So sánh chi tiết giữa Vinfast Fadil 2021 phiên bản tiêu chuẩn và nâng cao để dễ dàng nhận biết sự khác biệt về giá cả, thiết kế ngoại thất và trang bị tiện ích bên trong xe.
So sánh giá cả giữa Vinfast Fadil phiên bản tiêu chuẩn và cao cấp:
Giá xe Vinfast Fadil 2021 phiên bản tiêu chuẩn và cao cấp không chênh lệch nhiều. Một điều cần lưu ý là giá trên chỉ áp dụng khi khách hàng mua xe và thanh toán toàn bộ giá trị của xe, chi tiết như sau:
- VinFast Fadil (Cơ bản): 425 (triệu VNĐ)
- VinFast Fadil (Cao cấp): 459 (triệu VNĐ)
Lưu ý: Giá trên chưa bao gồm phí lăn bánh
Xem thông tin giá lăn bánh: Vinfast Fadil
So sánh điểm tương đồng giữa Vinfast Fadil phiên bản thông thường và cao cấp: Đồng nhất
Vinfast Fadil phiên bản tiêu chuẩn và nâng cao có những điểm giống nhau về: Động cơ, kích thước xe (dài x rộng x cao và trục cơ sở), hệ thống an toàn và một số trang bị nội thất được tích hợp bên trong xe, cụ thể như sau:
Về kích thước, cả hai phiên bản Vinfast Fadil (phiên bản cơ bản) và Vinfast Fadil (phiên bản cao cấp) đều có kích thước 3.676 x 1.632 x 1.530mm và trục cơ sở dài 2.385mm, khung gầm cùng kích thước 150mm.
Về động cơ, cả hai phiên bản trên đều sử dụng cùng hệ thống động cơ xăng 1.4L, 4 xi lanh, có công suất tối đa 98 mã lực và moment xoắn cực đại 128Nm. Đi kèm với hệ thống động cơ là hộp số tự động.
Về trang bị an toàn, cả hai phiên bản đều được trang bị: 2 túi khí ở hàng ghế trước, dây an toàn cho tất cả các vị trí, cảnh báo thắt dây an toàn, hạn chế lực ở hàng ghế trước, ISOFIX cho hàng ghế hành khách cùng với các tính năng an toàn tiêu chuẩn như: hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử, kiểm soát lực kéo TCS, khởi động ngang dốc HSA, kiểm soát lực kéo ROM.
Trên đây là những điểm tương đồng giữa hai phiên bản Vinfast Fadil tiêu chuẩn và nâng cao. Giờ chúng ta hãy tìm hiểu những điểm khác biệt nhé.
Điểm khác biệt giữa Vinfast Fadil phiên bản thông thường và cao cấp: Đối lập
Vinfast Fadil phiên bản thông thường và cao cấp khác nhau ở các điểm như: Trụ B được sơn đen, thiết kế lazang khác nhau, vô lăng, màn hình và camera lùi, 2 cổng USB, khóa cửa tự động. Chi tiết như sau:
1. Trụ B
Trên Vinfast Fadil phiên bản thông thường, trụ B được sơn cùng màu với thân xe. Trong khi đó, trên phiên bản cao cấp, trụ B được sơn đen để tạo ra sự liền mạch.
2. Vô lăng
Trên Vinfast Fadil phiên bản thông thường, vô lăng được sử dụng là loại vô lăng thông thường, không được bọc da. Trong khi đó, trên phiên bản cao cấp, vô lăng được bọc da sang trọng và tích hợp thêm một số phím chức năng.
3. Mâm xe (Lazang)
Mâm xe (Lazang) sử dụng trên Vinfast Fadil phiên bản thông thường là mâm xe hợp kim nhôm 5 chấu đơn giản. Trong khi đó, phiên bản cao cấp sử dụng mâm xe đúc hợp kim nhôm 2 màu 15 inch bền bỉ và bắt mắt hơn.
4. Màn hình cảm ứng và camera lùi
Phiên bản thông thường của Vinfast Fadil trang bị hệ thống giải trí AM/FM/MP3 và không có màn hình cảm ứng, camera lùi. Trong khi đó, phiên bản cao cấp có màn hình cảm ứng 7 inch được đặt giữa bảng taplo và hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto, Camera lùi.
5. Cổng USB
Trên Vinfast Fadil phiên bản thông thường chỉ có 1 cổng USB, trong khi đó, phiên bản cao cấp được nâng cấp lên 2 cổng USB.
6. Tính năng khóa cửa tự động khi xe di chuyển
Về tính năng an toàn, phiên bản Vinfast Fadil cao cấp vượt trội với tính năng khóa cửa tự động khi xe di chuyển. Chức năng này tự động khóa cửa xe khi xe bắt đầu di chuyển, đảm bảo an toàn cho hành khách trên xe, đặc biệt là trẻ em.
So sánh thông số kỹ thuật của Vinfast Fadil bản thông thường và cao cấp
Thông số
VinFast Fadil phiên bản thông thường
VinFast Fadil phiên bản cao cấp
Kích thước
Kích thước tổng thể D x R x C (mm)
3.676 x 1.632 x 1.495
Chiều dài cơ sở (mm)
2.385
Khối lượng không tải (kg)
992
1.005
Động cơ và Vận hành
Động cơ
1.4L, động cơ xăng, 4 xi lanh thẳng hàng
Công suất tối đa (mã lực @ vòng/phút)
98 @ 6.200
Mô men xoắn cực đại (Nm @ vòng/phút)
128 @ 4.400
Hộp số
CVT
Dẫn động
FWD
Hệ thống treo trước/sau
MacPherson/Phụ thuộc, dằm xoắn
Trợ lực lái
Trợ lực điện
Ngoại thất
Đèn chiếu xa và chiếu gần
Halogen
Đèn chiếu sáng ban ngày
Halogen
LED
Đèn sương mù trước
Có
Đèn hậu
Halogen
LED
Đèn phanh thứ 3 trên cao
Có
Gương chiếu hậu
Chỉnh, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và chức năng sấy gương
Kích thước lốp
185/55R15
La-zăng
Hợp kim nhôm
Hợp kim nhôm, 2 màu
Lốp dự phòng
Có
Nội thất
Màu nội thất
Đen/Xám
Chất liệu bọc ghế
Da tổng hợp
Điều chỉnh ghế hàng trước
Chỉnh cơ 6 hướng ghế lái, chỉnh cơ 4 hướng ghế hành khách
Hàng ghế sau
Gập 60/40
Vô lăng
Chỉnh cơ 2 hướng
Chỉnh cơ 2 hướng, bọc da, tích hợp điều chỉnh âm thanh
Gương trên tấm chắn nắng
Bên lái
Bên lái và hành khách
Đèn trần trước/sau
Có
Thảm lót sàn
Có
Tiện nghi
Màn hình đa thông tin
Có
Hệ thống điều hòa
Chỉnh cơ
Tự động
Hệ thống giải trí
AM/FM, MP3
Màn hình cảm ứng 7 inch, kết nối điện thoại thông minh, AM/FM, MP3
Hệ thống âm thanh
6 loa
Cổng USB
1 cổng
2 cổng
Kết nối Bluetooth, chức năng đàm thoại rảnh tay
Có
Tích hợp trên vô lăng
An toàn, an ninh
Hệ thống phanh trước/sau
Đĩa/Tang trống
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Có
Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD
Có
Hệ thống cân bằng điện tử ESC
Có
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS
Có
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA
Có
Chức năng chống lật
Có
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau
Không
Có
Camera lùi
Không
Có
Căng đai khẩn cấp hàng ghế trước
Có
Cảnh báo thắt dây an toàn 2 hàng ghế
Có
Móc cố định ghế trẻ em ISO/FIX
Có
Hệ thống túi khí
2 túi khí
6 túi khí
Khóa cửa tự động khi xe di chuyển
Không
Có
Chìa khóa mã hóa
Có
Cảnh báo chống trộm
Không
Có
Nên chọn mua Vinfast Fadil bản tiêu chuẩn hay nâng cao?
Việc lựa chọn giữa Vinfast Fadil phiên bản tiêu chuẩn và nâng cao phụ thuộc hoàn toàn vào nhu cầu, tài chính và sở thích cá nhân của mỗi người. Tuy nhiên, nếu có khả năng tài chính, việc chọn bản nâng cao là lựa chọn hợp lý hơn vì không chỉ có giá cả hợp lý mà còn được trang bị đầy đủ các tính năng tiện ích. Ngoài ra, ngoại thất của bản nâng cao cũng đẹp mắt hơn nhiều so với bản tiêu chuẩn. Quyết định cuối cùng nằm trong tay của bạn, hy vọng thông tin này sẽ giúp bạn có được sự lựa chọn đúng đắn.