What does loosen your hair mean?
Phiên âm: /lɛt jɔː heə daʊn/
Ví dụ:
John should let his hair down to relax and enhance the work’s productivity. (John nên nghỉ ngơi để thư giãn và nâng cao năng suất làm việc.)
I believe that you can let your hair down when you reach retirement.(Tôi tin rằng bạn có thể xả hơi thoải mái khi về hưu)
My grandma let her hair down after 30 years of working. (Bà tôi đã được nghỉ ngơi sau 30 năm làm việc.)
Students have time to let their hair down after examination. (Học sinh sẽ có thời gian để thư giãn sau khi thi.)
Origin of Loosen your hair
Vì vậy thành ngữ này đã luôn được đi kèm với hoạt động nghỉ ngơi, thư giãn sau một khoảng thời gian dài làm việc hoặc áp lực… Ngày nay, let one’s hair down là một thành ngữ và hiếm khi được sử dụng theo nghĩa đen.
Usage of Loosen your hair and detailed examples
Là thành ngữ, nhưng cần phải luôn ghi nhớ cấu trúc của Let: Let + Object (tân ngữ) + V-inf(nguyên thể)
Quá khứ và Vp2 của Let vẫn là let
Let trong thành ngữ có thể được chia thành lets - letting - let tùy thuộc vào đặc điểm ngữ pháp của câu
Thành ngữ gốc là: let one’s hair down nên trong từng trường hợp one’s ở đây sẽ được thay thế bằng các tính từ sở hữu: my, your, his, her, our, their, its
Cụm từ “hair down” luôn được giữ nguyên, không thay đổi
Ví dụ:
It's time for her to relax and unwind after two days of continuous work. (Cô ấy đến lúc nghỉ ngơi và thư giãn sau hai ngày làm việc liên tục.)
Lynch wanted to take a break and chill out before looking for a new job. (Lynch muốn nghỉ ngơi và thư giãn trước khi tìm kiếm công việc mới.)
Most people unwind in the evening at home with their family. (Đa số mọi người thư giãn vào buổi tối ở nhà với gia đình.)
The employee can relax after completing tasks. (Nhân viên có thể thư giãn sau khi hoàn thành công việc.)
My father can’t take a breather at the party because he is the organizer. (Bố của tôi không thể thở phào tại bữa tiệc vì ông ấy là người tổ chức.)
Many people prefer to unwind in the summer holiday with friends and relatives. (Rất nhiều người thích thư giãn vào kỳ nghỉ hè với bạn bè và người thân.)
Jack should let loose, be himself, and should not fear being judged by the crowd to become a leader. (Jack nên thả lỏng, là chính mình, và không nên sợ bị đánh giá bởi đám đông để trở thành một người lãnh đạo.)
Một số cụm từ, thành ngữ mang ý nghĩa tương tự với let one’s hair down:
Từ ngữ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
unwind (v) | /ʌnˈwaɪnd/ | cho phép bản thân, tâm trí được thư giãn, không nghĩ ngợi nhiều |
put one’s feet up (idiom) | nghỉ ngơi cho khuây khỏa đầu óc | |
chill out (v) | /tʃɪl/ | hoàn toàn thư giãn, không cho những thứ ngoại cảnh ảnh hưởng đến bản thân |
wind sth down (phrasal verb) | /waɪnd/ | thư giãn dần dần sau khi làm điều gì đó khiến bạn mệt mỏi hoặc lo lắng |
kick/sit back (v) | ngừng làm việc và thư giãn, tận hưởng cuộc sống |