1. Định nghĩa về lực lượng sản xuất:
Lực lượng sản xuất là sự kết hợp của tất cả các yếu tố vật chất và tinh thần giúp con người thay đổi và cải thiện tự nhiên theo nhu cầu sinh tồn và phát triển. Nó được sử dụng trong các hoạt động sản xuất của xã hội qua các thời kỳ khác nhau.
Về cấu trúc, lực lượng sản xuất bao gồm hai phần chính là tư liệu sản xuất và người lao động.
- Tư liệu sản xuất bao gồm tất cả các tài nguyên và công cụ cần thiết cho quá trình sản xuất. Trong đó, tư liệu lao động bao gồm công cụ như máy móc và thiết bị hỗ trợ khác, cũng như các phương tiện để vận chuyển và bảo quản sản phẩm. Đối tượng lao động là các nguyên liệu có sẵn trong tự nhiên như gỗ, than đá, hoặc được chế tạo như polymer.
- Người lao động là chủ thể chính trong quy trình sản xuất, đảm nhận việc sử dụng tư liệu lao động và nguyên liệu để sản xuất ra sản phẩm cuối cùng.
Trong quá trình sản xuất, công cụ lao động tương tác với nguyên liệu để tạo ra của cải vật chất, và tư liệu lao động được cải tiến để nâng cao năng suất. Công cụ lao động là yếu tố quan trọng nhất và linh hoạt nhất trong hệ thống tư liệu lao động. Khi công cụ lao động đạt đến mức độ tự động hóa, vai trò của nó trở nên vô cùng quan trọng. Công cụ sản xuất luôn là thành phần chủ yếu trong lực lượng sản xuất và sự cải tiến liên tục của nó đã dẫn đến những thay đổi sâu rộng trong toàn bộ hệ thống tư liệu sản xuất. Trình độ phát triển công cụ lao động phản ánh mức độ chinh phục tự nhiên của con người, với con người là yếu tố quan trọng nhất trong lực lượng sản xuất.
Ngày nay, khoa học đã trở thành một lực lượng sản xuất then chốt, trực tiếp thúc đẩy nhiều thay đổi lớn trong sản xuất và đời sống. Khoa học không chỉ là một ngành sản xuất độc lập mà còn thâm nhập vào các yếu tố cấu thành lực lượng sản xuất, nâng cao chất lượng và hiệu quả của nó. Khoa học và công nghệ hiện đại là đặc điểm nổi bật của thời đại sản xuất hiện đại và là yếu tố quan trọng trong lực lượng sản xuất ngày nay.
Khái niệm về quan hệ sản xuất:
Quan hệ sản xuất là các mối quan hệ giữa con người trong quá trình sản xuất vật chất. Nói một cách tổng quát, quan hệ sản xuất là một phần của phương thức sản xuất, phản ánh mặt xã hội của phương thức đó. Mối quan hệ này luôn thể hiện bản chất của quan hệ lao động và, ở mức độ chung nhất, phản ánh bản chất kinh tế của một hình thái kinh tế - xã hội cụ thể.
Quan hệ sản xuất bao gồm các yếu tố như quyền sở hữu tư liệu sản xuất, tổ chức và quản lý quá trình sản xuất, cũng như phân phối kết quả sản xuất. Đây là các mối quan hệ kinh tế khách quan, không phụ thuộc vào ý muốn cá nhân, và chúng là phần không thể thiếu trong đời sống xã hội vật chất. Quan hệ sản xuất có ba khía cạnh chính:
- Quan hệ sở hữu tư liệu sản xuất: là mối quan hệ giữa con người và các tư liệu sản xuất. Tính chất của quan hệ sản xuất được xác định chủ yếu bởi cách thức sở hữu tư liệu sản xuất. Nó thể hiện qua các chế độ sở hữu trong hệ thống quan hệ sản xuất và có ảnh hưởng quan trọng đến các mối quan hệ xã hội khác.
- Quan hệ tổ chức và quản lý sản xuất: là mối quan hệ giữa con người trong quá trình sản xuất và trao đổi hàng hóa. Trong hệ thống quan hệ sản xuất, các quan hệ tổ chức và quản lý có vai trò quan trọng trong việc quyết định tốc độ, hiệu quả và xu hướng của từng nền sản xuất. Ngược lại, các mối quan hệ này có thể làm biến đổi quan hệ sở hữu và ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế xã hội.
- Quan hệ phân phối sản phẩm sản xuất: là mối quan hệ nhằm mục tiêu sử dụng hiệu quả tư liệu sản xuất để thúc đẩy sự phát triển và nâng cao phúc lợi cho người lao động. Bên cạnh việc tổ chức quản lý, các mối quan hệ phân phối sản phẩm lao động có ảnh hưởng lớn đến sự vận động của nền kinh tế. Quan hệ phân phối có thể thúc đẩy sản xuất hoặc kìm hãm sự phát triển xã hội.
Thuật ngữ “Sản xuất” chỉ các hoạt động như chế tạo, chế bản, in ấn, gia công, đặt hàng, sơ chế, chế biến, chiết xuất, tái chế, lắp ráp, pha trộn, san chia, sang chiết, nạp, đóng gói và các hoạt động khác liên quan đến việc tạo ra hàng hóa.
2. Vai trò của lực lượng sản xuất theo Triết học
Vào năm 1845, trong tác phẩm phân tích của mình về “Học thuyết dân tộc về kinh tế chính trị học” của Phi-đrích Li-xtơ, C. Mác đã chỉ trích quan điểm duy tâm của Li-xtơ về lực lượng sản xuất, mà theo Li-xtơ, lực lượng sản xuất mang “bản chất tinh thần” và vô hạn. C. Mác cho rằng lực lượng sản xuất không phải là cái gì đó thuộc về “bản chất tinh thần”, mà là những yếu tố vật chất có sức mạnh thực sự. Theo C. Mác và Triết học nói chung, lực lượng sản xuất có những vai trò quan trọng trong đời sống và xã hội như thế nào? Dưới đây là những vai trò mà lực lượng sản xuất đã đóng góp trong xã hội.
Trước tiên, chúng ta phải công nhận rằng lực lượng sản xuất đóng vai trò quan trọng và ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống xã hội. Nguyên lý về vai trò của sản xuất vật chất là nền tảng của sự tồn tại và phát triển của xã hội nhân loại, với ý nghĩa phương pháp luận sâu sắc. Để hiểu và cải thiện xã hội, cần phải bắt đầu từ thực tiễn sản xuất, từ nền sản xuất vật chất của xã hội. Tóm lại, không thể dùng lý thuyết tinh thần để giải thích đời sống tinh thần; để phát triển xã hội, cần bắt đầu từ phát triển đời sống kinh tế - vật chất. Một xã hội phát triển là xã hội có nền sản xuất ngày càng phát triển và hoàn thiện. Sản xuất liên tục phát triển, đối lập với các yếu tố cũ, lạc hậu và kìm hãm nó, đòi hỏi phải thay thế các quan hệ sản xuất lỗi thời bằng các quan hệ sản xuất tiên tiến hơn, từ đó hình thái kinh tế mới sẽ thay thế hình thái kinh tế cũ. Tất nhiên, cái mới phải hoàn thiện và hiệu quả hơn cái cũ, nếu không sẽ bị đào thải. Sự phát triển xã hội cũng thúc đẩy sự phát triển của lực lượng sản xuất: đời sống nâng cao, nhu cầu của con người ngày càng đa dạng, phức tạp và yêu cầu những sản phẩm phù hợp, hiệu quả hơn. Nói cách khác, sự phát triển của lực lượng sản xuất và sự hoàn thiện của xã hội, cùng sự phát triển đời sống, có mối quan hệ biện chứng, với lực lượng sản xuất đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của xã hội.
2.1. Lực lượng sản xuất quyết định số lượng và chất lượng của đời sống xã hội
Lực lượng sản xuất đóng vai trò quyết định trong việc xác định số lượng và chất lượng của đời sống xã hội.
- Về số lượng: Lực lượng sản xuất tạo ra của cải vật chất và đáp ứng nhu cầu của con người. Trong quá trình lao động, con người sáng tạo và sản xuất một số lượng lớn sản phẩm, từ tư liệu sản xuất, công cụ lao động đến các sản phẩm công nghệ hiện đại như máy móc thông minh.
- Về chất lượng: Theo quy luật phát triển xã hội, sản xuất không ngừng mâu thuẫn với các yếu tố cũ và lạc hậu, và cần phải thay thế bằng các quan hệ sản xuất tiên tiến hơn. C.Mác và Ph. Ănghen đã chỉ ra rằng: “Khi lực lượng sản xuất vật chất đạt đến một mức phát triển nhất định, chúng bắt đầu mâu thuẫn với các quan hệ sản xuất hiện tại... các quan hệ này trở thành rào cản đối với sự phát triển của lực lượng sản xuất... và mở đầu cho một cuộc cách mạng xã hội”. Quy luật quan hệ sản xuất phù hợp với trình độ phát triển của lực lượng sản xuất là quy luật phổ biến trong lịch sử nhân loại. Sự tương tác biện chứng giữa lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất đã tạo nên lịch sử của các phương thức sản xuất, từ phương thức sản xuất cộng sản nguyên thủy đến phương thức sản xuất cộng sản chủ nghĩa hiện đại. Từ các sản phẩm lao động đơn giản như đồ đá, đến các công cụ hiện đại như máy móc tự động và trí tuệ nhân tạo trong thế kỉ XXI, cho thấy sự phát triển vượt bậc của sản xuất qua các thời kỳ. Đây chính là sự đóng góp chất lượng của lực lượng sản xuất đối với đời sống và xã hội. Trong quá trình đấu tranh cho sự phát triển, Lê-nin đã nói: “Phương thức sản xuất này thắng phương thức sản xuất kia chính là nhờ vào năng suất cao hơn”.
2.2. Lực lượng sản xuất là công cụ để tiến hành sản xuất vật chất cho xã hội
Để đáp ứng nhu cầu cơ bản của con người, C. Mác cho rằng con người cần phải tạo ra công cụ lao động, những khái niệm rộng hơn và chính xác hơn sau này được gọi là tư liệu lao động, tư liệu sản xuất, và lực lượng sản xuất. Vì vậy, sự tồn tại và phát triển của loài người trên thế giới này không phải nhờ vào phép thuật của một lực lượng bí ẩn hay ý chí của thần thánh, mà là nhờ sự phát triển liên tục của các phương thức lịch sử.
- Vai trò của yếu tố con người trong sự phát triển xã hội:
Người lao động là yếu tố quyết định hàng đầu của lực lượng sản xuất, mà lực lượng sản xuất đóng vai trò trực tiếp trong sự phát triển xã hội. Con người có khả năng thay đổi lực lượng sản xuất để thúc đẩy sự phát triển của xã hội. Cần nhận thức rằng chính yếu tố con người đã tạo nên các cuộc cách mạng lớn trong tất cả các lĩnh vực như kinh tế, văn hóa, chính trị, dẫn đến sự biến đổi không ngừng của xã hội. Từ khi loài người xuất hiện, lao động là yếu tố không thể thiếu trong sự tồn tại và phát triển của xã hội. Ngay từ những bước đi đầu tiên, con người đã sử dụng các công cụ thô sơ để tác động đến tự nhiên và tạo ra sản phẩm để sinh tồn. Chính nhờ lao động và ngôn ngữ, con người đã trở thành loài động vật ưu việt nhất, biết dùng ý chí để biến đổi thế giới. Qua lịch sử, công cụ lao động đã được cải tiến từ những công cụ thô sơ đến các máy móc hiện đại. Mặc dù khoa học kỹ thuật ngày càng tiến bộ, vai trò của con người vẫn không thể bị thay thế. Con người vẫn luôn là chủ thể của sản xuất và xã hội; nếu thiếu con người, xã hội sẽ không thể hoạt động.
- Vai trò của nền kinh tế tri thức và khoa học công nghệ đối với xã hội:
Lực lượng sản xuất đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển xã hội, và một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến lực lượng sản xuất là khoa học công nghệ. C. Mác và Ph.Ăng-ghen đã chỉ ra rằng, về mặt kỹ thuật, cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ nhất nổi bật với sự phát minh ra máy hơi nước và các thiết bị máy móc khác, thay thế công cụ thủ công trước đây, biến nền sản xuất nhỏ thành sản xuất quy mô lớn, đặc biệt trong ngành dệt may, luyện kim và cơ khí. Máy móc đã tạo ra năng suất lao động vượt trội gấp nhiều lần so với lao động thủ công, nhờ làm giảm chi phí và gia tăng sản xuất. 'Kinh tế tri thức' là khái niệm mới đang được nhiều quốc gia và tổ chức thảo luận. Dù có nhiều cách định nghĩa, nhưng đều đồng ý rằng kinh tế tri thức dựa trên yếu tố tri thức hiện đại từ khoa học, công nghệ và quản lý. Sự phát triển của kinh tế tri thức liên quan chặt chẽ với các bước nhảy vọt trong công nghệ hiện nay như công nghệ thông tin, công nghệ sinh học và công nghệ vật liệu mới. Cốt lõi của nền kinh tế tri thức chính là công nghệ cao, và điều này càng rõ hơn với các máy móc thông minh hiện đại, giúp tiết kiệm sức lao động và cho phép con người tập trung vào sự phát triển toàn diện hơn: đức, trí, thể và mĩ. Từ đó, xã hội phát triển toàn diện và hoàn thiện.
2.3. Vai trò then chốt của lực lượng sản xuất trong việc hình thành các quan hệ sản xuất
- Hình thái kinh tế – xã hội là gì?
Trong chủ nghĩa duy vật lịch sử, khái niệm hình thái kinh tế – xã hội được sử dụng để mô tả cấu trúc của xã hội ở từng giai đoạn lịch sử cụ thể. Nó phản ánh một kiểu quan hệ sản xuất đặc trưng cho giai đoạn đó, tương ứng với một trình độ phát triển nhất định của lực lượng sản xuất, và được xây dựng trên nền tảng các quan hệ sản xuất đó với một hệ thống kiến trúc thượng tầng phù hợp.
- Các thành phần cấu thành một hình thái kinh tế – xã hội: Một hình thái kinh tế – xã hội bao gồm ba yếu tố cơ bản:
- Thứ nhất, các lực lượng sản xuất trong xã hội đạt đến một mức độ phát triển nhất định, từ đó quyết định các quan hệ sản xuất.
- Thứ hai, hệ thống quan hệ sản xuất được hình thành dựa trên mức độ phát triển của lực lượng sản xuất, và quyết định cấu trúc của thượng tầng và các mối quan hệ xã hội khác.
- Thứ ba, hệ thống kiến trúc thượng tầng được xây dựng dựa trên nền tảng kinh tế, bao gồm các hình thức chính trị, pháp luật, đạo đức, văn hóa... liên quan đến các quan hệ sản xuất trong xã hội.
Ngoài những yếu tố cơ bản đã đề cập, mỗi hình thái kinh tế – xã hội còn được đặc trưng bởi các yếu tố khác như: quan hệ dân tộc, quan hệ giai cấp, quan hệ gia đình, và nhiều khía cạnh khác.
- Vai trò then chốt của lực lượng sản xuất trong việc chuyển đổi từ một hình thái kinh tế – xã hội này sang một hình thái cao hơn
Trước khi C. Mác xuất hiện, chủ nghĩa duy tâm đã chiếm ưu thế trong các nghiên cứu xã hội. Sự ra đời của chủ nghĩa duy vật lịch sử, với lý luận hình thái kinh tế – xã hội làm hạt nhân, đã cung cấp một phương pháp nghiên cứu khoa học thực sự trong lĩnh vực xã hội. Theo lý luận này, sản xuất vật chất là nền tảng của đời sống xã hội, và phương thức sản xuất quyết định trình độ phát triển của nền sản xuất, từ đó ảnh hưởng đến sự phát triển của đời sống xã hội và lịch sử. Do đó, không thể giải thích các hiện tượng xã hội chỉ từ ý thức, tư tưởng hoặc ý chí chủ quan, mà cần phải dựa trên thực trạng phát triển của nền sản xuất, đặc biệt là từ trình độ phát triển của phương thức sản xuất xã hội với cốt lõi là lực lượng sản xuất hiện thực. Theo lý luận hình thái kinh tế – xã hội, xã hội không phải là sự kết hợp ngẫu nhiên giữa các cá nhân, mà là một hệ thống sống động với cấu trúc thống nhất. Trong đó, quan hệ sản xuất là yếu tố cơ bản nhất, quyết định các quan hệ xã hội khác và là tiêu chuẩn để phân biệt các chế độ xã hội. Sự vận động và phát triển của xã hội là một quá trình lịch sử – tự nhiên, diễn ra theo các quy luật khách quan chứ không phải theo ý muốn chủ quan. Để hiểu và giải quyết hiệu quả các vấn đề xã hội, cần phải nghiên cứu các quy luật vận động và phát triển của xã hội.
Như vậy, các lý luận và thực tiễn lịch sử đã chứng minh rằng lực lượng sản xuất đóng vai trò then chốt trong sự phát triển của xã hội, cả về mặt vật chất lẫn tinh thần.
Trên đây là toàn bộ nội dung bài viết của Mytour về lực lượng sản xuất và vai trò của nó trong đời sống xã hội. Hy vọng bài viết đã cung cấp những thông tin hữu ích cho quý bạn đọc. Xin chân thành cảm ơn.