Ảnh chụp một dân trượt ván ở phía trước nhà thi đấu Barclays Center, quận Brooklyn, thành phố New York, Mỹ | |
Đặc điểm | |
---|---|
Giới tính hỗn hợp | Có, nhưng thi đấu riêng biệt |
Hiện diện | |
Quốc gia hoặc vùng | Toàn thế giới |
Olympic | Từ 2020 |
Lướt ván (skateboarding) là một môn thể thao hành động, nơi người chơi (skater/skateboarder) di chuyển và thực hiện các kỹ thuật trên chiếc ván trượt (skateboard). Đây còn là một hoạt động giải trí, một hình thức nghệ thuật, một nghề nghiệp trong ngành giải trí và là một phương tiện di chuyển.
Khởi nguồn
Những năm 1940–1960
Những chiếc ván trượt đầu tiên xuất phát từ các hộp gỗ hoặc tấm gỗ được gắn bánh xe patin ở phía dưới. Trước đó, những chiếc xe patin gắn thùng gỗ đã xuất hiện, với một thùng gỗ gắn ở đầu trước của tấm gỗ để làm bộ tay lái. Sau đó, các hộp gỗ này được chuyển thành các tấm gỗ, tương tự như ván trượt hiện nay. Môn lướt ván như chúng ta biết ngày nay có lẽ xuất hiện vào cuối thập kỷ 1940 hoặc đầu thập kỷ 1950, khi những người lướt sóng ở California muốn tìm thứ gì đó để làm khi không có sóng. Điều này được gọi là 'lướt vỉa hè' - một phiên bản mới của lướt sóng trên vỉa hè khi môn lướt sóng trở nên phổ biến. Không ai biết chính xác ai là người phát minh ra chiếc ván đầu tiên; có vẻ như nhiều người đã có ý tưởng tương tự cùng lúc. Những tấm ván trượt đầu tiên được đặt hàng bởi một cửa hàng lướt sóng ở Los Angeles, California, để người lướt sóng sử dụng trong thời gian rảnh. Chủ cửa hàng, Bill Richard, đã ký hợp đồng với Công ty Patin Cuốn Chicago để sản xuất bánh xe trượt ván, sau đó gắn vào các tấm gỗ vuông. Vì vậy, lướt ván ban đầu được gọi là 'lướt vỉa hè' và những người chơi lướt ván đầu tiên bắt chước phong cách và các động tác của người lướt sóng, thậm chí lướt trên đôi chân trần.
Vào những năm 1960, một số nhà sản xuất ván lướt sóng nhỏ ở Nam California như Jack's, Kips', Hobie, Bing's và Makaha đã bắt đầu chế tạo ván trượt giống như các tấm ván lướt sóng mini, và họ đã lập ra các đội để quảng bá sản phẩm của mình. Một trong những buổi biểu diễn trượt ván đầu tiên được tài trợ bởi Larry Stevenson, người sáng lập Makaha, vào năm 1963 và diễn ra tại Trường Trung học Cơ sở Pier Avenue ở Hermosa Beach, California. Một số đội trượt ván này cũng xuất hiện trên chương trình truyền hình Surf's Up vào năm 1964, do Stan Richards dẫn dắt, giúp quảng bá trượt ván như một hoạt động mới và thú vị.
Khi trượt ván ngày càng trở nên phổ biến, tạp chí trượt ván đầu tiên, The Quarterly Skateboarder, đã được xuất bản vào năm 1964. John Severson, người sáng lập tạp chí, đã viết trong bài xã luận đầu tiên của mình:
Các vận động viên trượt ván ngày nay là những người tiên phong trong môn thể thao này - họ là những người đặt nền móng - họ là những người đầu tiên. Trong trượt ván, không có lịch sử - lịch sử đang được viết ngay bây giờ - bởi chính bạn. Môn thể thao này đang được định hình và chúng tôi tin rằng làm đúng ngay từ bây giờ sẽ mang lại một tương lai tươi sáng. Hiện tại, đã có những đám mây bão trên bầu trời với những đối thủ đang nói về việc cấm và hạn chế trượt ván.
Thập niên 1970
Đầu thập niên 1970, Frank Nasworthy bắt đầu phát triển bánh xe trượt ván bằng polyurethane và đặt tên cho công ty của mình là Cadillac Wheels. Trước đó, bánh xe trượt ván được làm từ kim loại hoặc 'đất sét'. Sự cải tiến về độ bám và hiệu suất của bánh xe này, khi ra mắt vào năm 1972, đã khiến sự phổ biến của trượt ván tăng vọt, thúc đẩy các công ty đầu tư mạnh mẽ vào phát triển sản phẩm. Nasworthy đã thuê nghệ sĩ Jim Evans vẽ một loạt tranh quảng cáo cho Cadillac Wheels, xuất hiện trên tạp chí Skateboarder Magazine, và rất thành công trong việc quảng bá phong cách trượt ván mới.
Đầu thập kỷ 1970, khi chưa có công viên trượt ván, người chơi thường tụ tập tại những điểm đô thị như hồ Escondido ở San Diego, California. Tạp chí Skateboarding sẽ thông báo về các địa điểm này và người chơi sẽ đặt tên biệt danh cho từng nơi như Tea Bowl, Fruit Bowl, Bellagio, Rabbit Hole, Bird Bath, Egg Bowl, Upland Pool và Sewer Slide. Một số ý tưởng cho các công viên trượt ván sau này lấy cảm hứng từ hồ Escondido. Các công ty đã bắt đầu sản xuất trục xe chuyên dụng cho trượt ván, với đỉnh cao là Tracker Trucks năm 1976. Thiết bị càng linh hoạt, ván trượt càng rộng, lên đến 10 inch (250 mm), giúp người chơi dễ điều khiển hơn. Một loại ván trượt đặc biệt, hình quả chuối, được làm từ polypropylene, rất phổ biến cuối thập kỷ 1970 với nhiều màu sắc, trong đó màu vàng tươi là nổi bật nhất.
Năm 1975, trượt ván trở lại phổ biến với giải vô địch Quốc gia Del Mar, thu hút khoảng 500 vận động viên. Cuộc thi kéo dài hai ngày, do Bahne Skateboards và Cadillac Wheels tài trợ. Dù huyền thoại Russ Howell chiến thắng sự kiện chính, đội trượt ván Zephyr từ Santa Monica, California, đã mang đến một phong cách mới, ảnh hưởng bởi các vận động viên lướt sóng Hawaii như Larry Bertlemann, Buttons Kaluhiokalani và Mark Liddell. Craig Stecyk từ tạp chí Skateboarder Magazine đã viết về đội, cùng với Glen E. Friedman. Những bài viết Dogtown của họ đã biến đội Zephyr thành Z-Boys, một trong những đội có ảnh hưởng nhất trong lịch sử trượt ván.
Thập kỷ 1980
Thời kỳ này, các công ty trượt ván do vận động viên điều hành đã thúc đẩy phong trào trượt ván trên vert ramp. Alan Gelfand ở Florida phát minh động tác bay không cần tay (ollie) vào năm 1976, và George Orton cùng Tony Alva ở California phát triển đội bay nắm giữ, giúp thực hiện các động tác bay trên ramp dọc. Dù trượt ván vert ramp được thương mại hóa, đa số người chơi trượt trên đường phố vì không có điều kiện xây dựng vert ramp. Trượt ván đường phố trở nên phổ biến hơn.
Trượt ván freestyle vẫn phát triển mạnh trong thập kỷ này, với Rodney Mullen sáng tạo nhiều động tác cơ bản cho trượt ván đường phố hiện đại như 'Impossible' và 'kickflip'. Ảnh hưởng của freestyle đối với đường phố trở nên rõ ràng vào giữa thập kỷ 1980; tuy nhiên, trượt ván đường phố vẫn sử dụng tấm ván vert rộng với mũi ngắn, thanh trượt và bánh xe lớn mềm. Sự kết hợp này tạo ra sự phát triển nhanh chóng vào cuối thập kỷ 1980 để phù hợp với người chơi đường phố. Khi công viên trượt ván không còn nhiều, người chơi tìm kiếm các trung tâm mua sắm và tài sản công cộng hoặc tư nhân để trượt ván, dẫn đến sự phản đối từ doanh nghiệp và chính phủ. Đến năm 1992, trượt ván vert suy giảm và một số ít người tiếp tục tham gia vào phiên bản kỹ thuật cao của trượt ván đường phố, dẫn đến một môn thể thao thiếu sức hấp dẫn với người mới.
Trong giai đoạn này, nhiều vận động viên trượt ván và các công ty trong ngành đã bày tỏ lòng kính trọng đến các cảnh trượt ván của Marty McFly trong bộ phim Back to the Future vì ảnh hưởng lớn của nó trong việc thúc đẩy môn trượt ván. Điều này có thể thấy qua các tư liệu quảng cáo, trong những cuộc phỏng vấn mà các vận động viên trượt ván chuyên nghiệp nhắc đến bộ phim như là khởi nguồn đam mê của họ, và sự nhận biết về tác động của bộ phim đối với công chúng. Tony Hawk đã nói rằng 'có rất nhiều vận động viên trượt ván huyền thoại mà tôi biết đã bắt đầu trượt ván vì họ đã xem bộ phim đó'.
Trong thập kỷ 1990, trượt ván đường phố chiếm ưu thế. Hầu hết các tấm trượt có chiều rộng từ khoảng 7+1⁄4 đến 8 inch (180 đến 200 mm) và chiều dài từ 30 đến 32 inch (760 đến 810 mm). Bánh xe được làm từ polyurethane rất cứng, với độ cứng khoảng 99A. Bánh xe nhỏ để tấm trượt nhẹ hơn và giúp thực hiện các động tác dễ dàng hơn. Hình dáng tấm trượt thay đổi nhiều từ những năm 1970 nhưng từ giữa thập kỷ 1990 đến nay hầu như không đổi. Hình dáng hiện đại của tấm trượt bắt nguồn từ các tấm trượt freestyle những năm 1980, có hình dáng đối xứng và chiều rộng tương đối hẹp, đã trở thành tiêu chuẩn từ giữa thập kỷ 1990.
Đến năm 2001, trượt ván đã trở nên phổ biến đến mức ở Mỹ có nhiều người dưới 18 tuổi trượt ván (10,6 triệu người) hơn chơi bóng chày (8,2 triệu người), dù các môn thể thao truyền thống vẫn chiếm ưu thế trong các chương trình thể thao cho thanh thiếu niên. Trượt ván và công viên trượt ván bắt đầu được sử dụng theo nhiều cách mới để bổ sung cho các bài học trong trường học, bao gồm các chương trình giáo dục thể chất như Skatepass và Skateistan, nhằm khuyến khích thanh thiếu niên tham gia nhiều hơn, có đạo đức và tự tin hơn. Trượt ván được coi là mang lại lợi ích thể chất như tăng cường cơ bắp và xương, cũng như những tác động tích cực đối với thanh thiếu niên qua việc dạy họ tôn trọng đồng nghiệp, kết nối xã hội, biểu đạt nghệ thuật và sự trân trọng môi trường.
Thập kỷ 2010 – nay
Nhiều nỗ lực đã được thực hiện để tăng cường nhận thức về di sản văn hóa và những lợi ích của việc khuyến khích trượt ván trong các không gian được chỉ định. Năm 2015, Trung tâm Nghệ thuật biểu diễn John F. Kennedy tại Washington, D.C. đã tổ chức một sự kiện, trong đó các vận động viên trượt ván trình diễn kỹ thuật trên một ramp được xây dựng cho một lễ hội về văn hóa Mỹ, kèm theo âm nhạc. Sự kiện này là điểm nhấn của một dự án kéo dài mười ngày, biến một cơ quan liên bang trước đây không mở cửa cho cộng đồng trượt ván trở thành một nền tảng để cộng đồng này thể hiện sự liên quan của mình qua các hoạt động văn hóa chung trong không gian văn hóa chung.
Kỹ thuật trượt ván
Với sự phát triển của các công viên trượt ván và trượt ramp, ván trượt đã trải qua nhiều thay đổi. Các động tác trượt ván ban đầu chủ yếu là các động tác hai chiều phong cách tự do như đứng trên hai bánh xe ('manual'), xoay chỉ trên bánh xe sau ('pivot'), nhảy qua một thanh gỗ và hạ lại trên ván ('nhảy hippie'), nhảy từ một ván qua ván khác (thường qua các thùng hoặc người dũng cảm), hoặc trượt ziczac. Một động tác phổ biến khác là trượt ván Bertlemann, lấy tên theo động tác lướt sóng của Larry Bertelemann.
Năm 1976, môn trượt ván đã có một bước ngoặt lớn với sự phát minh của ollie bởi Alan 'Ollie' Gelfand. Ban đầu đây vẫn là một động tác đặc biệt ở Florida cho đến mùa hè năm 1978, khi Gelfand đến California. Gelfand và những động tác đột phá của anh thu hút sự chú ý của các vận động viên trượt ván Bờ Tây và truyền thông, từ đó lan rộng toàn cầu. Ollie sau đó được Rodney Mullen biến thể để thực hiện trên mặt phẳng vào năm 1982. Mullen cũng phát minh ra 'Magic Flip,' sau này gọi là kickflip, cùng nhiều động tác khác như 360 Kickflip, 360 pop shove-it và kickflip trong một cử động. Ollie trên mặt phẳng cho phép người trượt ván thực hiện động tác trên không chỉ với ván trượt mà không cần thiết bị khác, tạo nền tảng cho nhiều động tác trượt ván đường phố. Một phát triển gần đây trong kỹ thuật trượt ván là 1080, lần đầu tiên được thực hiện bởi Tom Schaar vào năm 2012.
- Danh sách vận động viên trượt ván chuyên nghiệp
- Thể thao đường phố
- Văn hóa đường phố
Ghi chú
- Borden, Iain (2019). Trượt ván và Thành phố: Lịch sử Đầy đủ. London: Bloomsbury.
- Brooke, Michael (1999). Làn Sóng Bê Tông: Lịch sử Trượt ván. Warwick Publishing.
- Hawk, Tony và Mortimer, Sean (2000). Hawk: Nghề Nghiệp: Ván trượt. New York: HarperCollins.
- Hocking, Justin, Jeffrey Knutson và Jared Maher (chủ biên) (2004). Cuộc sống và Tứ chi: Những người trượt ván viết từ Vùng Sâu. New York: Soft Skull Press.
- Mullen, Rodney và Mortimer, Sean (2003). Chú Chó.
- Tạp chí Thrasher (2001). Thrasher: Địa hình Điên rồ. New York: Universe.
- Weyland, Jocko (2002). Câu trả lời là Không bao giờ: Một Lịch sử và Hồi ký về Trượt ván. New York: Grove Press.
Liên kết bổ sung
- Liên kết đến trượt ván trên DMOZ