1. Lưỡi bản đồ là gì?
Chuyên gia giải đáp về câu hỏi “lưỡi bản đồ là gì” như sau:
- Lưỡi bản đồ là những vùng trên lưỡi màu đỏ, không có mụn, thường có nếp nhăn và hình dạng giống như một bản đồ địa lý.
Lưỡi bản đồ có thể xuất hiện ở cả trẻ em và người lớn
- Sau khi vùng lưỡi bị bệnh lành lại, bệnh có thể tái phát ở các vị trí khác trên niêm mạc lưỡi. Do đó, bệnh này còn được gọi là viêm lưỡi di trú lành tính.
- Mặc dù tình trạng lưỡi bản đồ có vẻ nghiêm trọng, nhưng thường không gây nguy hiểm và không liên quan đến ung thư lưỡi hoặc nhiễm trùng.
- Tuy nhiên, khi mắc phải căn bệnh này, lưỡi của người bệnh có thể nhạy cảm hơn với một số loại thức ăn, bao gồm cả muối và đồ ngọt.
2. Bệnh lưỡi bản đồ có xuất phát từ những nguyên nhân nào?
Bệnh lưỡi bản đồ có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai. Khoảng 2% dân số mắc phải căn bệnh này, với tỷ lệ nữ cao hơn nam. Phần lớn người mắc bệnh phát hiện từ khi còn nhỏ. Khi trưởng thành, bệnh có thể tái phát.
Người mắc bệnh sẽ dễ bị kích ứng hơn khi tiêu thụ đồ ăn, đồ uống cay nóng
Các nhà khoa học cho biết, hiện vẫn chưa rõ nguyên nhân chính xác gây ra căn bệnh này. Tuy nhiên, một số yếu tố có thể tăng nguy cơ mắc bệnh bao gồm:
- Bệnh thường xuất hiện ở những người có vảy nến, thiếu máu, tiểu đường, hoặc dị ứng,...
- Những người thường xuyên trải qua áp lực tinh thần, căng thẳng và lo lắng quá mức cũng dễ mắc phải bệnh lưỡi bản đồ.
- Trong một số trường hợp, thực phẩm có thể là nguyên nhân kích hoạt bệnh, như là pho mát.
- Có gia đình nào cũng có thể mắc bệnh viêm lưỡi bản đồ, vì vậy căn bệnh này có thể có liên quan đến di truyền.
- Phụ nữ mang thai hoặc trong chu kỳ kinh nguyệt cũng dễ bị bệnh. Vì vậy, yếu tố nội tiết cũng có thể tăng nguy cơ mắc bệnh lưỡi bản đồ.
3. Dấu hiệu bạn có thể đã mắc bệnh lưỡi bản đồ
Bạn có thể bị mắc bệnh lưỡi bản đồ nếu bạn nhận thấy các dấu hiệu sau trên niêm mạc của lưỡi:
- Nhú lưỡi nhỏ rụng tạm thời tạo ra các vùng đỏ trên niêm mạc của lưỡi và những vùng này có thể di chuyển qua nhiều vị trí khác nhau.
- Những vùng tổn thương này thường có hình dạng giống như bản đồ địa lý nên được gọi là lưỡi bản đồ.
Hãy đưa trẻ đi khám ngay khi thấy lưỡi đau hoặc rát
- Viền tổn thương thường có màu trắng hoặc vàng, dễ phân biệt với niêm mạc lưỡi không bị bệnh.
- Tình trạng lưỡi bản đồ có thể kéo dài và tái phát dễ dàng.
- Bệnh không gây ra các triệu chứng nguy hiểm và không ảnh hưởng nhiều đến chất lượng cuộc sống. Tuy nhiên, khi ăn thực phẩm cay nóng, có thể gây kích thích lưỡi. Khi có tình trạng bội nhiễm, bệnh nhân sẽ gặp đau rát và khó khăn khi ăn uống.
- Các triệu chứng thường được nhận biết rõ ràng hơn ở một số giai đoạn như kỳ kinh nguyệt và thai kỳ.
4. Cách chẩn đoán và điều trị bệnh lưỡi bản đồ
4.1. Cách chẩn đoán bệnh
Bác sĩ sẽ dựa vào các triệu chứng lâm sàng để xác định bệnh. Nếu cần thiết, nếu nghi ngờ về các bệnh như vảy nến, nấm lưỡi, ung thư lưỡi, bác sĩ có thể yêu cầu bệnh nhân thực hiện các loại xét nghiệm phù hợp.
- Phân biệt với nấm candida lưỡi: Một số triệu chứng giống bệnh lưỡi bản đồ. Tuy nhiên, điểm khác biệt là căn bệnh này có thể phát triển nặng hơn và ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe. Nấm candida lưỡi cũng có thể gây chảy máu lưỡi, loét lưỡi,… Soi tươi mẫu bệnh phẩm ở lưỡi là cách chẩn đoán nhanh và chính xác.
- Phân biệt với bệnh vảy nến: Bệnh lưỡi bản đồ phổ biến hơn. Mặc dù vậy, một số người cho rằng, lưỡi bản đồ là biểu hiện của bệnh vảy nến trong miệng.
- Ung thư lưỡi: Để phân biệt, cần dựa vào triệu chứng lâm sàng và một số yếu tố dịch tễ.
4.2. Cách điều trị bệnh viêm lưỡi bản đồ
Lưỡi bản đồ gây mất thẩm mỹ nhưng không gây nguy hiểm. Hiện chưa có phương pháp điều trị đặc hiệu. Thông thường, bác sĩ sẽ điều trị dựa trên triệu chứng.
Có thể sử dụng thuốc kháng sinh để điều trị
- Sử dụng thuốc kháng sinh để khắc phục vi khuẩn bội nhiễm.
- Bác sĩ có thể kê đơn vitamin nhóm B như B1, B2, B6; vitamin C; hoặc thuốc giảm đau giúp giảm triệu chứng đau rát cho người bệnh,...
- Trong quá trình điều trị, cần chú ý vệ sinh răng miệng đúng cách 2 lần/ngày. Tránh ăn đồ cay nóng và thực phẩm gia vị. Bổ sung rau xanh, trái cây hàng ngày và uống đủ nước.
- Không nên ép trẻ ăn nhiều khi trẻ đau vì có thể làm trẻ sợ ăn. Theo chỉ định của bác sĩ và cho trẻ uống nước sau khi ăn để phòng ngừa bệnh hiệu quả.