trên:
Các biến thể của YTM
Yield to maturity có những biến thể để tính toán cho các trái phiếu có các tùy chọn gắn kèm:
- Yield To Call (YTC): Giả định rằng trái phiếu sẽ được gọi và mua lại bởi người phát hành trước khi đến hạn, do đó có thời gian dòng tiền ngắn hơn. YTC được tính toán dựa trên giả định rằng trái phiếu sẽ được gọi càng sớm càng tốt và có khả năng tài chính.
- Yield To Put (YTP): Tương tự như YTC, tuy nhiên người nắm giữ trái phiếu có thể bán lại trái phiếu cho người phát hành với một giá cố định dựa trên điều khoản của trái phiếu. YTP được tính toán dựa trên giả định rằng trái phiếu sẽ được trả lại cho người phát hành càng sớm càng tốt và có khả năng tài chính.
- Yield To Worst (YTW): Một phép tính được sử dụng khi trái phiếu có nhiều lựa chọn. Nếu một nhà đầu tư đánh giá một trái phiếu với cả hai điều khoản gọi và bán, họ sẽ tính toán YTW dựa trên các điều khoản lựa chọn mang lại lãi suất thấp nhất.
Giới hạn của YTM là gì?
Các phép tính YTM thường không tính đến thuế mà nhà đầu tư phải trả cho trái phiếu. Trong trường hợp này, YTM được gọi là tỷ suất chuẩn bị đền bù tổng. Các phép tính YTM cũng không tính đến chi phí mua vào hoặc bán ra. YTM dựa trên các giả định về tương lai và nhà đầu tư có thể không thể đầu tư lại toàn bộ tiền ký quỹ, trái phiếu có thể không được nắm giữ đến hết kỳ hạn và người phát hành trái phiếu có thể phá sản.
Sự khác biệt giữa YTM và tỷ lệ cổ phiếu của trái phiếu là gì?
Sự khác biệt chính giữa YTM của một trái phiếu và tỷ lệ cổ phiếu của nó là tỷ lệ cổ phiếu được cố định và YTM dao động. Tỷ lệ cổ tức được quy định cố định theo hợp đồng, trong khi YTM thay đổi dựa trên giá trả cho trái phiếu và lãi suất có sẵn trên thị trường.
YTM cao hơn có ý nghĩa gì?
Việc YTM cao có ý nghĩa tích cực hay không phụ thuộc vào các hoàn cảnh cụ thể. YTM cao có thể cho thấy có cơ hội mua rẻ khi trái phiếu đang có sẵn với giá thấp hơn giá trị chuẩn của nó. Tuy nhiên, nhà đầu tư phải xác định xem mức chiết khấu này có được biện minh bởi các yếu tố cơ bản như khả năng tín dụng của công ty phát hành trái phiếu, hoặc lãi suất mà các đầu tư thay thế đưa ra.
Kết luận chung
Yield to maturity của một trái phiếu là tỷ lệ lợi nhuận nội bộ cần thiết để giá trị hiện tại của tất cả các dòng tiền trong tương lai, bao gồm giá trị sổ sách và các khoản thanh toán cổ tức, bằng với giá trị hiện tại của trái phiếu. YTM giả định rằng tất cả các khoản thanh toán cổ tức được đầu tư lại với tỷ suất lợi nhuận bằng với YTM và rằng trái phiếu được nắm giữ đến khi đáo hạn. Các khoản đầu tư vào trái phiếu bao gồm trái phiếu của các địa phương, chính phủ, doanh nghiệp và nước ngoài.