Trong hệ thống phân loại sinh học, lớp là một cấp bậc nằm giữa ngành và bộ.
Ví dụ, Mammalia là một lớp dùng để phân loại các loài như chó, mèo, với ngành của chúng là Chordata (các động vật có dây sống) và bộ chứa chúng là Carnivora (các động vật có vú và ăn thịt).
Những ghi chép lịch sử
Lớp là một cấp bậc phân loại sinh học đặc biệt với tên gọi riêng biệt để phân biệt với các cấp bậc khác, không chỉ là tên gọi chung cho cấp cao hơn như chi cao hơn (genus summum). Khái niệm này lần đầu tiên được nhà thực vật học Pháp Joseph Pitton de Tournefort đưa ra trong công trình phân loại thực vật của ông (xuất hiện trong cuốn Eléments de botanique xuất bản năm 1694). Carolus Linnaeus là người đầu tiên sử dụng thuật ngữ lớp một cách ổn định trong hệ thống phân chia ba giới của tự nhiên, bao gồm khoáng vật, thực vật và động vật, trong cuốn Systema Naturae (1735, ấn bản lần thứ nhất) của ông. Lớp lúc đó được coi là cấp bậc cao nhất trong hệ thống phân loại cho đến khi sự xuất hiện của cấp bậc mà ngày nay gọi là ngành (phylum/phyla cho động vật hoặc divisio cho thực vật) vào thế kỷ 19.
- Cấp bậc trong thực vật học
- Cấp bậc trong động vật học
- Quy tắc quốc tế về danh pháp động vật (ICZN)
- Quy tắc quốc tế về danh pháp thực vật (ICBN)
- Miêu tả theo nhánh học
- Phát sinh loài học
- Hệ thống hóa
- Phép phân loại
- Phân loại khoa học
- Phân loại virus
Bậc phân loại
| ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng bộ (magnorder) |
Đoạn (đv) (section) |
|||||||
Vực/Liên giới (domain/superkingdom) |
Liên ngành
(superphylum) |
Liên lớp (superclass) |
Liên bộ (superorder) |
Liên họ (superfamily) |
Liên tông (supertribe) |
Liên loài (superspecies) | ||
Giới (kingdom) |
Ngành (phylum) |
Lớp (class) |
Đoàn (legion) |
Bộ (order) |
Họ (family) |
Tông (tribe) |
Chi/Giống (genus) |
Loài (species) |
Phân giới (subkingdom) |
Phân ngành (subphylum) |
Phân lớp (subclass) |
Đội (cohort) |
Phân bộ (suborder) |
Phân họ (subfamily) |
Phân tông (subtribe) |
Phân chi/Phân giống (subgenus) |
Phân loài (subspecies) |
Thứ giới/Nhánh (infrakingdom/branch) |
Thứ ngành (infraphylum) |
Thứ lớp (infraclass) |
Thứ bộ (infraorder) |
Đoạn (tv) (section) |
Thứ (tv) (variety) | |||
Tiểu ngành (microphylum) |
Tiểu lớp (parvclass) |
Tiểu bộ (parvorder) |
Loạt (tv) (series) |
Dạng (tv) (form) |