Lửa bếp - Sáng tác của Bằng Việt tóm tắt nội dung chính, lập dàn ý phân tích, bố cục, giá trị nội dung, giá trị nghệ thuật cùng hoàn cảnh sáng tạo, ra đời của tác phẩm và tiểu sử, quan điểm cùng sự nghiệp sáng tạo phong cách nghệ thuật giúp các bạn học tốt môn văn 9
I. Tác giả
1. Hồ sơ cá nhân
- Bằng Việt, tên thật là Nguyễn Việt Bằng, sinh năm 1941, quê ở huyện Thạch Thất, tỉnh Hà Tây (nay thuộc Hà Nội).
- Sau khi hoàn thành chương trình học Pháp luật tại Đại học Tổng hợp Kiev, Liên Xô (nay là Đại học Quốc gia Kiev, Ukraina) vào năm 1965, Bằng Việt trở về Việt Nam và làm việc tại Viện Luật học thuộc Ủy ban Khoa học Xã hội Việt Nam.
2. Sự sáng tạo
- Bằng Việt đã viết thơ từ khi mới 13 tuổi, nhưng bài thơ đầu tiên được công bố là bài Qua Trường Sa vào năm 1961.
- Ông đã thể hiện nhiều loại thơ không vần, từ thơ tự do đến thơ truyền thống, bao gồm tất cả các hình thức đã xuất hiện trong thơ Việt Nam và thế giới.
Bản đồ tư duy về tác giả Bằng Việt:
II. Tác phẩm
1. Tổng quan
a. Bối cảnh sáng tác
- Bài thơ Bếp lửa được viết vào năm 1963, khi tác giả đang là sinh viên học ngành Luật ở nước ngoài.
- Bài thơ này được thu vào tập Hương cây – Bếp lửa (1968), là tập thơ đầu tiên của Bằng Việt và Lưu Quang Vũ.
b. Cấu trúc
- Phần 1 (ba dòng đầu): Hình ảnh của bếp lửa gợi lên những kí ức, cảm xúc về người mẹ.
- Phần 2 (bốn dòng thơ tiếp theo): Hồi tưởng về những kỷ niệm của tuổi thơ, cuộc sống bên người mẹ và hình ảnh của bà gắn liền với bếp lửa.
- Phần 3 (hai dòng thơ tiếp theo): Suy tư về người mẹ và cuộc đời của bà.
- Phần 4 (dòng thơ cuối cùng): Nỗi nhớ về người mẹ.
2. Phân tích chi tiết
a. Những kí ức tuổi thơ và mối quan hệ giữa bà và cháu
- Kí ức về bà bắt nguồn từ hình ảnh của bếp lửa
+ Bếp lửa “vẫy vùng dưới sương sớm” – bếp lửa thực.
+ Bếp lửa “ấm áp, đậm đà yêu thương” diễn tả sự êm đềm, ấm áp và lòng nhân ái của người trông coi lửa.
+ Sử dụng phép điệp từ (từ “bếp lửa”) tạo ra hình ảnh sống động và thân thuộc với người cháu.
=> Hình ảnh của bếp lửa đánh thức lại những kí ức về bà và tuổi thơ.
- Những kỷ niệm về tuổi thơ đầy gian khổ và thiếu thốn
+ “Cảm giác đói rợn người” khiến người cháu không thể quên nỗi đói và nỗi đau của quá khứ dân tộc.
+ Hình ảnh khói bếp lẫn lộn trong ký ức khiến cháu “cay mắt khi nhớ lại”.
+ Những kí ức, dòng ký ức kết nối với âm thanh của tiếng tu hú từ quê hương: tiếng tu hú được đề cập 5 lần trong bài thơ, tạo ra không gian rộng lớn, huyền bí và cô đơn.
+ Tâm trạng của người cháu càng trở nên cảm xúc và mãnh liệt hơn bởi sự che chở, bảo bọc từ bà.
- Tuổi thơ gian khổ nhưng đầy yêu thương và sự che chở từ bà
+ “Bà dạy”, 'bà chăm” thể hiện lòng nhân từ, tình yêu thương sâu sắc và sự quan tâm của bà dành cho cháu.
+ Ngay cả trong những thời điểm khó khăn, nguy hiểm của chiến tranh, bà vẫn mạnh mẽ - một phẩm chất cao quý của các bà mẹ Việt Nam anh hùng (Lòng bà vẫn kiên cường, bảo cháu đồng lòng).
=> Qua dòng ký ức về bà, những dòng cảm xúc của nhân vật chân thành là sự kết hợp, xen kẽ hòa quện giữa các yếu tố mô tả, biểu lộ, trải lòng, nỗi nhớ của người cháu thể hiện tình yêu thương không biên giới dành cho bà.
b. Những suy ngẫm sâu sắc về cuộc đời của bà và hình tượng của bếp lửa
Suy ngẫm về cuộc đời của bà:
- Từ những kí ức, hình ảnh của bếp lửa luôn gắn với hình ảnh của người bà
+ Hình ảnh của bếp lửa thể hiện qua hình ảnh của ngọn lửa: ngọn lửa biểu tượng cho tình yêu thương, sự hy sinh luôn hiện diện trong trái tim của bà, để làm sáng bừng lên hy vọng và ý chí.
Trái tim của bà như một ngọn lửa luôn sẵn sàng
Một ngọn lửa chứa đựng niềm tin vững chắc
+ Sử dụng từ ngữ “một ngọn lửa” nhấn mạnh tình yêu thương ấm áp của bà dành cho cháu, người bà truyền đạt những giá trị tốt đẹp cho cháu.
=> Hình ảnh của người bà trong tâm trí cháu là người thắp lửa, giữ lửa và truyền lửa, truyền niềm tin và năng lượng cho thế hệ sau.
- Sự đơn giản, hy sinh của bà được thể hiện: “Cuộc đời bà đắng cay, nắng mưa không biết bao nhiêu” - cháu suy tư về cuộc sống của bà
+ Cuộc đời của bà trải qua nhiều khó khăn, gian khổ, và biến động, nhưng vẫn tiếp tục chống chọi với những thử thách của cuộc sống.
+ Từ ngữ “nhóm” được lặp lại bốn lần: người bà đã tạo ra sự ấm áp, làm sống lại những kí ức và giá trị sống tốt đẹp trong trái tim của người cháu.
- Hình ảnh của bếp lửa biến thành hình ảnh của ngọn lửa mang trong mình niềm tin và hy vọng của bà: Người cháu nhận ra điều kì diệu giữa cuộc sống hàng ngày “Kì lạ và thiêng liêng - bếp lửa” - người cháu cảm nhận được tình yêu và sự hy sinh của bà.
c. Nỗi nhớ mãi mãi, không nguôi về người bà
- Lời tự sự của đứa cháu khi lớn lên, rời xa quê hương: người cháu vẫn cảm thấy ấm áp với tình yêu thương vô biên của bà.
- Trong đoạn kết của bài thơ, tác giả tự hỏi “Sáng mai bà đã bật lửa chưa?”: niềm tin bền chặt và nỗi nhớ luôn hiện diện trong lòng người cháu.
d. Ý nghĩa nội dung
- Thông qua những ký ức và suy tư của người cháu lớn lên, bài thơ Bếp lửa đề cập lại những kỷ niệm đầy cảm xúc về người bà và tình thân bà cháu, cũng như thể hiện lòng biết ơn và sự kính trọng của người cháu dành cho bà, cũng như dành cho gia đình, quê hương và đất nước.
e. Giá trị văn học nghệ thuật
- Bài thơ đã tinh tế kết hợp giữa cảm xúc, mô tả, trải lòng và nhận xét.
- Một phần thành công của bài thơ là ở việc sáng tạo hình ảnh của bếp lửa kết hợp với hình ảnh của người bà, tạo ra một điểm tựa kích thích mọi ký ức, cảm xúc và suy tư về bà và tình thân bà cháu.
Tóm tắt ý nghĩa của bài thơ 'Bếp lửa':