(Mytour) Nhiều người khi nghe thuyết giảng về Phật pháp chắc chắn đã từng nghe đến khái niệm Lục hòa hay tu pháp Lục hòa, nhưng không phải ai cũng hiểu rõ Lục hòa là gì, cách tu hành ra sao để được hưởng nhiều phước báu nhất. Mời bạn cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây!
1. Lục hòa là gì?
“Lục” là sáu, “hòa” là hòa hợp, hòa thuận. Hiểu đơn giản, Lục hòa là sáu yếu tố hòa hợp mang lại hạnh phúc, giải thoát cho người tu hành.
Trong giáo lý của Phật giáo, Lục hòa là sáu phương pháp thể hiện nhân cách sống một con người có đạo đức, mang đến sự hòa thuận, yêu thương, đùm bọc giúp đỡ và chia sẻ cho nhau, từ vật chất đến tinh thần, từ lời nói đến mọi việc làm trong cuộc sống.
“Hòa” ở đây mang ý nghĩa cao đẹp, lợi ích cho cả bản thân và người khác, không phải là thái độ thụ động và không sử dụng thủ đoạn để lợi dụng.
Hòa thuận là yếu tố cực kỳ quan trọng trong mọi hoạt động, mọi tổ chức và cộng đồng. Gia đình sống hòa thuận thì hạnh phúc, đất nước hòa vui thì nước mạnh bền vững, mọi người sống hòa hợp thì thế giới không còn chiến tranh, xung đột.
Vì vậy, áp dụng tinh thần Lục hòa vào cuộc sống hằng ngày, con người biết yêu thương, đùm bọc và giúp đỡ lẫn nhau bằng tình người.
Bởi vì tính quan trọng của sự sống hòa thuận trong gia đình và xã hội, Đức Phật với lòng từ bi sâu sắc đã chỉ dạy pháp Lục hòa cho mọi người.
2. Lục hòa bao gồm những gì?
Nội dung của Lục hòa gồm 6 điều sau đây:
- Thân hòa đồng trú: Cùng sống dưới một mái nhà.
- Khẩu hòa vô tranh: Lời nói hòa hợp, không gây gổ tranh cãi.
- Ý hòa đồng duyệt: Mọi ý kiến phải được đồng thuận vui vẻ trước khi thực hiện.
- Giới hòa đồng tu: Cùng nhau tu hành theo giới luật.
- Kiến hòa đồng giải: Biết chia sẻ và cùng nhau khám phá điều mới lạ.
- Lợi hòa đồng quân: Chia sẻ của cải và công bằng trong phân phối.
2.1 Thân hòa đồng trú
“Thân hòa đồng trú” có nghĩa là cùng nhau tu hành trong một đạo tràng, tại một ngôi chùa. Đây là việc thân thiết và gần gũi với nhau; “đồng trú” là ở cùng một nơi, một chỗ.
Trong phạm vi của một tổ chức, mỗi buổi sớm hôm, mỗi người từ khắp mọi nơi bước vào cửa Phật như một gia đình. Trong cộng đồng xã hội, áp dụng câu 'tứ hải giai huynh đệ' để lập nghiệp và sinh sống.
Chúng ta cùng học hành và làm phận sự, giúp đỡ, ủng hộ lẫn nhau. Khi có công việc, cùng họp bàn; khi tu tập, cùng nghe Pháp, thảo luận và thực hành đúng với giới luật của Phật tử tại gia. Tất cả mọi việc đều làm cùng nhau, không có một nhóm nào là riêng biệt.
Khi sống chung hàng ngày như thế, chúng ta phải hòa thuận với nhau, không sử dụng sức mạnh, bạo lực để lấn át, đánh đập nhau. Trong gia đình anh em, vợ chồng, con cái, phải sống hòa hợp, trên thuận dưới hòa, không xảy ra bất hòa, xung đột, bạo hành.
Đối với những Phật tử sống cùng nhau và học tập dưới mái chùa, mặc dù không phải cùng huyết thống nhưng lại là những người con của đức Phật, cùng một lý tưởng, mục đích, chúng ta phải giữ vững tinh thần hòa khí, không chia rẽ, không áp bức nhau dù bằng thế mạnh hay thế thế đòi hỏi.
Nếu chúng ta cùng sinh sống trong một xã hội, chúng ta phải đặt sự đoàn kết lên hàng đầu, không được phân rẽ và gây mâu thuẫn, không được làm kẻ thù trong chính quê hương, trong chính làng nhà; không được thù oán, sát hại lẫn nhau.
2.2 Nguyên tắc hòa hợp không tranh giành
“Nguyên tắc hòa hợp không tranh giành” có nghĩa là chúng ta phải cẩn trọng trong lời nói của mình, luôn sử dụng lời nói hòa nhã để tránh xung đột, tranh cãi.
Trong giao tiếp hàng ngày, chúng ta nên dùng lời nói tử tế, phù hợp với luật nhân quả để khuyên bảo, cổ vũ, cùng nhau làm những công việc thiện, loại bỏ những việc làm xấu,... chia sẻ và giúp đỡ lẫn nhau để đạt được những thành tựu về đức hạnh.
Để không có xích mích, không có xung đột, khi chúng ta ở gần nhau, chúng ta phải giữ lời nói với nhau một cách ôn hòa và dễ chịu; trong mọi tình huống, quan trọng là không nên cãi cọ, tranh luận với nhau.
Dù có quan hệ họ hàng nhưng lời nói không hòa, từng câu nói gây mâu thuẫn, cố ý mỉa mai, châm chọc nhau, dần dần leo thang thành cuộc đấu khẩu.
Trong một gia đình, chỉ vì một lời không hòa, anh em xa lánh nhau, vợ chồng chia ly, cha con không gặp mặt nhau, trở nên lạ lẫm, nuôi thù oán.
Trong xã hội, chỉ vì một lời không hòa, quốc gia rơi vào chiến tranh, nhân loại chịu đựng nỗi khổ đau không lối thoát.
Vì vậy, không chỉ cần thân thể hòa hợp mà còn cần miệng nói hòa hảo. Phật dạy rằng người Phật tử phải dùng lời lẽ nhã nhặn, hòa nhã với mọi người, không nên tranh cãi, gây rối.
2.3 Nguyên tắc ý thức hòa hợp
“Ý hòa đồng duyệt” có nghĩa là mọi việc chúng ta làm đều phải bình đẳng. Chúng ta cùng nhau họp bàn, đóng góp ý kiến, tôn trọng ý kiến của nhau nếu ý kiến đó là đúng. Nếu không đồng ý, chúng ta cùng nhau thảo luận để đưa ra lập luận và chấp nhận nhau một cách vui vẻ, đi đến thống nhất.
Để có được tâm hồn hòa hợp, chúng ta phải tu hành thực sự, buông bỏ những nỗi buồn phiền, sự tức giận, không giữ những sai lầm của người khác trong lòng.
Duy thức học đã nói rằng ý nghĩa là quan trọng nhất, nó là động lực thúc đẩy lời nói và hành động của chúng ta. Trong công việc, ý nghĩa đứng đầu; trong tội lỗi, ý nghĩa cũng đứng trước (công làm trước, tội phải thừa nhận).
Vì vậy, trong một gia đình hay một tổ chức, mỗi người cần giữ gìn ý chí, tâm tư của mình. Nếu ý nghĩa lành mạnh và vui vẻ, thì lời nói và hành động sẽ dễ dàng duy trì sự hòa hợp. Ngược lại, nếu ý chí không đồng đều, thường xảy ra mâu thuẫn, ganh ghét, thì lời nói và hành động sẽ khó duy trì hòa bình.
Dù có cố gắng như thế nào, để duy trì sự hòa hợp trong lời nói và hành động, hoặc chỉ vì sợ một quyền lực nào đó, phải sống hòa thuận với nhau, thì sự hòa thuận này cũng không khác gì một lớp sơn đẹp, phủ lên một tấm gỗ đã mục.
Khi xung đột bên trong leo thang đến mức không thể chứa đựng được nữa, sẽ phát ra trong lời nói hay những cú đấm đá; như tấm gỗ đã mục quá, lớp sơn bên ngoài cũng sẽ rạn nứt, vỡ vụn.
Đức Phật đã sáng suốt nhận thức điều này, cho nên Ngài dạy chúng ta phải có tâm ý vui vẻ hòa hiệp trong cuộc sống chung với nhau.
2.4 Nguyên tắc hòa hợp giữa các tăng ni
“Nguyên tắc hòa hợp giữa các tăng ni” có nghĩa là chúng ta cùng tu tập với những người giữ Ngũ giới của người Phật tử ở nhà và tu 8 giới ở chùa. Chúng ta dựa vào giới để cùng nhau sách tấn, chấp nhận và sửa lỗi để tiến bộ chung.
Trong đạo Phật, từng Phật tử, tùy theo cấp bậc tu hành của mình, thực hành ít hay nhiều giới luật. Người ở gia thì thực hành Ngũ Giới; người xuất gia thì thực hành 10 giới nếu là Sa Di, 250 giới nếu là Tỳ kheo, 348 giới nếu là Tỳ kheo Ni…
Khi các Phật tử tụ họp lại hoặc cùng sống để tu học, hàng ngày tùy theo cấp bậc mà giữ các giới luật. Nếu có mâu thuẫn với nhau cùng cấp, thì phải thực hiện và giữ nguyên các giới luật một cách đồng nhất, không được lộn xộn, giữ giới này bỏ giới kia, giữ giới kia bỏ giới khác, mỗi người một kiểu. Nếu có sự thiếu kỷ luật như vậy, tổ chức đó sẽ tất nhiên tan rã.
Vì thế, Đức Phật dạy rằng khi các Phật tử cùng sống với nhau, thì tất phải cùng nhau tu tập đúng những giới luật theo cấp bậc của mình.
Nói rộng ra, ở bất kỳ môi trường nào như một trường học, một gia đình Phật tử, hay một hội đoàn nào đó, luôn luôn lấy kỷ luật làm đầu tiên.
Tóm lại, trong một đoàn thể, trong đạo hạnh hay trong đời sống, nếu không cùng nhau tu tập và giữ gìn chặt chẽ giới luật, kỷ luật, và quy tắc, thì không thể sống chung được. Do đó, mỗi Phật tử muốn hòa hợp cùng nhau tu tập, cần phải gìn giữ đúng những giới luật như nhau.
2.5 Nguyên tắc hòa hợp trong giới tu
“Kiến hòa đồng giải” có nghĩa là khi chúng ta hiểu được chân lý hay lý đạo, chia sẻ với mọi người để cùng nhau tu tập.
Khi ta khám phá ra điều gì mới mẻ hoặc có ý kiến hay, nếu không chia sẻ với người khác, không chỉ là ích kỷ mà còn gây sự tắc nghẽn trong sự thông cảm. Lòng ích kỷ và sự tắc nghẽn đó là nguồn gốc của sự chia rẽ, bất hòa, xung đột. Mỗi người sẽ có cách nhìn, cách suy nghĩ khác nhau trước một vấn đề, điều này có thể gây nghi ngờ và hoang mang trong đoàn thể vì không ai biết tin tưởng ai.
Mỗi người Phật tử khi nghe pháp, đọc Kinh, Luật, Luận đều có cách ngộ riêng. Đừng cứng đầu với quan điểm của mình. Trong kho tàng giáo pháp của Đức Phật có vô số điều kỳ diệu, cao cả… Do đó, việc chia sẻ ý kiến của mình với những người cùng tu là điều rất quan trọng.
Trong quá trình học hành và sống chung với nhau, mỗi người cần chia sẻ những hiểu biết của mình và khuyên bảo nhau về thực hành tu tập để cùng nhau tiếp thu cái ngộ. Chỉ như vậy, sự tu tập mới mang lại kết quả viên mãn.
2.6 Lợi ích của sự hòa đồng trong quân đội
“Lợi ích của sự hòa đồng trong quân đội” có nghĩa là phải biết chăm sóc, yêu thương nhau như người trong một gia đình, chia sẻ lợi lộc để cân bằng với nhau.
Trong cuộc sống, chúng ta cần yêu thương, quan tâm đến nhau; động viên, giúp đỡ nhau trong những thời khắc khó khăn, khi gặp khó khăn hay niềm vui.
Chia sẻ đồ đạc và phân bổ tài sản tập thể một cách công bằng, không để ai lợi dụng hay giành phần lớn cho riêng mình. Phải chiếu cố những người yếu thế và khó khăn hơn. Không có chỗ cho tính ích kỷ, bè phái, hay lòng tham lợi.
Khi sống chung, nếu có người mang đến đồ ăn, quần áo, chăn ga, thuốc men… thì phải chia sẻ cho nhau công bằng, không phân biệt về số lượng, tính chất hay phẩm chất của mỗi người. Cần giữ công bằng làm tiêu chí chia sẻ. Chỉ khi giữ được điều này, dù sống chung với hàng ngàn người, cũng sẽ hòa hợp và vui vẻ. Ngược lại, nếu vì ích kỷ, ý riêng, lòng tham lợi thì dù sống cùng vài ba người cũng không thể hòa hợp được.
Trong xã hội, sự xung đột mạnh mẽ và phân biệt giai cấp thường là do thiếu “lợi ích của sự hòa đồng trong quân đội”. Những người giàu thường giàu thêm, những người nghèo thường nghèo thêm. Do đó, hòa bình không thể được duy trì: người vô sản xung đột với người giàu có, những nước nghèo đói đấu tranh với những nước giàu có.
Với tinh thần bình đẳng, từ bi và lòng lượng thứ, Đức Phật dạy rằng “Có tài lợi, phải chia sẻ cho nhau”, hay còn gọi là “Lợi hòa đồng quân”. Chúng ta là Phật tử, cần nỗ lực thực hành những lời dạy này.
3. Lợi ích khi tu tập pháp Lục hòa
3.1 Lợi ích với tập thể
Để hòa hợp, mỗi người phải học cách sống và tu tập theo pháp Lục hòa: tôn trọng lẫn nhau, biết đặt mình vào vị trí của người khác, biết nhường nhịn. Những tập thể giữ được sự hòa hợp và đoàn kết sẽ có sức mạnh, dẫn đưa mọi người đến thành công.
3.2 Lợi ích cho từng cá nhân
Người tu tập, thực hành pháp Lục hòa sẽ thu được công đức của Lục hòa, từ việc sống chung với nhau, tu tâm với nhau, tôn trọng lẫn nhau và tu tâm theo chính tâm vô ngã.
Các Phật tử có chính kiến, khi tu trì giới, hành các công đức cùng nhau, thể hiện lòng yêu thương, sự quan tâm và hỗ trợ lẫn nhau để tiến tu, sẽ sinh ra công đức của Lục hòa.
Cụ thể, công đức của Lục hòa mang lại lợi ích đặc biệt cho người thực hành, bao gồm:
- Được sự bảo hộ của các vị Thiên, thần và các đấng bảo hộ Pháp
Hướng công đức của Lục hòa, chúng ta loại bỏ được những kẻ ác hại mình và người thân. Nhờ có công đức Lục hòa - lòng yêu thương, giúp đỡ, chăm sóc mọi người trong vòng nhân quả; hòa hợp, hỗ trợ lẫn nhau, chúng ta sẽ không phải chịu đựng đau khổ.
Người biết tu tập Lục hòa có phước lớn; bất kể đi đâu cũng có sự ủng hộ và bảo vệ từ các vị Thiên, Thần, Hộ pháp, Long Thần. Đó là luật nhân quả.
Tu tập Lục hòa là lấy đức hòa hợp, tu tâm có giới, có chánh kiến; tôn trọng, yêu quý lẫn nhau; biết ban cho đi, thương yêu nhau, hỗ trợ nhau trong tu hành, khiến các vị Thiên yêu quý và mừng hỉ.
- Nhận được trí tuệ Phật, thành Phật
Pháp Lục hòa là Pháp của Phật, và Pháp của Phật chính là trí tuệ Phật. Chúng ta dựa vào trí tuệ Phật để thành tựu công đức Lục hòa, và công đức này sinh ra trí tuệ cho chúng ta.
Từ trí tuệ phát sinh, chúng ta tiếp cận được trí tuệ của Phật. Từ đó, chúng ta biết cách thực hành công đức Lục hòa để sinh ra trí tuệ cho bản thân. Như vậy, chúng ta đạt đến đỉnh cao cuối cùng là có được trí tuệ Phật, trở thành Phật.
- Loại bỏ những ác nghiệp bất hòa trong các mối quan hệ
Người tu tập pháp Lục hòa khi tu tịnh nghiêm sẽ loại bỏ được các ác nghiệp, các hậu quả tiêu cực từ sự bất hòa và quan điểm sai lầm mà chúng ta từng gây ra.
Ví dụ: Nếu chúng ta từng có sự bất hòa, không ưa ai đó và có ý định hại họ, thì hiện tại nhờ tu tập Lục hòa tịnh nghiêm, các hậu quả đó sẽ được tiêu trừ.
Nếu trong gia đình, với bạn bè, đồng nghiệp, hàng xóm, xã hội... có mâu thuẫn, chúng ta hồi hướng công đức Lục hòa để tất cả các duyên được sáng sủa lên, nhưng điều kiện là phải thực sự nghiêm túc trong việc tu tập Lục hòa để thu hút ân linh.
- Được mọi người kính trọng
Thực hành pháp Lục hòa, tu tập tâm tôn trọng (ý hòa đồng duyệt) sẽ sinh ra công đức khiến cho chúng ta được con cái, gia đình, họ hàng, bạn bè, đồng nghiệp,... kính trọng.
Hồi hướng công đức Lục hòa, chúng ta có được nhân duyên tốt lành giúp chúng ta được người khác kính trọng, tôn kính.
Nếu không biết tôn trọng, chúng ta không thể hòa hợp với ai. Ví dụ, sử dụng quyền lực, sức mạnh để áp đặt người khác gây mất hòa khí thì nhận quả sẽ bị người khác coi thường, khinh thường.
Bởi khi chúng ta tôn trọng người khác, chính mình cũng sẽ được người khác tôn trọng. Vì thế, như câu “có đức thì Quỷ Thần trọng”, việc xin phép đó là một đạo lý tôn trọng.
Nếu không tôn trọng người khác, chúng ta sẽ không thể hòa hợp với bất kỳ ai. Ví dụ, sử dụng quyền hành, sức mạnh để áp đặt lên người khác sẽ gặp những hậu quả là không ai tôn trọng mình, bị coi thường và khinh bỉ.
Do đó, chúng ta cần tu tập Lục hòa và hồi hướng công đức để giảm bớt ác nghiệp bất hòa, bị coi thường và khinh bỉ của mình. Từ đó, chúng ta nhận được nhân duyên tốt lành khiến người khác tôn trọng và cung kính chúng ta.
- Gia đình hạnh phúc, không bị chia ly
Thực hành Lục hòa giúp chúng ta giải quyết các nghiệp ly tán, không phải chịu khổ về quả đau đớn của gia đình, con cái chia lìa. Sự bất hòa, ly hôn trong gia đình gây ra đau khổ vô cùng và gặp phải nhiều khó khăn.
Do đó, tu tập pháp Lục hòa mang lại hạnh phúc, hòa bình cho chúng ta và gia đình, giúp giảm bớt những mối ganh ghét, ác hại từ người khác.
Lục hòa là nền tảng của việc cùng nhau xây dựng đức tin và đạt được sự thấu hiểu chính đáng, tập trung vào việc đạt được sự giải thoát và hạnh phúc. Một gia đình sống trong Lục hòa là gia đình hạnh phúc.
Khi chúng ta thực hành Lục hòa bằng cách yêu thương, giúp đỡ, chia sẻ với mọi người, chúng ta sẽ giảm bớt những sự bất hạnh cho bản thân và người thân.
- Sự phát triển tâm trí
Pháp Lục hòa là những nguyên lý của Đức Phật, và nó mang lại sự khai phá của trí tuệ Đức Phật. Thực hành những nguyên lý này sẽ giúp chúng ta phát triển trí tuệ và công đức cho bản thân.
Với trí tuệ và công đức, chúng ta sẽ tiếp tục thực hành Pháp - tức là học hỏi và hiểu rõ sâu sắc hơn về lời dạy của Đức Phật, từ đó tiếp tục phát triển các công đức của Lục hòa và trí tuệ của bản thân.
Như vậy, thông qua thực hành, trí tuệ của chúng ta sẽ ngày càng phát triển, và chỉ từ đó chúng ta mới có thể đạt tới điểm cao nhất là sự trưởng thành của trí tuệ Phật, trở thành Phật.
- Trở thành con người đạo đức
Nếu chúng ta thực hành đúng Lục hòa, chúng ta sẽ trở thành những con người có đạo đức, vì điều này bắt buộc chúng ta phải suy nghĩ và hành động đúng đắn trong mọi tình huống - đó là nền tảng của đạo đức.
Do đó, việc tuân thủ Pháp Lục hòa sẽ giúp chúng ta trở thành những người có khả năng quan sát rộng, phân tích sâu vấn đề.
Từ đó, trong cuộc sống, chúng ta không chỉ đơn thuần phán xét hay đổ lỗi cho ai đó một cách hẹp hòi, mà thay vào đó chúng ta biết quan sát, suy ngẫm và tìm cách giải quyết vấn đề tích cực. Đồng thời, chúng ta cũng nhận được sự bình an trong lòng nhờ vào sự điều phối của trí tuệ vượt bậc.
- Không còn cuộc tranh chấp
Trên thế giới hiện đại và phát triển, cuộc tranh chấp, giành giật tài nguyên rất phổ biến. Thực hành Lục hòa giúp chúng ta không còn tham gia vào các cuộc đấu tranh tranh chấp đó.
Nếu chúng ta thực hiện những nguyên lý của Đức Phật như đã dạy, trong gia đình và xã hội, mỗi người đều có thể sống hòa thuận, hạnh phúc, và mọi việc đều thịnh vượng; quốc gia sẽ mạnh mẽ, và thế giới sẽ hòa bình, an lạc.
Đặc biệt trong giới Phật tử, áp dụng đúng Pháp Lục hòa sẽ giúp chúng ta tiến bộ trong tu học, tiếp cận gần hơn với giải thoát, và cảnh giới Cực lạc không còn xa vời như một ước mơ.
Vì vậy, tôi khuyên các Phật tử sau khi hiểu rõ Lục hòa, hãy thực hành chân thành và khuyên người khác cũng thực hành, để cùng nhau chia sẻ hạnh phúc.