Luyện từ và câu: Mở rộng vốn từ: Tăng cường từ vựng: Hạnh phúc trang 146 sách giáo khoa Tiếng Việt lớp 5 tập 1

Buzz

Các câu hỏi thường gặp

1.

Từ nào được coi là đồng nghĩa với từ hạnh phúc trong tiếng Việt?

Các từ đồng nghĩa với hạnh phúc bao gồm sung sướng, vui vẻ, mãn nguyện và toại lòng. Những từ này đều diễn tả cảm giác thỏa mãn và vui tươi trong cuộc sống.
2.

Yếu tố nào là quan trọng nhất để tạo nên một gia đình hạnh phúc?

Sự hòa hợp trong gia đình được coi là yếu tố quan trọng nhất để tạo nên hạnh phúc. Tình cảm và sự hiểu biết giữa các thành viên giúp xây dựng một mái ấm vững bền.
3.

Làm thế nào để giải thích ý nghĩa của từ hạnh phúc một cách rõ ràng?

Hạnh phúc là trạng thái sung sướng khi cảm thấy hoàn thành và đạt được mục tiêu. Nó phản ánh sự thỏa mãn và niềm vui trong cuộc sống hàng ngày.
4.

Các từ nào có nghĩa trái ngược với từ hạnh phúc?

Từ trái nghĩa với hạnh phúc bao gồm không may, đau khổ, buồn bã, bi ai, và tuyệt vọng. Những từ này diễn tả cảm giác tiêu cực và đau đớn trong cuộc sống.