Ribes nigrum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Core eudicots |
Bộ (ordo) | Saxifragales |
Họ (familia) | Grossulariaceae |
Chi (genus) | Ribes |
Loài (species) | R. nigrum |
Danh pháp hai phần | |
Ribes nigrum L. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách |
Lý đen (tên khoa học Ribes nigrum) là một loại cây bụi thuộc chi lý chua (Ribes), họ Grossulariaceae, được trồng để thu hoạch quả. Loài cây này phân bố chủ yếu tại vùng Trung Âu, Bắc Âu và Bắc Á. Đây là cây ưa lạnh, thường cho quả vào mùa hè dưới dạng chùm. Quả lý chua đen giàu vitamin C và các chất dinh dưỡng, là một nguồn chống oxy hóa hiệu quả.
Giá trị dinh dưỡng cho mỗi 100 g (3,5 oz) | |
---|---|
Năng lượng | 264 kJ (63 kcal) |
Carbohydrat | 15.4 g |
Chất béo | 0.4 g |
Protein | 1.4 g |
Vitamin | Lượng %DV |
Thiamine (B1) | 4% 0.05 mg |
Riboflavin (B2) | 4% 0.05 mg |
Niacin (B3) | 2% 0.3 mg |
Acid pantothenic (B5) | 8% 0.398 mg |
Vitamin B6 | 4% 0.066 mg |
Vitamin C | 201% 181 mg |
Vitamin E | 7% 1 mg |
Chất khoáng | Lượng %DV |
Calci | 4% 55 mg |
Sắt | 9% 1.54 mg |
Magnesi | 6% 24 mg |
Mangan | 11% 0.256 mg |
Phosphor | 5% 59 mg |
Kali | 11% 322 mg |
Natri | 0% 2 mg |
Kẽm | 2% 0.27 mg |
Tỷ lệ phần trăm được ước tính dựa trên khuyến nghị Hoa Kỳ dành cho người trưởng thành, ngoại trừ kali, được ước tính dựa trên khuyến nghị của chuyên gia từ Học viện Quốc gia. |
Mô tả chi tiết
Cây lý chua đen cao từ 1–2 m, là cây bụi, lá hình trái tim rộng khoảng 10 cm, mặt dưới có lông, mép lá có răng cưa. Hoa có màu xanh tím nâu, nở từ tháng 4 đến tháng 5 ở Trung Âu. Quả có màu đen, được mọc thành chùm. Bụi cây này không có gai và có mùi đặc trưng, điều này giúp phân biệt với cây lý chua đỏ (Ribes rubrum).
Phân bố tự nhiên
Lý chua đen là một loài cây phổ biến trong những vùng khí hậu ôn hòa và ôn đới lạnh, từ Anh và Pháp ở phía Tây cho đến vùng Mãn Châu ở phía Đông. Nó cũng mọc rộng rãi từ Lapland về phía Bắc đến Armenia và Himalaya về phía Nam.
Lý chua đen được sử dụng rộng rãi từ thế kỷ 16 tại châu Âu làm cây ăn trái. Ở Đông Bắc Âu, có lẽ nó được trồng sớm hơn nữa. Quả lý chua đen thường được thu hoạch từ tháng 7 đến tháng 8.
Quả lý chua đen có thể ăn sống, nhưng thường được dùng để nấu ăn, làm mứt, xi rô Cassis, rượu ngọt Cassis (Crème de Cassis), thuốc, hoặc thuốc nhuộm.
Thành phần của trái lý chua đen bao gồm nước, carbohydrate, protein, khoáng chất và dinh dưỡng cần thiết, cùng với các chất chống oxy hóa.
Ngoài ra, trái lý chua đen còn chứa các chất dinh dưỡng và các hợp chất có tác dụng bảo vệ sức khỏe.
- Terpen như ß-Pinen và Caryophyllen