Hiểu rõ cách sử dụng V-ing và to V không chỉ giúp bạn diễn đạt chính xác ý nghĩa mà còn thể hiện sự tự tin và chuyên nghiệp trong giao tiếp tiếng Anh.
Trong bài viết dưới đây, mình sẽ hướng dẫn bạn chi tiết một số mẹo đơn giản và bảng tóm tắt hữu ích, giúp dễ dàng phân biệt và sử dụng chúng một cách chính xác:
- Khái niệm, cấu trúc cách dùng của động từ V-ing và to V.
- Gợi ý các động từ theo sau là V-ing và to V phổ biến trong tiếng Anh.
- Hướng dẫn cách phân biệt và chọn cấu trúc Ving – to V trong tiếng Anh.
Cùng khám phá để hiểu rõ hơn về kiến thức ngữ pháp cho bản thân nhé!
Nội dung quan trọng |
– Danh động từ V-ing (hay còn gọi là gerund) là một hình thức của động từ được tạo thành bằng cách thêm -ing vào động từ nguyên thể. – Động từ nguyên thể to-V (hay còn gọi là infinitive) là hình thức cơ bản của động từ, thường được sử dụng để thể hiện mục đích, ý định, hoặc kế hoạch. – Các động từ theo sau là V-ing và To-V: + Những động từ chỉ đi với gerund (V-ing): Admit, advise, appreciate, … + Những động từ chỉ đi với infinitive (to V): Afford, agree, appear, … + Những động từ đi được với cả V-ing và to V với nghĩa không đổi: Begin, continue, forget, … + Những động từ đi được với cả V-ing và to V với nghĩa thay đổi: Enjoy, like, mean, … + Những động từ đặc biệt: Try, remember, stop, … – Cách phân biệt V-ing và to-V: + Dùng V-ing khi nói đến hành động diễn ra trong thời gian kéo dài, to-V cho hành động diễn ra trong thời gian ngắn. + Không dùng V-ing trong câu có thì tiếp diễn. + Dùng to-V khi sử dụng các động từ chỉ suy nghĩ, hiểu biết như: Think, understand, remember, forget, realize, recognize, appreciate, comprehend, know, … + Không dùng V-ing với những từ chỉ tình cảm, cảm xúc. + Sau động từ khiếm khuyết + động từ nguyên mẫu. |
1. Những dạng từ V-ing có ý nghĩa gì?
Tính từ V-ing và động từ to V là hai mẫu câu thường được sử dụng trong tiếng Anh. Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về hai cấu trúc này nhé!
1.1. Định nghĩa chi tiết
Danh động từ V-ing (gerund) là một dạng đặc biệt của động từ được hình thành bằng cách thêm đuôi -ing vào động từ nguyên thể. Danh động từ vừa có chức năng như một động từ vừa có chức năng như một danh từ trong câu.
Ví dụ:
- Playing video games is a fun activity. (Chơi trò chơi điện tử là một hoạt động thú vị.)
- I love learning new things. (Tôi thích học hỏi những điều mới.)
- I am interested in learning about different cultures. (Tôi quan tâm đến việc tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau.)
1.2. Cách sử dụng
Cách dùng | Ví dụ |
Danh động từ V-ing làm chủ ngữ | Swimming is a good way to relax. (Bơi lội là một cách tốt để thư giãn.) Playing video games is fun. (Chơi trò chơi điện tử là một hoạt động thú vị.) |
Danh động từ V-ing làm tân ngữ | I enjoy reading books. (Tôi thích đọc sách.) She loves learning new things. (Cô ấy thích học hỏi những điều mới.) |
Danh động từ V-ing làm bổ ngữ | He is good at swimming. (Anh ấy bơi giỏi.) She is interested in learning about different cultures. (Cô ấy quan tâm đến việc tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau.) |
Danh động từ V-ing sau giới từ | I am interested in learning about different cultures. (Tôi quan tâm đến việc tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau.) He is tired of working. (Anh ấy mệt mỏi vì làm việc.) |
2. Động từ nguyên thể to V có ý nghĩa gì?
2.1. Định nghĩa chi tiết
Động từ nguyên thể to-V (to infinitive) là một dạng thức của động từ được hình thành bằng cách thêm to vào trước động từ nguyên thể. Dạng thức này có thể đóng vai trò khác nhau trong câu.
Ví dụ:
- I want to learn a new language. (Tôi muốn học một ngôn ngữ mới.)
- I decided to go to the park. (Tôi quyết định đi dạo công viên.)
2.2. Cách sử dụng
Cấu trúc: S + V + to V/ S + V + O + to V
Cách dùng | Ví dụ |
Dùng làm tân ngữ của động từ, tính từ. | I want to travel the world. (Tôi muốn đi du lịch vòng quanh thế giới.) She loves to read books. (Cô ấy thích đọc sách.) |
Dùng làm chủ ngữ trong câu. | To eat healthy food is important. (Ăn thức ăn lành mạnh là điều quan trọng.) |
Dùng làm bổ ngữ cho động từ. | She promised to help me. (Cô ấy hứa sẽ giúp tôi.) He refused to go to the party. (Anh ấy từ chối đi dự tiệc.) |
Dùng để nói về yêu cầu, mục đích. | They sent him to buy some groceries. (Họ sai anh ấy đi mua một số đồ tạp hóa.) She came here to see you. (Cô ấy đến đây để gặp bạn.) |
Dùng sau tân ngữ là các từ để hỏi (trừ why). | I don’t know what to do in this case. (Tôi không biết phải làm gì trong trường hợp này.) She asked me where to go for dinner. (Cô ấy hỏi tôi nên đi ăn tối ở đâu.) |
3. Các từ mà có thể được theo sau bởi V-ing và to-V
Để tự tin vượt qua các câu hỏi phân biệt V-ing và to V trong các bài thi, bạn cần thuộc lòng các từ sau đây.
3.1. Các động từ chỉ phù hợp với gerund (V-ing)
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Admit | /ədˈmɪt/ | Thừa nhận | He admitted stealing the money. (Anh ta thừa nhận đã ăn cắp tiền.) |
Avoid | /əˈvɔɪd/ | Tránh | I try to avoid eating junk food. (Tôi cố gắng tránh ăn thức ăn vặt.) |
Consider | /kənˈsɪdər/ | Cân nhắc | They are considering buying a new house. (Họ đang cân nhắc mua một ngôi nhà mới.) |
Delay | /dɪˈleɪ/ | Trì hoãn | The doctor delayed telling her the bad news. (Bác sĩ trì hoãn việc nói cho cô ấy biết tin xấu.) |
Enjoy | /ɪnˈdʒɔɪ/ | Thưởng thức, tận hưởng | I enjoy reading books in my free time. (Tôi thích đọc sách trong thời gian rảnh rỗi.) |
Finish | /ˈfɪnɪʃ/ | Hoàn thành | I have finished writing my report. (Tôi đã hoàn thành việc viết báo cáo.) |
Imagine | /ɪˈmædʒɪn/ | Tưởng tượng | I can’t imagine living in a world without music. (Tôi không thể tưởng tượng một thế giới không có âm nhạc.) |
Keep | /kiːp/ | Tiếp tục | Please keep trying. (Hãy tiếp tục cố gắng.) |
Mind | /maɪnd/ | Chú ý, để tâm | I don’t mind waiting. (Tôi không phiền chờ đợi.) |
Miss | /mɪs/ | Nhớ nhung | I miss seeing you every day. (Tôi nhớ nhìn thấy bạn mỗi ngày.) |
Practice | /ˈpræktɪs/ | Luyện tập | You should practice speaking English every day. (Bạn nên luyện tập nói tiếng Anh mỗi ngày.) |
Recommend | /ˌrekəˈmend/ | Gợi ý, khuyến nghị | I recommend visiting this museum. (Tôi khuyên bạn nên đến thăm bảo tàng này.) |
Risk | /rɪsk/ | Mạo hiểm | I don’t want to risk losing my job. (Tôi không muốn mạo hiểm mất việc làm.) |
Suggest | /səˈdʒest/ | Gợi ý, đề nghị | I suggest going to the park for a picnic. (Tôi đề nghị đi dã ngoại ở công viên.) |
Mind | /maɪnd/ | Chú ý, để tâm | I don’t mind waiting. (Tôi không phiền chờ đợi.) |
3.2. Các động từ chỉ phù hợp với infinitive (to V)
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa
| Ví dụ |
Agree | /əˈɡriː/ | Đồng ý | I agree to help you with your project. (Tôi đồng ý giúp bạn dự án của bạn.) |
Ask | /æsk/ | Hỏi | She asked me to come with her. (Cô ấy hỏi tôi đi cùng cô ấy.) |
Attempt | /əˈtempt/ | Cố gắng | He attempted to climb the mountain. (Anh ấy cố gắng leo núi.) |
Choose | /tʃuːz/ | Chọn | I chose to go to the park. (Tôi chọn đi công viên.) |
Decide | /dɪˈsaɪd/ | Quyết định | We decided to go to the beach. (Chúng tôi quyết định đi biển.) |
Expect | /ɪkˈspekt/ | Mong đợi | I expect to see you soon. (Tôi mong sớm gặp bạn.) |
Hope | /hoʊp/ | Hy vọng | I hope to see you again. (Tôi hy vọng được gặp lại bạn.) |
Intend | /ɪnˈtend/ | Dự định | I intend to travel to Europe next year. (Tôi dự định du lịch châu Âu vào năm tới.) |
Plan | /plæn/ | Lên kế hoạch | We plan to go to the movies tonight. (Chúng tôi dự định đi xem phim tối nay.) |
Pretend | /prɪˈtend/ | Giả vờ | He pretended to be sick. (Anh ấy giả vờ ốm.) |
Promise | /ˈprɒmɪs/ | Hứa hẹn | I promised to help her. (Tôi hứa sẽ giúp cô ấy.) |
Refuse | /rɪˈfjuːz/ | Từ chối | She refused to go with me. (Cô ấy từ chối đi cùng tôi.) |
Seem | /siːm/ | Có vẻ | She seems to be happy. (Cô ấy có vẻ hạnh phúc.) |
Tend | /tend/ | Có xu hướng | She tends to forget things. (Cô ấy có xu hướng quên mọi thứ.) |
3.3. Các động từ có thể đi cùng cả V-ing và to V với ý nghĩa không thay đổi
Với những từ không yêu cầu thay đổi cấu trúc câu, bạn có thể sử dụng động từ sau là V-ing hoặc to V.
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Begin | /bɪˈɡɪn/ | Bắt đầu | I begin reading the book at 10pm. = I begin to read the book at 10pm. (Tôi bắt đầu đọc sách lúc 10 giờ tối.) |
Continue | /kənˈtɪnjuː/ | Tiếp tục | She continued writing the report after lunch. = She continued to write the report after lunch. (Cô ấy tiếp tục viết báo cáo sau bữa trưa.) |
Hate | /heɪt/ | Ghét | I hate doing the dishes. = I hate to do the dishes. (Tôi ghét rửa chén.) |
Like | /laɪk/ | Thích | She likes swimming in the ocean. = She likes to swim in the ocean. (Cô ấy thích bơi lội trong đại dương.) |
Love | /lʌv/ | Yêu | He loves playing football with his friends. = He loves to play football with his friends. (Anh ấy yêu thích chơi bóng đá với bạn bè.) |
Prefer | /prɪˈfɜːr/ | Thích hơn | I prefer reading books to watching TV. = I prefer to read books to watching TV. (Tôi thích đọc sách hơn xem TV.) |
Start | /stɑːrt/ | Bắt đầu | They started cleaning the house early in the morning. = They started to clean the house early in the morning. (Họ bắt đầu dọn dẹp nhà từ sáng sớm.) |
Với những từ yêu cầu thay đổi cấu trúc câu, bạn cần phải thêm tân ngữ (người nào đó) trước khi sử dụng động từ to V.
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Advise | /ədˈvaɪz/ | Khuyên nhủ | I advise you to study hard for the exam. = I advise studying hard for the exam. (Tôi khuyên bạn nên học tập chăm chỉ cho kỳ thi.) |
Allow | /əˈlaʊ/ | Cho phép | My parents allowed me to go to the party. = My parents allowed going to the party with my friends. (Bố mẹ tôi cho phép tôi đi dự tiệc.) |
Encourage | /ɪnˈkɜːrɪdʒ/ | Khuyến khích | He encouraged me to follow my dreams. = He encouraged following my dreams and never giving up. (Anh ấy khuyến khích tôi theo đuổi ước mơ của mình.) |
Permit | /ˈpɜːrmɪt/ | Cho phép | The government permits people to travel freely within the country. = The government permits traveling freely within the country. (Chính phủ cho phép người dân đi lại tự do trong nước.) |
Recommend | /ˌrekəˈmend/ | Gợi ý, để xuất | I recommend you to try this new restaurant. = I recommend trying this new restaurant with delicious food. (Tôi đề xuất bạn nên thử nhà hàng mới này.) |
Require | /rɪˈkwaɪə(r)/ | Yêu cầu | The job requires you to have a bachelor’s degree. = The job requires having a bachelor’s degree. (Công việc này yêu cầu bạn phải có bằng cử nhân.) |
3.4. Những động từ có thể đi cả V-ing và to V với ý nghĩa khác nhau
Từ vựng | Ý nghĩa | Cấu trúc | Ví dụ |
Forget | Quên | Forget + V-ing: Quên một việc gì đó đã xảy ra trong quá khứ. Forget + to V: Quên rằng sẽ phải làm một việc gì đó | I forgot turning off the lights when I left the house. (Tôi quên tắt đèn khi rời khỏi nhà.) I forgot to buy milk on the way home. (Tôi quên mua sữa trên đường về nhà.) |
Go on | Tiếp tục | Go on + V-ing: Dùng để diễn tả ý thực hiện một hành động đang làm mà không bị gián đoạn. Go on + to V: Dùng để chỉ ý bắt đầu thực hiện một hành động mới sau khi đã thực hiện xong hành động trước đó | After a short break, they went on working to finish the project on time. (Sau một khoảng nghỉ ngắn, họ tiếp tục làm việc để hoàn thành dự án đúng hạn.) After finishing her undergraduate studies, she went on to pursue a master’s degree. (Sau khi hoàn thành chương trình đại học, cô ấy tiếp tục theo đuổi bằng thạc sĩ.) |
Mean | Ý định | Mean + V-ing: Dùng để chỉ ý định hoặc mục đích cho hành động nào đó hoặc hành động đó xảy ra là do chủ ý của người thực hiện. Mean + to V: Dùng để nói về dự định của người nói để thực hiện hành động nào đó, dịch là định. | He meant hurting her when he said those words. (Anh ấy có ý làm tổn thương cô ấy khi nói những lời đó.) I meant to call you yesterday, but I forgot. (Tôi định gọi cho bạn hôm qua, nhưng tôi quên.) |
Regret | Tiếc, hối hận | Regret + V-ing: Được dùng với ý hối hận hoặc thất vọng vì một chuyện nào đó đã diễn ra trong quá khứ. Regret + to V: Được dùng để thể hiện sự tiếc nuối về một hành động trong tương lai hoặc một quyết định mà người nói phải thực hiện. | I regret not going to the party last night. (Tôi hối hận vì không đi dự tiệc tối qua.) I regret to tell you that I can’t come to your party. (Tôi rất tiếc phải nói với bạn rằng tôi không thể đến dự tiệc của bạn.) |
Remember | Nhớ | Remember + V-ing: Nhớ lại một việc gì đó đã từng diễn ra trong quá khứ. Remember + to V: Nhớ phải làm một việc gì đó trong tương lai, chỉ một dự định hoặc kế hoạch nào đó. | I remember seeing you at the park last week. (Tôi nhớ đã nhìn thấy bạn ở công viên vào tuần trước.) I remember to lock the door when I leave the house. (Tôi nhớ phải khóa cửa khi tôi rời khỏi nhà.) |
Stop | Dừng lại | Stop + V-ing: Được dùng với ý nghĩa là chủ ngữ dừng hẳn việc làm một hành động nào đó. Stop + to V: Dùng khi chủ ngữ tạm dừng hoạt động đang làm để thực hiện một hành động khác rồi sau đó quay lại với hành động còn dang dở. | She stopped crying when she saw him. (Cô ấy ngừng khóc khi nhìn thấy anh ấy.) I stopped to talk to him on my way to work. (Tôi dừng lại để nói chuyện với anh ấy trên đường đi làm.) |
Try | Cố gắng | Try + V-ing: Dùng khi chủ ngữ đang thử làm một hành động nào đó để cảm nhận hoặc xem thử kết quả của hành động đó như thế nào. Try + to V: Dùng khi chủ ngữ cố gắng bỏ công sức ra để thực hiện một việc nào đó để đạt được mục đích nhất định. | I tried calling you, but you didn’t answer. (Tôi đã thử gọi cho bạn, nhưng bạn không trả lời.) I tried to fix the car, but I couldn’t. (Tôi đã cố gắng sửa chữa chiếc xe, nhưng tôi không thể.) |
3.5. Trường hợp đặc biệt
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Be afraid + to V/ + of Ving | Lo lắng | I am afraid to fail the exam. (Tôi lo lắng sẽ trượt kỳ thi.) |
Imagine + V-ing | Tưởng tượng | I can imagine living in a world without war. (Tôi có thể tưởng tượng một thế giới không có chiến tranh.) |
Image + tân ngữ + to V | Tưởng là | I imaged him to be a kind person, but he was actually very rude. (Tôi tưởng anh ấy là một người tốt bụng, nhưng thực ra anh ấy rất thô lỗ.) |
Consider + V-ing | Cân nhắc | I am considering moving to a new city. (Tôi đang cân nhắc chuyển đến một thành phố mới.) |
Consider + tân ngữ + to V | Xem rằng | I consider him to be a good friend. (Tôi xem anh ấy là một người bạn tốt.) |
Would like + Vo | Muốn | I would like go travel around the world. (Tôi muốn đi du lịch vòng quanh thế giới.) |
Need, require and want + V-ing | Cần, đòi hỏi | The car needs repairing. (Chiếc xe cần được sửa chữa.) |
To be used to + V-ing | Quen với | I am used to living in a big city. (Tôi quen với việc sống ở một thành phố lớn.) |
4. Cách nhận biết sự khác nhau giữa V-ing và To-V khi làm bài thi
V-ing và to – V là một đôi nổi tiếng luôn xuất hiện trong các bài kiểm tra. Để tránh mất điểm vô lý, bạn cần chú ý các điểm sau đây:
V-ing | To V |
Dùng để nói đến hành động diễn ra trong thời gian kéo dài. | Dùng để nói đến hành động diễn ra trong thời gian ngắn. |
Không dùng V-ing với những từ chỉ tình cảm, cảm xúc như: Love, hate, miss, admire, respect, adore, feel, hear, see, smell, taste, … | Dùng với những động từ chỉ suy nghĩ, hiểu biết như: Think, understand, remember, forget, realize, recognize, appreciate, comprehend, know, … |
Nếu động từ đứng sau diễn ra trước động từ đứng trước; thì động từ đứng sau chia là V-ing. | Nếu động từ đứng sau diễn ra sau động từ đứng trước; thì động từ đứng sau chia là to-V. |
5. Bài tập về các động từ theo sau là v-ing và to v
Thực hành là bước không thể thiếu sau mỗi lý thuyết, các loại bài tập mà tôi tổng hợp dưới đây sẽ giúp bạn củng cố lại kiến thức của mình:
- Bài tập điền vào chỗ trống.
- Bài tập viết lại câu.
- Bài tập chọn đáp án đúng.
Exercise 1: Complete with V-ing or To V in the blanks
(Exercise 1: Choose V-ing or To V that fits in the blanks in each sentence)
- I enjoy ………. (read) books in my free time.
- She promised ………. (help) me with my homework.
- He refused ………. (go) to the party.
- They sent him ………. (buy) some groceries.
- She came here ………. (see) you.
- We went to the park ………. (play) football.
- She is considering ………. (move) to a new city.
- I can’t imagine ………. (live) in a world without music.
- Please keep ………. (try).
- Do you mind ………. (help) me with this?
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. read | Sử dụng động từ dạng V-ing sau “enjoy” vì nó diễn tả một hoạt động đang diễn ra hoặc xảy ra liên tục mà bạn cảm thấy thích thú. |
2. to help | Sử dụng “to V” sau “promised” vì nó diễn tả hành động cụ thể (giúp đỡ) mà cô ấy cam kết thực hiện. |
3. to go | Sử dụng “to V” sau “refused” vì nó diễn tả hành động cụ thể (đi) mà anh ấy từ chối thực hiện. |
4. to buy | Sử dụng “to V” sau “sent” vì nó diễn tả mục đích của việc họ gửi anh ấy đi, đó là mua đồ tạp hóa. |
5. to see | Sử dụng “to V” sau “came here” vì nó diễn tả mục đích của việc cô ấy đến đây, đó là gặp bạn. |
6. to play | Sử dụng “to V” sau “went to the park” vì nó diễn tả mục đích của việc chúng ta đến công viên, đó là chơi bóng đá. |
7. moving | Sử dụng động từ dạng V-ing sau “considering” vì nó diễn tả một hành động (chuyển đến) mà cô ấy đang cân nhắc. |
8. living | Sử dụng động từ dạng V-ing sau “imagine” vì nó diễn tả một tình huống giả định (sống) mà bạn không thể hình dung. |
9. trying | Sử dụng động từ dạng V-ing sau “keep” trong ngữ cảnh này vì nó nhấn mạnh hành động liên tục của việc cố gắng. |
10. helping | Sử dụng động từ dạng V-ing sau “mind” khi yêu cầu giúp đỡ vì nó diễn tả hành động (giúp đỡ) mà bạn muốn người khác thực hiện. |
Exercise 2: Rewrite the sentence using V-ing or To V
(Exercise 2: Rewrite the sentence using V-ing or To V)
- I want to go to the beach.
- She likes to cook.
- He refused to answer my question.
- They are planning to move to a new house.
- I begin to read the book at 10pm.
View answers
1. I love going to the beach.
=> Explanation: Use the structure enjoy + Ving to express enjoyment of doing something
2. She enjoys preparing meals.
=> Explanation: Use the structure enjoy + Ving to express enjoyment of doing something
3. He declined to answer my question.
=> Explanation: Use the structure refuse + Ving to express refusal to do something
4. They are planning on moving to a new house.
=> Explanation: Planning to V = plan on + Ving to talk about future plans
5. I start reading the book at 10pm.
=> Explanation: Begin Ving = Begin to V to express the meaning of starting to do something.
Exercise 3: Select the correct answer
(Exercise 3: Choose the correct answer)
1. I enjoy ____ (reading) books in my free time.
- A. read
- B. to read
- C. reading
- D. to reading
2. She committed to ____ (help) me with my homework.
- A. help
- B. helping
- C. to help
- D. to helping
3. He declined ____ (to go) to the party.
- A. go
- B. to go
- C. going
- D. to going
4. They had him ____ (purchase) some groceries.
- A. buy
- B. buying
- C. to buying
- D. to buy
5. She arrived here ____ (to see) you.
- A. see
- B. to see
- C. seeing
- D. to seeing
6. We visited the park ____ (to play) football.
- A. playing
- A. play
- B. to play
- D. to playing
7. She is contemplating ____ (relocate) to a new city.
- A. move
- B. to move
- C. moving
- D. to moving
8. I can’t envision ____ (living) in a world without music.
- A. living
- B. to live
- C. live
- D. to living
9. Please continue ____ (trying).
- A. to try
- B. try
- C. trying
- D. to trying
10. Would you be willing to ____ (assist) me with this?
- A. help
- B. to help
- C. to helping
- D. helping
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. C | “Enjoy” is followed by the -ing form of the verb (V-ing) to describe an activity you like to do regularly. |
2. C | “Promised” là động từ đi sau bởi to V (to infinitive) để thể hiện hành động cụ thể mà ai đó đã đồng ý thực hiện. Ở đây, “to help” là to infinitive thể hiện lời hứa giúp đỡ ai đó làm bài tập. |
3. B | “Refused” là động từ đi sau bởi to V (to infinitive) để thể hiện hành động mà ai đó từ chối thực hiện. “To go” là to infinitive thể hiện việc anh ta từ chối đến dự tiệc. |
4. D | “Sent” là động từ có thể đi sau bởi to V (to infinitive) để thể hiện mục đích của việc gửi ai đó. “To buy” là to infinitive thể hiện mục đích họ gửi anh ta đi mua đồ tạp hóa. |
5. B | “Came here” thể hiện mục đích và “to see” là to infinitive làm rõ mục đích đó là để gặp bạn. |
6. B | “Went to the park” thể hiện mục đích và “to play” là to infinitive làm rõ mục đích là để chơi bóng đá. |
7. C | “Consider” là động từ đi sau bởi V-ing (gerund) để thể hiện hành động ai đó đang cân nhắc thực hiện. “Moving” là V-ing thể hiện việc cô ấy đang cân nhắc chuyển đến một thành phố mới. |
8. A | “Imagine” là động từ đi sau bởi V-ing (gerund) để thể hiện một tình huống giả định. “Living” là V-ing thể hiện việc không thể tưởng tượng được thế giới không có âm nhạc. |
9. C | “Keep” đi sau bởi V-ing (gerund) để nhấn mạnh việc tiếp tục thực hiện một hành động. “Trying” là V-ing thể hiện việc mong muốn bạn tiếp tục cố gắng. |
10. D | “Mind” khi dùng trong câu hỏi về việc giúp đỡ ai đó thường đi sau bởi V-ing (gerund). “Helping” là V-ing thể hiện việc bạn muốn được hỗ trợ. |
6. Concluding Remarks
Therefore, through the above article, you have grasped the related knowledge about verbs followed by V-ing and to V. Additionally, please note the following points to avoid confusing these two sentence structures:
- V-ing dùng để nói đến hành động diễn ra trong thời gian kéo dài, còn to V dùng để nói đến hành động diễn ra trong thời gian ngắn.
- Không dùng V-ing với những từ chỉ tình cảm, cảm xúc.
- Sau động từ khiếm khuyết + động từ nguyên mẫu.
- Nếu động từ đứng sau diễn ra sau động từ đứng trước; thì động từ đứng sau chia là to-V.
- Nếu động từ đứng sau diễn ra trước động từ đứng trước; thì động từ đứng sau chia là V-ing.
- Grammar and mechanics using gerunds and infinitives: https://www.hunter.cuny.edu/rwc/repository/files/grammar-and-mechanics/verb-system/Using-Gerunds-and-Infinitives.pdf – Truy cập ngày 06.03.2024
- Gerund: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/gerund – Truy cập ngày 06.03.2024
- Gerunds and infinitives: https://www.perfect-english-grammar.com/gerunds-and-infinitives.html – Truy cập ngày 06.03.2024