1. Look down on là gì?
Look down on có nghĩa là coi thường ai đó. Đây là một cụm động từ thể hiện thái độ từ trên cao đối với người hoặc vật bị xem thường.
Ví dụ:
- She always looked down on people who didn’t have a college degree. (Cô ấy luôn coi thường những người không có bằng đại học.)
- Don’t look down on his abilities just because he’s new to the team. (Đừng xem thường khả năng của anh ấy chỉ vì anh ấy mới tham gia vào đội.)
- It’s not fair to look down on someone just because of their social background. (Không công bằng khi coi thường ai đó chỉ vì hoàn cảnh xã hội của họ.)
2. Cấu trúc và cách sử dụng Look down on trong câu
Cấu trúc: Look Down On SB/Sth = Thing that you are better than Sb/ Sth
Ý nghĩa: Coi thường ai đó / cho rằng mình cao hơn, giỏi hơn.
Ví dụ:
- It’s not right to look down on someone just because they come from a different cultural background. (Không đúng khi coi thường ai đó chỉ vì họ đến từ nền văn hóa khác.)
- Some people look down on blue-collar jobs, but they are essential for our society. (Một số người coi thường công việc lao động chân tay, nhưng chúng rất quan trọng đối với xã hội của chúng ta.)
- The manager’s condescending attitude makes employees feel like he looks down on them. (Thái độ coi thường của người quản lý khiến nhân viên cảm thấy như anh ta đang coi thường họ.)
3. Từ đồng nghĩa và phản nghĩa của Look down on trong tiếng Anh
Look down on và Look down upon là hai cụm từ có nghĩa và cách sử dụng tương đương, chỉ khác nhau về giới từ là on và upon. Vì vậy, bạn có thể dùng hai cụm từ này thay thế lẫn nhau trong hầu hết các trường hợp.
Hơn nữa, bạn cũng có thể xem xét một số cụm từ đồng nghĩa và phản nghĩa với Look down on.
3.1. Từ đồng nghĩa
Despise: Coi thường
Eg: She despises people who are dishonest. (Cô ấy coi thường những người không trung thực.)
Scorn: Khinh thường
Eg: The wealthy businessman scorned the idea of charity. (Doanh nhân giàu có khinh thường ý tưởng từ thiện.)
Disdain: Coi thường
Eg: He showed disdain for her humble background. (Anh ta coi thường nguồn gốc khiêm tốn của cô ấy.)
Contemn: Khinh rẻ
Eg: They contemn those who don’t conform to their traditions. (Họ khinh rẻ những người không tuân theo truyền thống của họ.)
Slight: Xem nhẹ
For example, his underestimation of her intellect was quite hurtful. (Sự đánh giá thấp về trí tuệ của cô ấy làm tổn thương.)
Lack of respect: Thiếu sự tôn trọng
For instance, the student's disrespect towards the teacher's authority was clearly evident. (Sự thiếu tôn trọng của học sinh đối với quyền lực của giáo viên rất rõ ràng.)
To undervalue: Đánh giá thấp
For instance, it's an error to undervalue the potential of that young athlete. (Là một sai lầm khi đánh giá thấp tiềm năng của vận động viên trẻ ấy.)
Disparage: Đánh giá thấp
For example, he often belittled his colleague's contributions. (Anh ta thường đánh giá thấp đóng góp của đồng nghiệp.)
Look down upon: Nhìn khinh thường
For instance, the politician looked down upon his opponent's arguments. (Chính trị gia đó nhìn khinh thường vào những lập luận của đối thủ.)
Hold in contempt: Coi thường
For instance, she scorned anyone who violated the rules. (Cô ấy coi thường bất kỳ ai vi phạm luật lệ.)
3.2. Opposite Words
Respect: Tôn trọng
For example, I respect her dedication to her work. (Tôi ngưỡng mộ sự tận tâm của cô ấy với công việc.)
Admire: Ngưỡng mộ
For example, he cherishes the time spent with his family. (Anh ta trân trọng thời gian bên gia đình.)
Value: Giá trị
For instance, she is highly respected in her field. (Cô ấy được kính trọng cao trong lĩnh vực của mình.)
Esteem: Sự kính trọng
For example, the soldier was awarded a medal in recognition of his bravery. (Người lính nhận được một huy chương để tôn vinh sự dũng cảm của anh ta.)
Honour: Vinh dự
For example, I value your support during this challenging period. (Tôi đánh giá cao sự hỗ trợ của bạn trong thời gian khó khăn này.)
Value: Đánh giá cao
For instance, I hold your support in high regard during this difficult time. (Tôi đánh giá cao sự hỗ trợ của bạn trong thời gian khó khăn này.)
Praise: Khen ngợi
For example, the teacher praised the students for their diligent efforts. (Giáo viên khen ngợi học sinh vì nỗ lực chăm chỉ của họ.)
Hold in high esteem: Coi trọng
For instance, he is highly esteemed for his contributions to the community. (Anh ta được coi trọng cao vì những đóng góp của anh ta cho cộng đồng.)
Regard highly: Đánh giá cao
For example, the organization highly regards those who demonstrate leadership skills. (Tổ chức đánh giá cao những người thể hiện kỹ năng lãnh đạo.)
Highly value: Trọng vọng
For example, the company highly values its employees' loyalty. (Công ty trọng vọng sự trung thành của nhân viên.)
4. Different phrases with 'look'
Care for: chăm sóc ai đó
For instance, she cares for her younger brother while their parents are at work. (Cô ấy chăm sóc em trai mình trong thời gian bố mẹ họ đang đi làm.)
Look forward: hướng tới tương lai
For example, the company always looks forward to identifying new growth opportunities. (Công ty luôn hướng tới tương lai để tìm ra cơ hội phát triển mới.)
Avert one's gaze: tránh nhìn vào
For example: When the film became excessively frightening, I had to divert my gaze from the screen. (Khi bộ phim trở nên quá kinh dị, tôi đã phải nhìn khỏi màn hình.)
Reflect on: suy ngẫm lại về quá khứ
For instance: As I reflect on my early years, I realize the extent of my personal growth. (Khi tôi suy ngẫm lại về thời thơ ấu của mình, tôi nhận ra mình đã trưởng thành nhiều.)
Look down upon: khinh thường ai đó
For example: It’s not appropriate to look down upon individuals based on their appearance or background. (Không thích hợp khi khinh thường người dựa trên ngoại hình hoặc nguồn gốc.)
Seek out: tìm kiếm cái gì đó
Eg: I need to seek out my car keys; I can’t find them anywhere. (Tôi cần phải tìm kiếm chìa khóa xe của mình; tôi không thể tìm thấy chúng ở đâu.)
Anticipate + Ving: mong đợi
Eg: I anticipate meeting you at the conference next week. (Tôi mong đợi được gặp bạn tại hội nghị vào tuần tới.)
Visit: thăm viếng ai
Eg: We decided to drop by our neighbor's place to check on how he was feeling. (Chúng tôi quyết định ghé thăm người hàng xóm để xem anh ấy cảm thấy thế nào.)
Examine: xem xét, khảo sát
Eg: The authorities will examine the matter and determine the cause of the accident. (Cơ quan chức năng sẽ khám phá vụ việc và xác định nguyên nhân của tai nạn.)
Exercise: Dừng nhìn thấy
Bài tập: Dịch những câu sau qua tiếng Anh và sử dụng cấu trúc nhìn thấy
- Anh ấy không học đại học nên bị nhiều người ở nơi làm việc coi thường.
- Chính khi họ coi thường tôi, tôi mới nhận ra mình cần phải thay đổi.
- Tôi không thể chịu đựng được nữa. Tôi có cảm giác như mỗi lần tôi nói chuyện với cô ấy, cô ấy lại coi thường tôi.
- Coi thường người khác không phải là một hành động khiêm tốn, mà là kiêu ngạo và ích kỷ.
- Tôi nghĩ rằng sếp của tôi đang coi thường tôi vì ông ấy đã không giao cho tôi bất kỳ nhiệm vụ lớn nào.
Đáp án bài tập
- He didn’t go to college, so many people at his workplace look down on him.
- It was when they looked down on me that I realized I needed to change.
- I can’t take it anymore. It feels like every time I talk to her, she looks down on me.
- Looking down on others is not a humble act, but rather an arrogant and selfish one.
- I think my boss is arrogant and selfish when he looks down on others.