1. Khái niệm và chức năng của việc nối câu ghép bằng quan hệ từ là gì?
Nối câu ghép bằng quan hệ từ là phương pháp kết hợp các câu đơn lẻ thành một câu dài hơn và hoàn chỉnh hơn bằng cách sử dụng các từ nối, còn gọi là quan hệ từ. Các quan hệ từ phổ biến bao gồm:
- Quan hệ từ nối bổ sung (như và, cũng như, cũng như): Đây là các quan hệ từ giúp nối các ý tương tự hoặc bổ sung cho nhau. Ví dụ: 'Anh học đại học, còn Bình học nghề.'
- Quan hệ từ so sánh (như, hơn, ít hơn, nhất): Các từ này được sử dụng để so sánh giữa các đối tượng, sự việc, hoặc tính chất. Ví dụ: 'Vào buổi sáng, nhiệt độ thường thấp hơn so với buổi chiều.'
- Quan hệ từ mục đích (để, nhằm, để biết, để thực hiện): Những từ này diễn tả mục đích của một hành động hoặc tình huống. Ví dụ: 'Học để chuẩn bị tốt cho kỳ thi quan trọng.'
- Quan hệ từ thời gian (khi, sau khi, trước khi, cho đến khi): Các từ này giúp xác định thứ tự thời gian giữa các sự kiện hoặc hành động. Ví dụ: 'Khi trời tối, chúng tôi bắt đầu tụ họp để thảo luận.'
- Quan hệ từ nguyên nhân - kết quả (bởi vì, vì, do đó): Các từ này kết nối nguyên nhân với hậu quả, giúp câu trở nên logic hơn. Ví dụ: 'Các chuyên gia khuyên chúng ta nên giữ khoảng cách xã hội, bởi vì điều này giúp ngăn ngừa sự lây lan của virus.'
- Quan hệ từ giả thiết - kết quả (nếu, thì, nếu không): Các từ này kết nối nguyên nhân với kết quả có thể xảy ra trong tương lai. Ví dụ: 'Nếu tối nay không mưa, chúng tôi sẽ đi dạo ở quảng trường Ba Đình.'
- Quan hệ từ biểu thị sự tương phản, đối lập (nhưng, tuy nhiên, mặc dù, dù): Những từ này giúp câu thể hiện sự mâu thuẫn hoặc trái ngược giữa các nội dung. Ví dụ: 'Mặc dù trời mưa, nhưng những công nhân môi trường vẫn tiếp tục làm việc.'
- Quan hệ từ lựa chọn (hoặc, hay): Những từ này dùng để chỉ sự lựa chọn giữa các khả năng trong một tình huống cụ thể. Ví dụ: 'Hôm nay tôi dậy muộn, có thể tôi sẽ bị trừ lương hoặc bị sếp mắng.'
2. Luyện tập nối các vế câu ghép bằng quan hệ từ lớp 5 (có đáp án)
Vì đây là phần kiến thức có nhiều bài tập trong sách giáo khoa và sách bài tập, nên Mytour sẽ tập trung vào việc phân tích và giải đáp các câu hỏi, bài tập liên quan đến việc nối các vế câu ghép bằng quan hệ từ theo sách giáo khoa (SGK) lớp 5.
2.1. Bài tập nối các vế câu ghép bằng quan hệ từ trang 21 SGK Tiếng Việt 5 tập 2
Đề bài:
Đoạn văn sau đây:
Tại hiệu cắt tóc, anh công nhân l-va-nốp đang chờ đến lượt thì cửa phòng lại mở, và một người khác bước vào... Một lúc sau, l-va-nốp đứng dậy và nói: 'Đồng chí Lê-nin, đến lượt tôi rồi. Mặc dù đồng chí không muốn làm mất trật tự, nhưng tôi có quyền nhường chỗ và đổi chỗ với đồng chí. Đó là quyền của tôi.' Mọi người đều công nhận rằng l-va-nốp đã nói rất đúng. Lê-nin không tiện từ chối, cảm ơn l-va-nốp và ngồi vào ghế cắt tóc.
Theo HỒ LÃNG
1. Xác định các câu ghép trong đoạn văn trên:
2. Xác định các phần trong từng câu ghép
3. So sánh cách nối các phần trong các câu ghép ở trên có điểm gì khác biệt
Trả lời:
1. Để nhận diện câu ghép, chúng ta cần tìm những câu có ít nhất hai cụm chủ - vị. Trong đoạn trích, có ba câu ghép cụ thể như sau:
- Câu 1: ... anh công nhân I-va-nốp đang chờ đến lượt thì cửa phòng lại mở, và một người khác bước vào...
- Câu 2: Mặc dù đồng chí không muốn làm mất trật tự, nhưng tôi có quyền nhường chỗ và đổi chỗ với đồng chí.
- Câu 3: Lê-nin cảm thấy không tiện từ chối, nên đã cảm ơn I-va-nốp và ngồi vào ghế cắt tóc.
2. Các phần trong câu ghép thường được phân chia bằng dấu ',' hoặc các quan hệ từ. Cụ thể:
- Câu 1 bao gồm 3 phần: ...., anh công nhân I-va-nốp đang chờ đến lượt mình / thì cửa phòng lại mở, / và một người khác bước vào.
- Câu 2 có 2 phần: Mặc dù đồng chí không muốn làm mất trật tự, / nhưng tôi có quyền nhường chỗ và đổi chỗ với đồng chí.
- Câu 3 gồm 2 phần: Lê-nin cảm thấy không tiện từ chối, / vì vậy đồng chí cảm ơn I-va-nốp và ngồi vào ghế cắt tóc.
3. Quan sát cách nối giữa các câu và các phần trong câu, ta có thể rút ra nhận xét như sau:
- Câu 1: Phần 1 và phần 2 được kết nối bằng quan hệ từ 'thì', chỉ ra mối liên hệ về thời gian và tình huống xảy ra. Phần 2 và phần 3 được liên kết trực tiếp bằng dấu ','.
- Câu 2: Phần 1 và phần 2 được nối bằng các từ 'Tuy' và 'nhưng', tạo ra sự tương phản giữa việc đồng chí không muốn làm mất trật tự và quyền nhường chỗ của người khác.
- Câu 3: Phần 1 và phần 2 được nối bằng dấu phẩy, thể hiện mối liên hệ trực tiếp giữa việc Lê-nin không tiện từ chối và việc cảm ơn I-va-nốp rồi ngồi vào ghế cắt tóc.
2.2. Bài tập về việc nối các vế câu ghép bằng quan hệ từ trang 38 và 39 trong SGK Tiếng Việt 5 tập 2
Đề bài:
1. Phân tích cấu trúc của câu ghép sau: 'Chẳng những Hồng chăm học mà bạn ấy còn rất chăm làm.'
2. Tìm thêm các cặp quan hệ từ khác có thể dùng để nối các vế câu thể hiện mối quan hệ tăng tiến.
Lời giải:
1. Câu ghép 'Chẳng những Hồng chăm học mà bạn ấy còn rất chăm làm' bao gồm hai phần như sau:
Phần 1: Chẳng những Hồng (chủ ngữ) / chăm học (vị ngữ)
Phần 2: Mà bạn ấy (chủ ngữ) / còn rất chăm làm (vị ngữ).
Ở đây, 'Chẳng những... mà...' là cặp quan hệ từ dùng để kết nối hai phần của câu, đồng thời thể hiện sự tiến bộ trong thông tin được đề cập.
2. Ngoài việc sử dụng cặp quan hệ từ 'chẳng những... mà...' để nối các phần câu với mối quan hệ tăng tiến, ta cũng có thể sử dụng các cặp quan hệ từ khác để diễn đạt mối liên hệ tương tự. Đây là những cách diễn đạt thay thế, tạo sự phong phú cho cách trình bày thông tin:
- Không những... mà...: Ví dụ: Không chỉ Minh chăm học, mà còn có khả năng giao tiếp xuất sắc.
- Không chỉ... mà...: Ví dụ: Không chỉ học giỏi Toán, Minh còn rất xuất sắc trong thể thao.
- Không chỉ... mà cả...: Ví dụ: Không chỉ Nguyên học tốt, mà Nguyên còn rất siêng năng.
- Không phải chỉ... mà...: Ví dụ: Không phải chỉ Hồng học giỏi, mà còn thể hiện trách nhiệm cao trong công việc.
2.3. Bài tập về việc nối các vế câu ghép bằng quan hệ từ trang 54 trong SGK Tiếng Việt tập 2
Đề bài:
1. So sánh cách nối và sắp xếp các phần trong hai câu ghép sau đây:
a) Nếu trời trở lạnh, thì con phải mặc ấm.
b) Con phải mặc ấm, nếu trời lạnh.
2. Tìm thêm các cặp quan hệ từ khác có thể dùng để nối các vế câu thể hiện mối quan hệ điều kiện - kết quả hoặc giả thiết - kết quả.
Lời giải:
1. Trong hai câu ghép a) và b), cả hai đều đề cập đến việc cần mặc ấm khi trời trở lạnh. Tuy nhiên, cách nối và sắp xếp các vế câu trong từng câu có sự khác biệt rõ rệt.
a) Nếu trời trở lạnh / thì con cần phải mặc ấm.
Ở đây, câu bắt đầu với mệnh đề điều kiện 'Nếu trời trở lạnh...' và sau đó là mệnh đề kết quả 'thì con cần phải mặc ấm.'
b) Con cần phải mặc ấm / nếu trời lạnh.
Như vậy, câu này bắt đầu với phần kết quả 'Con phải mặc ấm...' và tiếp theo là phần điều kiện 'nếu trời lạnh.'
2. Các cặp quan hệ từ thể hiện mối quan hệ điều kiện - kết quả hoặc giả thiết - kết quả có thể được sử dụng để diễn tả sự liên kết giữa điều kiện và kết quả như sau:
- Nếu... thì...: Đây là cặp quan hệ từ phổ biến dùng để thể hiện mối liên hệ điều kiện - kết quả. Khi điều kiện được thỏa mãn, kết quả sẽ xảy ra. Ví dụ: Nếu bạn học chăm chỉ, thì điểm số của bạn sẽ tăng.
- Nếu như... thì...: Cặp quan hệ từ này cũng biểu thị mối quan hệ điều kiện - kết quả, đồng thời giải thích lý do tại sao điều kiện dẫn đến kết quả. Ví dụ: Nếu như bạn theo đúng kế hoạch học tập, thì bạn sẽ sử dụng thời gian học hiệu quả hơn.
- Hễ... thì...: Cặp quan hệ từ này thường dùng để chỉ mối liên hệ điều kiện - kết quả tương tự như 'nếu... thì...', với ý nghĩa rằng khi điều kiện xảy ra, kết quả sẽ luôn xuất hiện. Ví dụ: Hễ bạn đặt ra mục tiêu cao, thì bạn sẽ có động lực hơn để làm việc hết mình.
- Hễ mà... thì...: Tương tự như 'hễ... thì...', cặp quan hệ từ này nhấn mạnh sự kết nối chặt chẽ giữa điều kiện và kết quả. Ví dụ: Hễ mà bạn đọc nhiều sách, thì vốn từ vựng của bạn sẽ phong phú hơn.
- Giá... thì...: Cặp quan hệ từ này cũng thể hiện mối quan hệ điều kiện - kết quả, thường xuất phát từ một tình huống giả định. Ví dụ: Giá như bạn biết nấu ăn, thì bạn có thể tự chế biến những món ăn ngon.
- Giả sử... thì...: Đây là cặp quan hệ từ dùng để đặt ra một tình huống giả định và nêu ra kết quả của nó. Ví dụ: Giả sử bạn có thời gian để thư giãn, thì bạn sẽ cảm thấy thoải mái hơn.