Khái niệm Thiện thường chỉ hành vi ưu việt khi lựa chọn giữa các hành động khác nhau. Thiện thường được coi là đối lập với ác. Nó là chủ đề chính trong nghiên cứu đạo đức, tôn giáo và triết học, và ý nghĩa của nó có thể thay đổi theo ngữ cảnh lịch sử và triết học.
Lịch sử tư tưởng về Thiện
Mỗi ngôn ngữ đều có từ diễn tả thiện trong nghĩa 'đúng đắn hoặc chất lượng mong muốn' và ác trong nghĩa 'không mong muốn'. Ý thức phân biệt đạo đức về 'đúng và sai, thiện và ác' là một khái niệm văn hóa phổ quát.
Plato và Aristotle
Mặc dù khái niệm 'thiện' có nguồn gốc và ý nghĩa đa dạng, các cuộc thảo luận của Plato và Aristotle đã có ảnh hưởng lịch sử quan trọng. Trong The Republic, Plato khám phá khái niệm 'Thiện' qua cuộc đối thoại giữa Glaucon và Socrates (454c-d). Plato cho rằng, để hiểu công lý, ta không nên chỉ dựa vào các hình thức khác nhau, mà cần tập trung vào hình thức Thiện, là cơ sở để hiểu mọi hình thức khác và cho phép ta nhận thức thế giới. Plato đồng nghĩa hình thức Thiện với Mặt Trời, vì nó cho phép chúng ta nhìn thấy mọi thứ, nhưng ông nhấn mạnh rằng Mặt Trời không phải là cảnh vật mà là nguyên nhân của sự nhìn thấy. Hình thức Thiện ở cõi trí tuệ, là nguyên nhân của sự thật và kiến thức.
Plato cho rằng hình thức Thiện là nền tảng để hiểu các khái niệm như công lý. Mặc dù kiến thức và sự thật quan trọng, nhưng Plato, qua Socrates (508d, e), khẳng định rằng Thiện có giá trị cao hơn. Ông giải thích rằng, dù Thiện không phải là sự tồn tại, nó vượt trội và cung cấp kiến thức cùng sự thật.
Khác với Plato, Aristotle thảo luận về hình thức Thiện trong các tác phẩm đạo đức quan trọng của ông, như Đạo đức Eudppy và Nic gastean. Aristotle cho rằng Hình thức Thiện của Plato không áp dụng cho thế giới vật chất, vì Plato không liên kết Thiện với thế giới hiện tại. Vì vậy, Hình thức Thiện của Plato không giải thích được các sự kiện vật chất và không liên quan đến đạo đức của con người.
Plato và Aristotle không phải là những người đầu tiên nghiên cứu về 'cái Thiện' trong Hy Lạp cổ đại; các triết gia tiền Socrates đã bàn luận về vấn đề này trước đó. Trong nền văn minh phương Tây, các ý nghĩa cơ bản của κακός và αθός là 'xấu, hèn nhát' và 'tốt, dũng cảm, có khả năng'. Ý nghĩa tuyệt đối của chúng chỉ xuất hiện vào khoảng năm 400 TCN, với triết lý của Democritos. Đạo đức tuyệt đối được củng cố trong các cuộc đối thoại của Plato, cùng với sự xuất hiện của tư tưởng độc thần, ví dụ như trong Euthyphro. Ý tưởng này tiếp tục phát triển trong thời kỳ Hậu cổ đại bởi các trường phái Neoplaton, Gnostics và Giáo Phụ.
Tôn giáo cổ đại
Ngoài nghiên cứu về 'thiện' trong Hy Lạp cổ đại, ở phía Đông của cổ Persia cách đây khoảng năm ngàn năm, triết gia tôn giáo Zoroaster đã đơn giản hóa các đền thờ thần Iran đầu tiên thành hai lực lượng đối lập: Ahura Mazda (biểu trưng cho minh triết) và Angra Mainyu (Thần hủy diệt) đang xung đột với nhau.
Tại phương Tây, ý tưởng này đã phát triển thành các tôn giáo với nhiều giáo phái, trong đó một số tin tưởng vào nhị nguyên cực đoan, cho rằng thế giới vật chất cần được từ bỏ trong khi thế giới tâm linh nên được chấp nhận. Ý tưởng ngộ đạo đã ảnh hưởng đến nhiều tôn giáo cổ xưa, dạy rằng gnosis (được hiểu là giác ngộ, cứu rỗi, giải phóng hoặc 'hiệp nhất với Chúa') có thể đạt được qua việc thực hành từ thiện, sống nghèo khổ, kiềm chế tình dục và nỗ lực tìm kiếm trí tuệ bằng cách giúp đỡ người khác.
Sự phát triển từ việc đề xuất đến cấm đoán hoàn toàn cũng rõ ràng trong các thuật ngữ đạo đức học và đạo đức.
Thời kỳ trung cổ
Triết học Kitô giáo thời trung cổ dựa trên công trình của Linh mục Augustinô thành Hippo và nhà thần học Thomas Aquinas. Họ tiếp cận điều ác qua lăng kính Kinh Thánh và ảnh hưởng của Plato cùng Aristotle trong việc đánh giá khái niệm Summum bonum. Suy ngẫm thầm lặng là cách để hiểu và đánh giá Ý tưởng về điều Thiện.
Các nhà thần học Kitô giáo thời trung cổ đã mở rộng và thu hẹp khái niệm về Thiện và ác, dẫn đến một số định nghĩa đôi khi rất phức tạp như:
- đánh giá cá nhân hoặc ý kiến chủ quan về vấn đề nào đó có thể bị các tổ chức tôn giáo khen thưởng hoặc trừng phạt
- nghĩa vụ tôn giáo theo luật thiêng liêng dẫn đến sự thánh thiện hoặc sự trừng phạt
- tiêu chuẩn văn hóa chung về hành vi nhằm nâng cao sự sống còn hoặc sự thịnh vượng của nhóm
- luật tự nhiên hoặc hành vi gây ra phản ứng cảm xúc mạnh mẽ
- thời hiệu pháp luật tạo ra nghĩa vụ pháp lý
Ý tưởng hiện đại
Kant
Một bối cảnh quan trọng để nghiên cứu 'điều thiện' là sự nhấn mạnh của nó trong việc tìm hiểu ' điều thiện, điều đúng và đẹp ' như được đề cập bởi Immanuel Kant và các triết gia cùng các nhà tư tưởng tôn giáo khác. Những cuộc thảo luận này được Kant thực hiện đặc biệt trong tác phẩm Phê phán Lý do thực tiễn của ông.
Rawls
Cuốn sách Theory of Justice của John Rawls tập trung vào việc sắp xếp xã hội và phân phối hàng hóa dựa trên nguyên tắc công lý. Rawls định nghĩa công lý là sự công bằng, đặc biệt trong phân phối hàng hóa xã hội, xác định sự công bằng về mặt quy trình và cố gắng chứng minh rằng chỉ khi hàng hóa của mỗi cá nhân được phân phối công bằng thì xã hội và cuộc sống mới tốt đẹp. Đóng góp quan trọng của Rawls là khái niệm 'vị trí ban đầu', một phương pháp để đưa ra quyết định đạo đức khách quan bằng cách loại bỏ các yếu tố cá nhân khỏi quá trình tính toán đạo đức.
Thiện và ác
Trong các hệ thống tôn giáo, đạo đức và triết học, khái niệm 'thiện và ác' là một nhị nguyên phổ biến. Trong các nền văn hóa chịu ảnh hưởng của Manichaean và Abraham, cái ác thường được xem là đối lập của cái thiện. Cái thiện được coi là phải chiến thắng còn cái ác phải bị tiêu diệt. Trong các nền văn hóa tâm linh Phật giáo, sự đối lập này cần được giải quyết bằng cách đạt được Śūnyatā, tức là cái không. Đây là sự nhận thức rằng thiện và ác không phải là những yếu tố tách biệt, mà là hai phần của một tổng thể lớn hơn; sự thống nhất và toàn diện của một nhất nguyên.