
Podolski cùng với Górnik Zabrze năm 2023 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Lukas Josef Podolski | ||
Ngày sinh | 4 tháng 6, 1985 (39 tuổi) | ||
Nơi sinh | Gliwice, Ba Lan | ||
Chiều cao | 1,82 m (6 ft 0 in) | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Górnik Zabrze | ||
Số áo | 10 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1991–1995 | FC 07 Bergheim | ||
1995–2002 | 1. FC Köln | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2002–2004 | 1. FC Köln II | 2 | (0) |
2003–2006 | 1. FC Köln | 81 | (46) |
2006–2009 | Bayern München | 71 | (15) |
2007–2008 | Bayern München II | 2 | (0) |
2009–2012 | 1. FC Köln | 88 | (33) |
2012–2015 | Arsenal | 60 | (19) |
2015 | → Inter Milan (mượn) | 17 | (1) |
2015–2017 | Galatasaray | 44 | (17) |
2017–2020 | Vissel Kobe | 52 | (15) |
2020–2021 | Antalyaspor | 40 | (6) |
2021– | Górnik Zabrze | 14 | (3) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2001–2002 | U-17 Đức | 6 | (2) |
2002–2003 | U-18 Đức | 7 | (4) |
2003 | U-19 Đức | 3 | (6) |
2004 | U-21 Đức | 5 | (0) |
2004–2017 | Đức | 130 | (49) |
Thành tích huy chương | |||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 19 tháng 12 năm 2021 |
Lukas Josef Podolski (phát âm: ˈlukas poˈdolski; tên thật: Łukasz Józef Podolski) sinh ngày 4 tháng 6 năm 1985 tại Gliwice, Ba Lan. Anh là một cầu thủ bóng đá người Đức gốc Ba Lan, hiện đang thi đấu ở vị trí tiền đạo cho câu lạc bộ Górnik Zabrze tại giải Ekstraklasa.
Anh gia nhập 1. FC Köln từ năm 1995 và bắt đầu thi đấu chính thức từ năm 2003. Sau 81 trận với Köln, anh chuyển đến FC Bayern München. Sau ba năm thành công tại München với nhiều danh hiệu quốc nội, anh gia nhập Arsenal ở Premier League vào năm 2012.
Trong màu áo đội tuyển Đức, Podolski đã ra sân 130 lần và ghi được 49 bàn thắng, đồng thời anh là một trong những chân sút xuất sắc nhất trong lịch sử đội tuyển quốc gia Đức.
Thời thơ ấu và gia đình
Podolski sinh ra trong một gia đình với nguồn gốc Silesia và Đức. Năm 1987, khi mới 2 tuổi, gia đình anh đã di cư từ Ba Lan sang Tây Đức. Podolski lớn lên ở Bergheim, Nordrhein-Westfalen, và sau đó chuyển đến Pulheim, gần Köln.
Hiện tại, Lukas có một cậu con trai tên là Louis Gabriel Podolski, sinh ngày 14 tháng 4 năm 2008, với vợ của anh, Monika Puchalski.
Sự nghiệp thi đấu câu lạc bộ
FC Köln
Podolski bắt đầu sự nghiệp bóng đá từ khi 6 tuổi, thi đấu cho đội trẻ của FC Bergheim trước khi gia nhập FC Köln vào năm 1995. Tài năng của anh nhanh chóng được phát hiện tại đây. Năm 2003, khi 18 tuổi, Podolski vẫn chơi cho đội trẻ và được huấn luyện viên Marcel Koller mời lên đội chính. Dù Köln bị rớt hạng, nhưng với 10 bàn thắng sau 19 trận, anh đã thu hút sự chú ý của huấn luyện viên đội tuyển quốc gia.
Sau khi trở về từ Euro 2004, Podolski quyết định ở lại Köln để giúp đội bóng này trở lại giải đấu cao nhất. Với 24 bàn thắng tại giải hạng nhì Bundesliga, anh đã trở thành vua phá lưới mùa giải 2004/2005 và giúp Köln thăng hạng thành công.
Trong mùa giải 2005/2006, Podolski tiếp tục gắn bó với Köln và ghi được 12 bàn tại Bundesliga. Tuy nhiên, đội bóng vẫn không tránh khỏi việc rớt hạng. Sau mùa giải này, Podolski quyết định tìm kiếm thử thách mới tại một câu lạc bộ khác.
Bayern München
Ngày 1 tháng 6 năm 2006, Podolski công bố việc ký hợp đồng với Bayern München, chính thức gia nhập đội bóng từ mùa giải 2006/2007. Mặc dù mức phí chuyển nhượng không được tiết lộ, nhưng ước tính khoảng 10 triệu euro.
Podolski ra sân lần đầu cho Bayern vào ngày 11 tháng 8 năm 2006 trong chiến thắng 2-0 trước Borussia Dortmund. Ngày 9 tháng 9, anh ghi bàn đầu tiên trong trận đấu với FC St Pauli tại cúp quốc gia Đức. Vào ngày 14 tháng 10 năm 2006, anh có bàn thắng đầu tiên tại Bundesliga cho Bayern, nâng tỉ số lên 4-2 trong trận gặp Hertha Berlin. Tuy nhiên, vào ngày 26 tháng 10, một chấn thương do đồng đội Mark van Bommel gây ra đã khiến anh phải nghỉ thi đấu trong 5 tuần. Mùa giải đầu tiên tại Bayern, Podolski thi đấu 32 trận và ghi 7 bàn. Tuy nhiên, mùa giải 2006/2007 không thành công với Bayern khi họ chỉ đứng thứ 4 tại Bundesliga và mất cơ hội tham dự UEFA Champions League mùa sau.
Trong mùa giải 2007/2008, Podolski phải cạnh tranh vị trí chính thức với các tiền đạo mới như Luca Toni, Miroslav Klose và Franck Ribéry. Sự xuất sắc của các cầu thủ này khiến anh thường xuyên phải ngồi dự bị và chỉ được vào sân trong những phút cuối. Dù vậy, anh vẫn tham gia 40 trận và ghi 10 bàn trong mùa giải. Mùa giải 2008-2009 tiếp tục là một mùa giải khó khăn với Podolski tại Bayern, và vào ngày 1 tháng 7 năm 2009, anh quyết định trở lại câu lạc bộ cũ FC Köln.
Trở lại FC Köln
Sau khi nhận được sự đảm bảo từ huấn luyện viên trưởng đội tuyển Đức Joachim Löw rằng việc trở về FC Köln sẽ không ảnh hưởng đến cơ hội tham dự các giải đấu quốc tế, Podolski đã ký hợp đồng trở lại với Köln vào ngày 20 tháng 1 năm 2009. Tuy nhiên, anh chỉ chính thức trở về vào ngày 1 tháng 7 khi kỳ chuyển nhượng mùa hè bắt đầu. Anh ký hợp đồng 4 năm với Köln với mức phí chuyển nhượng khoảng 10 triệu euro, tương đương số tiền Bayern đã bỏ ra để mua anh vào năm 2006. Köln sau đó đã mở một trang web bán ảnh của Lukas Podolski với giá 25 € mỗi bức, nhằm bù đắp cho khoản phí chuyển nhượng.
Đến tháng 2 năm 2010, sau 16 trận ra sân, Podolski chỉ ghi được một bàn thắng. Tuy nhiên, vào ngày 7 tháng 3, anh đã có pha sút phạt ghi bàn vào lưới đội bóng cũ Bayern München, mở tỷ số trận đấu. Kết thúc trận đấu, hai đội hòa nhau 1-1.
Tính đến năm 2011, Podolski mới chỉ ghi được 17 bàn trong bốn mùa giải Bundesliga. Trong cùng thời gian đó, anh đã ghi 25 bàn cho đội tuyển quốc gia. Vào tháng 1 năm 2011, huấn luyện viên Frank Schaefer đã trao băng đội trưởng của Köln cho Podolski, thay thế Youssef Mohamed.
Arsenal
Mùa giải 2012–13
Vào ngày 30 tháng 4 năm 2012, Arsenal chính thức công bố việc ký hợp đồng dài hạn với Podolski, với mức phí chuyển nhượng không được tiết lộ. Ngày 12 tháng 8 năm 2012, Podolski có trận đấu đầu tiên cho Arsenal trong chiến thắng 4-0 trước đội bóng cũ Köln trong một trận giao hữu trước mùa giải, và anh đã ghi 2 bàn. Podolski chọn số áo 9, từng thuộc về Park Chu-Young. Trận đấu chính thức đầu tiên của anh là vào ngày 18 tháng 8 năm 2012, trong trận hòa 0-0 với Sunderland, trận đấu khai mạc của Premier League 2012-13. Anh thi đấu 63 phút trước khi được thay thế bởi Olivier Giroud. Bàn thắng đầu tiên của Podolski cho Arsenal là pha lập công mở tỉ số trong chiến thắng 2-0 trước Liverpool tại Anfield và anh cũng đã kiến tạo cho Santi Cazorla ghi bàn. Trong vòng đấu tiếp theo, anh ghi bàn thắng thứ hai bằng một cú sút phạt từ khoảng cách 25 mét trong chiến thắng 6-1 trước Southampton.
Vào ngày 18 tháng 9 năm 2012, Podolski ghi bàn thắng đầu tiên tại UEFA Champions League cho Arsenal trong chiến thắng 2-1 trên sân khách trước Montpellier.
Kết thúc mùa giải Premier League 2012-13, Podolski đã thi đấu 35 trận (25 lần đá chính), ghi được 11 bàn thắng và có 10 pha kiến tạo.
Mùa giải 2013–14
Vào ngày 24 tháng 8 năm 2013, Podolski ghi bàn thắng đầu tiên trong mùa giải mới với cú đúp vào lưới Fulham, góp phần vào chiến thắng 3–1 của Arsenal. Tuy nhiên, anh đã gặp chấn thương trong trận sơ loại Champions League gặp Fenerbahçe và phải nghỉ thi đấu trong mười tuần. Podolski trở lại đội hình chính của Arsenal trong trận đấu với West Ham United và ghi bàn ấn định tỉ số 3-1.
Tại Cúp FA, anh ghi bàn thắng quyết định trong trận đấu với Liverpool, mang lại chiến thắng 2-1 cho Arsenal và đưa đội vào tứ kết. Anh cũng ghi bàn vào lưới đội bóng cũ Bayern München ở vòng 1/16 UEFA Champions League 2013-14, nhưng Arsenal đã bị loại với tổng tỉ số 3-1. Một tháng sau, anh có một bàn thắng và một pha kiến tạo nhưng không đủ để giúp Arsenal vượt qua Swansea City. Ngày 16 tháng 4 năm 2014, anh lập cú đúp thứ hai trong mùa giải, giúp Arsenal chiến thắng 3-1 trước West Ham United và quay lại vị trí thứ tư trên bảng xếp hạng Premier League. Bốn ngày sau, anh ghi bàn ấn định chiến thắng 3-0 trước Hull City. Anh góp mặt trong trận Chung kết Cúp FA 2014 gặp chính Hull City và bị thay ra bởi Yaya Sanogo ở phút 61 khi Arsenal đang bị dẫn trước 2–1. Arsenal sau đó lội ngược dòng thắng 3-2, chính thức kết thúc chuỗi 9 năm không có danh hiệu vô địch.
Inter Milan (mượn)
Vào tháng 1 năm 2015, Podolski chuyển đến Inter Milan theo dạng cho mượn trong phần còn lại của mùa giải 2014-15. Anh có trận đấu đầu tiên cho Inter trong trận hòa 1-1 với Juventus, khi vào sân thay cho Zdravko Kuzmanović ở phút thứ 54. Tuy nhiên, huấn luyện viên Roberto Mancini đã không đưa Podolski vào danh sách thi đấu cho vòng knock-out Europa League, thay vào đó là tiền vệ người Thụy Sĩ Xherdan Shaqiri.
Ngày 28 tháng 4 năm 2015, Podolski ghi bàn thắng đầu tiên cho Inter Milan trong trận thắng 2–1 trước Udinese. Trong suốt thời gian thi đấu tại Ý, anh chỉ ra sân 17 lần và ghi được một bàn thắng, và sau đó thừa nhận rằng việc chuyển đến Inter là một quyết định sai lầm.
Galatasaray
Ngày 4 tháng 7 năm 2015, Podolski chính thức ký hợp đồng ba năm với câu lạc bộ Thổ Nhĩ Kỳ Galatasaray, với mức phí chuyển nhượng ban đầu là 1,8 triệu bảng Anh. Galatasaray sau đó sẽ trả thêm 2,1 triệu bảng trong ba mùa giải tiếp theo. Anh nhanh chóng giành được siêu cúp Thổ Nhĩ Kỳ cùng đội bóng mới. Vào ngày 26 tháng 5 năm 2016, Podolski ghi bàn thắng quyết định giúp Galatasaray thắng 1–0 trước Fenerbahçe trong trận chung kết Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ.
Vissel Kobe
Ngày 2 tháng 3 năm 2017, Podolski thông báo sẽ chuyển đến câu lạc bộ Vissel Kobe sau khi kết thúc mùa giải với Galatasaray. Ngày 1 tháng 1 năm 2020, anh giành chiếc cúp đầu tiên tại Nhật Bản khi Vissel Kobe đánh bại Kashima Antlers trong trận chung kết Cúp Hoàng đế 2019.
Antalyaspor
Ngày 23 tháng 1 năm 2020, Podolski ký hợp đồng một năm rưỡi với câu lạc bộ Antalyaspor.
Gornik Zabrze
Ngày 6 tháng 7 năm 2021, Podolski gia nhập đội bóng Ba Lan Górnik Zabrze. Anh có trận ra mắt vào ngày 30 tháng 7, vào sân thay người trong thất bại 1–3 trước Lech Poznań ngay trên sân nhà.
Sự nghiệp thi đấu đội tuyển quốc gia
Nhờ phong độ ghi bàn xuất sắc tại FC Köln, Podolski đã được huấn luyện viên đội tuyển quốc gia Đức, Rudi Völler, triệu tập vào đội tuyển. Anh có màn ra mắt đội tuyển trong trận gặp Hungary tại Kaiserslautern vào ngày 6 tháng 6 năm 2004. Podolski cũng là cầu thủ đầu tiên từ 2. Bundesliga kể từ năm 1975 được gọi vào đội tuyển quốc gia.
Tại Euro 2004, Podolski là cầu thủ trẻ nhất trong đội hình đội tuyển Đức. Anh chỉ được vào sân trong trận đấu gặp Cộng hòa Séc để thay thế Torsten Frings. Đội tuyển Đức sau đó bị loại ngay từ vòng bảng.
World Cup 2006
Tại World Cup 2006 diễn ra tại Đức, Podolski và Miroslav Klose là hai tiền đạo chủ lực của đội tuyển Đức. Trong hai trận đầu gặp Costa Rica và Ba Lan, anh không ghi bàn. Podolski có bàn thắng đầu tiên trong trận đấu cuối cùng của vòng bảng gặp Ecuador. Tại vòng 1/16, anh ghi hai bàn giúp Đức loại Thụy Điển.
Podolski và đội tuyển Đức tiến vào bán kết nhưng thất bại trước Ý với tỉ số 0-2 và phải chấp nhận vị trí thứ ba chung cuộc sau chiến thắng 3-1 trước Bồ Đào Nha. Ba bàn thắng của anh tại giải đã giúp anh có thành tích ghi bàn ngang với các cầu thủ như Ronaldo, Thierry Henry, Fernando Torres, David Villa, Maxi Rodriguez, Hernán Crespo và Zinédine Zidane. Podolski sau đó được vinh danh là cầu thủ trẻ xuất sắc nhất của World Cup 2006.
Euro 2008
Vào ngày 6 tháng 9 năm 2006 trong vòng loại Euro 2008, Podolski đã ghi tới 4 bàn vào lưới San Marino trong chiến thắng 13-0 của đội tuyển Đức. Anh trở thành cầu thủ thứ ba trong lịch sử bóng đá Đức đạt được thành tích này, sau Gerd Müller và Michael Ballack. Trong trận đấu gặp Slovakia tại Bratislava vào ngày 11 tháng 10 năm 2006, anh ghi hai bàn từ các đường chuyền của Miroslav Klose. Cuối vòng loại Euro 2008, Podolski đã ghi tổng cộng 8 bàn cho đội tuyển Đức.
Ngày 8 tháng 6 năm 2008, trong trận mở màn Euro 2008, Podolski đã đối đầu với đội tuyển quê hương Ba Lan. Anh ghi hai bàn ở phút 20 và phút 72, giúp Đức giành chiến thắng 2-0. Dù đã ghi bàn, Podolski không ăn mừng và giải thích rằng: 'Tôi có hai trái tim, một trái tim của người Đức và một trái tim của người Ba Lan. Tôi không ăn mừng để thể hiện sự tôn trọng với quê hương.' Sau trận đấu, anh cũng được bình chọn là cầu thủ xuất sắc nhất trận.
Ngày 12 tháng 6, trong trận gặp Croatia, Podolski ghi bàn rút ngắn tỉ số xuống 1-2 và tạm thời dẫn đầu danh sách vua phá lưới Euro 2008 cùng David Villa. Tuy nhiên, Đức đã thua Croatia 1-2. Vào ngày 16 tháng 6, Đức giành chiến thắng 1-0 trước Áo và lọt vào vòng tứ kết với vị trí thứ hai bảng B sau Croatia.
Trong trận tứ kết vào ngày 20 tháng 6 gặp Bồ Đào Nha, Podolski không ghi bàn nhưng anh đã kiến tạo đường chuyền cho đồng đội Bastian Schweinsteiger ghi bàn mở tỉ số. Đức thắng 3-2 và tiến vào bán kết, tiếp tục vượt qua Thổ Nhĩ Kỳ. Tuy nhiên, trong trận chung kết, Đức không thể vượt qua Tây Ban Nha và đành chịu thua với tỉ số 0-1, bàn thắng do Fernando Torres ghi.
World Cup 2010
Trong vòng loại World Cup 2010, Podolski ghi được 4 bàn thắng trong các trận đấu quan trọng, gồm chiến thắng 6-0 trước Liechtenstein, 2-1 trước Nga và hòa 1-1 với Phần Lan.
Sau đó, huấn luyện viên Joachim Löw đã chọn Podolski vào danh sách 23 cầu thủ đại diện cho Đức tại World Cup 2010 ở Nam Phi. Anh mở màn giải đấu bằng bàn thắng đầu tiên của đội tuyển Đức trong chiến thắng 4-0 trước Úc và được FIFA vinh danh là cầu thủ xuất sắc nhất trận. Tuy nhiên, trong trận đấu tiếp theo gặp Serbia, anh không thể ghi bàn từ chấm phạt đền và Đức thất bại 1-0.
Ngày 27 tháng 6, trong trận đấu vòng 1/16 với đội tuyển Anh, Podolski ghi bàn nâng tỷ số lên 2-0 với cú sút từ góc hẹp sau đường chuyền của Thomas Müller. Đức giành chiến thắng 4-1 và tiến vào tứ kết.
Euro 2012
Podolski được triệu tập vào danh sách 23 cầu thủ của Đức tham dự Euro 2012 tại Ba Lan và Ukraine. Anh đã thi đấu đủ cả 4 trận của đội tuyển tại giải, trong đó trận đấu thứ ba với Đan Mạch đánh dấu trận đấu thứ 100 của Podolski cho đội tuyển quốc gia. Anh ghi bàn mở tỉ số trong chiến thắng 2-1 và được UEFA vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất trận.
World Cup 2014
Podolski tiếp tục góp mặt trong đội hình Đức tham dự World Cup 2014 ở Brasil. Anh tham gia đầy đủ cả ba trận vòng bảng và góp mặt trong hành trình của đội đến trận chung kết, mặc dù không ghi được bàn nào. Đức giành chức vô địch sau chiến thắng 1-0 trước Argentina, trở thành đội tuyển châu Âu đầu tiên vô địch World Cup trên đất Mỹ Latinh.
Euro 2016
Podolski lại được huấn luyện viên Joachim Löw triệu tập tham dự Euro 2016 tại Pháp. Anh chỉ ra sân duy nhất trong trận đấu với Slovakia. Tuy nhiên, đội tuyển Đức phải dừng bước ở bán kết lần thứ hai liên tiếp sau thất bại 0-2 trước đội chủ nhà Pháp.
Vào ngày 16 tháng 8 năm 2016, sau một kỳ Euro 2016 không như ý muốn của đội tuyển Đức, Lukas Podolski chính thức thông báo kết thúc sự nghiệp thi đấu quốc tế. Anh đã có tổng cộng 130 lần khoác áo đội tuyển quốc gia và ghi được 49 bàn thắng. Trận đấu cuối cùng của anh với đội tuyển Đức là cuộc giao hữu với đội tuyển Anh vào ngày 22 tháng 3 năm 2017, trận đấu mà anh ghi bàn duy nhất giúp đội tuyển giành chiến thắng 1-0 trước đội tuyển xứ sương mù.
Thống kê sự nghiệp
Câu lạc bộ
- Tính đến 18 tháng 2 năm 2017
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp quốc gia | Cúp liên đoàn | Châu Âu | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
1. FC Köln II | 2002–03 | Regionalliga Nord | 1 | 0 | — | — | — | 1 | 0 | |||
2003–04 | 1 | 0 | 1 | 0 | ||||||||
Tổng cộng | 2 | 0 | — | — | — | 2 | 0 | |||||
1. FC Köln | 2003–04 | Bundesliga | 19 | 10 | 1 | 0 | — | — | 20 | 10 | ||
2004–05 | 2. Bundesliga | 30 | 24 | 2 | 5 | 32 | 29 | |||||
2005–06 | Bundesliga | 32 | 12 | 1 | 0 | 33 | 12 | |||||
Tổng cộng | 81 | 46 | 4 | 5 | — | — | 85 | 51 | ||||
Bayern München | 2006–07 | Bundesliga | 22 | 4 | 3 | 2 | 2 | 0 | 7 | 1 | 34 | 7 |
2007–08 | 25 | 5 | 4 | 0 | 0 | 0 | 12 | 5 | 41 | 10 | ||
Tổng cộng | 47 | 9 | 7 | 2 | 2 | 0 | 19 | 6 | 75 | 17 | ||
Bayern München II | 2007–08 | Regionalliga Süd | 2 | 0 | — | — | — | 2 | 0 | |||
Total | 2 | 0 | — | — | — | 2 | 0 | |||||
Bayern München | 2008–09 | Bundesliga | 24 | 6 | 3 | 1 | — | 4 | 2 | 31 | 9 | |
Tổng cộng | 24 | 6 | 3 | 1 | — | 4 | 2 | 31 | 9 | |||
1. FC Köln | 2009–10 | Bundesliga | 27 | 2 | 4 | 1 | — | — | 31 | 3 | ||
2010–11 | 32 | 13 | 2 | 1 | 34 | 14 | ||||||
2011–12 | 29 | 18 | 2 | 0 | 31 | 18 | ||||||
Tổng cộng | 88 | 33 | 8 | 2 | — | — | 96 | 35 | ||||
Arsenal | 2012–13 | Premier League | 33 | 11 | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | 42 | 16 |
2013–14 | 20 | 8 | 4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 27 | 12 | ||
2014–15 | 7 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5 | 3 | 13 | 3 | ||
Tổng cộng | 60 | 19 | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 8 | 82 | 31 | ||
Inter Milan (mượn) | 2014–15 | Serie A | 17 | 1 | 1 | 0 | — | — | 18 | 1 | ||
Tổng cộng | 17 | 1 | 1 | 0 | — | — | 18 | 1 | ||||
Galatasaray | 2015–16 | Süper Lig | 30 | 13 | 4 | 2 | 1 | 0 | 8 | 2 | 43 | 17 |
2016–17 | 14 | 4 | 5 | 10 | — | 1 | 0 | 20 | 14 | |||
Tổng cộng | 44 | 17 | 9 | 12 | 8 | 2 | 2 | 0 | 63 | 31 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 365 | 131 | 38 | 26 | 45 | 18 | 6 | 0 | 454 | 175 |
Đội tuyển quốc gia
- Cập nhật đến ngày 23 tháng 3 năm 2017
Đức | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
2004 | 8 | 2 |
2005 | 12 | 8 |
2006 | 17 | 12 |
2007 | 7 | 2 |
2008 | 16 | 7 |
2009 | 9 | 6 |
2010 | 14 | 5 |
2011 | 12 | 1 |
2012 | 11 | 1 |
2013 | 5 | 2 |
2014 | 9 | 1 |
2015 | 5 | 1 |
2016 | 3 | 0 |
2017 | 1 | 1 |
Tổng cộng | 130 | 49 |
Số bàn thắng ghi được cho đội tuyển quốc gia
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 21/12/2004 | Sân vận động Rajamangala, Bangkok, Thái Lan | Thái Lan | 3-1 | 5-1 | Giao hữu |
2. | 5-1 | |||||
3. | 26/03/2005 | Sân vận động Bežigrad, Ljubljana, Slovenia | Slovenia | 1-0 | 1-0 | |
4. | 04/06/2005 | Windsor Park, Belfast, Bắc Ireland | Bắc Ireland | 4-1 | 4-1 | |
5. | 15/06/2005 | Commerzbank-Arena, Frankfurt, Đức | Úc | 4-2 | 4-3 | Confed Cup 2015 |
6. | 25/06/2005 | Frankenstadion, Nuremberg, Đức | Brasil | 1-1 | 2-3 | |
7. | 29/06/2005 | Sân vận động Trung tâm, Leipzig, Đức | México | 1-0 | 4-3 | |
8. | 07/09/2005 | Sân vận động Olympic, Berlin, Đức | Nam Phi | 1-0 | 4-2 | Giao hữu |
9. | 3-1 | |||||
10. | 4-2 | |||||
11. | 27/05/2006 | Badenova Stadion, Freiburg, Đức | Luxembourg | 3-0 | 7-0 | |
12. | 5-0 | |||||
13. | 20/06/2006 | Sân vận động Olympic, Berlin, Đức | Ecuador | 3-0 | 3-0 | World Cup 2006 |
14. | 24/06/2006 | Allianz Arena, München, Đức | Thụy Điển | 1-0 | 2-0 | |
15. | 2-0 | |||||
16. | 02/09/2006 | Sân vận động Gottlieb Daimler, Stuttgart, Đức | Cộng hòa Ireland Ireland | 1-0 | 1-0 | Vòng loại Euro 2008 |
17. | 06/09/2006 | Sân vận động Olimpico, Serravalle, San Marino | San Marino | 1-0 | 13-0 | |
18. | 5-0 | |||||
19. | 8-0 | |||||
20. | 10-0 | |||||
21. | 11/10/2006 | Tehelné pole, Bratislava, Slovakia | Slovakia | 1-0 | 4-1 | |
22. | 4-1 | |||||
23. | 12/09/2007 | Sân vận động RheinEnergie, Köln, Đức | România | 3-1 | 3-1 | Giao hữu |
24. | 17/11/2007 | AWD Arena, Hanover, Đức | Síp | 3-0 | 4-0 | Vòng loại Euro 2008 |
25. | 26/03/2008 | St. Jakob Park, Basel, Thụy Sĩ | Thụy Sĩ | 4-0 | 4-0 | Giao hữu |
26. | 08/06/2008 | Sân vận động Wörthersee, Klagenfurt, Áo | Ba Lan | 1-0 | 2-0 | Euro 2008 |
27. | 2-0 | |||||
28. | 12/06/2008 | Sân vận động Wörthersee, Klagenfurt, Áo | Croatia | 1-2 | 1-2 | |
29. | 06/09/2008 | Sân vận động Rheinpark, Vaduz, Liechtenstein | Liechtenstein | 1-0 | 6-0 | Vòng loại World Cup 2010 |
30. | 2-0 | |||||
31. | 11/10/2008 | Signal Iduna Park, Dortmund, Đức | Nga | 1-0 | 2-1 | |
32. | 28/3/2009 | Sân vận động Trung tâm, Leipzig, Đức | Liechtenstein | 4-0 | 4-0 | |
33. | 29/5/2009 | Sân vận động Thượng Hải, Thượng Hải, Trung Quốc | Trung Quốc | 1-1 | 1-1 | Giao hữu |
34. | 9/5/2009 | AWD-Arena, Hanover, Đức | Azerbaijan | 4-0 | 4-0 | Vòng loại World Cup 2010 |
35. | 14/10/2009 | HSH Nordbank Arena, Hamburg, Đức | Phần Lan | 1-1 | 1-1 | |
36. | 18/11/2009 | Veltins-Arena, Gelsenkirchen, Đức | Bờ Biển Ngà | 1-0 | 2-2 | Giao hữu |
37. | 2-2 | |||||
38. | 29/5/2010 | Sân vận động Ferenc Puskás, Budapest, Hungary | Hungary | 1-0 | 3-0 | |
39. | 13/6/2010 | Sân vận động Moses Mabhida, Durban, Nam Phi | Úc | 1-0 | 4-0 | World Cup 2010 |
40. | 27/6/2010 | Sân vận động Free State, Bloemfontein, Nam Phi | Anh | 2–0 | 4–1 | |
41. | 7/9/2010 | Sân vận động RheinEnergie, Cologne, Đức | Azerbaijan | 2–0 | 6–1 | Vòng loại Euro 2012 |
42. | 12/10/2010 | Astana Arena, Astana, Kazakhstan | Kazakhstan | 3–0 | 3–0 | |
43. | 2/9/2011 | Veltins-Arena, Gelsenkirchen, Đức | Áo | 3–0 | 6–2 | |
44. | 17/6/2012 | Arena Lviv, Lviv, Ukraina | Đan Mạch | 1–0 | 2–1 | Euro 2012 |
45. | 29/5/2013 | Sân vận động FAU, Miami, Hoa Kỳ | Ecuador | 1–0 | 4–2 | Giao hữu |
46. | 3–0 | |||||
47. | 6/6/2014 | Coface Arena, Mainz, Đức | Armenia | 2–1 | 6–1 | |
48. | 25/3/2015 | Fritz-Walter-Stadion, Kaiserslautern, Đức | Áo | 2–2 | 2–2 | Giao hữu |
49. | 22/3/2015 | Signal Iduna Park, Dortmund, Đức | Anh | 1–0 | 1–0 | Giao hữu |
Danh sách danh hiệu đạt được
Quá trình sự nghiệp cầu thủ
- FC Köln
- Đoạt chức vô địch Giải hạng 2 Bundesliga: 2005
- Bayern München
- Đoạt Cúp Liên đoàn Đức (DFB-Ligapokal): 2007
- Đoạt chức vô địch Bundesliga: 2008
- Đoạt Cúp bóng đá Đức (DFB-Pokal): 2008
- Arsenal FC
- Đoạt Cúp FA: 2014
- Đoạt Siêu cúp Anh: 2014
Galatasaray
- Đoạt Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ: 2015-16
- Đoạt Siêu Cúp Thổ Nhĩ Kỳ: 2015, 2016
Vissel Kobe
- Đoạt Cúp Hoàng đế: 2019
Đội tuyển quốc gia Đức
- Hạng ba Cúp Liên đoàn các châu lục (FIFA Confederations Cup): 2005
- Hạng ba Cúp thế giới (FIFA World Cup): 2006, 2010
- Á quân Cúp châu Âu (EURO): 2008
- Vô địch Cúp thế giới (FIFA World Cup): 2014
Cá nhân
- Cầu thủ trẻ xuất sắc nhất World Cup 2006
- Đội hình xuất sắc nhất Euro 2008
- Chiếc giày bạc Euro 2008
- Cầu thủ xuất sắc nhất trận Đức - Síp (vòng loại Euro 2008) ngày 17 tháng 11 năm 2007
- Cầu thủ xuất sắc nhất trận Đức - Ba Lan (Euro 2008) ngày 9 tháng 6 năm 2008
- Cầu thủ xuất sắc nhất trận Đức - Úc (World Cup 2010) ngày 13 tháng 6 năm 2010
Chú thích
Các liên kết bên ngoài
- Lukas Podolski – Thông tin thi đấu từ FIFA
- Trang web chính thức
- Lukas Podolski trên fussballdaten.de (tiếng Đức)
- Lukas Podolski trên IMDb
- Lukas Podolski tại J.League (tiếng Nhật)
Vissel Kobe – đội hình hiện tại |
---|
Giải thưởng |
---|
Đội hình Đức |
---|
Tiêu đề chuẩn |
|
---|