1. Có bao nhiêu loại câu ghép?
Có 5 loại câu ghép chính: câu ghép chính phụ, câu ghép đẳng lập, câu ghép hỗn hợp, câu ghép hô ứng và câu ghép chuỗi. Mỗi loại câu ghép có mục đích và chức năng riêng. Hãy cùng khám phá tác dụng của từng loại câu ghép dưới đây.
Câu ghép chính phụ là loại câu có một mệnh đề chính và một mệnh đề phụ, hai mệnh đề này phụ thuộc lẫn nhau và bổ sung ý nghĩa cho nhau. Mệnh đề phụ thường cung cấp thông tin về nguyên nhân, kết quả, mục đích hoặc điều kiện xảy ra. Ví dụ: “Do trời mưa nên chương trình đã bị hoãn”. Trong câu này, mệnh đề chính là “chương trình đã bị hoãn”, còn mệnh đề phụ là “do trời mưa”. Hai mệnh đề được nối bởi từ quan hệ “do... nên” và bổ sung ý nghĩa cho nhau.
Khác với câu ghép chính phụ, trong câu ghép đẳng lập, hai vế có chức năng ngang nhau, chúng độc lập về nghĩa và thường dùng để liệt kê. Hai vế câu được nối bằng quan hệ từ đẳng lập. Ví dụ: “Hôm nay, trời trong và xanh”.
Câu ghép hỗn hợp kết hợp giữa câu ghép chính phụ và câu ghép đẳng lập. Ví dụ: “Mẹ dặn nấu cơm giúp mẹ nhưng vì bận làm bài nên tôi đã quên”.
Câu ghép hô ứng là loại câu mà hai vế không thể tách rời, nếu tách ra câu sẽ mất ý nghĩa. Các từ nối thường gặp: càng…càng, bao nhiêu…bấy nhiêu, vừa…vừa,... Ví dụ: “Tôi vừa ăn cơm vừa xem tivi”.
Câu ghép chuỗi bao gồm ít nhất hai vế, được phân cách bằng dấu chấm, dấu phẩy, dấu chấm phẩy và có mối quan hệ liên tục. Ví dụ: Trời mưa to, điện bị cúp, nhà tối om.
2. Các phương pháp nối các vế câu ghép
Nối trực tiếp
Nối trực tiếp trong câu ghép là cách kết nối các vế câu mà không dùng từ nối hay từ hô ứng. Ví dụ: “Tôi giặt đồ, em tôi rửa chén”.
Nối bằng cặp từ hô ứng
Kết nối các vế câu bằng cách sử dụng cặp từ hô ứng như càng…càng, vừa…vừa, bao nhiêu…bấy nhiêu,...
Ví dụ:
- Cậu ấy càng lớn thì càng cao lên
- Vừa đi vừa sử dụng điện thoại
- Bao nhiêu khó khăn, bấy nhiêu tình thương dành cho con
Nối bằng quan hệ từ
Kết nối các vế câu bằng các quan hệ từ như và, thì, rồi, hay, nhưng,... hoặc các cặp quan hệ từ như chẳng những...mà còn, vì…nên, mặc dù…nhưng,...
Ví dụ:
- Bạn có thể đăng ký tham gia qua việc gửi email hoặc gửi thư bưu điện
- Không chỉ học giỏi, cậu ấy còn hát rất hay.
3. Mối quan hệ giữa các vế trong câu ghép
Nguyên nhân - kết quả
Đây là loại mối quan hệ phổ biến trong câu ghép. Mối quan hệ nguyên nhân - kết quả thường có hai vế, trong đó vế đầu là nguyên nhân và vế sau là kết quả. Hai vế này được liên kết bằng các cặp từ quan hệ như vì…nên, bởi vì…nên, do…nên,...
Ví dụ:
- Do thời tiết xấu, chúng tôi buộc phải hoãn chương trình ngày mai
- Nhờ vào việc chăm chỉ luyện tập, cô ấy đã đạt được điểm cao
Điều kiện - kết quả
Mối quan hệ điều kiện - kết quả thể hiện sự phụ thuộc giữa hai vế câu, trong đó vế trước là điều kiện để vế sau xảy ra. Chúng thường được kết nối bằng các cụm từ như giá mà, giá như, nếu…thì,...
Ví dụ:
- Nếu ngày mai trời mưa lớn, tôi sẽ được nghỉ
- Giá như tôi học chăm hơn, điểm số đã cao hơn
Tương phản
Mối quan hệ tương phản được dùng để diễn tả các nội dung đối lập. Các vế câu thường được kết nối bằng các mệnh đề như tuy…nhưng, mặc dù…nhưng.
Ví dụ:
- Mặc dù trời mưa, sự kiện vẫn được tổ chức như dự kiến
- Tuy cô ấy bị ốm, nhưng vẫn đến lớp học
Mục đích
Mối quan hệ chỉ mục đích xuất hiện khi các vế câu được kết nối bằng từ như thì, để,...
Ví dụ:
- Tôi đến siêu thị để mua trứng
- Để có điểm cao, tôi cần phải học tập chăm chỉ
Tăng tiến
Mối quan hệ tăng tiến được thể hiện khi các vế câu được liên kết bằng các cặp từ quan hệ như không những…mà còn, không chỉ…mà còn.
Ví dụ:
- Cô ấy không chỉ học giỏi mà còn hát rất hay
- Không chỉ tôi, mà tất cả các bạn trong lớp đều được nhận quà
4. Luyện từ và câu lớp 5: Hướng dẫn nối các vế câu ghép
Hướng dẫn giải phần Nhận xét SGK Tiếng Việt 5, tập 2, trang 12 và 13:
Câu 1. Xác định các vế câu trong mỗi câu ghép sau đây:
a) Súng kíp của ta vừa mới bắn một phát thì súng của họ đã nã năm, sáu mươi phát. Khi chúng ta lễ súng thần công bốn lạy mới bắn, thì đại bác của họ đã bắn hai mươi viên.
Theo HÀ VĂN CẦU - VŨ ĐÌNH PHÒNG
b) Cảnh xung quanh tôi đang thay đổi rõ rệt: hôm nay tôi đến trường.
THANH TỊNH
c) Những mái nhà đứng sau luỹ tre kia; mái đình cong cong ở đây; và sân phơi nữa ở xa.
ĐỖ CHU
Trả lời:
a) Đoạn a bao gồm hai câu ghép, mỗi câu có hai vế:
Câu 1: Súng kíp của ta chỉ mới bắn một phát / thì súng của họ đã nã tới năm, sáu mươi phát.
Câu 2: Chúng ta lễ súng thần công bốn lạy rồi mới bắn, / trong khi đại bác của họ đã bắn hai mươi viên.
b) Câu b có hai vế:
Cảnh xung quanh tôi đang thay đổi rõ rệt: / hôm nay tôi đến trường.
c) Câu c có ba vế:
Kia là những mái nhà đứng sau lũy tre; / đây là mái đình cong cong; / và xa xa là sân phơi.
Câu 2. Các vế trong câu được phân cách bằng những từ hoặc dấu câu nào?
Trả lời:
a) Từ “thì” phân chia ranh giới giữa hai vế câu.
Dấu phẩy” được dùng để phân tách các vế trong câu.
b) “Dấu hai chấm” được dùng để phân chia giữa hai vế câu.
c) “Dấu chấm phẩy” phân cách ba vế câu.
Hướng dẫn giải phần Luyện tập SGK Tiếng Việt 5 tập 2 trang 13, 14
Câu 1. Trong số các câu dưới đây, câu nào là câu ghép? Các vế câu ghép được liên kết với nhau bằng cách nào?
a) Dân tộc ta luôn có một lòng yêu nước mãnh liệt. Đây là một truyền thống quý báu của chúng ta. Từ xưa đến nay, mỗi khi Tổ quốc bị xâm lăng, tinh thần đó lại dâng trào mạnh mẽ, tạo thành một làn sóng vững chắc, vượt qua mọi hiểm nguy, khó khăn, và nhấn chìm tất cả kẻ thù và những kẻ xâm lược.
HỒ CHÍ MINH
b) Anh nắm chặt thỏi thép đỏ như bắt một con cá sống. Dưới những cú đánh mạnh mẽ của anh, con cá lừa giãy giụa, co quắp và vật vã. Nó kêu răng ken két, chống cự lại anh và không chịu đầu hàng.
Theo NGUYÊN NGỌC
c) Tôi thả một chiếc lá sòi đỏ tươi xuống dòng nước. Một chú nhái bén nhỏ bé như đã chờ sẵn từ lâu nhảy lên và ngồi vững trên đó. Chiếc lá hơi rung rinh, chú nhái bén loay hoay giữ thăng bằng, rồi chiếc thuyền đỏ tươi lặng lẽ trôi xuôi.
TRẦN HOÀI DƯƠNG
- Các câu ghép và các vế câu:
+ Đoạn a chứa một câu ghép với 4 vế: Khi Tổ quốc bị xâm lăng từ xưa đến nay (2 trạng ngữ), tinh thần ấy lại trở nên sôi nổi / nó hình thành... vững mạnh / nó vượt qua... khó khăn / nó đè bẹp... lũ cướp nước.
+ Đoạn b có một câu ghép với 3 vế: Nó kêu răng ken két / nó chống cự lại anh / nó không chịu đầu hàng.
+ Đoạn c bao gồm một câu ghép với 3 vế: Chiếc lá hơi rung rinh / chú nhái bén lúng túng giữ thăng bằng / rồi chiếc thuyền đỏ tươi lặng lẽ trôi xuôi.
- Cách kết nối các vế câu:
+ Đoạn a: 4 vế câu nối tiếp nhau trực tiếp, giữa các vế có dấu phẩy. + Đoạn b: 3 vế câu nối tiếp nhau trực tiếp, giữa các vế có dấu phẩy.
+ Đoạn c: Vế 1 và vế 2 nối nhau trực tiếp, giữa hai vế có dấu phẩy, vế 2 nối với vế 3 qua từ nối “rồi”.
Câu 2. Viết một đoạn văn từ 3 đến 5 câu mô tả ngoại hình của một người bạn, trong đoạn có ít nhất một câu ghép. Hãy chỉ ra cách các vế trong câu ghép được nối với nhau.
Trả lời:
Đoạn văn 1: Tuấn Hùng có vóc dáng khỏe khoắn. Nhờ đam mê thể thao, Hùng sở hữu cơ thể săn chắc và rắn rỏi. Mái tóc đen, cắt ngắn vừa gọn gàng vừa mát mẻ. Đôi mắt đen sáng nổi bật trên gương mặt tạo nên vẻ dễ thương đặc biệt. Luôn vui vẻ và tươi cười, Hùng thường khoe chiếc răng khểnh của mình. Vì thế, cậu ấy được rất nhiều người yêu quý.
- Câu ghép: Do đam mê thể thao, Hùng có cơ thể săn chắc và rắn rỏi.
- Cách liên kết hai vế câu: dùng cặp quan hệ từ do - nên và dấu phẩy
Đoạn văn 2: Trong lớp tôi, Lan là người bạn mà tôi quý mến nhất. Cô bé này không chỉ xinh xắn mà còn vô cùng đáng yêu. Với vóc dáng nhỏ nhắn, dáng đi nhanh nhẹn, và mái tóc cắt ngắn gọn gàng, Lan thật nổi bật. Tuy nhiên, điều làm người khác nhớ nhất về bạn chính là nụ cười của bạn. Mỗi khi Lan cười, tôi cảm thấy như mùa thu tỏa nắng. Những lúm đồng tiền càng làm cho nụ cười của bạn thêm phần quyến rũ.
- Câu ghép trong đoạn văn trên là: Vóc dáng nhỏ nhắn, dáng đi nhanh nhẹn và mái tóc cắt ngắn gọn gàng.
- Các vế câu được liên kết bằng dấu phẩy.