Lee Seo-jin | |
---|---|
Lee Seo-jin vào tháng 1 năm 2019 | |
Sinh | 30 tháng 1, 1973 (51 tuổi) Hàn Quốc |
Trường lớp | New York University |
Nghề nghiệp | Diễn viên |
Năm hoạt động | 1999–nay |
Người đại diện | Hook Entertainment |
Chiều cao | 1,78m |
Cân nặng | 68 kg (150 lb) |
Tên tiếng Triều Tiên | |
Hangul | 이서진 |
Romaja quốc ngữ | I Seo-jin |
McCune–Reischauer | I Sŏchin |
Hán-Việt | Lý Thuỵ Trấn |
Lý Seo-jin (sinh ngày 30 tháng 1 năm 1973) là một diễn viên nổi tiếng và người dẫn chương trình trên một số show truyền hình Hàn Quốc. Anh nổi bật nhất với các chương trình thực tế Three Meals a Day và Grandpa Over Flowers. Sự nghiệp của anh lên cao với vai chính trong các bộ phim Damo (2003), Yi San (2007), Gyebaek (2011), và Marriage Contract (2016).
Hành trình sự nghiệp
Lý Seo-jin lần đầu xuất hiện trên màn ảnh vào năm 1999 với bộ phim truyền hình House Inside the Waves. Sau những vai nhỏ trên truyền hình, anh nổi bật với vai chính trong bộ phim ăn khách Damo năm 2003. Tiếp theo, anh khẳng định mình qua vai chính trong Phoenix năm 2004 và nhiều thành công khác. Năm 2005, anh ghi dấu ấn trên màn ảnh rộng với vai chính trong bộ phim hành động Shadowless Sword.
Lý Seo-jin đã thử sức với nhiều dạng vai khác nhau, từ ma cà rồng trong sê-ri phim Freeze (2006), tay xã hội đen trong Lovers (2006), đến kẻ lừa đảo trong Soul (2009). Tuy nhiên, những vai diễn lịch sử như Vua Jeongjo trong Yi San (2007) và Tướng Gyebaek trong Gyebaek (2011) đã mang lại cho anh nhiều thành công vang dội.
Các hoạt động khác
Lee Seo Jin xuất thân từ một gia đình có liên kết mạnh mẽ với lĩnh vực tài chính, ngân hàng, vận tải và du lịch. Ông nội và cha của anh đều là những nhà điều hành tài chính nổi bật. Seo Jin từng học tập và tốt nghiệp bằng Quản trị Kinh doanh tại Đại học New York. Vào năm 2011, anh gia nhập Ask Veritas Assets Management, chuyên về sở hữu trí tuệ và đầu tư bất động sản. Hiện tại, Lee Seo Jin giữ chức vụ giám đốc điều hành bộ phận nội dung toàn cầu của công ty.
Từ năm 2006, Lee Seo Jin là tình nguyện viên tích cực của Habitat for Humanity và được chỉ định làm Đại sứ thiện chí tại Hàn Quốc vào năm 2008. Cùng với Quỹ Nippon và nhượng quyền thương mại thực phẩm Hàn Quốc - Genesis, anh đã sáng lập 'Quỹ Cây Xanh' vào năm 2010 nhằm trồng lại rừng. Năm 2011, anh tham gia vào công tác cứu trợ cho các nạn nhân trận động đất và sóng thần ở Nhật Bản. Anh cũng công khai phản đối việc hồi hương cưỡng bức các người đào thoát từ Bắc Triều Tiên.
Những chương trình đã tham gia
Phim truyền hình
Năm | Tên phim | Vai trò | Mạng |
---|---|---|---|
1999 | House Above the Waves | SBS | |
Wang Cho (The Boss) | MBC | ||
2001 | Nhà nàng
(Her House) |
||
New Nonstop "찍고 또 찍고" | Khách mời | ||
Sunday Best "A Good Man, Lee Young-woo" | KBS | ||
2002
|
Since We Met | MBC | |
Bắt lấy sao rơi
(Shoot for the Stars) |
SBS | ||
2003 | Damo | Tướng quân Hwangbo Yoon | MBC |
2004 | Chim lửa
(Phoenix) |
Jang Sae-hoon | |
2006 | Freeze | Baek Joong-won | CGV |
Người tình
(Lovers)
|
Ha Kang-jae | SBS | |
2007 | Lee San, Triều đại Chosun
(Yi San) |
Yi San (Vua Jeongjo) | MBC |
2008 | Sóng gió hậu trường
(On air) |
Xuất hiện đặc biệt, tập 9 | SBS |
2009 | Hồn
(Soul) |
Shin Ryu | MBC |
2011 | Tướng quân Gyebaek
(Gyebaek) |
Gyebaek | |
2014 | Hạnh phúc có thật
(Wonderful Days) |
Kang Dong-seok | KBS2 |
2016 | Hợp đồng hôn nhân
(Marriage Contract) |
Han Ji-hoon | MBC |
2019 | Cạm bẫy
(Trap) |
Kang Woo-hyun | OCN |
Phim điện ảnh
Năm | Tên phim | Vai trò |
---|---|---|
2000 | Ghost Taxi | |
2001 | I love you | |
2005 | Shadowless Sword | Dae Jeong-hyun, hoàng tử cuối cùng của BalHae |
2015 | Yêu phải nàng lắm chiêu
(Love Forecast) |
Lee Dong-jin |
2018 | Người quen xa lạ
(Intimate Strangers) |
Joon-mo |
Phim trực tuyến
Năm | Tên phim | Vai trò | Kênh phát sóng |
---|---|---|---|
2024 | Đại ca đi học (High School Return of a Gangster) |
Kim Deuk-pal (khách mời) |
TVING |
Chương trình thực tế
Năm | Tên chương trình | Vai trò | Mạng |
---|---|---|---|
2013-2015 | (Grandpas Over Flower) | Thành viên chính thức | tvN |
2014-2015 | Ngày ba bữa: Làng Jeongseon
(Three Meals a Day: Jeongseon Village) | ||
2016 | Talents for Sale | KBS | |
2016 | Ngày ba bữa: Làng chài 3
(Three Meals a Day: Fishing Village 3) |
tvN | |
2017-2018 | Youn's Kitchen 1,2 | ||
2017 | Ngày ba bữa: Trang trại ngoài đảo
(Three Meals a Day: Sea Ranch) | ||
2018 | Cụ ông đẹp hơn hoa: Trở lại
(Grandpas Over Flowers: Return) | ||
2019 | Khu rừng nhỏ
(Little Forest) |
SBS | |
2021 | Nhà khách của Youn
(Youn's Stay) |
tvN | |
2023 | Căn bếp của Jinny
(Jinny's Kitchen) |
Video ca nhạc
- Forever (SKY, 1999)
- Goodbye (Jung Jae-wook, 2001)
- Where Are You? (Yim Jae-beom trong album Ditto 3, 2004)
Vở kịch
- Phương pháp Tình yêu Shakespeare (2000)
Danh sách giải thưởng
- Giải thưởng phim truyền hình MBC 2001: Nam diễn viên mới xuất sắc nhất (Her House)
- Giải thưởng phim truyền hình MBC 2003: Cặp đôi đẹp nhất với Ha Ji-won (Damo)
- Giải thưởng phim truyền hình MBC 2003: Nam diễn viên xuất sắc nhất (Damo)
- Giải thưởng phim truyền hình MBC 2004: Cặp đôi đẹp nhất với Lee Eun-ju (Phoenix)
- Giải thưởng phim truyền hình MBC 2004: Top nam diễn viên xuất sắc nhất (Phoenix)
- Giải thưởng phim truyền hình SBS 2006: Top 10 ngôi sao (Lovers)
- Giải thưởng phim truyền hình SBS 2006: Giải Netizen (Lovers)
- Giải thưởng phim truyền hình MBC 2007: Nam diễn viên xuất sắc nhất (Yi San)
- Giải thưởng tvN10 2016: Giải Daesang cho chương trình truyền hình thực tế (Three Meals a Day: Jeongseon Village, Grandpas Over Flowers)
- Giải thưởng MBC Drama 2016: Nam diễn viên xuất sắc nhất (dự án đặc biệt) (Hợp đồng hôn nhân)
Tài liệu tham khảo
Liên kết tham khảo
- Trang HanCinema của Lee Seo-jin
- Lee Seo-jin trên IMDb