Trường học ở Hàn Quốc khác so với Việt Nam về kỳ nghỉ và thời gian bắt đầu năm học. Vì ở Hàn Quốc có mùa đông lạnh giá nên học sinh có 2 kỳ nghỉ Hè và Đông, trong khi học sinh Việt Nam chỉ có 1 kỳ nghỉ Hè.
KỲ NGHỈ HỌC Ở HÀN QUỐC VÀ VIỆT NAM
Một số từ vựng/giao tiếp tiếng Hàn về kỳ nghỉ hè
구경하다: Tham quan, ngắm cảnh
등산을 하다: Leo núi
수영을 하다: Bơi lội
연휴: Kỳ nghỉ dài ngày (2 ngày trở lên)
온천: Suối nước nóng
자전거: Xe đạp
제주도: Đảo Jeju
즐겁다: Vui vẻ
청소: Địa điểm, nơi
편하다: Tiện lợi
항공: Hàng không
해돋이: Bình minh
호텔: Khách sạn (Hotel)
휴가: Sự nghỉ phép, kì nghỉ
방학 동안 어떻게 지냈어요? Bạn đã trải qua kỳ nghỉ hè như thế nào?
방학이 너무 짧은 것 같아요. Hình như kỳ nghỉ ngắn quá nhỉ?
Nghỉ hè bạn sẽ làm gì? Bạn sẽ làm gì trong kỳ nghỉ hè?
Nghỉ đông bạn sẽ làm gì? Bạn sẽ làm gì trong kỳ nghỉ đông?
Vào kỳ nghỉ hè, tôi sẽ đi du lịch sang Việt Nam. Trong mùa hè, tôi sẽ đến Việt Nam du lịch
Kỳ nghỉ đông, tôi thích ngủ nghỉ. Trong mùa đông, tôi thích ngủ nghỉ
Vậy là qua đoạn văn trên, bạn đã biết thêm một số thông tin hữu ích về kỳ nghỉ hè ở Hàn Quốc và Việt Nam, và bạn cũng đã học được một số mẫu câu tiếng Hàn phù hợp, phải không?
Hàn ngữ Mytour chúc các bạn có những giờ học tiếng Hàn thú vị và vui vẻ.