Luật bảo mật thông tin mạng được xuất phát từ thực tế nhằm bảo đảm an toàn thông tin, tạo môi trường công bằng cho các tổ chức doanh nghiệp hoạt động sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam.
Luật bảo mật thông tin mạng: Thời điểm ban hành, hiệu lực, nội dung cơ bản
1. Khi nào Luật bảo mật thông tin mạng được ban hành và có bao nhiêu điều?
2. Tóm tắt cơ bản về Luật bảo mật thông tin mạng.
3. Ý nghĩa của việc ra đời Luật bảo mật thông tin mạng.
1. Khi nào Luật bảo mật thông tin mạng được ban hành và có bao nhiêu điều?
Luật bảo mật thông tin mạng 2015 đã chính thức ra đời vào ngày 19/11/2015 và có hiệu lực thi hành từ ngày 01/7/2016. Luật này bao gồm 08 Chương và 54 Điều, với các điểm đáng chú ý như sau:
- Chương I: Những quy định chung (từ Điều 01 - Điều 08).
- Chương II: Đảm bảo an toàn thông tin mạng.
+ Mục 1: Bảo vệ thông tin mạng (từ Điều 9 - Điều 15)
+ Mục 2: Bảo vệ thông tin cá nhân (từ Điều 16 - Điều 20)
+ Mục 3: Bảo vệ hệ thống thông tin (từ Điều 21 - Điều 27)
+ Mục 4: Ngăn chặn xung đột thông tin trên mạng (Điều 28 - Điều 29)
- Chương III: Mật mã dân sự (Điều 30 - Điều 36).
- Chương IV: Tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật an toàn thông tin mạng (Điều 37 - Điều 39)
- Chương V: Kinh doanh trong lĩnh vực an toàn thông tin mạng
+ Mục 1: Giấy phép kinh doanh sản phẩm, dịch vụ an toàn thông tin mạng (từ Điều 40 - Điều 46).
+ Mục 2: Quản lý nhập khẩu sản phẩm an toàn thông tin mạng (từ Điều 47 - Điều 48)
* Tải Luật bảo mật thông tin mạng TẠI ĐÂY
Luật bảo mật thông tin mạng có tổng cộng 08 Chương và 54 Điều quy định
2. Nội dung chính của Luật bảo mật thông tin mạng
Luật bảo mật thông tin mạng 2015 tập trung vào những điểm sau đây:
- Bảo vệ tính bí mật, nguyên vẹn và khả dụng của thông tin
- Ngăn chặn giả mạo, lợi dụng điểm yếu, lỗ hổng để phát tán phần mềm độc hại, ảnh hưởng đến hệ thống thông tin.
- Quy định về quản lý gửi thông tin (Điều 10 Luật bảo mật thông tin mạng):
+ Nguyên tắc gửi thông tin trên mạng: không giả mạo nguồn gốc, tuân thủ pháp luật
+ Không được gửi thông tin thương mại vào địa chỉ của người tiếp nhận mà chưa có sự đồng ý/đã từ chối của họ.
- Sản phẩm, dịch vụ mật mã dân sự (Điều 30 Luật bảo mật thông tin mạng):
+ Bao gồm các tài liệu, trang thiết bị kỹ thuật, nghiệp vụ mật mã bảo vệ thông tin không thuộc phạm vi bí mật nhà nước.
+ Dịch vụ mật mã dân sự bao gồm: dịch vụ bảo vệ thông tin sử dụng sản phẩm dân sự mật mã; kiểm định, đánh giá sản phẩm mật mã dân sự; tư vấn bảo mật, an toàn thông tin mạng sử dụng sản phẩm mật mã dân sự.
- Tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật an toàn thông tin mạng (Điều 37 Luật bảo mật thông tin mạng):
+ Gồm các tiêu chuẩn quốc tế, khu vực, nước ngoài, quốc gia, cơ sở.
+ Quy chuẩn kỹ thuật an toàn thông tin mạng bao gồm: quy chuẩn kỹ thuật quốc gia, quy chuẩn kỹ thuật địa phương.
- Kinh doanh trong lĩnh vực an toàn thông tin mạng (Điều 40 Luật bảo mật thông tin mạng 2015):
+ Gồm: kinh doanh sản phẩm an toàn thông tin mạng và dịch vụ an toàn thông tin mạng.
+ Là lĩnh vực kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp kinh doanh sản phẩm, dịch vụ an toàn thông tin mạng phải đáp ứng đủ điều kiện và được cấp giấy phép kinh doanh sản phẩm, dịch vụ an toàn thông tin mạng
Trong bối cảnh hiện đại, nhiều người đã bắt đầu quan tâm đến hệ thống thông tin quốc gia, một phần quan trọng được đề cập trong luật an toàn thông tin mạng năm 2015.
3. Tầm quan trọng của việc ban hành Luật an toàn thông tin mạng
Với sự bùng nổ của công nghệ thông tin, việc xuất hiện của Luật an ninh mạng và Luật an toàn thông tin mạng mang lại ý nghĩa quan trọng, đặc biệt là:
- Được coi là tài liệu pháp lý cao cấp nhất, hoàn chỉnh nhất trong lĩnh vực an toàn thông tin mạng, nhằm ngăn chặn những hành động đe dọa đến an toàn thông tin.
- Luật an toàn thông tin mạng cũng chi tiết quy định về kinh doanh trong lĩnh vực an toàn thông tin mạng, những dịch vụ an toàn thông tin mạng được phép kinh doanh => Thúc đẩy hoạt động kinh doanh trong lĩnh vực này.
- Ban hành các quy định, biện pháp xử lý để ngăn chặn và bảo vệ mạng cũng như hệ thống thông tin khỏi rủi ro tấn công. Có những biện pháp ngăn chặn, xử lý những hành động gây mất an toàn thông tin mạng.
- Độc giả có thể so sánh Luật an toàn thông tin mạng và Luật an ninh mạng để nhận biết những điểm tương đồng và khác biệt.
Luật an toàn thông tin mạng là bằng chứng cho sự tiến bộ của công nghệ tại Việt Nam trong thời điểm hiện tại. Tuy nhiên, thách thức lớn vẫn nằm ở việc thi hành và thực hiện luật lệ trong thực tế. Chúng ta hy vọng rằng những vấn đề đang tồn tại sẽ được thảo luận và đổi ý kiến trong thời gian sớm nhất. Ngoài ra, để hiểu rõ hơn về pháp lý, độc giả có thể tham khảo các bộ luật khác như Luật an toàn thực phẩm, Luật đầu tư công, Luật cạnh tranh, Luật về tổ chức tín dụng,...