
Phần thứ hai trong bài thi SAT là Viết và Ngôn ngữ (Writing & Language), là một bài trắc nghiệm với 44 câu hỏi để thí sinh hoàn thành trong 35 phút. Bài kiểm tra SAT được thiết kế để đánh giá khả năng của thí sinh trong việc nhận diện, sửa đổi và chỉnh sửa một chuỗi đoạn văn về nhiều lĩnh vực, liên quan đến cả học thuật và các văn bản nhật dụng, theo những quy ước chuẩn của ngữ pháp tiếng Anh.

Phần thi này thường bao gồm bốn đoạn văn, kèm theo 11 câu hỏi trắc nghiệm. Một hoặc hai trong số các đoạn văn có thể bao gồm các hình thức thông tin minh hoạ, chẳng hạn như bảng, biểu đồ hoặc tranh ảnh liên quan đến chủ đề của đoạn văn.
Về đề tài, các đoạn văn trong phần Viết và Ngôn ngữ (Writing & Language) trong bài thi SAT sẽ bao gồm các nội dung như:
Một đoạn văn mô tả về một ngành nghề
Một đoạn văn về đề tài khoa học tự nhiên
Một đoạn văn về đề tài lịch sử hoặc xã hội
Một đoạn trích từ tác phẩm văn học
Về phân bổ nội dung luyện thi SAT Writing & Language:
Khoảng 55 phần trăm câu hỏi liên quan đến cấu trúc câu, văn phong hoặc tính chính xác. Những câu hỏi này có thể không yêu cầu thí sinh sửa lỗi ngữ pháp mà thay vào đó, sẽ chọn lựa các phương án cải thiện khả năng diễn đạt và sự mạch lạc trong nội dung của câu văn.
45 phần trăm các câu hỏi còn lại tập trung kiểm tra khả năng định vị và sửa lỗi ngữ pháp trong đoạn văn. Với những câu hỏi này, thí sinh phải có một nền tảng vững chắc về ngữ pháp tiếng Anh và sự nhạy bén trong việc phát hiện các lỗi ngữ pháp trong một văn bản.
Tổng quan về các từ liên kết (Transitions) trong phần luyện thi SAT Writing & Language
Khi luyện thi SAT Writing & Language, dạng câu hỏi về từ nối là một trong những loại câu hỏi phổ biến nhất, thường chiếm khoảng 10% của phần thi. Do đó, thí sinh nên luyện tập thật thường xuyên để làm quen và sử dụng thành thạo các từ nối phổ biến, có thể chia thành 3 nhóm lớn sau:
Nhóm từ liệt kê – tương đồng (Continuers): thể hiện mối quan hệ tương đồng hay giải thích giữa các câu và mệnh đề.
Ví dụ: There are numerous mechanisms by which the microbiome helps protect us from disease. Some species, for instance, secrete special proteins, known as “bacteriocins,” that are directly toxic to pathogenic bacteria, but harmless to our own cells. (Có rất nhiều cơ chế mà các quần xã vi sinh vật giúp bảo vệ chúng ta khỏi bệnh tật. Chẳng hạn, một số loài tiết ra các protein đặc biệt, còn gọi là các “bacteriocins”, loại độc tố trực tiếp gây độc cho vi khuẩn gây bệnh, nhưng vô hại đối với các tế bào của con người.)
Cụm từ nối “for instance” được sử dụng vì câu phía sau minh hoạ cụ thể một cơ chế mà các quần xã vi sinh vật thực hiện để bảo vệ con người khỏi bệnh tật.
Một số từ nối phổ biến trong nhóm từ liệt kê – tương đồng bao gồm:
Bổ sung thông tin: Also, And, Furthermore, In addition, Moreover, …
Đưa ví dụ: For example/instance, …
Định nghĩa, giải thích: Effectively, Essentially, In other words, That is, …
Nhấn mạnh: In fact, Indeed, …
So sánh tương đồng: Likewise, Similarly, …
Thứ tự chuỗi sự kiện: Previously, Subsequently, Finally, While, …
Nhóm từ tương phản (Contradictors): thể hiện mối quan hệ khác biệt hay trái ngược giữa các câu và mệnh đề.
Ví dụ: Will’s parents knew he was a very smart child. He mastered concepts in school much more quickly than other students. However, his grades did not reflect his intelligence. (Cha mẹ của Will biết cậu bé là một đứa trẻ rất thông minh. Cậu nắm bắt các khái niệm trong trường nhanh hơn nhiều so với các học sinh khác. Tuy nhiên, điểm số không phản ánh đúng khả năng của cậu.)
Từ nối “However” thể hiện sự tương phản giữa thực lực và điểm số của Will.
Một số từ nối phổ biến trong nhóm từ tương phản bao gồm: Alternatively, (Al)though, But, Conversely, Despite/In spite of, Even so, Even though, However, In any case, Instead, Meanwhile, Nevertheless, Nonetheless, Otherwise, Rather, Regardless, Still, Whereas, While, Yet, Alternately, Alternatively, By/In contrast, On the contrary, On the other hand.
Nhóm từ chỉ nguyên nhân – kết quả (Cause-and-Effect words): thể hiện rằng một hành động/ hiện tượng là kết quả của một hành động/ hiện tượng khác.
Ví dụ: The policy writers ran into difficulty with people being unreceptive to the new ideas. As such, their progress had plateaued. (Những người hoạch định chính sách gặp khó khăn với những người không đón nhận những ý tưởng mới. Như vậy, tiến độ của họ đã bị ngừng lại.)
Cụm từ nối “as such” thể hiện mối quan hệ nguyên nhân – kết quả: sự không đón nhận của người dân đã làm trì trệ chính sách mới.
Một số từ nối phổ biến trong nhóm từ chỉ nguyên nhân – kết quả bao gồm: Accordingly, As a result, As such, Because, Consequently, For, Hence, Since, So, Thus, Therefore, To these ends.

Phương pháp thực hiện dạng câu hỏi về từ liên kết (Transitions) trong phần Writing & Language
Phương pháp tiếp cận tổng quát cho phần thi viết và ngôn ngữ (Writing & Language)
Ở phần thi Viết và Ngôn ngữ (Writing & Language), thí sinh có thể áp dụng chiến lược sau để tiệt kiệm thời gian và đảm bảo tính chính xác khi lựa chọn đáp án:
Phương pháp tiếp cận dạng bài tập về từ liên kết (Transitions)
1. Phân tích câu hỏi: Thường các câu hỏi về từ nối (transitions) sẽ không quá khó để nhận ra. Với dạng câu hỏi này, thí sinh nên dành thời gian đọc kỹ câu văn phía trước và sau để hiểu rõ mối quan hệ giữa các câu hoặc mệnh đề (liệt kê – tương đồng, tương phản hay nguyên nhân – kết quả).
2. Xem xét trong đoạn văn: Với dạng câu hỏi về từ nối (transitions), khả năng nhìn ra cấu trúc của câu và mệnh đề là rất quan trọng vì nó sẽ giúp thí sinh chọn ra từ nối phù hợp về chức năng ngữ pháp. Nói cách khác, thí sinh phải biết cách rút gọn câu về các thành phần chính (kỹ năng “Trimming”). Thao tác này có thể thực hiện theo 3 bước sau:
Loại bỏ các cụm giới từ (prepositional phrase)
Loại bỏ các cụm từ bổ trợ như: cụm phân từ (participle phrases), cụm từ đồng vị (appositive phrases, phần nằm giữa hai dấu gạch ngang hoặc hai dấu phẩy để giải thích, bổ sung nghĩa), cụm tính từ và trạng từ (adjectival phrases and adverbial phrases).
Các từ bổ trợ không cần thiết như tính từ và trạng từ. Các từ này có thể góp phần không nhỏ về mặt ngữ nghĩa, nhưng xét về cấu trúc, chúng thường là phần thí sinh có thể rút gọn.
Ví dụ: The challenge of Mount Everest, its conquerors claim, is far more the lack of oxygen at its rarefied heights than even the precarious ice falls or precipitous ascents.
Các cụm giới từ: of Mount Everest, at its rarefied heights
Các cụm từ bổ trợ: its conquerors claim (appositive phrases)
Các tính từ/ trạng từ: even, precarious, precipitous.
Câu văn sau khi rút gọn: The challenge is far more the lack of oxygen than the ice falls or ascents.
Sau khi rút gọn, thí sinh có thể nhìn rõ chủ ngữ “The challenge” và động từ chính “is” của câu.
3. Áp dụng nguyên tắc loại suy: Với một số câu hỏi, thí sinh có thể ngay lập tức loại bỏ các cặp từ nối có nghĩa và cấu trúc tương tự. Ví dụ, trong cùng một câu, nếu các lựa chọn có cả “Although” và “Though” thì cả hai đáp án đều nên bị loại bỏ. Ngoài ra, sau khi thực hiện 2 bước trên, thí sinh có thể loại bỏ một số lựa chọn không phù hợp về chức năng và cấu trúc.

Bài tập minh họa luyện thi SAT Writing & Language (Transitions)
The Silk Road acquired its name from the lucrative trade in Chinese silk carried out along its 4,000 miles, beginning during the Han dynasty (206 BCE – 220 AD). The Chinese took great interest in the safety of their goods. 1. Accordingly, they extended the Great Wall of China to ensure the protection of their trade routes.
Trade on the Silk Road was a significant factor in the development of China, India, and Europe, opening long-distance political and economic interactions. 2. Because silk was certainly the major trade item from China, numerous other types of goods, including textiles, cloth, and pottery, also traveled along the Silk Road. | 1. A. NO CHANGE B. Nevertheless, C. In order words, D. Likewise,
2. A. NO CHANGE B. Although silk C. Despite silk D. Silk
|
Nguồn: Hướng dẫn tối ưu SAT Grammar - The Critical Reader
Câu trả lời và Giải thích
Câu 1: Đáp án A |
1. Phân tích câu hỏi: câu văn phía trước và câu văn chứa từ nối thể hiện mối quan hệ nguyên nhân – kết quả ((VÌ người Trung quốc quan tâm đến sự an toàn của hàng hoá NÊN họ mở rộng Con Đường Tơ Lụa). 2. Xem xét trong đoạn văn: Từ nối cần điền vào chỗ trống phải là một trạng từ liên kết để nối 2 câu văn độc lập. Sau khi rút gọn, hai câu có cấu trúc như sau: – Câu phía trước: The Chinese (Subject) took (Verb). – Câu có chứa từ nối: They (Subject) extended (Verb). 3. Áp dụng quy tắc loại suy: Cả 2 đáp án “In other words” và “Likewise” đều cùng nằm trong nhóm từ liệt kê – tương đồng (Continuers) nên cả hai đều không phù hợp với ý nghĩa của 2 câu. Đáp án “Nevertheless” thuộc nhóm từ tương phản nên cũng không phù hợp. |
Câu 2: Đáp án B |
1. Phân tích câu hỏi: câu văn phía trước và câu văn chứa từ nối không có mối quan hệ chặt chẽ về nghĩa (câu phía trước nói về tầm quan trọng, câu chứa từ nối nói về các mặt hàng được chuyên chở trên Con Đường Tơ Lụa), nhưng giữa 2 mệnh đề trong câu có chứa từ nối là mối quan hệ tương phản (lụa là mặt hang trọng yếu, NHƯNG những mặt hàng khác cũng được vận chuyển trên Con Đường Tơ Lụa). 2. Xem xét trong đoạn văn: Từ nối cần điền vào chỗ trống phải là một liên từ để nối 2 mệnh đề trong cùng một câu văn. Sau khi rút gọn, câu này chứa 2 mệnh đề, có thể rút gọn như sau: – Mệnh đề 1: Silk (Subject) was … (Verb). – Mệnh đề 2: Types of words (Subject) traveled (Verb). 3. Áp dụng quy tắc loại suy: Đáp án D bị loại đầu tiên vì thiếu liên từ. Hai mệnh đề của câu thể hiện hai ý trái ngược nên đáp án A bị loại (“Because” chỉ mối quan hệ nguyên nhân – kết quả). “Despite” là một giới từ nên đáp án C cũng không chính xác. |