Phát âm
Gạch dưới ngữ điệu trong các thẻ câu hỏi. Sau đó, nghe và kiểm tra. Luyện nói theo cặp.
1. I can’t find my key. You will help me find it, won't you?
Đáp án: lên giọng
Giải thích: theo lý thuyết câu hỏi đuôi, người hỏi sẽ lên giọng khi không chắc chắn một điều gì đó sẽ xảy ra hoặc người nói đang đưa ra lời đề nghị trợ giúp.
Dịch nghĩa: Tôi không tìm thấy chìa khóa của mình. Bạn sẽ giúp tôi tìm chứ?
2. People have destroyed so many forests, haven’t they?
Đáp án: xuống giọng
Giải thích: theo lý thuyết câu hỏi đuôi ở phần phát âm, người hỏi câu hỏi đuôi sẽ xuống giọng nếu họ biết điều họ nói là khá chắc chắn và họ đang đợi lời xác nhận từ người còn lại.
Dịch nghĩa: Con người đã tàn phá rất nhiều khu rừng, phải không?
3. I haven't been to Yellowstone. I think it’s a farnous natural park in the USA, isn’t it?
Đáp án: xuống giọng
Giải thích: theo lý thuyết phần phát âm, người hỏi câu hỏi đuôi thường xuống giọng để nhấn mạnh một quan điểm, trong câu trên, người nói đang muốn khen ngợi Yellowstone là một công viên rất nổi tiếng ở Mỹ.
Dịch nghĩa: Tôi chưa từng đến Yellowstone. Tôi nghĩ đó là một công viên tự nhiên nổi tiếng ở Hoa Kỳ, phải không?
4. I don‘t know much about Sam. He didn't graduate from university, did he?
Đáp án: lên giọng
Giải thích: theo lý thuyết phần phát âm, người hỏi câu hỏi đuôi sẽ lên giọng khi họ không chắc chắn lắm về thông tin được hỏi. Trong câu này người nói không rõ Sam đã tốt nghiệp đại học hay chưa.
Dịch nghĩa: Tôi không biết nhiều về Sam. Anh ấy chưa tốt nghiệp đại học, phải không?
Từ vựng
Chọn từ hoặc cụm từ chính xác để hoàn thành mỗi câu.
1. Cuc Phuong National Park has a large number of flora and fauna (species / regions).
Đáp án: species
Giải thích: Vườn quốc gia Cúc Phương có số lượng lớn các loài động thực vật.
2. Many species are saved from disappearing by (biodiversity / conservation) efforts.
Đáp án: conservation
Giải thích: Nhiều loài được cứu khỏi sự tuyệt chủng nhờ những nỗ lực bảo tồn.
3. Reducing the use of fresh water can help to protect marine (ecosystems / national parks).
Đáp án: ecosystems
Giải thích: Giảm sử dụng nước ngọt có thể giúp bảo vệ hệ sinh thái biển.
4. The overuse of (natural resources / climate change) may lead to loss of biodiversity.
Đáp án: natural resources
Giải thích: Việc sử dụng quá mức tài nguyên thiên nhiên có thể dẫn đến suy giảm tính đa dạng sinh học.
Ngữ pháp
Tìm và sửa các lỗi trong các câu sau.
1. You can get off at the next busstop.
Đáp án: --> You can get off at the next bus stop
Giải thích: “bus stop” là trạm dừng xe buýt, được viết tách riêng ra thành hai từ khác nhau.
2. Watching the sunsetting at the beach Is really amazing.
Đáp án: --> Watching the sunset at the beach Is really amazing.
Giải thích: theo ngữ cảnh của câu, từ đúng ở đây phải là “sunset” - hoàng hôn, sunsetting là từ không có nghĩa.
3. Did you have a chance to do any sightsee in Paris?
Đáp án: --> Did you have a chance to do any sightseeing in Paris?
Giải thích: sightseeing là một hoạt động, “to do sightseeing” có nghĩa là ngắm cảnh.
4. Viet Nam has a large variety of fascinating wildlives.
Đáp án: --> Viet Nam has a large variety of fascinating wildlife.
Giải thích: wildlife là một từ không đếm được vì vậy không tồn tại ở dạng số nhiều.
Dưới đây là tất cả câu trả lời và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 11 Unit 10: Looking Back. Qua bài viết này, Anh ngữ Mytour hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tốt môn Tiếng Anh 11 Global Success.
Hơn nữa, Anh ngữ Mytour hiện đang tổ chức các lớp học IELTS với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THPT vượt qua bài thi IELTS, mở rộng kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Tác giả: Kim Ngân