Modrić vào năm 2021 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Luka Modrić | ||
Ngày sinh | 9 tháng 9, 1985 (38 tuổi) | ||
Nơi sinh | Zadar, Nam Tư | ||
Chiều cao | 1,72 m (5 ft 8 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Real Madrid | ||
Số áo | 10 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1996–2000 | NK Zadar | ||
2000–2003 | Dinamo Zagreb | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2003–2008 | Dinamo Zagreb | 94 | (26) |
2003–2004 | → Zrinjski Mostar (mượn) | 22 | (8) |
2004–2005 | → Inter Zaprešić (mượn) | 18 | (4) |
2008–2012 | Tottenham Hotspur | 127 | (13) |
2012– | Real Madrid | 359 | (28) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2001 | U-15 Croatia | 2 | (0) |
2001 | U-17 Croatia | 2 | (0) |
2003 | U-18 Croatia | 7 | (0) |
2003–2004 | U-19 Croatia | 11 | (1) |
2004–2005 | U-21 Croatia | 15 | (2) |
2006– | Croatia | 178 | (26) |
Thành tích huy chương | |||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 25 tháng 5 năm 2024 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 24 tháng 6 năm 2024 |
Luka Modrić (phát âm tiếng Croatia: [lûːka mǒːdritɕ]; sinh ngày 9 tháng 9 năm 1985) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Croatia hiện đang thi đấu và là đội trưởng của câu lạc bộ La Liga Real Madrid và đội tuyển bóng đá quốc gia Croatia. Vị trí sở trường của anh là tiền vệ trung tâm, song anh còn có thể thi đấu tốt ở cả vị trí tiền vệ tấn công lẫn tiền vệ phòng ngự. Được giới chuyên môn đánh giá là cầu thủ bóng đá người Croatia vĩ đại nhất trong lịch sử và là một trong những tiền vệ xuất sắc nhất mọi thời đại, anh nổi tiếng với kỹ thuật phân phối bóng, khả năng sút xa, nhãn quan chiến thuật tốt, tính linh hoạt và điều tiết lối chơi, cũng như cường độ thi đấu không ngừng nghỉ trên sân.
Sinh ra tại Zadar, thời thơ ấu của Modrić gắn liền với chiến tranh Croatia khiến gia đình anh phải di cư đến nơi khác. Năm 2002, anh được Dinamo Zagreb ký hợp đồng ở tuổi 16, sau khi rời đội trẻ câu lạc bộ quê hương của anh NK Zadar. Anh tiếp tục phát triển ở Zagreb, trước khi được cho mượn đến Zrinjski Mostar và Inter Zaprešić. Anh ra mắt Dinamo vào năm 2005 và giành được ba chức vô địch quốc gia và cúp quốc nội liên tiếp, được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất của Prva HNL vào năm 2007. Năm 2008, anh chuyển đến câu lạc bộ Tottenham Hotspur với phí chuyển nhượng kỷ lục câu lạc bộ là 16,5 triệu bảng, nơi anh dẫn dắt đội lần đầu tiên xuất hiện UEFA Champions League sau gần 50 năm, lọt vào tứ kết của giải đấu.
Mùa hè năm 2012, Modrić gia nhập Real Madrid với mức phí chuyển nhượng 30 triệu bảng. Ở đó, anh ấy trở thành cầu thủ đóng góp quan trọng và giúp đội hoàn thành giấc mơ La Décima sau nhiều năm chờ đợi và được chọn vào Đội hình tiêu biểu của UEFA Champions League mùa giải 2013–14. Sau khi Zinedine Zidane tiếp quản Madrid, Modrić trở thành nhân tố quan trọng trong đội hình giành ba chức vô địch Champions League liên tiếp từ 2015–16 đến 2017–18. Anh đã giành được 26 danh hiệu lớn tại Real Madrid, bao gồm sáu danh hiệu UEFA Champions League, bốn danh hiệu La Liga, hai danh hiệu Copa del Rey, bốn danh hiệu Siêu cúp châu Âu, năm danh hiệu Supercopa de España và năm danh hiệu FIFA Club World Cup. Anh đã giành được Giải thưởng Tiền vệ xuất sắc nhất La Liga vào năm 2016 lần thứ hai và UEFA Club Football Award cho 'Tiền vệ xuất sắc nhất' vào các năm 2017 và 2018. Năm 2015, anh trở thành cầu thủ Croatia đầu tiên góp mặt trong FIFA FIFPro World XI đến năm 2019, và tái lập thành tích này vào năm 2022, ngoài ra anh thường xuyên được đưa vào danh sách Đội hình của năm do UEFA bình chọn từ năm 2016 đến năm 2018. Năm 2018, Modrić trở thành cầu thủ Croatia đầu tiên giành được Giải thưởng Cầu thủ nam xuất sắc nhất năm của UEFA, và nhờ giành danh hiệu FIFA The Best với Quả bóng vàng châu Âu, anh trở thành cầu thủ đầu tiên ngoài Lionel Messi hoặc Cristiano Ronaldo giành được danh hiệu này trong hơn một thập kỷ. Năm 2019, anh đã được trao giải Golden Foot cho cả sự nghiệp và nhân cách của anh.
Modrić có trận ra mắt quốc tế cho Croatia trong trận đấu với Argentina vào tháng 3 năm 2006 và ghi bàn thắng quốc tế đầu tiên trong trận giao hữu với Ý. Modrić là một nhân tố của 'Thế hệ vàng thứ hai', anh đã tham gia vào mọi giải đấu lớn mà Croatia đã vượt qua vòng loại, bao gồm UEFA Euro vào các năm 2008, 2012, 2016, 2020 và 2024, cũng như FIFA World Cup 2006, 2014, 2018 và 2022. Tại Euro 2008, anh được chọn vào Đội hình tiêu biểu của giải, trở thành người Croatia thứ hai từng đạt được vinh dự này. Sau khi bị loại ở vòng bảng trong hai kỳ World Cup đầu tiên của mình, Modrić đã dẫn dắt Croatia đến chung kết FIFA World Cup 2018 và anh đã nhận được giải thưởng Quả bóng vàng cho cầu thủ xuất sắc nhất của giải đấu. Đến kỳ World Cup tiếp theo, anh đã đưa đội tuyển của mình giành hạng ba chung cuộc và nhận giải Quả bóng đồng, đồng thời đưa đội tuyển giành vị trí á quân tại UEFA Nations League 2022–23. Vào tháng 3 năm 2021, anh tiếp tục trở thành cầu thủ khoác áo đội tuyển quốc gia Croatia nhiều nhất trong lịch sử. Hơn nữa, anh được vinh danh Cầu thủ xuất sắc nhất năm của Croatia trong 11 lần từ năm 2007 đến năm 2022.
Thời thơ ấu
Luka Modrić sinh ra trong một gia đình nông dân có nuôi một đàn dê, cha là Stipe Modrić, sống tại vùng núi cao Velebit nguy hiểm nhất của Croatia. Vào đầu những năm 90, nhà làm phim Pavle Balenović đã thực hiện một bộ phim tài liệu cho đài BBC. Trong khi làm phim, ông đi qua vùng núi này và gặp Stipe Modrić với đàn dê của ông và con trai ông, Luka Modrić. Trong bộ phim, cậu bé Luka Modrić, lúc đó mới 5 tuổi, mặc chiếc áo quá khổ, cầm gậy theo cha chăn đàn dê giữa ánh mắt thèm khát của những con sói. Chiến tranh bùng nổ không lâu sau đó, gia đình Modrić buộc phải tách rời. Những năm tháng khó khăn, đối mặt liên tục với cái chết đã giúp Luka Modrić có một tinh thần thép và sự bản lĩnh.
Sự nghiệp câu lạc bộ
Dinamo Zagreb
Modrić bắt đầu sự nghiệp của mình ở Dinamo Zagreb khi chỉ mới 17 tuổi vào năm 2002. Sau một mùa giải, anh được cho mượn sang Zrinjski Mostar, một câu lạc bộ ở Bosnia và Herzegovina, và ở tuổi 18, anh đã trở thành Cầu thủ xuất sắc nhất năm của Giải vô địch bóng đá quốc gia Bosnia và Herzegovina. Mùa giải tiếp theo, Modrić chuyển đến Inter Zaprešić, nơi anh đã chơi một mùa giải và đóng góp vào việc giành vị trí thứ hai cho câu lạc bộ này. Anh cũng nhận danh hiệu Cầu thủ trẻ triển vọng nhất của bóng đá Croatia vào năm 2004 và 2005 trước khi trở lại Dinamo Zagreb. Tại Zagreb, Modrić đã giúp câu lạc bộ giành ba chức vô địch quốc gia liên tiếp. Năm 2007, anh nhận danh hiệu Cầu thủ xuất sắc nhất của Giải vô địch bóng đá Croatia và sau đó ký hợp đồng 10 năm với Dinamo Zagreb cho đến năm 2015.
Khả năng của Modrić ngày càng được nâng cao khi khoác áo Dinamo Zagreb. Anh ấy tỏa sáng ở vai trò tiền vệ trung tâm và là người lãnh đạo tinh thần đội bóng. Vì thế, nhiều câu lạc bộ hàng đầu tại giải Premier League như Arsenal, Chelsea và Newcastle đã để mắt đến anh và đưa ra những đề nghị chuyển nhượng hấp dẫn. Cuối cùng, Modrić đã quyết định gia nhập Tottenham Hotspur.
Tottenham Hotspur
2008-2012: Thành công tại Anh
2008-2012
Modrić đã đồng ý gia nhập Tottenham vào ngày 26 tháng 4 năm 2008 sau khi hoàn thành kiểm tra y tế và được cấp giấy phép lao động. Anh là tân binh đầu tiên của Tottenham và cả Premier League trong kỳ chuyển nhượng mùa hè năm 2008. Hợp đồng của Modrić kéo dài 6 năm với mức phí chuyển nhượng là 15,8 triệu bảng Anh.
Modrić ra sân lần đầu cho Tottenham vào ngày 28 tháng 7 năm 2008 trong trận giao hữu với Norwich City. Anh đã thi đấu 45 phút tại Carrow Road trong chiến thắng 5-1 của Tottenham. Trận đấu đầu tiên của Modrić tại Ngoại hạng Anh mùa giải 2008-2009 là trận đấu với Middlesbrough trên sân Riverside vào ngày 16 tháng 8. Tottenham đã thua 1-2 trong trận này.
Sau một mùa đầu không thành công, HLV Juande Ramos đã bị sa thải và thay thế bởi Harry Redknapp. Dưới sự dẫn dắt của Redknapp, Modrić chuyển sang đóng vai trò tiền vệ tấn công, hỗ trợ Bent và Pavlyuchenko ghi bàn. Vào ngày 6 tháng 11, Modrić đã đối đầu với đội cũ Dinamo Zagreb trong khuôn khổ cúp UEFA và đã kiến tạo cho Bent ghi bàn mở tỉ số trong chiến thắng 4-0. Vào ngày 18 tháng 12, anh ghi bàn đầu tiên cho Tottenham trong trận hòa 2-2 với Spartak Moskva tại UEFA Cup. Anh cũng đã ghi bàn vào lưới Newcastle United chỉ 3 ngày sau đó, dù Tottenham đã thua 1-2.
2009-2010
Modrić và đồng đội bắt đầu mùa giải Premier League 2009-10 với chuỗi 4 trận đầu toàn thắng. Tuy nhiên, trong trận thắng Birmingham City 2-1, Modrić bị chấn thương nặng sau pha vào bóng của Lee Bowyer và buộc phải rời sân ở phút 49, để lại vị trí cho tiền đạo Peter Crouch. Kết quả chụp X quang sau đó cho thấy anh bị gãy xương mác chân phải và phải nghỉ thi đấu ít nhất 6 tuần. Anh đã lên tiếng thừa nhận rằng chấn thương này đã ngăn cản anh thi đấu trong những trận đấu quan trọng cho cả câu lạc bộ lẫn đội tuyển quốc gia. 'Tôi thường là nạn nhân của những pha vào bóng nguy hiểm. Chấn thương đang ảnh hưởng nghiêm trọng đến phong độ của tôi khi phải dành nhiều thời gian trong phòng hồi phục thể lực'.
Ngày 29 tháng 12, Modrić đã trở lại sau 4 tháng nghỉ với bàn thắng mở tỉ số trong chiến thắng 2-0 trước West Ham United, giúp Tottenham lấy lại vị trí top 4 từ Aston Villa. Ngày 28 tháng 2 năm 2010, Modrić ghi bàn vào lưới Everton với một cú sút lốp điệu nghệ, nâng tỉ số lên 2-0. Tottenham cuối cùng hòa 2-2 và tiếp tục giữ vị trí thứ 4.
Ngày 30 tháng 5 năm 2010, Modrić đã ký hợp đồng mới kéo dài 6 năm với Tottenham, giúp anh ấy gắn bó với câu lạc bộ cho đến năm 2016.
2010-2011
Ngày 11 tháng 9, Modrić đã ghi bàn mở tỉ số trong trận hòa 1-1 với West Brom ở phút 27 của mùa giải 2010-11. Tuy nhiên chỉ sau đó 5 phút, anh đã phải rời sân vì chấn thương mắt cá chân, dù sau đó chấn thương này không nặng đến mức phải nghỉ thi đấu vài tháng. Ngày 24 tháng 11, anh đã ghi bàn đầu tiên tại UEFA Champions League trong chiến thắng 3-0 trước Werder Bremen, giúp Tottenham vào vòng 1/16 và được Goal.com bầu là Cầu thủ xuất sắc nhất trận.
Real Madrid
2012–13
Vào ngày 27 tháng 8 năm 2012, Real Madrid đã thông báo đã đạt được thỏa thuận với Tottenham về việc chuyển nhượng Modrić, với mức phí là 33 triệu £ và bản hợp đồng có thời hạn 5 năm. Vụ chuyển nhượng này cũng đã mở ra mối quan hệ hợp tác mới giữa hai câu lạc bộ.
Ngày 29 tháng 8 năm 2012, anh đã ra sân lần đầu tiên cho Real Madrid trong trận lượt về Siêu cúp Tây Ban Nha với Barcelona. Modrić vào sân từ phút 83 thay cho Mesut Özil và suýt ghi bàn. Real Madrid cuối cùng đã giành chiến thắng 2-1 và anh đã giành được danh hiệu đầu tiên cùng Real Madrid. Ngày 3 tháng 11 năm 2012, Modrić đã ghi bàn thắng đầu tiên cho Real Madrid trong trận thắng 4-0 trước Real Zaragoza.
Vào ngày 5 tháng 3 năm 2013, Modrić sau khi vào sân thay Aberloa đã ghi một siêu phẩm vào lưới Manchester United F.C. tại Old Trafford, giúp Real Madrid C.F. cân bằng tỷ số trước khi Cristiano Ronaldo ghi bàn quyết định, giúp họ vượt qua Manchester United với tỷ số 2-1 (tổng tỷ số là 3-2 sau 2 lượt trận) và tiến vào vòng tứ kết UEFA Champions League.
Modrić tham gia cả hai trận đấu lượt đi và về Champions League với Borussia Dortmund. Trong trận lượt đi, anh chơi ở vị trí tiền vệ tấn công nhưng không hiệu quả và Real thua 4-1. Trận lượt về, anh chuyển sang vị trí thấp hơn và có nhiều đường chuyền chính xác, được đánh giá là một trong những cầu thủ thi đấu xuất sắc nhất. Từ tháng 3 năm 2013, phong độ của Modrić đã được cải thiện và anh trở thành cầu thủ với số đường chuyền thành công nhiều nhất trong đội.
2013–14
Sau khi HLV Carlo Ancelotti đến Real, Modrić thường xuyên được bắt đầu trận đấu và trở thành một phần quan trọng của tuyến giữa, giúp Real có được nhiều thành công trong mùa giải này. Anh ghi bàn đầu tiên của mùa giải trong trận đấu với F.C. Copenhagen tại Champions League, với tất cả năm bàn thắng của anh được ghi từ ngoài vòng cấm. Ngày 16 tháng 2, anh ghi bàn đầu tiên tại La Liga 2013-14. Modrić và Real giành chiến thắng Copa del Rey 2013–14 sau khi đánh bại FC Barcelona 2-1. Trong trận bán kết lượt đi UEFA Champions League với Bayern Munich, anh đã có màn trình diễn xuất sắc, giúp Real đánh bại đội bóng Đức 1-0. Trong trận lượt về, cũng là trận đấu thứ 100 của anh cho Real Madrid, Modrić đã kiến tạo cho bàn mở tỉ số của Sergio Ramos và Real giành chiến thắng 4-0, lọt vào trận chung kết. Ngày 24 tháng 5, trong trận chung kết UEFA Champions League 2013-14 với Atlético Madrid tại Sân vận động Ánh sáng, Lisbon, Bồ Đào Nha, Modrić đã thực hiện quả phạt góc ở phút 93 giúp Sergio Ramos gỡ hòa 1-1. Sau đó, trong hiệp phụ, Real ghi thêm ba bàn và giành danh hiệu Champions League thứ mười (la Décima) trong lịch sử. Anh được chọn vào đội hình tiêu biểu của UEFA Champions League mùa này và sau đó còn được bầu là Tiền vệ xuất sắc nhất La Liga mùa bóng 2013-14.
2014–15
Modrić bắt đầu mùa giải mới bằng việc giành chức vô địch Siêu cúp bóng đá châu Âu sau khi Real Madrid đánh bại Sevilla. Ngày 27 tháng 9 năm 2014, anh ghi bàn thắng thứ 7 trong màu áo Real khi mở tỉ số trong chiến thắng 2-0 trước Villarreal, và tất cả bảy bàn thắng đều đến từ những cú sút ngoài vòng cấm địa. Vào cuối tháng 11, anh gặp chấn thương đùi khi đang thi đấu cho đội tuyển Croatia và phải nghỉ thi đấu trong một thời gian dài.
Chấn thương khiến Modrić không thể ra sân nhiều trong mùa giải, với khoảng 5 tháng nghỉ thi đấu. Việc này được cho là một trong những nguyên nhân chấm dứt chuỗi 22 trận bất bại đầu mùa giải của Real, cũng như ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh vô địch La Liga và Champions League của đội bóng Tây Ban Nha.
2015–16
Trong mùa giải 2015-16, sau khi HLV Ancelotti ra đi, HLV mới Rafael Benítez tiếp tục trọng dụng Modrić ở vị trí chính thức. Ngày 25 tháng 11 năm 2015, anh ghi bàn trong chiến thắng 4-3 của Real trước Shakhtar Donetsk tại vòng bảng UEFA Champions League 2015–16, giúp Real củng cố vị trí đầu bảng.
2016-17
Modrić kết thúc mùa giải với danh hiệu UEFA Champions League lần thứ hai liên tiếp và một lần nữa được vinh danh trong đội hình tiêu biểu của Champions League do UEFA công bố.
2017-18
Vào tháng 12, Modrić cùng các đồng đội giành chức vô địch FIFA Club World Cup 2017 và anh được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất giải. Vào cuối mùa, Real Madrid lần thứ ba liên tiếp đăng quang UEFA Champions League sau khi đánh bại Liverpool trong trận chung kết và Modrić cũng lần thứ ba liên tiếp góp mặt trong đội hình tiêu biểu của Champions League do UEFA công bố.
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
2006–2008: Các giải đấu lớn đầu tiên
Modrić thi đấu cho đội U-17, U-19 và U-21 của Croatia trước khi được gọi vào đội tuyển quốc gia năm 2006 và có trận đầu tiên cho đội tuyển quốc gia gặp Argentina ngày 1 tháng 3 năm 2006 tại Basel, Thụy Sĩ. Tại World Cup 2006, mặc dù Croatia không vượt qua vòng bảng, anh đã thi đấu trong hai trận gặp Nhật Bản và Úc. Anh ghi bàn đầu tiên cho đội tuyển trong trận thắng 2-0 trước Italia ngày 16 tháng 8 năm 2006 tại Livorno.
Tại Euro 2008, Modrić là cầu thủ được kỳ vọng nhất của người hâm mộ Croatia. Trận đầu tiên gặp chủ nhà Áo ngày 8 tháng 6 năm 2008, Modrić ghi bàn từ chấm phạt đền vào phút thứ 4 sau khi Ivica Olić bị René Aufhauser phạm lỗi trong vòng cấm. Trận tiếp theo gặp Đức ngày 12 tháng 6, anh không ghi bàn nhưng đã giúp Croatia chiến thắng và được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất trận đấu.
Tuy nhiên, Croatia đã bị loại sau khi thua Thổ Nhĩ Kỳ trong loạt sút luân lưu, trong đó có một lần đá hỏng của Modrić. Sau giải đấu, anh được chọn vào đội hình tiêu biểu, là cầu thủ Croatia thứ hai nhận được giải thưởng này sau Davor Šuker.
2008–2016: Những thử thách tiếp theo
Trong vòng loại World Cup 2010 khu vực châu Âu, Modrić ghi ba bàn cho đội tuyển Croatia vào lưới Kazakhstan, Andorra và Ukraina, nhưng đội không thể giành quyền tham dự World Cup 2010 sau khi chỉ đứng thứ ba trong bảng xếp hạng sau Anh và Ukraine.
Tháng 6 năm 2012, Modrić tham gia lần thứ hai vào giải Euro trong sự nghiệp. Croatia nằm trong bảng C cùng Tây Ban Nha, Italia và Cộng hòa Ireland, nhưng không thể vượt qua vòng bảng. Màn trình diễn đáng chú ý nhất của anh là trong trận gặp Tây Ban Nha, khi anh đi bóng từ giữa sân, vượt qua ba cầu thủ Tây Ban Nha, lao xuống cánh phải và căng ngang để Ivan Rakitić dứt điểm, nhưng bị Iker Casillas cản phá. Croatia bị loại sau vòng bảng và Modrić không có tên trong Đội hình tiêu biểu dù được The Daily Telegraph đưa vào danh sách xuất sắc nhất đến bán kết.
Sau khi vượt qua vòng loại, Modrić và đội tuyển Croatia giành quyền tham dự World Cup 2014. Họ nằm trong bảng A với chủ nhà Brazil, Mexico và Cameroon. Tại World Cup 2014 tại Brasil, Croatia thua Brazil 1-3 trong trận mở màn và tiếp tục dừng bước ở vòng bảng sau khi thua México 1-3, mặc dù được kỳ vọng lớn từ báo chí và công chúng Croatia.
Trước trận đấu với Malta trong vòng loại Euro 2016, Modrić ghi bàn thắng đầu tiên cho đội tuyển sau hơn ba năm, chính vào dịp sinh nhật lần thứ 29 của anh. Một tháng sau, anh ghi bàn trong chiến thắng 6-0 trước Azerbaijan, giúp Croatia góp mặt tại Euro 2016. Ngày 3 tháng 3 năm 2015, Modrić được bầu làm đội trưởng đội tuyển quốc gia cho trận đấu với Azerbaijan.
Tại Euro 2016, anh ghi bàn duy nhất trong chiến thắng 1-0 của Croatia trước Thổ Nhĩ Kỳ từ cú vô-lê khoảng 30 mét. Đây là bàn thắng đầu tiên của Modrić tại hai vòng chung kết Euro. Anh nhận giải Cầu thủ xuất sắc nhất trận đấu. Modrić bỏ lỡ trận đấu với Tây Ban Nha vào ngày 21 tháng 6 vì chấn thương nhẹ, mặc dù Croatia thắng và dẫn đầu bảng, nhưng sau đó lại thua Bồ Đào Nha 0-1 trong hiệp phụ ở vòng 16 đội.
Modrić và Quả bóng vàng World Cup 2018
Trong chiến dịch vòng loại World Cup 2018 của Croatia, Modrić trở thành đội trưởng mới sau khi Darijo Srna giải nghệ. Sau khi trải qua những khó khăn, như thất bại 1–0 trước Iceland và Thổ Nhĩ Kỳ cùng trận hòa 1-1 với Phần Lan (Modrić cán mốc 100 lần ra sân cho đội tuyển), Croatia đã trải qua nhiều thay đổi và cuối cùng giành quyền tham dự vòng play-off với chiến thắng 2–0 trước Ukraine trên sân khách. Modrić đã ghi bàn mở tỉ số từ chấm phạt đền để giúp Croatia đánh bại Hy Lạp 4-1 ở lượt đi vòng play-off World Cup 2018 khu vực châu Âu và giữ lại tỷ số 0-0 ở lượt về, qua đó giúp Croatia giành vé vào vòng chung kết World Cup lần thứ năm.
Tại World Cup 2018, trong trận ra quân bảng D gặp Nigeria, Modrić đã ghi bàn từ chấm phạt đền và được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất trận. Trước Argentina, anh ghi bàn thứ hai của mình ở giải đấu trong chiến thắng 3-0 với một cú sút xa đẹp mắt, đồng thời được xướng tên là Cầu thủ xuất sắc nhất trận. Modrić cũng đóng góp trong chiến thắng 2–1 trước Iceland ở lượt cuối vòng bảng, với những màn trình diễn ấn tượng này, anh được FourFourTwo, The Daily Telegraph và ESPN xếp hạng là Cầu thủ xuất sắc nhất vòng bảng.
Trong trận vòng 16 đội với Đan Mạch, Modrić đá hỏng quả phạt đền ở hiệp phụ thứ hai nhưng đã đền đáp bằng một lượt sút luân lưu thành công, giúp Croatia thắng Đan Mạch với tỷ số 3–2 và tiến vào tứ kết gặp chủ nhà Nga. Tại tứ kết, anh kiến tạo cho Domagoj Vida ghi bàn từ quả phạt góc và ghi bàn từ chấm phạt đền, giúp Croatia vượt qua Nga với tỷ số 2-2 sau hiệp phụ, và anh được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất trận lần thứ ba trong giải đấu. Trận bán kết với Anh diễn ra căng thẳng và kết thúc với chiến thắng 2-1 của Croatia sau 120 phút đầy cảm xúc. Đội tuyển Croatia sau đó vào chung kết và giành ngôi á quân sau khi thua Pháp 2-4. Với những màn trình diễn ấn tượng, Modrić nhận giải Cầu thủ xuất sắc nhất giải đấu. Sau khi trở về, anh cùng các đồng đội được chào đón nồng nhiệt tại Zagreb và Zadar.
Modrić tham gia cả bốn trận đấu mở màn của UEFA Nations League khi Croatia đứng cuối bảng A4 sau thất bại 6–0 trước Tây Ban Nha vào tháng 9 và 1-2 trước Anh tại Sân vận động Wembley vào tháng 11 năm 2018.
2019–2022: Modrić và hành trình tại World Cup 2022
Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020
Trong vòng loại Euro 2020, Modrić đã ghi hai bàn: một quả phạt đền trong trận hòa 1–1 với Azerbaijan trên sân khách và một pha lập công solo trong chiến thắng 3–0 trước Hungary trên sân nhà, giúp Croatia dẫn đầu bảng và đủ điều kiện tham dự giải đấu. Tuy nhiên, do đại dịch COVID-19, giải đấu đã phải hoãn lại một năm. Vào ngày 24 tháng 3 năm 2021, Modrić đã có trận ra sân thứ 134 cho đội tuyển quốc gia trong trận thua 1–0 trước Slovenia trong vòng loại World Cup 2022, ngang bằng kỷ lục của Darijo Srna về số lần khoác áo đội tuyển. Ba ngày sau đó, trong chiến thắng 1–0 trước Síp, anh đã vượt qua kỷ lục của Srna.
Anh được gọi vào đội hình chính thức tham dự UEFA Euro 2020 vào ngày 17 tháng 5. Tại Euro 2020, Croatia đã có màn khởi đầu không suôn sẻ khi để thua Anh với tỷ số 1–0. Tuy nhiên, Modrić vẫn tỏa sáng với danh hiệu Cầu thủ xuất sắc nhất trận đấu trong trận hòa 1-1 với Cộng hòa Séc vào ngày 18 tháng 6, nơi anh ghi bàn gỡ hòa và Ivan Perišić ghi bàn mở tỷ số ngay sau khi Patrik Schick ghi bàn từ chấm phạt đền cho Cộng hòa Séc. Bốn ngày sau đó, trong chiến thắng 3–1 trước Scotland, anh ghi bàn thắng thứ hai cho Croatia bằng một cú sút trivela và kiến tạo cho Ivan Perišić ghi bàn thắng thứ ba, giúp đội tiến vào vòng 16 đội. Bàn thắng của Modrić giúp anh trở thành cầu thủ ghi bàn lớn tuổi nhất cho Croatia tại Giải vô địch châu Âu (35 tuổi 286 ngày) và duy trì kỷ lục cầu thủ ghi bàn trẻ nhất mà anh lập vào năm 2008. Vào ngày 28 tháng 6, anh và đồng đội dừng bước tại vòng 16 đội sau trận thua 3–5 trước Tây Ban Nha, kết thúc giải đấu với phong độ không như ý đồ của đội tuyển.
Trong vòng loại World Cup 2022, Modrić đã ghi ba bàn và có hai pha kiến tạo sau bảy lần ra sân. Vào ngày 13 tháng 6 năm 2022, anh ghi một quả phạt đền quyết định trong chiến thắng 1–0 trước Pháp trên sân khách trong UEFA Nations League A 2022–23, đánh dấu chiến thắng đầu tiên của Croatia trong giải đấu này. Vào ngày 25 tháng 9, anh ghi bàn mở tỷ số trong trận đấu cuối cùng của vòng bảng và giúp đội giành chiến thắng 3–1 trước Áo, đưa đội vào vòng chung kết UEFA Nations League 2023.
World Cup 2022
Vào ngày 9 tháng 11, Modrić được gọi vào đội hình chính thức của Croatia tham dự FIFA World Cup 2022. Trận đầu tiên gặp Maroc, anh và đồng đội cầm hòa 0–0, Modrić được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất trận. Trong trận thắng 4–1 trước Canada, anh đã giúp Croatia mở ra cơ hội đi tiếp lớn. Trận cuối cùng với Bỉ, Croatia của anh cầm hòa 0–0 để vượt qua vòng bảng, Modrić lại được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất trận. Anh trở thành cầu thủ đầu tiên thi đấu cả Euro và World Cup trong ba thập kỷ khác nhau. Vào vòng 16 đội ngày 5 tháng 12, anh đã rời sân ở phút 99 do không đủ thể lực, nhưng Croatia cầm hòa Nhật Bản 1–1 và sau đó giành chiến thắng 3–1 trong loạt sút luân lưu. Trong loạt luân lưu, Modrić thực hiện thành công quả phạt đền của mình, giúp Croatia đánh bại Brazil 4–2 và vào vòng tứ kết gặp Argentina. Vào ngày 9 tháng 12, Modrić và Croatia thua Argentina 0–3 ở bán kết và kết thúc hành trình tại giải đấu này. Tại giải tranh hạng ba, Croatia đánh bại Maroc 2–1 và giành Huy chương đồng, Modrić cũng giành Quả bóng đồng.
Đời tư
Luka Modrić kết hôn với Vanja Bosnić vào tháng 5 năm 2010 tại Zagreb, Croatia sau bốn năm hẹn hò, và một năm sau đó tại nhà thờ. Con trai Ivano Modrić sinh ngày 6 tháng 6 năm 2010. Con gái đầu Ema Modrić sinh ngày 25 tháng 4 năm 2013. Con gái thứ hai Sofia Modrić sinh ngày 2 tháng 10 năm 2017. Khi không thi đấu, Luka Modrić sống một cuộc sống kín đáo.
Thống kê về sự nghiệp
Câu lạc bộ thể thao
Dữ liệu thống kê đến ngày 1 tháng 6 năm 2024 là chính xác.
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp quốc gia | Cúp liên đoàn | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Dinamo Zagreb | 2003–04 | Prva HNL | 0 | 0 | 0 | 0 | – | – | – | 0 | 0 | |||
2004–05 | Prva HNL | 7 | 0 | 1 | 0 | – | – | – | 8 | 0 | ||||
2005–06 | Prva HNL | 32 | 7 | 1 | 0 | – | – | – | 33 | 7 | ||||
2006–07 | Prva HNL | 30 | 6 | 7 | 1 | – | 6 | 0 | 1 | 1 | 44 | 8 | ||
2007–08 | Prva HNL | 25 | 13 | 8 | 1 | – | 12 | 3 | – | 45 | 17 | |||
Tổng cộng | 94 | 26 | 17 | 2 | – | 18 | 3 | 1 | 1 | 130 | 32 | |||
Zrinjski Mostar (mượn) | 2003–04 | Bosnian Premier League | 25 | 8 | – | – | – | – | 25 | 8 | ||||
Inter Zaprešić (mượn) | 2004–05 | Prva HNL | 18 | 4 | – | – | – | – | 18 | 4 | ||||
Tottenham Hotspur | 2008–09 | Premier League | 34 | 3 | 2 | 1 | 4 | 0 | 4 | 1 | – | 44 | 5 | |
2009–10 | Premier League | 25 | 3 | 7 | 0 | 0 | 0 | — | – | 32 | 3 | |||
2010–11 | Premier League | 32 | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 9 | 1 | – | 43 | 4 | ||
2011–12 | Premier League | 36 | 4 | 3 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | – | 41 | 5 | ||
Tổng cộng | 127 | 13 | 14 | 1 | 4 | 0 | 15 | 3 | – | 160 | 17 | |||
Real Madrid | 2012–13 | La Liga | 33 | 3 | 8 | 0 | – | 11 | 1 | 1 | 0 | 53 | 4 | |
2013–14 | La Liga | 34 | 1 | 6 | 0 | – | 11 | 1 | – | 51 | 2 | |||
2014–15 | La Liga | 16 | 1 | 0 | 0 | – | 6 | 0 | 3 | 0 | 25 | 1 | ||
2015–16 | La Liga | 32 | 2 | 0 | 0 | – | 12 | 1 | – | 44 | 3 | |||
2016–17 | La Liga | 25 | 1 | 2 | 0 | – | 11 | 0 | 3 | 0 | 41 | 1 | ||
2017–18 | La Liga | 26 | 1 | 2 | 0 | – | 11 | 1 | 4 | 0 | 43 | 2 | ||
2018–19 | La Liga | 34 | 3 | 3 | 0 | – | 6 | 0 | 3 | 1 | 46 | 4 | ||
2019–20 | La Liga | 31 | 3 | 1 | 0 | – | 6 | 1 | 2 | 1 | 40 | 5 | ||
2020–21 | La Liga | 35 | 5 | 0 | 0 | – | 12 | 1 | 1 | 0 | 48 | 6 | ||
2021–22 | La Liga | 28 | 2 | 2 | 0 | – | 13 | 0 | 2 | 1 | 45 | 3 | ||
2022–23 | La Liga | 33 | 4 | 4 | 0 | – | 10 | 2 | 5 | 0 | 52 | 6 | ||
2023–24 | La Liga | 32 | 2 | 1 | 0 | – | 11 | 0 | 2 | 0 | 46 | 2 | ||
Tổng cộng | 359 | 28 | 29 | 0 | – | 120 | 8 | 26 | 3 | 534 | 39 | |||
Tổng cộng sự nghiệp | 623 | 79 | 60 | 3 | 4 | 0 | 153 | 14 | 27 | 4 | 867 | 100 |
Đội tuyển quốc gia hiện tại
- Thông tin tính đến ngày 24 tháng 6 năm 2024.
Đội tuyển quốc gia Croatia | ||
---|---|---|
Năm | Số lần ra sân | Số bàn thắng |
2006 | 12 | 2 |
2007 | 10 | 1 |
2008 | 11 | 3 |
2009 | 3 | 1 |
2010 | 8 | 0 |
2011 | 9 | 1 |
2012 | 9 | 0 |
2013 | 10 | 0 |
2014 | 11 | 2 |
2015 | 4 | 0 |
2016 | 8 | 1 |
2017 | 8 | 1 |
2018 | 15 | 2 |
2019 | 12 | 2 |
2020 | 3 | 0 |
2021 | 13 | 4 |
2022 | 16 | 3 |
2023 | 10 | 1 |
2024 | 6 | 2 |
Tổng cộng | 178 | 26 |
Bàn thắng của đội tuyển quốc gia
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 16 tháng 8 năm 2006 | Sân vận động Armando Picchi, Livorno, Ý | Ý | 0–2 | 0–2 | Giao hữu |
2. | 7 tháng 10 năm 2006 | Sân vận động Maksimir, Zagreb, Croatia | Andorra | 7–0 | 7–0 | Vòng loại UEFA Euro 2008 |
3. | 7 tháng 2 năm 2007 | Sân vận động Kantrida, Rijeka, Croatia | Na Uy | 2–0 | 2–1 | Giao hữu |
4. | 8 tháng 6 năm 2008 | Sân vận động Ernst Happel, Viên, Áo | Áo | 0–1 | 0–1 | UEFA Euro 2008 |
5. | 6 tháng 9 năm 2008 | Sân vận động Maksimir, Zagreb, Croatia | Kazakhstan | 2–0 | 3–0 | Vòng loại FIFA World Cup 2010 |
6. | 15 tháng 10 năm 2008 | Andorra | 3–0 | 4–0 | ||
7. | 6 tháng 6 năm 2009 | Ukraina | 2–2 | 2–2 | ||
8. | 6 tháng 9 năm 2011 | Israel | 1–1 | 3–1 | Vòng loại UEFA Euro 2012 | |
9. | 9 tháng 9 năm 2014 | Malta | 1–0 | 2–0 | Vòng loại UEFA Euro 2016 | |
10. | 13 tháng 10 năm 2014 | Sân vận động Gradski vrt, Osijek, Croatia | Azerbaijan | 5–0 | 6–0 | |
11. | 12 tháng 6 năm 2016 | Sân vận động Công viên các Hoàng tử, Paris, Pháp | Thổ Nhĩ Kỳ | 1–0 | 1–0 | UEFA Euro 2016 |
12. | 9 tháng 11 năm 2017 | Sân vận động Maksimir, Zagreb, Croatia | Hy Lạp | 4–1 | Vòng loại FIFA World Cup 2018 | |
13. | 16 tháng 6 năm 2018 | Sân vận động Kaliningrad, Kaliningrad, Nga | Nigeria | 2–0 | 2–0 | FIFA World Cup 2018 |
14. | 21 tháng 6 năm 2018 | Sân vận động Nizhny Novgorod, Nizhny Novgorod, Nga | Argentina | 3–0 | ||
15. | 9 tháng 9 năm 2019 | Bakcell Arena, Baku, Azerbaijan | Azerbaijan | 1–0 | 1–1 | Vòng loại UEFA Euro 2020 |
16. | 10 tháng 10 năm 2019 | Sân vận động Poljud, Split, Croatia | Hungary | 1–0 | 3–0 | |
17. | 30 tháng 3 năm 2021 | Sân vận động Rujevica, Rijeka, Croatia | Malta | 2–0 | 3–0 | Vòng loại FIFA World Cup 2022 |
18. | 22 tháng 6 năm 2021 | Hampden Park, Glasgow, Scotland | Scotland | 2–1 | 3–1 | UEFA Euro 2020 |
19. | 11 tháng 10 năm 2021 | Sân vận động Maksimir, Zagreb, Croatia | Slovakia | 2–2 | 2–2 | Vòng loại FIFA World Cup 2022 |
20. | 11 tháng 11 năm 2021 | Sân vận động quốc gia, Ta' Qali, Malta | Malta | 4–1 | 7–1 | |
21. | 29 tháng 3 năm 2022 | Sân vận động Thành phố Giáo dục, Al Rayyan, Qatar | Bulgaria | 1–1 | 2–1 | Giao hữu |
22. | 13 tháng 6 năm 2022 | Stade de France, Saint-Denis, Pháp | Pháp | 1–0 | 1–0 | UEFA Nations League 2022–23 |
23. | 25 tháng 9 năm 2022 | Sân vận động Ernst Happel, Viên, Áo | Áo | 3–1 | ||
24. | 14 tháng 6 năm 2023 | De Kuip, Rotterdam, Hà Lan | Hà Lan | 4–2 | 4–2 | |
25. | 8 tháng 6 năm 2024 | Sân vận động Quốc gia, Oeiras, Bồ Đào Nha | Bồ Đào Nha | 1–0 | 2–1 | Giao hữu |
26 | 24 tháng 6 năm 2024 | Red Bull Arena, Leipzig, Đức | Ý | 1–0 | 1–1 | UEFA Euro 2024 |
Thành tích đạt được
Câu lạc bộ thể thao
- - Prva HNL: 2005–06, 2006–07, 2007–08
- Cúp quốc gia Croatia: 2006–07, 2007–08
- Siêu cúp Croatia: 2006
- - La Liga: 2016–17, 2019–20, 2021–22, 2023–24
- Copa del Rey: 2013–14, 2022–23
- Siêu cúp Tây Ban Nha: 2012, 2017, 2019–20, 2021–22, 2023–24
- UEFA Champions League: 2013–14; 2015–16, 2016–17, 2017–18, 2021–22, 2023–24
- Siêu cúp UEFA: 2014, 2016, 2017, 2022
- FIFA Club World Cup: 2014, 2016, 2017, 2018, 2022
Quốc tế
- - FIFA World Cup: Á quân 2018; Hạng ba 2022
- UEFA Nations League: Á quân 2022–23
Cá nhân
- - Cầu thủ xuất sắc nhất giải vô địch bóng đá quốc gia Bosnia và Herzegovina: 2003
- Cầu thủ triển vọng của Croatia: 2004
- Cầu thủ xuất sắc nhất Giải vô địch bóng đá quốc gia Croatia: 2007
- Giải Áo vàng Sportske novosti: 2007–08
- Cầu thủ xuất sắc nhất năm của Croatia: 2007, 2008, 2011, 2014
(một danh hiệu từ Các giải thưởng của Giải vô địch bóng đá thế giới).
- - Cầu thủ xuất sắc nhất năm của UEFA: 2018
- Giải thưởng The Best của FIFA năm 2018
- Giải thưởng Ballon d'Or của France Football năm 2018.
- Đội hình UEFA xuất sắc nhất thập kỷ của IFFHS: 2011-2020
- FIFA FIFPro World11: 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2022
Ghi chú
Chú thích
Liên kết ngoài
- Thông tin trên Realmadrid.com
- Luka Modrić trên La Liga
- Luka Modrić trên Soccerway
- Luka Modrić trên BDFutbol
- Luka Modrić – Thành tích thi đấu trên UEFA
- Luka Modrić – Thành tích thi đấu FIFA
- Luka Modrić trên Soccerbase
- Luka Modrić trên National-Football-Teams.com
- Luka Modrić trên Liên đoàn bóng đá Croatia
- Luka Modrić trên Instagram, Twitter, Facebook
Real Madrid CF – đội hình hiện tại |
---|
Đội hình Croatia |
---|
Tiêu đề chuẩn |
|
---|