1. 'Lười biếng' trong tiếng Nhật có ý nghĩa gì?
怠慢 (たいまん、taiman): Đây là từ tính từ, mang nghĩa “lười biếng, lười nhác”. Trong một số trường hợp còn có nghĩa là “chậm chạp. Các loại hình từ vựng với từ “lười biếng”:
- Lười biếng: 怠ける (Động từ)
- Kẻ lười biếng: 怠け者 (Danh từ)
- Tật lười biếng: 怠け癖 (Danh từ)
- Lười, trốn: サボる (saboru) katakana
- Tật lười biếng: 怠け癖 (なまけぐせ) (từ ghép)
2. Cách dùng 'Lười biếng' đúng ngữ cảnh
Lười biếng: 怠ける (Động từ)
Ví dụ:
a. 怠けないで、一所懸命勉強しましょう。
Namakenaide, isshokenmei benkyoushimashou.
Đừng lười nữa, hãy làm việc chăm chỉ lên!
b. 怠けないでくださいよ。
Namakenaide kudasai yo.
Đừng có mà lười nhác đấy.
Kẻ lười biếng: 怠け者 (Danh từ). Bạn có thể sử dụng từ này trong câu diễn đạt, thán phục, hoặc chỉ trích một người nào đó lười biếng.
Ví dụ:
彼は本当怠け者だ。もう!
Kare ha hontou namakemono da.
Anh ta thực sự là một kẻ lười biếng.
Lười biếng, lẩn tránh: サボる (saboru) katakana
Ví dụ minh họa:
今日、授業をサボった。
Hôm nay tớ đã trốn học.
怠惰癖 (なまけぐせ、namakeguse): Tương tự như 怠惰者 (なまけもの、namakemono), đây là một cụm từ, mang nghĩa là “thói lười biếng”.
Tật lười (なまけぐせ、namakeguse) tương tự như lười biếng. Đây là một cụm từ, mang nghĩa là “tật bệnh”.
Ví dụ minh họa:
君の仕事の怠け癖を早く改善しなさいよ!
Kimi no shigoto no namakeguse wo hayaku kaizen shinasai!
Hãy nhanh chóng cải thiện thói lười biếng trong công việc của bạn đi!
LƯU Ý:
- Tính lười biếng đồng nghĩa với các từ như ăn không ngồi rồi, lười nhác, làm qua loa đại khái
- Ngược lại với lười biếng: 勤勉 (chăm chỉ), 精励 (sự chăm chỉ, sự chuyên cần), 一生懸命 (sự chăm chỉ).