Tề Điệu Huệ vương 齊悼惠王 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tề vương (chi tiết...) | |||||||||
Vương chủ chư hầu nhà Hán | |||||||||
Trị vì | 201 TCN - 189 TCN | ||||||||
Tiền nhiệm | Hàn Tín | ||||||||
Kế nhiệm | Tề Ai vương | ||||||||
Thông tin chung | |||||||||
Sinh | 221 TCN | ||||||||
Mất | 189 TCN Trung Quốc | ||||||||
Hậu duệ |
| ||||||||
| |||||||||
Tước vị |
| ||||||||
Chính quyền | Nhà Hán | ||||||||
Thân phụ
| Hán Cao Tổ | ||||||||
Thân mẫu | Tào thị |
Lưu Phi (chữ Hán: 劉肥, 221 TCN - 189 TCN), còn được gọi là Tề Điệu Huệ Vương (齊悼惠王), là vua thứ hai của nước Tề, một chư hầu của triều đại Hán trong lịch sử Trung Quốc.
Xuất thân
Lưu Phi là con trai cả của Hán Cao Tổ Lưu Bang, người sáng lập triều đại Hán. Khi còn làm trưởng làng, Lưu Bang có một người vợ họ Tào và sinh ra Lưu Phi, nhưng không chính thức công nhận mà chọn Lã Trĩ làm vợ chính. Sau khi lên ngôi, Hán Cao Tổ đã phong con của Lã Trĩ là Lưu Doanh làm thái tử, dù Lưu Phi là con trưởng. Năm thứ sáu triều đại Hán, Lưu Bang đã thay đổi Tề vương Hàn Tín thành Sở vương và phong Lưu Phi làm Tề vương, cấp cho 70 thành và giao quyền chư hầu.
Đường lối và thành tựu
Vào năm 194 TCN, khi Hán Cao Tổ qua đời, Lưu Doanh kế vị làm Hán Huệ Đế. Lã Trĩ trở thành thái hậu và nắm quyền, quyết tâm loại bỏ các thân vương họ Lưu để củng cố quyền lực cho gia tộc Lã. Năm 193 TCN, Lưu Phì và chú là Sở Nguyên vương Lưu Giao đến gặp Huệ Đế. Họ cùng dự tiệc và uống rượu trước mặt thái hậu, vì Lưu Phì là anh nên được ngồi trên theo quy tắc gia đình. Thái hậu nổi giận, yêu cầu rót hai chén thuốc độc và yêu cầu Lưu Phì chúc thọ. Khi Lưu Phì đứng dậy, Huệ Đế cũng đứng dậy và định cùng chúc thọ với Tề vương. Thái hậu hoảng sợ, vội vàng đứng dậy và đẩy chén rượu của Huệ Đế.
Lưu Phì cảm thấy nghi ngờ và không dám uống, giả vờ say để ra ngoài. Khi biết đó là thuốc độc, Lưu Phì rất lo lắng vì không thể rời khỏi Tràng An và hỏi quan nội sử Sĩ về cách giải quyết. Sĩ đã khuyên:
'Thái hậu chỉ có hoàng đế và công chúa Lỗ Nguyên. Đại vương có hơn 70 thành, trong khi công chúa chỉ có vài thành. Nếu đại vương thực sự tặng một quận cho thái hậu để làm nơi nghỉ ngơi của công chúa, thái hậu sẽ rất vui và đại vương cũng sẽ không phải lo lắng gì.'
Tề vương đã tặng quận Thành Dương và phong công chúa Lỗ Nguyên làm Vương thái hậu. Lã Hậu vui mừng, tổ chức tiệc rượu để chúc mừng và sau đó cho phép Lưu Phì trở về nước.
Năm 189 TCN, Lưu Phì qua đời ở tuổi 32 và được truy phong là Tề Điệu Huệ Vương. Con trai ông, Lưu Tương, kế tục tước vị và được biết đến với danh hiệu Tề Ai Vương.
Gia đình
- Cha: Hán Cao Tổ
- Mẹ: Tào thị
- Anh chị em
- Công chúa Lỗ Nguyên
- Hán Huệ Đế Lưu Doanh
- Lưu Như Ý (Triệu Ẩn vương)
- Hán Văn Đế Lưu Hằng
- Triệu Cung vương Lưu Khôi
- Triệu U vương Lưu Hữu
- Hoài Nam Lệ vương Lưu Trường
- Yên Linh vương Lưu Kiến
- Vợ
- Tứ thị
- Con cái
- Tề Ai vương Lưu Tương
- Thành Dương Cảnh vương Lưu Chương
- Tế Bắc vương Lưu Hưng Cư
- Quản Cung hầu Lưu Bãi Quân
- Qua Khiêu hầu Lưu Trữ Quốc
- Doanh Bình hầu Lưu Tín Đô
- Dương Khâu Cung hầu Lưu An
- Tề Hiếu vương Lưu Thương Lư
- Tế Nam vương Lưu Tích Quang
- Tế Bắc vương Lưu Chí
- Giao Tây vương Lưu Ngang
- Truy Xuyên vương Lưu Hiền
- Giao Đông vương Lưu Hùng Cừ
- Hán Cao Tổ
- Lã Trĩ
- Hán Huệ Đế
- Lưu Tương
- Lưu Chương
- Sử ký Tư Mã Thiên, bao gồm
- Gia thế Tề Điệu Huệ vương
- Bản kỉ Hán Huệ Đế
Chú thích
Các đời vương chủ tiểu quốc Tề (triều Hán) | |
---|---|
| |
|