Lượng từ trong tiếng Trung
I. Khái niệm về lượng từ trong tiếng Trung là gì?
Lượng từ trong tiếng Trung 量词 /Liàngcí/ là các từ được dùng để chỉ đơn vị cho con người, đồ vật hoặc các hành động, thao tác và hành vi. Mọi ngôn ngữ đều có lượng từ và đây cũng là một phần ngữ pháp cực kỳ quan trọng trong tiếng Trung mà bạn cần nắm rõ nếu muốn giao tiếp hoặc vượt qua các kỳ thi HSK.
Ví dụ:
- 他有一个好朋友。/Tā yǒu yīgè hǎo péngyou/: Anh ta có một người bạn thân.
- 妈妈买给我这件衣服。/Māmā mǎi gěi wǒ zhè jiàn yīfu/: Mẹ mua cho tôi bộ đồ này.
II. Phân loại các lượng từ trong tiếng Trung
Có bao nhiêu loại lượng từ trong tiếng Trung? Hãy cùng Mytour khám phá chi tiết về kiến thức ngữ pháp tiếng Trung này dưới đây nhé!
1. Danh lượng từ tạm thời
Danh lượng từ tạm thời được sử dụng để chỉ một số danh từ tạm thời đứng ở vị trí của lượng từ, được sử dụng để làm đơn vị số lượng. Ví dụ về lượng từ trong tiếng Trung:
- 一笔钱 /yī bǐ qián/: Một khoản tiền
- 三碗饭 /sān wǎn fàn/: 3 bát cơm.
2. Danh lượng từ dùng để đo lường
Danh lượng từ dùng để đo lường là những từ chỉ các đơn vị đo lường trong tiếng Trung. Ví dụ minh họa:
- 一斤西瓜 /Yī jīn xīguā/: Một cân dưa hấu.
- 十二度 /Shí'èr dù/: 12 độ.
- 三亩 /Sān mǔ/: 3 mẫu.
3. Danh sách các lượng từ chuyên dụng
Một số danh từ có thể kết hợp với một hoặc một số lượng từ nhất định, còn được gọi là lượng từ chuyên dụng. Chức năng chính của chúng là chỉ lượng từ có mối quan hệ lựa chọn với các danh từ. Một số lượng từ như: 本、个、点、只、件…… Ví dụ về cách sử dụng lượng từ trong tiếng Trung:
- 一本书 /Yī běn shū/: Một cuốn sách.
- 三个人 /Sān gèrén/: 3 người.
- 一点希望 /Yīdiǎn xīwàng/: Một chút hy vọng.
- 一些人 /Yīxiē rén/: Một vài người.
- 一件衣服 /Yī jiàn yīfu/: Một bộ quần áo.
- 一只猫 /Yī zhī māo/: Một con mèo.
4. Danh sách các lượng từ thông dụng
Danh sách các lượng từ thông dụng bao gồm những lượng từ thường được sử dụng với hầu hết các danh từ. Ví dụ:
- 这种人 /Zhè zhǒng rén/: Loại người này.
- 一类动物 /Yī lèi dòngwù/: Một loại động vật.
5. Động từ sử dụng lượng từ chuyên dụng
Mỗi cụm từ trong tiếng Trung đều có ý nghĩa biểu đạt khác nhau, do đó khả năng kết hợp với động từ sẽ khác nhau. Ví dụ về cách sử dụng từ vựng trong tiếng Trung:
- 看电影百遍 /Kàn diànyǐng bǎi biàn/: Xem phim cả trăm lần.
- 三次见面 /Sāncì jiànmiàn/: Ba lần gặp mặt.
- 坐了一回 /Zuòle yī huí/: Ngồi một lần rồi.
- 三番五次 /sānfān wǔcì/: Năm lần bảy lượt.
- 一阵笑声/yīzhèn xiàoshēng/: Một tràng cười.
6. Từ chỉ dụng cụ
Từ chỉ dụng cụ trong tiếng Trung là công cụ cho danh từ kết hợp với nó, để chỉ số lượng của hành động. Ví dụ:
- 看一眼 /kàn yīyǎn/: Nhìn một cái.
- 添一勺 /tiān yī sháo/: Thêm một muỗng.
- 切一刀 /qiè yīdāo/: Cắt một nhát.
7. Từ ghép
Từ ghép gồm 2 hoặc nhiều thành phần khác nhau kết hợp với nhau để tạo thành hay còn gọi là từ ghép phức hợp. Ví dụ về cách sử dụng từ vựng trong tiếng Trung:
- 人次 /réncì/: Lượt người.
- 秒立方米 /miǎo lìfāng mǐ/: Mét khối trên giây.
- 吨公里 /dūngōnglǐ/: Tấn cây số.
III. Cách sử dụng từ vựng trong tiếng Trung
Có rất nhiều người chỉ sử dụng 个 để thay thế cho tất cả các từ vựng trong tiếng Trung. Điều này có thể được chấp nhận trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, trong văn viết và các kỳ thi Hán ngữ, bạn cần phải hiểu rõ các loại từ vựng và cách sử dụng chính xác nhất. Kiến thức này đã được Mytour tổng hợp chi tiết dưới đây nhé!
Cách dùng | Ví dụ minh hoạ chi tiết |
Cấu trúc chung:
|
|
Lượng từ thường đứng sau số từ để tạo thành đoản ngữ số lượng. |
|
Phần lớn lượng từ đơn có âm tiết có thể lặp lại. |
|
IV. Các dạng lặp lại của từ vựng trong tiếng Trung
Các hình thức lặp lại của từ vựng trong tiếng Trung được sử dụng để chỉ các từ vựng lặp lại hai lần (ngoại trừ danh từ đo lường).
Chức năng: Biểu thị một số lượng tần suất lớn.
Cấu trúc:
每 + AA + đều….
Lượng từ trong tiếng Trung | Phiên âm | Ví dụ |
件件 | jiànjiàn | 这些衣服件件都是那么的漂亮。/zhèxiē yīfu jiànjiàn dōu shì nàme de piàoliang/: Những bộ quần áo này đều rất đẹp. |
个个 | gègè | 个个都很优秀。/Gè gè dōu hěn yōuxiù/: Mọi người đều rất xuất sắc. |
次次 | cìcì | 他一次次给我打电话。/Tā yīcìcì gěi wǒ dǎ diànhuà /: Anh ấy gọi cho tôi nhiều lần. |
V. Những lượng từ phổ biến trong tiếng Trung
Mytour đã tổ chức lại các từ vựng phổ biến trong tiếng Trung kèm ví dụ chi tiết dưới đây. Các bạn có thể tham khảo và học tập nhé!
Lượng từ trong tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ minh họa |
把 | bă | Con, cây, chiếc (dùng cho các đồ vật như ghế, dao, ô, bàn chải và các đồ vật có tay cầm) |
|
包 | bāo | Bao, gói, túi, bọc (lượng từ bao đựng các đồ vật) |
|
杯 | bēi | Cốc, ly (trà, cà phê,...) |
|
本 | bĕn | Cuốn, quyển (sách, tạp chí, từ điển,...) |
|
部 | bù | Bộ (phim, sách vở) |
|
层 | céng | Tầng, lớp (lầu, bụi…) |
|
场 | chǎng | Trận (lượng từ dùng cho các hoạt động thể dục thể thao) |
|
串 | chuàn | Chuỗi, xâu, chùm, túm, đoàn, dãy, loạt,... |
|
打 | dá | Tá, lố |
|
堵 | dǔ | Bức (lượng từ dùng cho tường) |
|
段 | duàn | Đoạn, quãng, khúc |
|
对 | duì | Đôi, cặp |
|
堆 | duī | Đống, đám,... |
|
顿 | dùn | Bữa, hồi, trận,... |
|
朵 | duǒ | Đóa, đám,... |
|
发 | fā | Viên, phát,... |
|
份 | fèn | Suất, phần,... Số, tờ, bản, bổn… |
|
封 | fēng | Bức, lá, phong (thư),... |
|
幅 | fú | Bức, tấm, miếng,... |
|
副 | fù | Bộ, đôi |
|
个 | gè | Cái, con, quả, cái (dùng trước danh từ) |
|
根 | gēn | Chiếc, cái (lượng từ dùng cho vật dài và nhỏ) |
|
股 | gǔ | Sợi, dòng, con (chỉ đường, suối,...) Luồng, dòng, mùi (dùng cho thể khí, mùi vị, sức lực) Toán, tốp (chỉ người) |
|
行 | háng | Hàng, dòng |
|
回 | huí | Lần, hồi (chỉ tiểu thuyết chương hồi) |
|
架 | jià | Cỗ, chiếc, cây |
|
家 | jiā | Ngôi, hiệu, tiệm, quán, nhà (lượng từ chỉ nhà hoặc xí nghiệp) |
|
件 | jiàn | Chiếc, kiện, cái,... |
|
间 | jiān | Gian, buồng, phòng |
|
届 | jiè | Khóa, lần, đợt, cuối (dùng với cuộc họp, cuộc thi định kỳ) |
|
斤 | jīn | Cân (đơn vị đong đếm), 1 斤 = ½ 公斤 |
|
句 | jù | Câu |
|
卷 | juăn | Quyển, cuộn, gói |
|
棵 | kē | Cây, ngọn (lượng từ chỉ thực vật) |
|
口 | kŏu | Con, cái |
|
块 | kuài | Tấm, bánh, mảnh, thỏi, miếng, tảng,... Đồng, tờ, tệ |
|
粒 | lì | Hạt, viên |
|
辆 | liàng | Chiếc (lượng từ dùng cho xe cộ) |
|
轮 | lún | Vầng, vành |
|
门 | mén | Môn học |
|
面 | miàn | Cái, lá, lần, tấm |
|
名 | míng | Lượng từ chỉ người |
|
盘 | pán | Khay, mâm, đĩa, cái, ván, cỗ |
|
匹 | pĭ | Con, cuộn, xếp |
|
片 | piàn | Tấm, miếng, khối, đám,... Bãi, đống (mặt đất, mặt nước) Bầu, khung cảnh, loạt |
|
篇 | piān | Trang, tờ, bài, quyển |
|
瓶 | píng | Chai, lọ… |
|
起 | qĭ | Kiện, cái, vụ Tốp, bầy, toán |
|
群 | qún | Đàn, bầy |
|
扇 | shàn | Cánh |
|
首 | shŏu | Bài |
|
束 | shù | Bó, chùm |
|
双 | shuāng | Đôi |
|
艘 | sōu | Chiếc, con (dùng cho tàu thuyền) |
|
所 | suǒ | Ngôi, nhà |
|
台 | tái | Buổi, cỗ |
|
堂 | táng | Bộ, tiết, cảnh (dùng cho tranh vẽ, bích họa) |
|
套 | tào | Bộ |
|
条 | tiáo | Sợi, cái, con Bánh, cụ, cây Mẩu |
|
头 | tóu | Con (dùng cho trâu, bò, lừa) Củ (dùng cho tỏi). |
|
位 | wèi | Vị (lượng từ chỉ người, bày tỏ sự tôn kính) |
|
则 | zé | Điều, mục, mẩu, bản |
|
盏 | zhǎn | Cái, chiếc, ngọn (lượng từ dùng cho đèn) |
|
张 | zhāng | Trang, bước, tấm, tờ. Chiếc, cái (dùng cho bàn) Cái, gương (dùng cho mặt, miệng) Cây, cái (dùng cho cung, nỏ) |
|
阵 | zhèn | Trận, cơn |
|
枝 | zhī | Cành, nhánh, nhành Cây, cái |
|
支 | zhī | Đội, đơn vị Bản, bài (dùng cho bài hát, bài nhạc) |
|
只 | zhī | Cái, chiếc, đôi, cặp Con (dùng cho động vật) Chiếc, con (dùng cho thuyền bè) |
|
种 | zhǒng | Chủng, loại |
|
座 | zuò | Tòa, hòn, ngôi |
|
遍 | biàn | Lần, lượt, đợt |
|
次 | cì | Lần, lượt, chuyến |
|
番 | fān | Lần, hồi, phen |
|
趟 | tāng | Dãy, hàng |
|
眼 | yǎn | Cái, miệng (dùng cho giếng) |
|
VI. Cách sử dụng số từ, tính từ và lượng từ trong tiếng Trung cùng một lúc
- Số từ và lượng từ trong tiếng Trung thường có mối liên kết chặt chẽ với nhau, dùng để bổ nghĩa cho danh từ về số lượng theo công thức chung: Số từ/Từ chỉ thị/Từ chỉ số lượng + Lượng từ + (Tính từ) + Danh từ. Ví dụ:
-
-
- 一只可爱的猫 /Yī zhǐ kě'ài de māo/: Một chú mèo đáng yêu.
- 那条黑裤子 /Nà tiáo hēi kùzi/: Chiếc quần màu đen kia.
- 每个年轻人 /Měi gè niánqīng rén/: Mỗi một người trẻ tuổi
-
- Đôi lúc, giữa số từ và lượng từ có thể xen lẫn tính từ theo cấu trúc: Số từ + Tính từ + Lượng từ. Tuy nhiên, các tính từ xen lẫn rất hạn chế, đa số là đơn âm tiết như 大、小、厚、薄,长… ➜ Tác dụng: Nhấn mạnh, mang tính hàm chứa ý nghĩa thổi phồng sự to nhỏ của đối tượng. Ví dụ: 一大包东西 /Dà bāo dōngxi/: Một túi đồ lớn.
Nếu lượng từ trong tiếng Trung là danh lượng từ tạm thời sẽ có tính từ xen vào giữa số từ và lượng từ. |
|
Nếu lượng từ trong tiếng Trung là danh lượng từ chuyên dụng thường có sự hạn chế khá lớn, cần phải lưu ý khi sử dụng trong câu. |
|
Bên cạnh đó, nếu bạn cần tìm cách sử dụng của một lượng từ trong tiếng Trung bất kỳ, bạn có thể truy cập vào trang web baidu.com, nhập từ khóa theo dạng: 量词 + từ cần tìm cách dùng + 用法, sau đó nhấn enter để trang web hiển thị chi tiết cho bạn.
VII. Cách nhớ lượng từ trong tiếng Trung qua bài hát
Các từ vựng trong tiếng Trung là nền tảng ngữ pháp quan trọng mà bạn cần phải nắm vững nếu muốn học ngôn ngữ này tốt. Vậy làm thế nào để học và nhớ lâu các từ vựng thông dụng?
Mytour sẽ hướng dẫn bạn một cách ghi nhớ thông qua Bài hát về lượng từ trong tiếng Trung dưới đây. Hãy cùng theo dõi và luyện tập nhé!
Bài ca lượng từ trong tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
一头牛,两匹马 三条鲤鱼,四只鸭 五本书,六支笔 七棵果树,八朵花 九架飞机,十辆车。 量词千万别说错 用错量词闹笑话。 | Yītóu niú, liǎng pǐ mǎ Sāntiáo lǐ yú, sì zhī yā Wǔ běn shū, liù zhī bǐ Qī kē guǒshù, bā duǒ huā Jiǔ jià fēijī, shí liàng chē. Liàngcí qiān wàn bié shuō cuò Yòng cuò liàngcí chū xiàohuà. | Một con bò, hai chú ngựa Ba con cá chép, bốn con vịt Năm quyển sách, sáu chiếc bút Bảy cây ăn quả, tám bông hoa Chín chiếc máy bay, mười chiếc xe Đừng bao giờ dùng sai lượng từ Dùng sai lượng từ bị cười chê. |
VIII. Bài tập về lượng từ trong tiếng Trung có đáp án
Để củng cố và nắm vững kiến thức về các từ vựng trong tiếng Trung, bạn nên làm các bài tập áp dụng mà Mytour cung cấp dưới đây nhé!
1. Bài tập
Bài 1: Điền từ vựng trong tiếng Trung thích hợp vào chỗ trống:
- 每……同学都要努力学习。
- 个
- 件
- 次
- 部
2. 我妈妈给我买了一……新自行车。
-
- 个
- 辆
- 台
- 些
3. 那……本红色的词典是谁的?
-
- 个
- 件
- 本
- 台
4. 近……些年,在这工作我已经学了很多东西。
-
- 个
- 些
- 把
- 被
Bài 2: Điền từ vựng trong tiếng Trung thích hợp vào các câu sau:
-
- 下雨的时候,我们最需要一…………雨伞。
- 她最迷人的地方,就是那…………大眼睛。
- 那…………小学校,全校只有六个班。
- 我有一…………很棒的脚踏车,还可以变速呢!
- 山上有一…………公园,游客都喜欢再那里休息。
- 我们全家带着…………水果,一起到张叔叔家拜访。
- 远边的海面上,有一…………轮船慢慢的驶向码头。
- 那里的风景,美的像一…………画一样。
- 爸爸买给姐姐一…………漂亮的衣服。
- 爸爸像是家里的一…………明灯。
- 那…………火车是开往高雄的。
- 他有近视眼,所以戴了一…………大眼镜。
- 他是一个富翁,拥有一…………漂亮的楼房。
- 姐姐有一…………漂亮的围巾。
- 那…………跑车,速度好快啊!
2. Đáp án
Bài 1:
1 - A | 2 - B | 3 - C | 4 - B |
Bài 2:
1. 把 | 2.双 | 3. 所 | 4. 辆 | 5. 个 |
6.些 | 7.艘 | 8. 幅 | 9. 件 | 10. 盏 |
11. 辆 | 12. 副 | 13. 套 | 14. 条 | 15. 辆 |
Vậy là Mytour đã cung cấp cho bạn toàn bộ kiến thức về lượng từ trong tiếng Trung. Hy vọng rằng, bài viết sẽ là một tài liệu hữu ích về ngữ pháp cho các bạn đang học tiếng Trung và chuẩn bị thi HSK.