
Cuối cùng, Hercules đã chọn con đường của Aretê, hiểu rằng ý nghĩa thực sự của hạnh phúc không đến từ sự dễ dàng và xa hoa mà đến từ sự nỗ lực và kiên trì trong cuộc sống.
Cuối cùng, Hercules đã lựa chọn con đường của Aretê, và Kakia không phải là Hạnh phúc như cô tự nhận.
' Đức tính và tội ác trong triết học Cổ đại '
Zeno, nhà sáng lập triết học Cổ đại, được cho là đã bị ảnh hưởng để theo đuổi triết học sau khi đọc câu chuyện về Hercules trong cuốn Memorabilia (tạm dịch: Những sự kiện đáng chú ý), tập hợp các bài giảng của Socrates. Cuốn sách này bắt đầu bằng một chương kể câu chuyện ngụ ngôn nổi tiếng của Prodicus, với tựa đề “Lựa chọn của Hercules”. Zeno và các triết gia Cổ đại sau này, giống như các triết gia tiền bối của họ, đã coi Hercules, con trai vĩ đại nhất của thần Zeus, là một mô hình sáng chói thể hiện đức tính kỷ luật tự giác và đức tính kiên nhẫn mà một triết gia cần có.
Hercules đã chọn con đường của Aretê “Nữ thần Đức hạnh”, và không bị Kakia “Nữ thần Xấu xa” quyến rũ. Anh liên tục đối diện với những thách thức của nữ thần Hera và bị buộc phải thực hiện mười hai công việc khó khăn, bao gồm giết chết quái vật Hydra và cuối cùng vào địa ngục để tay không bắt chó ba đầu Cerberus. Hercules đã chết trong đau đớn tột cùng, bị đầu độc bởi chiếc áo tẩm máu Hydra. Tuy nhiên, thần Zeus rất khâm phục tinh thần vĩ đại của Hercules và đã tôn anh lên địa vị một vị thần bất tử.
Không biết việc đọc câu chuyện thần thoại đặc biệt này có phải là động lực chính cho việc Zeno chuyển biến sang cuộc sống của một triết gia hay không, nhưng câu chuyện chắc chắn đã ảnh hưởng đến các thế hệ triết gia Cổ đại sau này. Họ coi đây là một biểu tượng cho một cuộc sống tốt đẹp: Thà đối mặt với gian khổ, vượt qua chúng và từ đó tỏa sáng, còn hơn là sống một cuộc sống dễ dàng và an nhàn khiến tâm hồn co lại và méo mó.
Trong triết học Khắc kỷ, khái niệm về đức hạnh (aretê) và cái xấu (kakia) đóng vai trò quan trọng, tượng trưng cho tính chất tích cực và tiêu cực của con người.
Người Khắc kỷ tin rằng mục tiêu của cuộc sống là hạnh phúc và điều này có thể đạt được thông qua việc tuân thủ đạo đức.
Theo Cleanthes, con người có bản năng hướng về đức hạnh và thiếu nó sẽ không bao giờ thực sự hài lòng.
Đức hạnh tồn tại ở nhiều mức độ, bao gồm hòa hợp với bản thân, với lý trí, với xã hội và với tự nhiên. Ngược lại, cái xấu là sự không nhất quán và chán ghét.
Hạnh phúc đích thực là kết quả của tuân thủ triết lý và cam kết sống đúng đắn.
Đa số các trường phái triết học cổ điển đều coi eudaimonia - Hạnh phúc hoặc sự viên mãn là trọng tâm của cuộc sống, một cuộc sống không thiếu thốn và không gặp phải bất kỳ khó khăn nào.
Theo triết lý cổ đại, Hạnh phúc được coi là “đích đến của triết học”. Zeno cho rằng chỉ khi chúng ta sống đúng đắn theo tự nhiên và đạo đức, chúng ta mới đạt được hạnh phúc. Mặc dù cuộc sống có những thách thức, nhưng người Khắc kỷ có thể tìm được sự bình yên trong việc đối mặt với mọi biến cố.
Triết học cổ điển từng là phong trào quan trọng, nhưng đã suy tàn và mới chỉ được tái khám phá gần đây. Cuốn sách của Donald Robertson, 'Chủ nghĩa Khắc kỷ: từ sự tự chủ đến bình an', khám phá và tái hiện lại triết lý của người Khắc kỷ, đóng góp vào việc xây dựng một triết lý sống hạnh phúc và lành mạnh cho thế giới hiện đại.
Triết lý của người Khắc kỷ không phải là loại bỏ cảm xúc mà là kiểm soát chúng và trải nghiệm chúng một cách mạnh mẽ. Họ khuyến khích trải nghiệm tình cảm tự nhiên và sống hòa hợp với tự nhiên, từ đó giúp chúng ta đối mặt với mất mát và thất vọng một cách tích cực.
Cuốn sách này khám phá chủ nghĩa Khắc kỷ hiện đại từ góc nhìn của các triết gia cổ đại, đặc biệt là về đạo đức và tính tự chủ.
Như Hercules, con người luôn phải đối mặt với các lựa chọn trong cuộc sống, liệu họ sẽ chọn con đường dễ dàng hay nỗ lực vượt qua khó khăn và rèn luyện bản thân?
Tác phẩm của Robertson là một hướng dẫn tự học về đạo đức và phát triển bản thân, giúp độc giả hiểu sâu hơn về Đức hạnh và Hạnh phúc và làm thế nào để kiểm soát cảm xúc và khao khát tự nhiên của mình.
Thanh Trần đã làm việc đó.