Từ Tửu trong tiếng Hán
I. Từ Tửu trong tiếng Hán là gì?
Từ Tửu trong tiếng Hán là 酒, phiên âm jiǔ, có nghĩa là “rượu” hoặc “họ Tửu”. Đây cũng là một trong những Hán tự có độ phổ biến cao trong tiếng Trung hiện đại.
|
II. Phân tích cấu tạo của chữ Tửu trong tiếng Hán
Chữ Tửu trong tiếng Hán là loại chữ Hội ý kiêm Hình thanh có cấu trúc từ trái sang phải. Cấu trúc của chữ Tửu bao gồm:
- Bên phải là Bộ chữ Thủy 水: Nước.
- Bên trái là chữ Dậu 酉 (Thực ra riêng chữ Dậu đã mang nghĩa là rượu.)
Khi chữ Dậu 酉 kết hợp với bộ Thủy càng làm nổi bật tính chất vật lý của chữ Tửu 酒 - rượu là loại chất lỏng.
Ngoài ra, chữ Dậu 酉 vốn là chữ biểu tượng mô phỏng hình ảnh bình rượu với lưng chứa đầy rượu. Đây cũng là bộ thủ biểu thị ý nghĩa tạo chữ Hán, vì thế bộ Dậu mang nghĩa là rượu hoặc liên quan đến rượu.
Hán tự này cũng xuất hiện trong chữ Tỉnh 醒 (tỉnh táo) và chữ Túy 醉 (say). Điều này cũng phản ánh được đặc tính hai mặt của rượu, có thể khiến con người say hoặc tỉnh.
III. Cách viết chữ Rượu trong tiếng Hán
Nếu bạn muốn viết đúng chữ Rượu trong tiếng Hán, hãy áp dụng kiến thức đã học về các nét căn bản trong tiếng Trung. Dưới đây, Mytour sẽ hướng dẫn chi tiết các bước viết Hán tự Rượu 酒 nhé!
IV. Thảo luận về chữ Tửu trong tiếng Hán
Khi thảo luận về chữ Tửu trong tiếng Hán, ta có thể thấy rằng rượu 酒 có thể khiến người ta say cũng có thể làm người ta tỉnh. Vì vậy, nó có hai mặt trong cuộc sống con người.
Đối với các nghi lễ tế, thờ cúng, việc 'phi tửu bất thành lễ' là bắt buộc (lễ tế phải có rượu). Những người bạn thân thường sử dụng rượu để thổ lộ tâm tư, bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc.
Rượu xuất hiện thường xuyên trong các buổi tiệc chia tay, thể hiện tình cảm và lòng nhiệt thành của những người ở lại với những người ra đi. Rượu cũng là người bạn giải sầu khi bạn thất bại, mặc dù càng uống càng tỉnh và cảm nhận sâu sắc hơn, nhưng lại càng buồn thêm.
Rượu cũng mang lại niềm vui gấp đôi mỗi khi bạn thành công và được mọi người nâng ly chúc mừng. Chính vì lý do này, người Trung Quốc xưa thường treo tranh chữ Tửu thư pháp.
V. Từ vựng chứa chữ Tửu trong tiếng Hán
Mytour đã tổng hợp lại toàn bộ từ vựng có chứa chữ Tửu trong tiếng Hán chi tiết dưới đây. Hãy nhanh chóng cập nhật và bổ sung thêm vốn từ cho bản thân ngay từ bây giờ nhé!
STT | Từ vựng có chứa chữ Tửu trong tiếng Hán | Pinyin | Nghĩa |
1 | 酒令 | jiǔlìng | Phạt rượu |
2 | 酒会 | jiǔhuì | Tiệc rượu |
3 | 酒吧 | Jiǔbā | Quán bar |
4 | 酒器 | jiǔqì | Đồ uống rượu |
5 | 酒圣 | jiǔshèng | Rượu thiêng, rượu tiên |
6 | 酒娘 | jiǔniáng | Rượu nếp, rượu cái |
7 | 酒家 | jiǔjiā | Tiệm rượu, quán rượu |
8 | 酒席 | jiǔxí | Mâm cỗ, mâm rượu |
9 | 酒意 | jiǔyì | Cảm giác say, ngà ngà say |
10 | 酒曲 | jiǔqū | Men rượu |
11 | 酒窝 | jiǔwō | Lúm đồng tiền |
12 | 酒精 | jiǔqīng | Cồn, rượu cồn |
13 | 酒糟 | jiǔzāo | Hèm rượu |
14 | 酒色 | jiǔsè | Tửu sắc |
15 | 酒菜 | jiǔcài | Rượu và thức ăn |
16 | 酒量 | jiǔliàng | Tửu lượng |
17 | 酒钱 | jiǔ·qian | Tiền bo, tiền típ |
Chữ Hán tửu sắc trên tiếng Trung là 酒色 /jiǔsè/, có nghĩa là rượu và phụ nữ đẹp.
Như vậy, Mytour đã giải thích chi tiết về chữ Tửu trong tiếng Hán. Hi vọng những kiến thức mà Mytour chia sẻ sẽ hữu ích cho những bạn đang học và nghiên cứu tiếng Trung!