Củng Lợi | |||
---|---|---|---|
Củng Lợi 2016 | |||
Thông tin nghệ sĩ | |||
Phồn thể | 鞏俐 (phồn thể) | ||
Giản thể | 巩俐 (giản thể) | ||
Nghề nghiệp | Diễn viên | ||
Năm hoạt động | 1987–nay | ||
Quốc tịch | Singapore | ||
Phối ngẫu |
| ||
Quê | Tế Nam, Sơn Đông, Trung Quốc | ||
|
Lý Củng (sinh ngày 31 tháng 12 năm 1965) là một nữ diễn viên lừng danh người Hoa. Mặc dù xuất thân từ Trung Quốc, hiện tại cô mang quốc tịch Singapore. Cô đã từng hợp tác và là bạn diễn của đạo diễn Trương Nghệ Mưu trong nhiều bộ phim nổi tiếng quốc tế từ thập niên 1990 đến 2000. Lý Củng là nữ diễn viên gốc Á thứ hai trong lịch sử nhận giải Volpi Cup cho Nữ diễn viên xuất sắc nhất tại Liên hoan phim Venezia nhờ màn trình diễn xuất sắc trong bộ phim 'Thu Cúc đi kiện'. Nhiều vai diễn của cô, như trong 'Cao lương đỏ', 'Lồng đèn đỏ treo cao', 'Hoàng Kim Giáp' và đặc biệt là 'Hồi ức của một Geisha', đều được khen ngợi nồng nhiệt cả trong và ngoài Trung Quốc. Cô được công nhận là một trong những nữ diễn viên Trung Quốc vĩ đại nhất và nổi bật nhất trong lịch sử.
Cuộc sống và sự nghiệp
Tuổi thơ và khởi đầu sự nghiệp
Lý Củng là con út trong một gia đình có 5 anh chị em. Cô chào đời vào ngày 01 tháng 1 năm 1966 tại Thẩm Dương, tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc và lớn lên ở Tế Nam, thủ phủ của tỉnh Sơn Đông. Lý Củng cho biết gia đình cô có truyền thống học vấn: cha là giáo sư kinh tế tại Đại học Sơn Đông, mẹ và ba anh trai là giáo viên, trong khi chị gái là bác sĩ. Cô tiết lộ rằng: 'Gia đình không muốn tôi theo nghề diễn viên. Họ không hiểu rằng diễn xuất cũng là một công việc vất vả.'
Từ khi còn nhỏ, Lý Củng đã ấp ủ ước mơ trở thành diễn viên và rất đam mê các môn học về âm nhạc và vũ đạo tại trường, nhờ vậy cô có khả năng hát hay và múa đẹp. Khi trưởng thành, cô đã không thành công trong việc thi vào cao đẳng hai lần. Đến năm 1985, sau ba lần thi không đạt, cô được nhận vào Học viện Hý kịch Trung ương ở Bắc Kinh – một trường đào tạo diễn viên danh tiếng. Hai năm sau, cô có vai diễn đầu tiên trong bộ phim Cao lương đỏ, cũng là tác phẩm đầu tay của đạo diễn Trương Nghệ Mưu.
Cao lương đỏ đã nhận được phản hồi tích cực từ các nhà phê bình cả trong và ngoài Trung Quốc. Mặc dù Lý Củng không giành được giải thưởng nào, bộ phim đã tạo điều kiện cho cô trở thành một ngôi sao mới nổi. Từ thời điểm này, mối quan hệ giữa Lý Củng và Trương Nghệ Mưu trở nên gắn bó hơn. Vào năm 1989, cô tham gia bốn bộ phim: The Empress Dowager, Mr. Sunshine, Tần dũng (phim Hồng Kông), và Đại hào mĩ châu báo (phim Trung Quốc đại lục).
Những thành công ấn tượng
Vào đầu thập niên 1990, Lý Củng và đạo diễn Trương Nghệ Mưu thường xuyên cộng tác, và các phim của họ luôn được giới phê bình quốc tế đánh giá cao. Năm 1990, cô đảm nhận vai Cúc Đậu trong bộ phim cùng tên, kể về một người phụ nữ bị chồng bạo hành vì không thể sinh con, trong khi chồng lại bị vô sinh. Cúc Đậu là bộ phim Trung Quốc đầu tiên được đề cử giải Oscar cho phim nước ngoài xuất sắc nhất, và mặc dù Lý Củng không đoạt giải, bộ phim đã làm cô trở thành một trong những ngôi sao điện ảnh quốc tế được chú ý.
Năm 1991, bộ phim Đèn lồng đỏ treo cao đã củng cố và mở rộng danh tiếng của Lý Củng như một ngôi sao điện ảnh tại phương Tây. Trong phim, cô vào vai Tùng Liên, một cô gái 19 tuổi bị gả vào một gia đình giàu có và phải đối mặt với sự tính toán của các bà vợ khác. Bộ phim đã giúp Lý Củng giành Giải Bách Hoa cho Nữ diễn viên chính xuất sắc đầu tiên trong sự nghiệp. Vai diễn được quốc tế đánh giá cao nhất của cô là Thu Cúc trong bộ phim Thu Cúc đi kiện (1992), kể về hành trình tìm công lý cho chồng bị đánh. Nhờ vai diễn này, cô nhận Cúp Volpi cho Nữ diễn viên xuất sắc nhất tại Liên hoan phim Venezia và Giải Kim Kê cho Nữ diễn viên xuất sắc nhất. Năm 1994, Lý Củng, Cát Ưu và Trương Nghệ Mưu hợp tác trong bộ phim Phải sống, mô tả các biến động lịch sử Trung Quốc trước và sau Nội chiến Trung Quốc. Một năm sau, cặp đôi Lý Củng-Trương Nghệ Mưu kết thúc mối quan hệ sau khi hợp tác trong phim Hội Tam Hoàng Thượng Hải.
Ngoài việc hợp tác với đạo diễn Trương Nghệ Mưu, Lý Củng còn chứng tỏ khả năng diễn xuất tuyệt vời khi làm việc với các đạo diễn khác. Bộ phim Bá Vương biệt cơ (1993) do Trần Khải Ca đạo diễn đã mang về cho cô Giải thưởng của Hội phê bình phim New York cho Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất. Năm 2006, tạp chí Premiere xếp vai diễn của Lý Củng trong Bá Vương biệt cơ ở vị trí thứ 89 trong danh sách 100 màn diễn xuất xuất sắc nhất mọi thời đại. Cô cũng hợp tác với đạo diễn Trần Khải Ca trong phim Phong Nguyệt (1996) và nhận được đề cử Giải thưởng Điện ảnh Hồng Kông cho Nữ diễn viên xuất sắc nhất. Bộ phim Breaking the Silence (giản thể: 漂亮妈妈; tạm dịch là Người mẹ xinh đẹp) của đạo diễn Tôn Chu năm 2000 đã giúp Lý Củng giành được năm giải thưởng Nữ diễn viên xuất sắc nhất: Giải Kim Kê, Liên hoan phim quốc tế Montreal, Hiệp hội phê bình phim Thượng Hải, Giải Kim Phượng Hoàng và Giải Bách Hoa. Trong thập niên 1990–2000, Lý Củng nổi bật như là nữ diễn viên Trung Quốc nổi tiếng nhất tại Mỹ và phương Tây.
Năm 2006, Lý Củng và Trương Nghệ Mưu tái hợp trong bộ phim cổ trang Hoàng Kim Giáp, lấy bối cảnh triều đại Hậu Đường ở Trung Quốc. Bộ phim đã mang về cho cô Giải thưởng Điện ảnh Hồng Kông cho Nữ diễn viên xuất sắc nhất vào năm 2007. Năm 2014, cô lại hợp tác với đạo diễn Trương Nghệ Mưu trong phim Trở về, kể về một gia đình Trung Quốc bị ảnh hưởng bởi cuộc Cách mạng văn hóa vào thập niên 1960.
Bước chân vào Hollywood
Lý Củng không chỉ dừng lại ở các bộ phim trong nước mà còn mở rộng sự nghiệp ra Hollywood và các bộ phim tiếng Anh. Phim tiếng Anh đầu tiên cô tham gia là Hộp đêm Trung Hoa (Chinese Box, 1997). Bộ phim Hollywood đầu tiên và cũng là thành công nhất của cô là Hồi ức của một geisha (2005). Trong phim, Lý Củng vào vai Hatsumomo, một geisha nổi tiếng nhưng đố kị với nhân vật chính Sayuri (do Chương Tử Di đóng) và bị đuổi khỏi okiya (ngôi nhà chung của các geisha). Dù bộ phim gây ra nhiều ý kiến trái chiều, phần diễn xuất của Lý Củng nhận được lời khen ngợi: báo The Evening Standard của Anh ca ngợi cô đã 'cứu vớt bộ phim' với vai diễn bí ẩn Hatsumomo. Nhờ vai diễn này, Lý Củng đã nhận giải Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất từ Ủy ban Quốc gia về Phê bình Điện ảnh của Hoa Kỳ.
Ngoài Hồi ức của một geisha, Lý Củng còn tham gia vào nhiều bộ phim Mỹ khác như Chuyên án Miami (Miami Vice, 2006), Sát nhân thịt người (Hannibal Rising, 2007) và Thượng Hải (2010). Gần đây, cô cũng góp mặt trong phiên bản người đóng của Hoa Mộc Lan.
Cuộc sống cá nhân
Mối quan hệ tình cảm giữa Lý Củng và đạo diễn Trương Nghệ Mưu luôn thu hút sự chú ý của dư luận Trung Quốc. Vào năm 1987, khi hoàn tất quay phim Cao lương đỏ, Lý Củng đã viết thư tình gửi Trương Nghệ Mưu. Đến tháng 3 năm 1988, Trương Nghệ Mưu đã ly dị vợ để đến với Lý Củng, và từ đó đến năm 1995, họ trở thành 'cặp bài trùng' trong nhiều dự án điện ảnh nổi bật. Đến năm 1995, họ chấm dứt mối quan hệ. Họ tái hợp vào năm 2006 với bộ phim Hoàng Kim Giáp và một lần nữa vào năm 2014 với phim Trở về.
Năm 1996, Lý Củng kết hôn với doanh nhân ngành thuốc lá Singapore, Hoàng Hòa Tường, tại Hồng Kông. Năm 2008, cô đã nhập quốc tịch Singapore và từ bỏ quốc tịch Trung Quốc vì quy định của cả hai quốc gia không cho phép quốc tịch kép. Sau khi chuyển quốc tịch, Lý Củng đã đối mặt với sự phản đối từ nhiều người Trung Quốc. Cô đáp lại bằng cách nói, 'Tôi là người Trung Quốc – tôi không quan tâm đến những gì người khác nghĩ.' Năm 2010, Lý Củng ly hôn và không có con với chồng cũ.
Vào tháng 5 năm 2019, Lý Củng đã kết hôn với nhạc sĩ Jean-Michel Jarre tại Pháp.
Hình ảnh công chúng
Củng Lợi đã được vinh danh là người phụ nữ xinh đẹp nhất Trung Quốc vào năm 2006.
Bên cạnh sự nghiệp điện ảnh, Củng Lợi được bổ nhiệm làm Đại sứ Thiện nguyện cho Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hợp Quốc (FAO) từ năm 2000. Cô cũng đảm nhiệm vai trò Đại sứ Bảo vệ Môi trường Toàn cầu của Liên Hợp Quốc.
Danh sách các bộ phim tham gia
Năm | Tựa đề | Vai diễn |
---|---|---|
1987 | Cao lương đỏ 红高粱 |
Cửu Nhi |
1989 | The Empress Dowager 西太后 |
Quế Liên |
Mr. Sunshine 開心巨無霸 |
||
Đại hào mĩ châu báo 代号美洲豹 |
A Lệ | |
Tần dũng 秦俑 |
Hàn Đông Nhi / Chu Lợi Lợi | |
1990 | Cúc Đậu 菊豆 |
Cúc Đậu |
1991 | Thánh bài 3 賭俠2之上海灘賭聖 |
Như Tiên / Như Mộng |
Đèn lồng đỏ treo cao 大红灯笼高高挂 |
Tùng Liên | |
Hào môn dạ yến 豪門夜宴 |
Khách mời trong bữa tiệc | |
1992 | Thu Cúc đi kiện 秋菊打官司 |
Thu Cúc |
Mộng tỉnh thời phân 夢醒時分 |
Mã Lợi / Mary | |
1993 | Bá Vương biệt cơ 霸王别姬 |
Cúc Tiên |
Đường Bá Hổ điểm Thu Hương 唐伯虎點秋香 |
Thu Hương | |
1994 | Thiên Long Bát Bộ 新天龍八部之天山童姥 |
Thiên Sơn Đồng Lão |
Họa hồn 画魂 |
Phan Ngọc Lương | |
Phải sống 活着 |
Gia Trân | |
Tây Sở Bá Vương 西楚霸王 |
Lữ Trĩ | |
1995 | Hội Tam Hoàng Thượng Hải 摇啊摇,摇到外婆桥 |
Tiêu Kim Bảo |
1996 | Phong Nguyệt 风月 |
Bàng Như Ý |
1997 | Hộp đêm Trung Hoa 中國匣子 |
Vivian |
1998 | Hoàng đế và Thích khách 荆柯刺秦王 |
Triệu Phu nhân |
2000 | Breaking the Silence 漂亮妈妈 |
Tôn Lệ Dĩnh |
2002 | Chuyến tàu Châu Ngư 周渔的火车 |
Châu Ngư |
2004 | 2046 | Tô Lệ Trân |
Thần tình yêu 爱神 |
Cô Hoa | |
2005 | Hồi ức của một geisha | Hatsumomo |
2006 | Chuyên án Miami Miami Vice |
Isabelle |
Hoàng Kim Giáp 满城尽带黄金甲 |
Vương Hoàng hậu | |
2007 | Sát nhân thịt người Hannibal Rising |
Murasaki Shikibu Lecter |
2010 | Thượng Hải Shanghai |
Anna Lan Tịnh |
2011 | Điều nàng muốn 我知女人心 |
Lý Y Loan |
2014 | Trở về 归来 |
Phùng Uyển Du |
2016 | Tây du ký 2: Tôn Ngộ Không ba lần đánh Bạch Cốt Tinh 西遊記之孫悟空三打白骨精 |
Bạch Cốt Tinh |
2020 | Hoa Mộc Lan | Tiên Lang |
Danh sách giải thưởng và đề cử
Năm | Giải thưởng | Hạng mục | Phim | Kết quả |
---|---|---|---|---|
1989 | Giải Bách hoa | Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất | Đại hào mĩ châu báo | Đoạt giải |
1992 | Giải thưởng Điện ảnh Ý | Nữ diễn viên nước ngoài xuất sắc nhất | Đèn lồng đỏ treo cao | Đề cử |
Liên hoan phim Venezia | Cúp Volpi cho Nữ diễn viên xuất sắc nhất | Thu Cúc đi kiện | Đoạt giải | |
1993 | Giải Bách hoa | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Đèn lồng đỏ treo cao | Đoạt giải |
Giải Kim Kê | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Thu Cúc đi kiện | Đoạt giải | |
Giải thưởng Phê bình điện ảnh Nhật Bản | Nữ diễn viên nước ngoài xuất sắc nhất | Đoạt giải | ||
Hội phê bình phim New York | Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất | Bá Vương biệt cơ | Đoạt giải | |
1997 | Giải thưởng Điện ảnh Hồng Kông | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Phong Nguyệt | Đề cử |
2000 | Giải Kim Kê | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Breaking the Silence | Đoạt giải |
Liên hoan phim quốc tế Montreal | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Đoạt giải | ||
Hiệp hội phê bình phim Thượng Hải | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Đoạt giải | ||
2001 | Giải Kim Phượng hoàng | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Đoạt giải | |
Giải Bách hoa | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Đoạt giải | ||
2005 | Ủy ban Quốc gia về Phê bình Điện ảnh | Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất | Hồi ức của một geisha | Đoạt giải |
Giải Vệ tinh | Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất | Đề cử | ||
2006 | Hiệp hội phê bình phim Hồng Kông | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Hoàng Kim Giáp | Đoạt giải |
2007 | Liên hoan phim châu Á | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Đề cử | |
Giải thưởng Điện ảnh Hồng Kông | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Đoạt giải | ||
Giải Kim Tử kinh tưởng | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Đoạt giải | ||
2014 | Liên hoan phim Trường Xuân | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Trở về | Đoạt giải |
Giải Kim Mã | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Đề cử | ||
2015 | Giải thưởng Hội đạo diễn phim Trung Quốc | Nữ diễn viên của năm | Đoạt giải |
Các liên kết bên ngoài
Nguồn tham khảo
Giải thưởng Điện ảnh Hồng Kông cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất |
---|
Giải thưởng Hiệp hội Phê bình Điện ảnh Hồng Kông cho nữ diễn viên chính xuất sắc nhất |
---|
Giải Kim Kê cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất |
---|