Key takeaways |
---|
|
Những cụm động từ liên quan tới từ “Look” có lẽ không còn xa lạ với người đọc, tiêu biểu như: Look forward to, Look after, Look out, Look into, vân vân. Trong đó, cấu trúc Look down on được sử dụng khá rộng rãi và thường xuyên trong giao tiếp tiếng Anh.
Look down on nghĩa là gì?
Ví dụ:
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
He looks down on people whose families are poor. | Anh ta coi thường những người có gia đình nghèo khó. |
I wasn't as smart, so they all looked down on me. | Tôi không thông minh bằng, vì vậy tất cả họ đều coi thường tôi. |
The other kids looked down on me because my parents were divorced. | Những đứa trẻ khác coi thường tôi vì bố mẹ tôi đã ly hôn. |
It's hard to admit this, but deep down, I look down on people with no vision. | Thật khó để thừa nhận điều này nhưng trong sâu thẳm tôi rất coi thường những người không có tầm nhìn. |
Don't look down on those clothes just because they aren't branded. Buy them if they fit you well. | Đừng coi thường những bộ quần áo đó chỉ vì chúng không có thương hiệu. Mua chúng nếu chúng vừa vặn với bạn. |
Ví dụ:
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
I was looked down on for not having my own bike. | Tôi bị coi thường vì không có xe đạp của riêng mình. |
I was looked down upon for not having my own bike. |
Cấu trúc của Look down on và cách sử dụng trong câu
Cấu trúc Look down on:
Look down on + Someone/ Something |
---|
Khác với phần lớn các giới từ khác đi với Look, cụm từ Look down on có thể được giải nghĩa thông qua nghĩa đen của từng từ. Cụm động từ này được cấu tạo bởi ba từ Look (Nhìn), Down (Xuống) và giới từ On ( theo sau là Someone/ Something). Từ nghĩa tiếng Việt của các từ này, người đọc có thể dễ dàng suy diễn ra nghĩa của cụm từ Look down on và ghi nhớ được lâu hơn.
Ví dụ:
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
Sadly, people with dark skin are often looked down on. | Đáng buồn thay, những người có làn da sẫm màu thường bị coi thường. |
My teacher looks down on me because I’m a little slow. | Giáo viên của tôi coi thường tôi vì tôi hơi chậm. |
Before you look down on him for his tattoos, know that they are tributes to his brother, who died in the war. | Trước khi bạn coi thường anh ấy vì những hình xăm của anh ấy, hãy biết rằng chúng được tưởng nhớ đến người anh trai đã chết trong chiến tranh của anh ấy. |
The fact that those salesmen look down on us is so funny to us, because we make twice their yearly salary. | Việc những người bán hàng coi thường chúng tôi thật buồn cười vì chúng tôi kiếm gấp đôi lương một năm của họ. |
Americans are looked down on by many nations for their ignorance and arrogance. | Người Mỹ bị nhiều quốc gia coi thường vì sự ngu dốt và kiêu ngạo. |
My friends never look down on me, even though they are all doctors and lawyers. | Bạn bè của tôi không bao giờ coi thường tôi mặc dù họ đều là bác sĩ và luật sư. |
I can’t help but look down on people who spend the majority of their time on their phones. | Tôi có thể giúp nhưng coi thường những người dành phần lớn thời gian cho điện thoại của họ. |
You shouldn’t look down on manual workers for their low wages. | Bạn không nên coi thường những người lao động chân tay vì mức lương thấp của họ. |
It’s a common theory that celebrities look down on ordinary people. | Có một lý thuyết phổ biến rằng những người nổi tiếng coi thường những người bình thường khác.
|
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Look down on trong tiếng Anh
Những từ đồng nghĩa với Look down on
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Disdain | /dɪsˈdeɪn/ | Khinh bỉ |
Despise | /dɪsˈpaɪz/ | Khinh thường |
Scorn | /skɔːn/ | Khinh bỉ |
Sneer at | /snɪər/ /æt/ | Cười đểu |
Spurn | /spɜːn/ | Hắt hủi |
Hold in contempt | /həʊld/ /ɪn/ /kənˈtɛmpt/ | Giữ trong sự khinh bỉ |
Treat with contempt | /triːt/ /wɪð/ /kənˈtɛmpt/ | Đối xử với sự khinh thường |
Reject | /ˈriːʤɛkt/ | Khinh thường |
Slight | /slaɪt/ | Khinh thường |
Shun | /ʃʌn/ | Xa lánh |
Flout | /flaʊt/ | Coi thường |
Scoff at | /skɒf/ /æt/ | Chế giễu |
Make fun of | /meɪk/ /fʌn/ /ɒv/ | Chế giễu |
Hold in contempt | /həʊld/ /ɪn/ /kənˈtɛmpt/ | Khinh bỉ |
Disparage | /dɪsˈpærɪʤ/ | Phỉ báng |
Những từ đối nghịch với Look down on
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Approve | /əˈpruːv/ | Chấp thuận |
Honor | /ˈɒnə/ | Tôn vinh |
Honour | /ˈɒnə/ | Tôn vinh |
Praise | /preɪz/ | Khen |
Esteem | /ɪsˈtiːm/ | Kính trọng |
Admire | /ədˈmaɪə/ | Ngưỡng mộ |
Revere | /rɪˈvɪə/ | Tôn kính |
Venerate | /ˈvɛnəreɪt/ | Tôn kính |
Value | /ˈvæljuː/ | Giá trị |
Respect | /rɪsˈpɛkt/ | Kính trọng |
Think highly of | /θɪŋk/ /ˈhaɪli/ /ɒv/ | Đánh giá cao |
Hold in high regard | /həʊld/ /ɪn/ /haɪ/ /rɪˈgɑːd/ | Sự tôn trọng cao |
Rate highly | /reɪt/ /ˈhaɪli/ | Đánh giá cao |
Appreciate | /əˈpriːʃɪeɪt/ | Đánh giá cao |
Worship | /ˈwɜːʃɪp/ | Thờ cúng |
Idolize | /ˈaɪdəlaɪz/ | Thần tượng |
Adulate | /ˈajəˌlāt/ | Tôn thờ |
Favour | /ˈfeɪvə/ | Ủng hộ |
Applaud | /əˈplɔːd/ | Tán thưởng |
Prize | /praɪz/ | Phần thưởng |
Adore | /əˈdɔː/ | Yêu thích |
Comment | /ˈkɒmɛnt/ | Khen ngợi |
Bài tập thực hành
Anh ấy không học đại học nên bị nhiều người ở nơi làm việc coi thường.
Chính khi họ coi thường tôi, tôi mới nhận ra mình cần phải thay đổi.
Tôi không thể chịu đựng được nữa. Tôi có cảm giác như mỗi lần tôi nói chuyện với cô ấy, cô ấy lại coi thường tôi.
Coi thường người khác không phải là một hành động khiêm tốn, mà là kiêu ngạo và ích kỷ.
Tôi nghĩ rằng sếp của tôi đang coi thường tôi vì ông ấy đã không giao cho tôi bất kỳ nhiệm vụ lớn nào.
Đáp án gợi ý:
He never attended university so he was looked down upon by many colleagues.
It was when they scorned me that I realized I needed to change.
I can’t bear it anymore. I feel like every time I speak to her she looks down on me.
Disparaging others is not an act of humility, it's rather arrogant and selfish.
I think my boss is belittling me because he hasn't assigned me any significant tasks.
Bài viết liên quan:
Cách sử dụng Get
Cấu trúc Hoàn thành
Cấu trúc Whether