Vocabulary
1. Complete the sentences with suitable leisure activities.
1. Mai loves ______ online for about 30 minutes a day. She thinks puzzles are good for the brain.
Đáp án: doing puzzles.
Giải thích: Trong câu này, "doing puzzles" được đề cập là hoạt động giải trí phù hợp cho Mai. Nó cho thấy cô ấy thích giải các câu đố trực tuyến trong một khoảng thời gian nhất định mỗi ngày. Việc sử dụng động từ “love” cho thấy theo sau đó sẽ là danh động từ. Ngữ cảnh cho thấy cô ấy tin rằng giải đố có tác động tích cực đối với sức khỏe não.
2. My favorite leisure activity is ______. I can make many things myself, such as paper flowers and bracelets.
Đáp án: doing DIY
Giải thích: Trong câu này, "doing DIY" (Do-It-Yourself) được đề cập là hoạt động giải trí ưa thích. Nó ngụ ý rằng người nói thích tham gia vào các công việc sáng tạo hoặc dự án nơi họ có thể tự tạo ra các vật phẩm như làm hoa giấy và đeo vòng đeo tay.
3. ______ is a popular way for teens to spend their free time. Many of them send messages to each other every day.
Đáp án: Messaging friends
Giải thích: Trong câu này, "messaging friends" được mô tả là hoạt động giải trí phổ biến của người trẻ tuổi. Nó ngụ ý rằng nhiều người trẻ dành thời gian rảnh của mình bằng cách gửi tin nhắn cho bạn bè một cách đều đặn, có thể thông qua tin nhắn văn bản hoặc ứng dụng nhắn tin.
4. My brother is fond of ______ with his friends. On Sundays, he usually plays football, goes swimming, or plays badminton with them.
Đáp án: playing sports
Giải thích: Trong câu này, "playing sports" được đề cập là hoạt động giải trí. Nó ngụ ý rằng anh trai của người nói thích tham gia vào các hoạt động thể chất cùng bạn bè, như chơi bóng đá, đi bơi hoặc chơi xổ sống. Việc sử dụng cụm tính từ “fond of” cho thấy theo sau là một danh động từ. Nó ngụ ý rằng anh ta thích cả mặt xã hội và vận động khi chơi thể thao.
5. Tom spends one hour on the Internet almost every day. He is keen on ______.
Đáp án: surfing the net
Giải thích: Trong câu này, "surfing the net" là hoạt động giải trí mà Tom thích. Nó ngụ ý rằng Tom thích dành một lượng thời gian đáng kể trên Internet, duyệt qua các trang web khác nhau, khám phá các nội dung trực tuyến khác nhau, hoặc tham gia vào hoạt động như đọc bài viết, xem video hoặc tương tác trên các nền tảng mạng xã hội. Sự xuất hiện của cụm tính từ “keen on” giải thích cho việc sử dụng một danh động từ theo sau.
2. Formulate complete sentences based on the provided cues.
1. my cousin / crazy about / play / computer / games.
Đáp án: My cousin is crazy about playing computer games.
Dịch nghĩa: Em họ của tôi rất thích chơi game trên máy tính.
2. they / interested / play / badminton / after school?
Đáp án: Are they interested in playing badminton after school?
Dịch nghĩa: Họ có muốn chơi xổ sống sau giờ học không?
3. I / not fond / make models / because / I / not patient.
Đáp án: I am not fond of making models because I am not patient.
Dịch nghĩa: Tôi không thích làm mô hình vì tôi không kiên nhẫn.
4. - why / you / not into / cook?
- because / often / burn myself.
Đáp án: - Why are you not into cooking?
- Because I often burn myself.
Câu đối thoại:
- Lý do bạn không thích nấu ăn là gì?
- Bởi vì tôi thường tự làm tổn thương cho mình.
5. my friends / keen / do judo / and / they / go / judo club / every Sunday.
Đáp án: My friends are keen on doing judo, and they go to judo club every Sunday.
Dịch nghĩa: Bạn bè của tôi rất thích tập judo, và họ đến câu lạc bộ judo vào Chủ nhật hàng tuần.
Grammar
3. Fill in the blanks with the appropriate verb form(s) from the given brackets.
1. Does Tom enjoy (cycle) ______ in the park with his friends?
Đáp án: cycling.
Giải thích: Trong câu này, động từ “enjoy” được theo sau bởi một danh động từ (V-ing). Trong trường hợp này, ta sử dụng danh động từ “cycling” để chỉ sở thích của Tom.
2. Some teenagers don’t like (read) ______ comic books.
Đáp án: to read/ reading.
Giải thích: Trong câu này, động từ “like” được theo sau bởi một động từ nguyên mẫu có “to” hoặc một danh động từ (V-ing). Trong trường hợp này, ta nên sử dụng danh động từ “reading” để chỉ sở thích của một số thanh thiếu niên, trong khi “to read” chỉ về một thói quen.
3. Mai detests (play) ______ sports because it’s tiring.
Đáp án: playing.
Giải thích: Trong câu này, động từ “detests” được theo sau bởi một danh động từ (V-ing). Trong trường hợp này, ta sử dụng danh động từ “playing” để chỉ sự không thích của Mai.
4. Trang and Ann love (chat) ______ with each other in their free time.
Đáp án: to chat/ chatting.
Giải thích: Trong câu này, động từ “love” được theo sau bởi một động từ nguyên mẫu có “to” hoặc một danh động từ (V-ing). Trong trường hợp này, ta nên sử dụng danh động từ “chatting” để chỉ sở thích, thói quen của Trang và Ann.
5. What do Nam and Mark prefer (do) ______ at the weekend?
Đáp án: to do/ doing.
Giải thích: Trong câu này, động từ “prefer” được theo sau bởi một động từ nguyên mẫu có “to”. Trong trường hợp này, ta sử dụng động từ nguyên mẫu có “to” là “to do” để chỉ sự lựa chọn của Nam và Mark.
4. Complete the passage by using the correct verb form(s) from the brackets and the accompanying pictures. Add additional words if necessary.
Ann is my best friend. She usually has free time at the weekend. She enjoys (1.ride) riding a horse at the riding club. Sometimes, she likes (2.read) ______ or (3.message) ______. She also loves (4.make) ______ and (5.knit) ______. However, there is one thing she doesn’t like doing in her free time. She dislikes (6.play) ______.
Đáp án:
1. riding a horse - cưỡi ngựa
2. reading/ to read books - đọc sách
→ Giải thích: Động từ “like” đi với V-ing hoặc to V
3. messaging/ to message her friends - nhắn tin cho bạn bè của cô ấy
→ Giải thích: Động từ “like” đi với V-ing hoặc to V
4. making/ to make paper flowers - làm hoa giấy
→ Giải thích: Động từ “love” đi với V-ing hoặc to V
5. knitting/ to knit - đan len
→ Giải thích: Động từ “love” đi với V-ing hoặc to V
6. playing badminton - chơi xổ sống
→ Giải thích: Động từ “dislike” chỉ đi với V-ing.
Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết cho bài tập SGK Tiếng Anh 8 Unit 1: Looking Back. Qua bài viết này, Anh ngữ Mytour mong muốn rằng học sinh sẽ tự tin hơn trong việc học Tiếng Anh 8 Global Success.
Ngoài ra, Anh ngữ Mytour đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình dựa trên sự kết hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng Tiếng Anh.
Tác giả: Nguyễn Thị Thanh Đông