
Vazquez ăn mừng chức vô địch UEFA Champions League trong màu áo Real Madrid năm 2018 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Lucas Vázquez Iglesias | ||
Ngày sinh | 1 tháng 7, 1991 (33 tuổi) | ||
Nơi sinh | Curtis, Tây Ban Nha | ||
Chiều cao | 1,73 m (5 ft 8 in) | ||
Vị trí | Hậu vệ cánh, Tiền vệ cánh | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2000–2004 | Curtis | ||
2004–2007 | Ural | ||
2007–2010 | Real Madrid | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2010–2011 | Real Madrid C | 14 | (2) |
2011–2015 | Real Madrid B | 92 | (15) |
2014–2015 | → Espanyol (cho mượn) | 33 | (3) |
2015–2024 | Real Madrid | 245 | (26) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2016–2018 | Tây Ban Nha | 9 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 25 tháng 5 năm 2024 |
Lucas Vázquez Iglesias (phát âm tiếng Tây Ban Nha: ['lukaz 'βaθkeθ i'ɣlesjas]; sinh ngày 1 tháng 7 năm 1991) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Tây Ban Nha hiện đang chơi ở vị trí tiền vệ cánh phải.
Hành trình sự nghiệp bóng đá
Real Madrid
Vázquez, sinh ra tại Curtis, Galicia, gia nhập học viện trẻ của Real Madrid vào năm 2007 khi mới 16 tuổi. Anh có trận đấu chuyên nghiệp đầu tiên vào mùa giải 2010–11 với đội C và trong mùa giải tiếp theo, anh ghi được 4 bàn trong 23 trận, giúp đội dự bị thăng hạng trở lại sau 5 năm. Bàn thắng đầu tiên của anh được ghi trong trận hòa 2–2 trước La Roda CF trên sân nhà.
Vázquez lần đầu tiên ra sân cho đội hai vào ngày 17 tháng 8 năm 2012, thi đấu 6 phút trong trận thua 1–2 trước Villarreal CF trên sân khách. Bàn thắng chuyên nghiệp đầu tiên của anh được ghi vào ngày 15 tháng 10, trong chiến thắng 3–2 trước UD Las Palmas trên sân nhà.
Espanyol
Vào ngày 19 tháng 8 năm 2014, Vázquez được cho mượn đến RCD Espanyol ở La Liga với hợp đồng mùa giải. Anh có trận ra mắt giải đấu vào ngày 30 tháng 8, vào sân thay cho Salva Sevilla trong hiệp hai và đội nhà thua 1–2 trước Sevilla FC.
Vázquez ghi bàn thắng đầu tiên ở La Liga vào ngày 5 tháng 10 năm 2014, mở tỷ số trong chiến thắng 2–0 trước Real Sociedad trên sân nhà. Đến ngày 3 tháng 6 năm sau, anh ký hợp đồng dài hạn 4 năm với Pericos, với mức lương 2 triệu €.
Quay trở lại Real Madrid
Vào ngày 30 tháng 6 năm 2015, Real Madrid đã kích hoạt điều khoản mua lại và Lucas Vázquez trở về câu lạc bộ. Anh ra sân trận đầu tiên vào ngày 12 tháng 9, giúp đội nhà giành chiến thắng 6–0 trước Espanyol, đội bóng cũ của anh. Khởi đầu của anh bắt đầu vào tuần sau, khi Real Madrid thắng 1–0 trước Granada CF ngay tại sân nhà.
Vázquez đã ghi bàn thắng đầu tiên của mùa giải vào ngày 30 tháng 12 năm 2015, khi vào sân thay Karim Benzema trong 15 phút cuối của trận đấu gặp Real Sociedad. Bàn thắng của anh giúp Real Madrid giành chiến thắng 3–1 tại sân Santiago Bernabéu.
Thống kê câu lạc bộ
- Tính đến ngày 19 tháng 5 năm 2018
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cup | Lục địa | Tổng cộng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Real Madrid Castilla
|
2011–12 | 26 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 26 | 4 |
2012–13 | 26 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 26 | 3 | |
2013–14 | 40 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 40 | 8 | |
Tổng cộng | 92 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 92 | 15 | |
Espanyol | 2014–15 | 33 | 3 | 5 | 1 | 0 | 0 | 38 | 4 |
Real Madrid | 2015–16 | 25 | 4 | 1 | 0 | 7 | 0 | 32 | 4 |
2016–17 | 33 | 2 | 7 | 1 | 10 | 1 | 50 | 4 | |
2017–18 | 33 | 4 | 10 | 3 | 10 | 1 | 53 | 8 | |
Tổng cộng | 91 | 10 | 18 | 4 | 27 | 2 | 136 | 16 | |
Tổng sự nghiệp | 216 | 28 | 23 | 5 | 27 | 2 | 266 | 35 |
Danh hiệu
Real Madrid Castilla
- Segunda División B: 2011–12
Real Madrid
- La Liga: 2016–17, 2019–20, 2021–22, 2023–24
- Copa del Rey: 2022–23
- Siêu cúp Tây Ban Nha: 2017, 2019–20, 2021–22, 2023–24
- UEFA Champions League: 2015–16, 2016–17, 2017–18, 2021–22, 2023–24
- UEFA Super Cup: 2016, 2017, 2022
- Cúp Câu lạc bộ thế giới FIFA: 2016, 2017, 2018, 2022
Liên kết ngoài
- Trang chính thức của Real Madrid
- Hồ sơ của Lucas Vázquez trên BDFutbol
- Hồ sơ của Lucas Vázquez trên Futbolme
Đội hình Tây Ban Nha – Giải vô địch bóng đá thế giới 2018 |
---|
Real Madrid CF – đội hình hiện tại |
---|