
Saha năm 2015 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Louis Laurent Saha | ||
Ngày sinh | 8 tháng 8, 1978 (45 tuổi) | ||
Nơi sinh | Paris, Pháp | ||
Chiều cao | 1,83m | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1993–1995 | Clairefontaine | ||
1995–1997 | Metz | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1997–2000 | Metz | 47 | (5) |
1999 | → Newcastle United (mượn) | 11 | (1) |
2000–2004 | Fulham | 117 | (53) |
2004–2008 | Manchester United | 86 | (28) |
2008–2012 | Everton | 97 | (27) |
2012 | Tottenham Hotspur | 10 | (3) |
2012–2013 | Sunderland | 11 | (0) |
2013 | Lazio | 6 | (0) |
Tổng cộng | 385 | (117) | |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2004–2012 | Pháp | 20 | (4) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Louis Laurent Saha (sinh ngày 8 tháng 8 năm 1978) là một cựu cầu thủ bóng đá nổi tiếng người Pháp.
Saha, xuất thân từ học viện bóng đá Clairefontaine, khởi đầu sự nghiệp tại FC Metz trước khi chuyển đến Newcastle United theo dạng cho mượn. Vào mùa giải 2000-01, anh gia nhập Fulham, nơi anh nhanh chóng trở thành tiền đạo chính và giúp đội bóng thăng hạng ngay trong mùa đầu tiên. Phong độ xuất sắc của anh đã thu hút sự chú ý từ Manchester United, và anh chuyển đến đây với mức phí chuyển nhượng 12.4 triệu bảng giữa mùa giải 2003-04. Dù bị chấn thương hành hạ tại Old Trafford, anh vẫn góp mặt trong thành công của câu lạc bộ với 2 chức vô địch Premier League, UEFA Champions League 2007-08 và 6 bàn thắng ở Cúp Liên đoàn, trong đó có một bàn ở trận chung kết Cúp Liên đoàn 2006. Sau hơn bốn năm tại Manchester United, Saha chuyển đến Everton, nơi anh ghi bàn mở tỉ số chỉ sau 25 giây trong trận chung kết Cúp FA 2009, thiết lập kỷ lục bàn thắng nhanh nhất trong lịch sử các trận chung kết Cúp FA.
Saha có lần đầu tiên khoác áo đội tuyển Pháp vào năm 2004 trong trận thắng 2–0 trước Bỉ. Anh tham gia Euro 2004 và World Cup 2006, giải đấu mà đội tuyển Pháp lọt vào chung kết với Ý, nhưng anh không thể thi đấu trận cuối cùng do bị thẻ vàng ở trận bán kết gặp Bồ Đào Nha.
Thống kê sự nghiệp
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải | Cúp | League Cup | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Metz | 1997–98 | 21 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 26 | 1 |
1998–99 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 | |
1999–2000 | 23 | 4 | 3 | 0 | 1 | 0 | 8 | 8 | 0 | 0 | 35 | 12 | |
Tổng | 47 | 5 | 5 | 0 | 1 | 0 | 14 | 8 | 0 | 0 | 67 | 13 | |
Newcastle United (Cho mượn) | 1999–2000 | 11 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 2 |
Fulham | 2000–01 | 43 | 27 | 1 | 0 | 4 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 48 | 32 |
2001–02 | 36 | 8 | 6 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 44 | 9 | |
2002–03 | 17 | 5 | 3 | 1 | 0 | 0 | 8 | 1 | 0 | 0 | 28 | 7 | |
2003–04 | 21 | 13 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | |
Tổng | 117 | 53 | 11 | 3 | 6 | 6 | 8 | 1 | 0 | 0 | 142 | 63 | |
Manchester United | 2003–04 | 12 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 14 | 7 |
2004–05 | 14 | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 22 | 2 | |
2005–06 | 19 | 7 | 4 | 2 | 5 | 6 | 2 | 0 | 0 | 0 | 30 | 15 | |
2006–07 | 24 | 8 | 2 | 1 | 0 | 0 | 8 | 4 | 0 | 0 | 34 | 13 | |
2007–08 | 17 | 5 | 2 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 24 | 5 | |
Tổng | 86 | 28 | 10 | 3 | 9 | 7 | 19 | 4 | 0 | 0 | 124 | 42 | |
Everton | 2008–09 | 24 | 6 | 3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 29 | 8 |
2009–10 | 33 | 14 | 1 | 0 | 1 | 0 | 5 | 2 | 0 | 0 | 40 | 15 | |
2010–11 | 22 | 7 | 3 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | – | 26 | 10 | ||
2011–12 | 18 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | – | 20 | 2 | ||
Tổng | 97 | 27 | 7 | 4 | 5 | 2 | 6 | 2 | – | 115 | 35 | ||
Tottenham Hotspur | 2011–12 | 10 | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | – | 12 | 4 | |
Tổng | 10 | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | – | 12 | 4 | ||
Sunderland | 2012–13 | 11 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | – | – | 14 | 0 | ||
Tổng | 11 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | – | – | – | 14 | 0 | ||
Lazio | 2012–13 | 6 | 0 | 0 | 0 | – | – | 0 | 0 | – | 6 | 0 | |
Tổng sự nghiệp | 385 | 117 | 36 | 12 | 24 | 15 | 47 | 15 | 0 | 0 | 492 | 159 |
Dữ liệu thống kê được cập nhật chính xác đến ngày 5 tháng 5 năm 2013
Danh hiệu đạt được
Fulham
- Giải EFL Championship (1): 2000–01
Manchester United
- Premier League (2 lần): 2006–07, 2007–08
- EFL Cup (1 lần): 2005–06
- FA Community Shield (1 lần): 2007
- UEFA Champions League (1 lần): 2007–08
Ghi chú
Liên kết bên ngoài
- Louis Saha – Kết quả thi đấu FIFA
- Louis Saha – Kết quả thi đấu tại UEFA
- Mẫu: ESPN FC
- Louis Saha trên National-Football-Teams.com
Đội hình Pháp |
---|
Tiêu đề chuẩn |
|
---|