Dù sống dưới trướng kẻ thù diệt quốc, Lưu Thiện vẫn được hưởng nhiều đặc ân và sống yên bình cho đến hết đời mà không bị ai đe dọa đến tính mạng. Lý do là gì?
Lưu Thiện (207 - 271), còn được gọi là Công Tự, thường được biết đến với biệt danh A Đẩu, là con trai ruột của Lưu Bị trong thời Tam Quốc và là vị Hoàng đế thứ hai của nhà Thục Hán.
Ông trị vì 41 năm, vào năm 263 quân Thục tấn công Thành Đô, Lưu Thiện đầu hàng và từ đó nước Thục bị thất thủ.
Sau khi đầu hàng cho Tào Ngụy, Lưu Bị buộc phải đến Lạc Dương và sống dưới trướng kẻ thù.
Tuy nhiên, điều đáng chú ý là dù sống chung với kẻ thù, Lưu Thiện vẫn có thể sống yên bình đến tuổi già mà không bị ai đe dọa đến tính mạng.
Tại sao một Hoàng đế bị cho là nhu nhược lại có thể có một kết cục may mắn như vậy?
Bí kíp 'đại trí giả ngu' của Lưu Thiện: Lời nói mà đổi được lòng tin của kẻ địch

Sau cuộc đổi giới Cao Bình Lăng, dù là nhà Tào, nhưng quyền lực đã thực sự rơi vào tay gia tộc Tư Mã. Vào năm 263 trong cuộc chiến giữa Thục và Ngụy, mặc dù Tào Ngụy được coi là tiêu diệt Thục nhưng thực chất lại là gia tộc Tư Mã tiêu diệt Thục.
Khi đó, Lưu Thiện đã từ bỏ ý định chống lại để đầu hàng trước Đặng Ngải. Nhưng không ngờ rằng sau đó lại xảy ra cuộc cách mạng của Chung Hội và Khương Duy, khiến nhiều quan lớn của Thục Hán gặp rủi ro, thậm chí Thái tử Lưu Tuyền và Hán Thọ Đình hầu Quan Di cũng bị quân loạn sát hại.
Sau sự kiện này, Lưu Thiện chỉ còn lại một số đại thần ít ỏi cùng đi về Lạc Dương như Phàn Kiến, Trương Thiệu, Tiêu Châu, Khước Chính... Ông và nhóm người này bị Tư Mã Chiêu ép buộc, sau đó được phong làm An Lạc Công, thừa hưởng tước vị từ cha truyền con nối.
Trong xã hội cổ đại Trung Hoa, tước vị được chia làm 5 cấp bậc, lần lượt là Công, Hầu, Bá, Tử, Nam. An Lạc Công được xếp vào hàng tước Công, là tước vị cao nhất trong hệ thống này và chỉ thấp hơn tước Vương.
Cần biết rằng vào thời điểm đó, Tư Mã Chiêu nhờ vào việc tiêu diệt Thục mà được tăng chức lên vị Tấn vương. Vì vậy, đối với Lưu Thiện, việc được phong tước vị An Lạc công cũng có thể coi là một sự hậu đãi cao quý.

Sau khi được phong làm An Lạc công, Lưu Thiện bên ngoài có được sự ưu ái của Tư Mã Chiêu nhưng vẫn bị người này âm thầm theo dõi.
Một lần, Tư Mã Chiêu đã tổ chức tiệc rượu và mời Lưu Thiện cùng các đại thần của Thục Hán tham dự. Trong buổi tiệc, Chiêu có ý định gây rối bằng cách mời một nữ nhân múa vũ truyền thống của Thục. Nhiều đại thần Thục Hán đã rơi lệ trong buổi tiệc, nhưng chỉ có Lưu Thiện tỏ ra vui vẻ.
Khi đó, Tư Mã Chiêu hỏi Lưu Thiện liệu ông còn nhớ đến Thục Hán không, Lưu Thiện đáp:
'Ở đây vui lắm, tôi đã không còn nhớ gì về Thục nữa'.
Đại thần Khước Chính nghe vậy cảm thấy bất mãn, và khuyên Lưu Thiện nếu bị hỏi lại thì nên trả lời rằng:
'Mộ tổ tiên vẫn nằm ở Lũng Thục, không có ngày nào là không nhớ đến'.
Sau một thời gian, Tư Mã Chiêu lại hỏi câu hỏi như trước. Lần này, Lưu Thiện lặp lại chính xác lời khuyên của Khước Chính.
Sau khi nghe câu trả lời, Chiêu liền đáp:
'Thật là giống lời của Khước Chính'.
Lưu Thiện chỉ có thể thừa nhận tất cả, Tư Mã Chiêu lúc này bật cười, cho rằng ông thật sự là người nhu nhược, ngốc nghếch, không có lòng tham vọng lớn, từ đó không còn phải đề phòng nữa.
Thực tế, đây chính là bản tính cao quý của Lưu Thiện. Với Thục Hán đã là quá khứ, nếu không thể kiềm chế sự bất mãn hoặc không hài lòng sẽ dẫn đến ganh tỵ, hậu quả có thể rất nghiêm trọng.
Dù tính mạng của bản thân chỉ là việc nhỏ, nhưng ảnh hưởng đến gia đình và dân cư của Thục Hán xưa là một vấn đề lớn. Vì vậy, Lưu Thiện đã sử dụng khả năng diễn xuất tài tình của mình để vượt qua cuộc kiểm tra này và loại bỏ nghi ngờ của Tư Mã Chiêu.
Trong hoàn cảnh giống như vua Đông Ngô, Mạt Đế Tôn Hạo sau này, dù đã phải cam nguyện trước Tư Mã Viêm, vẫn thể hiện sự bất mãn. Vì vậy, ông chỉ được phong làm Quy Mệnh Hầu, không được trọng vọng và đãi ngộ như Lưu Thiện.
Một vị Hoàng đế vong quốc hiếm hoi trong lịch sử may mắn được sống yên bình cho đến cuối đời

Năm 265, sau khi Tư Mã Chiêu qua đời, Tư Mã Viêm kế thừa ngai vàng Tấn vương. Không lâu sau đó, Viêm ép buộc Ngụy Nguyên Đế Tào Hoán nhường ngôi, lập nên triều nhà Tấn.
Lưu Thiện đã từng rất sợ sự nghi kỵ của Tư Mã Chiêu, vì vậy ông phải giả ngốc để tránh nguy hiểm. Tuy nhiên, Tư Mã Viêm lại là một nhân vật độc ác và tài tình hơn cha mình.
Xưa kia, Trần Lưu Vương là tước hiệu của Hán Hiến Đế Lưu Hiệp trước khi lên ngôi. Sau này, khi ép vua Ngụy thoái vị, ông đã trao tước hiệu này cho Tào Hoán, biểu thị sự châm biếm Tào Hoán là người vô dụng, gây suy vong cho triều đại của mình.
Tư Mã Viêm đối đãi với Hoàng đế Tào Ngụy từng là chủ nhân của gia tộc Tư Mã đã như vậy, rõ ràng sẽ không thể thân thiện hơn với những kẻ từng là kẻ địch như Lưu Thiện hay Tôn Hạo.
Lấy Hoàng đế cuối cùng của Đông Ngô là Tôn Hạo làm ví dụ, sau khi nước Ngô bị tiêu diệt và phải cam nguyện hàng Tấn, ông vẫn thể hiện sự bất mãn. Chỉ sau 4 năm, Tôn Hạo qua đời ở tuổi 42 khi vẫn còn trẻ.
Cái chết của ông mặc dù được thông báo là do bệnh tật, nhưng nhiều người tin rằng bên trong vẫn chứa đựng nhiều bí mật chưa được tiết lộ.

So với vị Hoàng đế cuối cùng của Đông Ngô, kết cục của Lưu Thiện có thể coi là hoàn toàn ngược lại.
Mặc dù qua đời trước khi Tôn Hạo nhường ngôi, nhưng dưới thời Tư Mã Viêm, Lưu Thiện lại càng cẩn thận hơn trong cách ứng xử và hành động, nhờ đó mà không bị ai lợi dụng.
Ông đã thành thạo 'đại trí giả ngu' đến đỉnh cao, coi đó là một chiến lược sinh tồn khi sống dưới trướng kẻ thù, từ đó có thể trải qua cuộc sống còn lại một cách thoải mái dưới bảo vệ của gia tộc Tư Mã.
Cuối cùng, Lưu Thiện qua đời khi 64 tuổi. Trong thời cổ đại, độ tuổi này được coi là sống lâu. Vì vậy, nhiều người vẫn cho rằng Lưu Thiện là một trong những vị hoàng đế cuối cùng của Đông Ngô hiếm hoi được sống yên ổn và chết già.
Sau khi ông qua đời, con trai thứ sáu Lưu Tuân kế thừa tước vị An Lạc Công. Khi Tây Tấn nổi loạn, Lưu Tuân cùng hầu hết con cháu của Lưu Thiện đều bị giết hại, chỉ có cháu trai Lưu Huyền may mắn sống sót và trốn tới Thành Hán.
Tại đây, Lưu Huyền tiếp tục được phong làm An Lạc Công. Cho đến năm 347, Hoàn Ôn Công của nhà Đông Tấn tấn công và diệt Thành Hán, An Lạc Công cũng bị hại. Vị tước vị này từ thời Lưu Thiện đã kéo dài qua 3 thế hệ, tổng cộng 84 năm.
*Theo quan điểm của Qulishi.
Trí thức trẻ