Lời chào tạm biệt tiếng Trung là gì?
I. Tạm biệt tiếng Trung là gì?
Bạn thường bày tỏ lời tạm biệt khi chia tay với ai trong cuộc trò chuyện. Vậy tạm biệt tiếng Trung là gì?
Trong Hán ngữ, mọi người thường dùng câu 再见 /zàijiàn/ để nói lời tạm biệt. Đây là cách diễn đạt phổ biến nhất nhưng chỉ thích hợp trong các tình huống nói chuyện gần gũi, hữu duyên,... Đối với người lớn tuổi, cấp trên thì cần sử dụng lối nói lịch sự hơn.
Hãy tham khảo video dưới đây để biết cách phát âm câu 再见 /zàijiàn/ đúng nhất trong tiếng Trung nhé:
II. Cách viết chữ tạm biệt tiếng Trung
Làm thế nào để viết chữ 再见 (tạm biệt) đúng chuẩn? Dưới đây, Mytour sẽ hướng dẫn bạn cách viết chữ tạm biệt trong tiếng Trung một cách chuẩn nhất nhé!
III. Phương pháp nói lời tạm biệt trong tiếng Trung
Có rất nhiều phương pháp nói lời chào tạm biệt tiếng Trung phổ biến? Tùy vào đối tượng và hoàn cảnh giao tiếp, chúng ta sẽ áp dụng các cách nói tạm biệt khác nhau, cụ thể:
1. Phương pháp nói tạm biệt tiếng Trung lịch sự
Khi bạn muốn tạm biệt bằng tiếng Trung với người lớn tuổi, cấp trên,... thì cần sử dụng lời chào trang trọng, lịch sự, tôn kính. Bạn có thể tham khảo một số mẫu câu thông dụng sau mà Mytour đã tổng hợp dưới đây!
STT | Cách chào tạm biệt tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 失陪了 | Shīpéile! | Thất lễ rồi! (dùng trong các cuộc gặp mặt và khi bạn xin về trước) |
2 | 告辞! | Gàocí! | Cáo từ (là hình thức chào lịch sử để thông báo việc bạn phải rời đi) |
3 | 后会有期 | Hòu huì yǒu qī | Sau này sẽ gặp lại (Khi bạn không rõ lúc nào gặp lại người đó nên sử dụng cách chào này lịch sự, khiêm tốn nhất) |
4 | 请留步 | Qǐng liú bù | Xin dừng bước (câu này thể hiện sự khách sáo khi người khác tiễn bạn về trong các trường hợp quan trọng). |
5 | 保重 | Bǎo zhòng | Bảo trọng (lời chào tạm biệt, nhắn nhủ lịch sự với người khác) |
6 | 永別 | Yǒngbié | Vĩnh biệt, từ biệt (cách chào tạm biệt đối với trường hợp khó hẹn ngày gặp lại) |
2. Phương pháp nói lời tạm biệt tiếng Trung gần gũi
Đối với những người thân thiết, gần gũi như gia đình, bạn bè thì nên sử dụng cách chào tạm biệt tình cảm. Dưới đây là một số cách chào tạm biệt tiếng Trung phổ biến mà bạn có thể tham khảo:
STT | Cách chào tạm biệt tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 拜拜 | Bài bài | Tạm biệt |
2 | 再见 | Zàijiàn | Tạm biệt |
3 | 一会儿见 | Yīhuǐr jiàn | Lát gặp lại nhé! |
4 | 回头见 | Huítóu jiàn | Gặp lại sau! |
5 | 明天见 | Míngtiān jiàn | Ngày mai gặp |
6 | 后天见 | Hòu tiān jiàn | Ngày kia gặp |
7 | 慢走 | Mànzǒu | Đi thong thả |
8 | 我走了 | Wǒ zǒu le | Tôi đi đây |
9 | 天不早了 | Tiān bù zǎole | Trời không còn sớm nữa |
10 | 挂了 | Guà le | Cúp máy đây |
11 | 经常联系啊! | Jīng cháng lián xì a! | Hãy liên lạc nhé! |
3. Cách phản hồi khi nghe lời tạm biệt tiếng Trung
Khi ai đó nói lời chào tạm biệt với bạn, thay vì im lặng, bạn có thể phản hồi bằng những lời chào ngắn gọn và lịch sự. Ngoài ra, bạn hoàn toàn có thể sử dụng những lời chúc đơn giản tùy theo bối cảnh giao tiếp, ví dụ như một số cách sau:
STT | Cách chào tạm biệt tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 再会 | Zàihuì | Gặp lại sau! |
2 | 不远送了 | Bù yuǎn sòngle | Đừng tiễn xa nữa |
3 | 周一见 | Zhōuyī jiàn | Gặp lại vào thứ 2 nhé! |
4 | 再来啊! | Zàilái a! | Lần sau lại đến nhé! |
5 | 以后见 | Yǐhòu jiàn | Hẹn gặp lại! |
6 | 晚安 | Wǎn’ān | Chúc ngủ ngon |
7 | 一路顺风 | Yīlù shùnfēng | Thuận buồm xuôi gió! |
8 | 一切顺利 | Yīqiè shùnlì | Tất cả thuận lợi nhé! |
9 | 祝你旅途愉快 | Zhù nǐ lǚtú yúkuài | Chúc bạn có một chuyến đi vui vẻ! |
10 | 好好儿玩 | Hǎohāor wán | Đi chơi vui vẻ nhé! |
11 | 祝你一路平安 | Zhù nǐ yīlù píng’ān | Chúc cậu thượng lộ bình an. |
IV. Các mẫu câu tạm biệt thông dụng trong tiếng Trung
Lời chào tạm biệt bằng tiếng Trung là một bài học cơ bản về giao tiếp mà mọi người học tiếng Hán đều cần nắm rõ. Lời chào tạm biệt được sử dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày, vì vậy chúng ta nên thường xuyên thực hành để trở nên thành thạo hơn. Dưới đây là một số mẫu câu tạm biệt thông dụng trong tiếng Trung mà bạn có thể tham khảo!
STT | Mẫu câu chào tạm biệt tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 你慢走。如果有空儿一定再来看我们哦! | Nǐ màn zǒu. Rúguǒ yǒu kòngr yīdìng zàilái kàn wǒmen ò! | Bạn đi thong thả. Nếu có thời gian nhất định đến thăm chúng tôi nhé! |
2 | 到家就别忘了给我打电话。拜拜! | Dàojiā jiù bié wàngle gěi wǒ dǎ diànhuà. Bàibài! | Đừng quên gọi cho tớ khi về đến nhà nhé. Bai bai! |
3 | 我走了,希望早能再见到你。 | Wǒ zǒule, xīwàng zǎo néng zài jiàn dào nǐ. | Tớ đi đây, hy vọng có thể sớm gặp lại cậu. |
4 | 不好意思,我 现在还要去忙点事。我先告辞了。 | Bù hǎoyìsi, wǒ xiànzài hái yào qù máng diǎn shì. Wǒ xiān gàocíle. | Thành thật xin lỗi, tôi còn phải làm một chút chuyện. Tôi xin cáo từ trước đây. |
5 | 我得走了, 别再送了, 我们就此分手吧。 | Wǒ děi zǒule, bié zàisòngle, wǒmen jiùcǐ fēnshǒu ba | Tôi phải đi rồi, đừng tiễn nữa, chúng ta tạm biệt từ đây nhé! |
6 | 天不早了, 你快点回家吧! | Tiān bù zǎole, nǐ kuài diǎn huí jiā ba! | Trời không còn sớm nữa, cậu mau về nhà đi nhé! |
7 | 打扰你了,我会再给你打电话的。 | Dǎrǎo nǐle, wǒ huì zài gěi nǐ dǎ diànhuà de | Làm phiền cậu rồi, tôi sẽ gọi lại cho cậu sau nhé! |
8 | 祝你一路平安!后会有期。 | Zhù nǐ yīlù píng'ān! Hòuhuìyǒuqī. | Chúc anh thượng lộ bình an, rồi chúng ta sẽ gặp lại |
9 | 现在我得走了,感谢你的帮助!你保重啊! | Xiànzài wǒ děi zǒule, gǎnxiè nǐ de bāngzhù! Nǐ bǎozhòng a! | Bây giờ tớ phải đi rồi, cảm ơn sự giúp đỡ của cậu. Cậu hãy giữ gìn sức khỏe nha. |
10 | 好好儿玩!记得给我带来礼物啊!再见。 | Hǎohāor wán! Jìdé gěi wǒ dài lái lǐwù a! Zàijiàn. | Đi chơi vui vẻ! Nhớ mang quà về cho tao nhé! Tạm biệt. |
Sau khi học các kiến thức mà Mytour chia sẻ, bạn đã biết cách nói lời chào tạm biệt tiếng Trung chưa? Để thành thạo tiếng Trung, hãy chăm chỉ ghi nhớ những kiến thức từ các bài học nhé!