1. Lý do gây ra viêm miệng họng Ludwig là gì?
Viêm miệng họng Ludwig còn được biết đến là nhiễm trùng răng hàm dưới. Đặc điểm này thường gặp ở răng thứ hai và thứ ba, chiếm hơn 90% các trường hợp. Nhiễm trùng bắt đầu từ túi dưới lợi răng và lan rộng nhanh chóng đến các khu vực dưới miệng và hàm.
Viêm miệng và họng Ludwig có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau
Những nguyên nhân gây ra bệnh ít phổ biến hơn có thể bao gồm chấn thương gãy sàn miệng, gãy xương hàm, tổn thương vùng lưỡi, đeo khuyên ở miệng, viêm nhiễm tủy xương,... Ngoài ra, bệnh cũng có thể do một số vấn đề lý do như tiểu đường, các bệnh ác tính ở miệng, sâu răng, nghiện rượu, suy dinh dưỡng hoặc tình trạng miễn dịch suy giảm.
Các yếu tố gây nhiễm trùng thường liên quan đến vi khuẩn miệng, bao gồm các loại vi khuẩn hiếu khí và kỵ khí. Trong số đó, vi khuẩn Staphylococcus, vi khuẩn Streptococcus, vi khuẩn Peptostreptococcus là những loại phổ biến nhất.
2. Triệu chứng và dấu hiệu của bệnh
Người mắc viêm miệng và họng Ludwig thường xuất hiện những dấu hiệu và triệu chứng sau:
-
Cổ sưng đau và không thoải mái.
-
Hàm cứng hoặc khó mở miệng.
-
Lưỡi sưng phình, làm rối loạn việc nói và nuốt vì áp lực từ dưới lưỡi.
-
Sốt hoặc cảm giác lạnh lẽo.
-
Đau miệng, có thể bị khàn giọng hoặc chảy nước dãi.
-
Một số trường hợp hiếm có thể gặp tình trạng lưỡi đôi.
Khi hít thở có âm thanh rít, đây có thể là dấu hiệu cảnh báo về tắc nghẽn đường thở. Không có vi khuẩn nổi hạch. Âm thanh răng rắc khi chạm là dấu hiệu của các vấn đề khác, như viêm cân cơ hoặc tử tự.
Triệu chứng đặc trưng của căn bệnh3. Phương pháp chẩn đoán bệnh
Để chẩn đoán bệnh viêm nhiễm miệng họng Ludwig, bác sĩ sẽ dựa vào dấu hiệu lâm sàng và lịch sử phát triển của bệnh. Đánh giá đường thở cũng rất quan trọng để đưa ra biện pháp điều trị kịp thời và an toàn.
Phương pháp xét nghiệm thường ít hữu ích cho việc chẩn đoán trực tiếp. Thay vào đó, cấy máu có thể được thực hiện để kiểm tra nhiễm trùng huyết.
Chẩn đoán hình ảnh không quá quan trọng trong việc đánh giá bệnh nhân ngay lúc đó. Thay vào đó, việc đặt nội khí quản sẽ được xem xét dựa trên thông tin lâm sàng sau khi chẩn đoán.
CT scan cổ mềm và thuốc IV được sử dụng để đánh giá mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng và kiểm tra xem có áp xe nào sau khi đường thở đã được đảm bảo hay không.
Các phương pháp chẩn đoán phổ biến được bác sĩ sử dụng
4. Phương pháp điều trị thường được áp dụng
Kiểm soát đường thở là một trong những biện pháp quan trọng trong việc điều trị viêm miệng họng Ludwig để ngăn ngừa nguy cơ tử vong do ngạt thở.
Đặt nội khí quản qua ống soi mềm khi bệnh nhân tỉnh táo được xem là an toàn và đảm bảo đường thở. Mở khí quản khẩn cấp cũng được ưu tiên khi bệnh nhân tỉnh táo trong mọi trường hợp cần thiết.
Khám phá vùng răng miệng để xác định nguồn lây nhiễm hoặc thực hiện dẫn lưu áp xe đối với những trường hợp cần thiết.
Thường, việc đặt nội soi khí quản có thể gặp nhiều khó khăn vì khoang miệng sưng và lưỡi phình. Trong trường hợp không thể đặt nội soi khí quản, việc mở khí quản khẩn cấp được thực hiện. Tuy nhiên, quản lý đường thở trước khi bệnh nhân bị choáng hoặc tím tái là rất quan trọng.
Phương pháp điều trị được chỉ định tùy theo từng trường hợp
5. Sử dụng thuốc kháng sinh trong điều trị
Thuốc kháng sinh phổ rộng qua IV thường là lựa chọn điều trị đầu tiên nếu đường thở ổn định và đã tiến hành cấy máu. Đối với những người suy giảm miễn dịch, ampicillin-sulbactam hoặc clindamycin là phương án phù hợp nhất.
Các loại thuốc chống vi khuẩn được chỉ định có thể bao gồm thuốc chống vi khuẩn gram dương, thuốc chống vi khuẩn gram âm và thuốc chống các vi khuẩn kỵ khí. Với những trường hợp bệnh nhân suy giảm miễn dịch, bác sĩ có thể mở rộng phạm vi điều trị với pseudomonads. Một số lựa chọn có thể bao gồm cefepime, meropenem hoặc piperacillin-tazobactam.
Thuốc kháng sinh IV vẫn gây tranh cãi về lợi ích. Steroid IV cũng được xem xét dựa trên đánh giá của bác sĩ lâm sàng tùy vào từng trường hợp chẩn đoán. Một số báo cáo chỉ ra những lợi ích của steroid IV. Tuy nhiên, cần thêm nghiên cứu trước khi chúng trở thành tiêu chuẩn chăm sóc.
Thời gian sử dụng thuốc kháng sinh thường là hai tuần dưới sự giám sát của bác sĩ để đánh giá phản ứng của mỗi trường hợp. Có trường hợp cần nhổ răng nếu nguồn lây nhiễm bắt nguồn từ đây.
Một số trường hợp có thể được điều trị bằng thuốc kháng sinh.
Trong những trường hợp không phản ứng với thuốc kháng sinh, có thể cần tiến hành chọc hút bằng kim hoặc áp dụng phương pháp rạch phẫu thuật dẫn lưu. Các ca phẫu thuật sẽ được thực hiện cho những bệnh nhân không đạt kết quả điều trị, vì phẫu thuật sớm cũng chưa được chứng minh là có hiệu quả tốt hơn.